Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Soạn Tiếng Anh 8 - Unit 2 - Skills 2 chi tiết và dễ hiểu (trang 25)
Nội dung

Soạn Tiếng Anh 8 - Unit 2 - Skills 2 chi tiết và dễ hiểu (trang 25)

Post Thumbnail

Bài viết cung cấp đáp án và giải thích chi tiết cho bài tập Tiếng Anh 8 Unit 2 Skills 2 giúp bạn ôn luyện hai kỹ năng quan trọng là Nghe và Viết về chủ đề cuộc sống ở nông thôn. Cùng IELTS LangGo tìm hiểu nhé!

1. Work in pairs. Discuss the following question.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận câu hỏi sau).

What do you like or dislike about life in the countryside?

Gợi ý thảo luận:

Các bạn có thể trả lời theo 2 hướng sau:

+) Hướng 1: Mặt tích cực của cuộc sống nông thôn

A: What do you like or dislike about life in the countryside?

B: I love life in the countryside because it allows me to be close to nature and live a healthier lifestyle.

A: That's great! Being surrounded by nature must be so refreshing.

B: Absolutely. I can go for walks in the fields, breathe in the fresh air, and enjoy the tranquility. Plus, the food is often fresher and more organic.

A: That sounds wonderful. It must be very calming and good for your overall well-being.

(A: Bạn thích hay không thích gì về cuộc sống ở nông thôn?

B: Mình yêu thích cuộc sống ở nông thôn vì nó cho phép mình gần gũi với thiên nhiên và có một lối sống lành mạnh hơn.

A: Tuyệt vời! Tuyệt vời! Được hòa mình vào thiên nhiên mọi lúc chắc hẳn tuyệt vời lắm.

B: Hoàn toàn chính xác! Mình có thể đi dạo trên những cánh đồng, hít thở không khí trong lành và thư giãn trong bầu không khí yên tĩnh. Thêm vào đó, thực phẩm ở đây thường tươi ngon và tự nhiên hơn.

A: Nghe giống như chốn thần tiên vậy. Chắc hẳn điều đó rất thư giãn và tốt cho sức khỏe tổng thể của bạn.

+) Hướng 2: Mặt tiêu cực của cuộc sống nông thôn

A: Living in the countryside sounds nice, but what about making new friends?

B: Yeah, it might be harder since there are fewer people around.

A: And if we want to join a sports team, it could be difficult to find one.

B: Plus, there might not be many places to hang out, like parks or cafes.

A: Also, getting to school could take a long time each day.

B: True, and we might miss out on some cool school events. It’s something to consider.

(A:  Sống ở quê thì thích thật đấy, nhưng làm sao để kết bạn mới nhỉ?

B: Đúng rồi, chắc khó hơn vì xung quanh ít người.

Á: Và nếu bọn mình muốn tham gia một đội thể thao thì cũng khó tìm được.

B: Thêm nữa, ở quê có khi chẳng có nhiều chỗ để tụ tập bạn bè, kiểu như công viên hay quán cà phê ấy.

Á: Đi học cũng mất thời gian hơn mỗi ngày nữa.

B: Ừ, và bọn mình có thể bỏ lỡ một số sự kiện thú vị của trường. Phải cân nhắc kỹ đây)

2. Listen to three people talking about life in the countryside. Choose the opinion (A - C) that each speaker (1 - 3) expresses.

(Nghe 3 người nói về cuộc sống ở nông thôn. Chọn ý kiến ​​(A - C) mà mỗi người nói (1 - 3) thể hiện).

Dịch nghĩa bài nghe:

Speaker 1: I chose to live in a village because the relationships between people here are very good. There is a great sense of community here. The people welcome neighbours to their homes. They are always willing to help each other. They share almost everything with one another.

Speaker 2: There are many things I don't like about life in the countryside. There aren't many good schools or colleges. It's boring here because there aren't many places for entertainment like theaters, cinemas, etc. Transportation is another big problem. There are few means of public transport. And in general, there are many things that we should do to improve the life of villagers.

 

Speaker 3: I love to live in the countryside. It is spacious. We can do many, many things that are hard to do in the city. We can go swimming, play football, fly kites and do other interesting things. Life is also peaceful and simple here.

 

Người nói 1: Tôi chọn sống ở làng vì mối quan hệ giữa mọi người ở đây rất tốt. Tinh thần cộng đồng ở đây rất cao. Mọi người chào đón hàng xóm đến nhà chơi. Họ luôn sẵn sàng giúp đỡ lẫn nhau. Họ chia sẻ hầu hết mọi thứ với nhau.

