Để nói đến sự kiện trọng đại trong cuộc đời mỗi người là kết hôn, bạn sẽ sử dụng cụm từ hoặc thành ngữ nào? Tie the knot là một idiom thông dụng có thể giúp bạn thể hiện điều đó đấy. Cùng IELTS LangGo tìm hiểu ngay ý nghĩa và nguồn gốc của thành ngữ này nhé!
Cụm từ 'tie the knot' được xuất phát từ nghi lễ 'Handfasting' của người Celtic. Trong đó cô dâu và chú rể buộc tay nhau bằng một dải ruy băng hoặc dây thừng, tượng trưng cho sự kết nối vĩnh cửu.
Theo từ điển Cambridge, Tie the knot là một thành ngữ được hiểu ngắn gọn là kết hôn (to get married) hay cụ thể hơn là sự ràng buộc và cam kết của 2 người trong một mối quan hệ pháp lý.
Ví dụ:
John and Mary are planning to tie the knot next year. (John và Mary dự định sẽ kết hôn vào năm sau.)
Emily and David have been inseparable since college, and now they're ready to tie the knot and start a family together. (Emily và David đã không thể tách rời từ khi học đại học, và bây giờ họ sẵn sàng kết hôn và bắt đầu một gia đình cùng nhau.)
It was a beautiful ceremony where Samantha and Mark finally tied the knot after years of being together. (Đó là một nghi lễ đẹp đẽ khi Samantha và Mark cuối cùng đã kết hôn sau nhiều năm ở bên nhau.)
Thông thường, thành ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh 2 người có chủ đích kết hôn, nhằm để diễn đạt sự kỳ vọng và hạnh phúc liên quan đến việc bắt đầu một mối quan hệ hôn nhân. Cụ thể:
Ví dụ:
- Peter and Mary have been dating for five years, and now they're finally ready to tie the knot and start their life together as husband and wife. (Peter và Mary đã hẹn hò được năm năm, và bây giờ họ cuối cùng đã sẵn sàng để kết hôn và bắt đầu cuộc sống cùng nhau với vai trò là chồng và vợ.)
- My brother and his girlfriend have been together for years, and they've finally decided to tie the knot next summer. (Anh trai tôi và bạn gái của anh ấy đã ở bên nhau từ nhiều năm qua, và họ cuối cùng đã quyết định kết hôn vào mùa hè tới.)
- It's always heartwarming to see two people in love decide to tie the knot and commit to each other for life. (Luôn là điều ấm áp khi thấy hai người yêu nhau quyết định kết hôn và cam kết với nhau suốt đời.)
Ví dụ:
- Congratulations to the happy couple on tying the knot!(Chúc mừng cặp đôi hạnh phúc đã kết hôn!)
- Wishing you both all the happiness in the world as you tie the knot today. Congratulations! (Chúc cho hai bạn hạnh phúc nhất trên thế giới khi hai bạn kết hôn hôm nay. Chúc mừng!)
- Seeing you two tie the knot fills my heart with joy. Congratulations on finding each other and embarking on this beautiful journey together! (Nhìn thấy hai bạn kết hôn làm trái tim tôi tràn đầy niềm vui. Chúc mừng về việc hai bạn đã gặp nhau và bắt đầu hành trình đẹp đẽ này cùng nhau!)
Ví dụ:
- Tying the knot is a big decision. (Kết hôn là một quyết định quan trọng.)
- Tying the knot is not just about a ceremony; it symbolizes a lifelong commitment and partnership. (Kết hôn không chỉ là về một nghi lễ; nó tượng trưng cho một cam kết và một mối quan hệ đối tác suốt đời.)
- Many couples these days choose to tie the knot in unconventional ways, reflecting their unique personalities and values. (Nhiều cặp đôi hiện nay chọn cách kết hôn theo những cách không thông thường, phản ánh cá nhân và giá trị đặc biệt của họ.)
Sau đây, hãy cùng tìm hiểu thành ngữ này được sử dụng như thế nào trong giao tiếp qua các mẫu hội thoại sau đây nhé!
Emma | Hi Jack, how have you been lately? (Hi Jack, gần đây bạn đã thế nào?) |
Jack | Hi Emma, I've been great! Actually, I have some exciting news to share. Sarah and I decided to tie the knot! (Xin chào Emma, tôi đã rất tốt! Thực ra, tôi có tin vui muốn chia sẻ. Sarah và tôi đã quyết định kết hôn!) |
Emma | Oh my goodness, congratulations! I'm so happy for you both. When's the big day? (Ôi chúa ơi, chúc mừng bạn! Tôi rất vui vì cả hai. Ngày lớn là khi nào?) |
Jack | Thank you! We're planning to tie the knot next spring in Sarah's hometown. (Cảm ơn bạn! Chúng tôi đang dự định kết hôn vào mùa xuân tới tại quê nhà của Sarah.) |
Emma | That sounds wonderful. Wishing you a lifetime of love and happiness together! (Nghe có vẻ tuyệt vời. Chúc cho hai bạn có một cuộc sống hạnh phúc và đầy yêu thương!) |
David | Hey Lisa, do you remember our friends John and Rachel? (Hey Lisa, bạn có nhớ bạn John và Rachel của chúng ta không?) |
Lisa | Of course, what about them?(Tất nhiên, họ thế nào rồi?) |
David | Well, they finally decided to tie the knot after being together for ten years! (Thì ra, họ cuối cùng đã quyết định kết hôn sau mười năm ở bên nhau!) |
Lisa | Wow, that's amazing news! I always thought they were perfect for each other. When's the wedding? (Ồ, đó là tin tuyệt vời! Tôi luôn nghĩ họ là cặp đôi hoàn hảo cho nhau. Đám cưới là khi nào?) |
David | They're planning a small ceremony next month at a vineyard in Napa Valley. (Họ đang lên kế hoạch cho một buổi lễ nhỏ vào tháng sau tại một vườn nho ở thung lũng Napa.) |
Lisa | That sounds romantic. I'll make sure to save the date! (Nghe có vẻ lãng mạn. Tôi chắc chắn sẽ lưu lại ngày đó!) |
Sophie | Hey Mark, long time no see! How's everything going? (Hey Mark, đã lâu không gặp! Mọi thứ đang diễn ra thế nào?) |
Mark | Hi Sophie, it's been good! Actually, I wanted to share some news with you. Laura and I are going to tie the knot next summer! (Xin chào Sophie, mọi thứ đều ổn! Thực ra, tôi muốn chia sẻ một số tin với bạn. Laura và tôi sẽ kết hôn vào mùa hè tới!) |
Sophie | Oh, that's wonderful news! I'm thrilled for you both. Have you picked a venue yet? (Ồ, đó là tin tuyệt vời! Tôi rất vui cho cả hai bạn. Bạn đã chọn địa điểm chưa?) |
Mark | Yes, we're thinking of having a beach wedding in Hawaii. It's something Laura has always dreamed of. (Vâng, chúng tôi đang nghĩ đến việc tổ chức đám cưới trên bãi biển ở Hawaii. Đó là điều mà Laura luôn mơ ước.) |
Sophie | That sounds absolutely magical. I wish you both a lifetime of happiness together! (Nghe có vẻ thần tiên tuyệt vời. Chúc cho cả hai bạn có một cuộc sống hạnh phúc mãi mãi!) |
Trong phần này, hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu Tying the knot synonyms và antonyms nhé!