 

Người nói 2: Có nhiều điều tôi không thích về cuộc sống ở nông thôn. Không có nhiều trường học hoặc cao đẳng tốt. Ở đây khá nhàm chán vì không có nhiều nơi giải trí như rạp hát, rạp chiếu phim, v.v. Giao thông là một vấn đề lớn khác. Phương tiện giao thông công cộng rất hạn chế. Nhìn chung, cần có nhiều việc phải làm để cải thiện đời sống của người dân nông thôn.

 

Người nói 3: Tôi thích sống ở nông thôn. Nơi đây rộng rãi. Chúng tôi có thể làm rất nhiều thứ mà khó có thể thực hiện được ở thành phố. Chúng tôi có thể đi bơi, đá bóng, thả diều và làm nhiều hoạt động thú vị khác. Cuộc sống ở đây cũng yên bình và giản dị.

 

Đáp án:

Speaker 1: B. I like rural life because the people here are close to each other. (Tôi thích cuộc sống ở nông thôn vì mọi người ở đây gần gũi với nhau.)

Giải thích:

  • "There is a great sense of community here." (Có tinh thần cộng đồng cao ở đây.)
  • "The people welcome neighbours to their homes. They are always willing to help each other. They share almost everything with one another." (Mọi người chào đón hàng xóm đến nhà chơi. Họ luôn sẵn sàng giúp đỡ lẫn nhau. Họ chia sẻ hầu hết mọi thứ với nhau.)

Speaker 2: A. I don't like rural life because there are not many good schools and colleges. And entertainment and means of transport are very poor. (Tôi không thích cuộc sống ở nông thôn vì không có nhiều trường học và cao đẳng tốt. Và các phương tiện giải trí và giao thông rất kém.)

Giải thích:

  • "There aren't many good schools or colleges." (Không có nhiều trường học hoặc cao đẳng tốt.)
  • "It's boring here because there aren't many places for entertainment like theatres, cinemas, etc." (Ở đây khá nhàm chán vì không có nhiều nơi giải trí như rạp hát, rạp chiếu phim, v.v.)
  • "Transportation is another big problem. There are few means of public transport." (Giao thông là một vấn đề lớn khác. Phương tiện giao thông công cộng rất hạn chế.)

Speaker 3: C. I want to live in the countryside because there are many things I can't easily do in the city. (Tôi muốn sống ở nông thôn vì có nhiều điều tôi không dễ dàng làm được ở thành phố.)

Giải thích:

  • "It is spacious. We can do many, many things that are hard to do in the city." (Nơi đây rộng rãi. Chúng tôi có thể làm rất nhiều thứ mà khó có thể thực hiện được ở thành phố.)
  • "We can go swimming, play football, fly kites and do other interesting things." (Chúng tôi có thể đi bơi, đá bóng, thả diều và làm nhiều hoạt động thú vị khác.)
  • "Life is also peaceful and simple here." (Cuộc sống ở đây cũng yên bình và giản dị.)

3. Listen again and choose the correct answer A, B, or C.

(Nghe lại và chọn câu trả lời đúng A, B, hoặc C).

Giải bài tập 3 - Tiếng Anh lớp 8 Unit 2 Skills 2
Giải bài tập 3 - Tiếng Anh lớp 8 Unit 2 Skills 2

Đáp án:
1. According to speaker 1, there is a great sense of _____ in his village. (Theo người nói 1, có một ý thức tuyệt vời về _____ trong làng của anh ấy.)

  1. security (bảo mật)

  2. duty (nhiệm vụ)

  3. community (cộng đồng)

Giải thích: Speaker 1 nói: "There is a great sense of community here. The people welcome neighbours to their homes. They are always willing to help each other." (Ở đây có tinh thần cộng đồng rất tuyệt vời. Mọi người chào đón hàng xóm đến nhà chơi. Họ luôn sẵn lòng giúp đỡ lẫn nhau.)

2. Speaker 1 says that people in his village are very _____. (Người nói 1 nói rằng mọi người trong làng của anh ấy rất _____.)

  1. supportive (hỗ trợ)

  2. unsociable (khó gần)

  3. well-trained (được đào tạo bài bản)

Giải thích: Speaker 1 nói: "They are always willing to help each other." (Mọi người luôn sẵn lòng giúp đỡ lẫn nhau.)

3. In speaker 2’s opinion, _____ is a big problem in the countryside. (Theo ý kiến của người nói số 2, _____ là một vấn đề lớn ở nông thôn.)

  1. the cost of living (chi phí sinh hoạt)

  2. safety (sự an toàn)

  3. transportation (giao thông vận tải)

Giải thích: Speaker 2 nói: "Transportation is another big problem. There are few means of public transport." (Giao thông là một vấn đề lớn khác. Phương tiện giao thông công cộng ở đây rất hạn chế.)

4. Speaker 2 says that they should _____ in the countryside. (Người nói số 2 nói rằng họ nên _____ ở nông thôn.)

  1. improve the lives of people (cải thiện đời sống của con người)

  2. the cost of living (chi phí sinh hoạt)

  3. safety (sự an toàn)

Giải thích: Speaker 2 nói: "And in general, there are many things that we should do to improve the life of villagers." (Nhìn chung, chúng ta cần phải làm nhiều việc để cải thiện đời sống của người dân nông thôn.)

5. According to speaker 3, life in the countryside is peaceful and _____. (Theo người nói 3, cuộc sống ở nông thôn yên bình và _____.)

  1. slow (chậm)

  2. simple (đơn giản)

  3. safe (an toàn)

Giải thích: Speaker 3 nói: "Life is also peaceful and simple here." (Cuộc sống ở đây cũng yên bình và giản dị.)

4. Work in groups. Discuss and write what you like or dislike about life in the countryside.

(Làm việc nhóm. Thảo luận và viết những gì bạn thích hoặc không thích về nông thôn.)

LIKE

DISLIKE

- Low cost of living (Chi phí sinh hoạt thấp)

- Many cheap things (Nhiều đồ rẻ tiền)

- Peaceful environment (Môi trường yên bình)

- Fresh air and beautiful scenery (Không khí trong lành và phong cảnh đẹp)

- Close-knit community (Cộng đồng gắn bó)

- Less traffic (ít xe cộ hơn)

- Few entertainment options (Ít địa điểm giải trí)

- Limited access to healthcare and education (Thiếu tiếp cận dịch vụ y tế và giáo dục)

Fewer job opportunities (Ít cơ hội việc làm)

Poor transportation (Phương tiện giao thông nghèo nàn)

Limited modern amenities (Ít tiện nghi hiện đại)

5. Write a paragraph (80 - 100 words) about what you like or dislike about life in the countryside.

(Viết một đoạn văn (80 - 100 từ) về những gì bạn thích hoặc không thích về cuộc sống ở nông thôn.)

Gợi ý 1:

There are some things I like about life in the countryside. I really like the peaceful atmosphere. The fresh air and beautiful scenery make me feel relaxed and happy. Living in the countryside also means that I can enjoy a low cost of living, which is great for my family. The tranquility and simplicity of life in the countryside are truly enjoyable.

(Cuộc sống ở nông thôn có nhiều điều khiến tôi yêu thích. Điều tôi thực sự say mê là bầu không khí yên bình. Không khí trong lành và khung cảnh đẹp đẽ khiến tôi cảm thấy thư thái và hạnh phúc. Sống ở nông thôn cũng có nghĩa là tôi có thể tận hưởng mức sống thấp, điều này rất tuyệt vời cho gia đình tôi. Sự yên tĩnh và giản dị của cuộc sống nông thôn thực sự đáng trân trọng.)

Gợi ý 2:

There are some things I dislike about life in the countryside. One thing I dislike is the lack of entertainment options. There aren't many places to go for fun activities like cinemas or amusement parks. Another downside is the limited access to transportation. It can be challenging to get around without a car, especially when I need to go to town for shopping or other errands. These aspects make life in the countryside less convenient.

(Cuộc sống ở nông thôn có nhiều điều khiến tôi yêu thích. Điều tôi thực sự say mê là bầu không khí yên bình. Không khí trong lành và khung cảnh đẹp đẽ khiến tôi cảm thấy thư thái và hạnh phúc. Sống ở nông thôn cũng có nghĩa là tôi có thể tận hưởng mức sống thấp, điều này rất tuyệt vời cho gia đình tôi. Sự yên tĩnh và giản dị của cuộc sống nông thôn thực sự đáng trân trọng.)

Hy vọng thông qua bài soạn Tiếng Anh 8 Unit 2 Skills 2 của IELTS LangGo, các bạn học sinh có sự chuẩn bị chu đáo và tự tin học tập tốt. Nếu có bất cứ thắc mắc nào liên quan đến bài viết, hãy để lại bình luận để được chúng mình giải đáp nhé! IELTS LangGo chúc các bạn học tập tốt!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