Khi muốn diễn đạt từ kết hôn trong tiếng Anh, các bạn có thể tham khảo một số synonym sau của Tie the knot:
Ví dụ: After years of dating, they finally decided to become one and tied the knot in a beautiful ceremony. (Sau nhiều năm hẹn hò, họ cuối cùng đã quyết định trở thành một và kết hôn trong một buổi lễ đẹp đẽ.)
Ví dụ: Our family gathered to celebrate the marriage of my sister and her fiancé. (Gia đình chúng tôi tụ họp để kỷ niệm đám cưới của em gái và bạn trai của cô ấy.)
Ví dụ: They got hitched in Las Vegas last weekend. (Họ kết hôn ở Las Vegas vào cuối tuần qua.)
Ví dụ: The couple got spliced on a beautiful beach in Hawaii. (Cặp đôi kết hôn trên một bãi biển đẹp ở Hawaii.)
Ví dụ: She always dreamed of getting married in a castle, and her dream came true last summer. (Cô luôn mơ về việc kết hôn trong một lâu đài, và ước mơ của cô trở thành hiện thực vào mùa hè năm ngoái.)
Ví dụ: They finally decided to tie the wedding knot after years of being together. (Họ cuối cùng đã quyết định kết hôn sau nhiều năm ở bên nhau.)
Ví dụ: The two families were united in marriage during the beautiful ceremony. (Hai gia đình đã được liên kết trong hôn nhân trong buổi lễ đẹp đẽ.)
Ví dụ: "They wed in a small chapel surrounded by their closest friends and family. (Họ kết hôn trong một nhà thờ nhỏ với sự hiện diện của bạn bè và gia đình thân thiết nhất.)
Ngoài ra, thành ngữ tie the knot cũng có một số cụm từ trái nghĩa:
Ví dụ: After years of being together, they decided to break up instead of tying the knot. (Sau nhiều năm ở bên nhau, họ quyết định chia tay thay vì kết hôn.)
Ví dụ: Unfortunately, their marriage didn't work out, and they ended up getting a divorce. (Thật không may, hôn nhân của họ không thành công và họ đã chia tay.)
Bây giờ, hãy kiểm tra xem các bạn đã nắm được cách sử dụng idiom Tie the knot chưa qua bài tập sau đây nhé!
1. They've been together for many years. They want to get married.
2. After a long courtship, they decided it was time to take their relationship to the next level and get married.
3. She's been waiting for him to propose for ages. Finally, he popped the question, and she eagerly accepted. Now, they're excited to officially become husband and wife.
4. Despite their busy schedules, they've managed to maintain a strong relationship. Now, they're ready to take the next step and get married.
5. They've discussed marriage for a while now, and they've decided it's time to make it official.
6. They've dreamed about their wedding day since they were kids. Now, they're finally ready to turn that dream into reality.
7. After years of building a life together, they've decided it's time to take the ultimate step and get married.
8. They've been engaged for a while now, and they've realized they don't want to wait any longer to start their married life together.
9. They've faced many challenges as a couple, but through it all, their love has only grown stronger. Now, they're excited to make their commitment official by getting married.
10. They've talked about marriage for years, but now they're finally ready to take the plunge and make it official.
Đáp án:
1. They've been together for many years, and now they want to tie the knot.
2. After a long courtship, they decided it was time to tie the knot and get married.
3. She's been waiting for him to propose for ages. Finally, he popped the question, and she eagerly accepted. Now, they're excited to tie the knot and officially become husband and wife.
4. Despite their busy schedules, they've managed to maintain a strong relationship. Now, they're ready to tie the knot and get married.
5. They've discussed marriage for a while now, and they've decided it's time to tie the knot and make it official.
6. They've dreamed about their wedding day since they were kids. Now, they're finally ready to tie the knot and turn that dream into reality.
7. After years of building a life together, they've decided it's time to tie the knot and get married.
8. They've been engaged for a while now, and they've realized they don't want to wait any longer to tie the knot and start their married life together.
9. They've faced many challenges as a couple, but through it all, their love has only grown stronger. Now, they're excited to tie the knot and make their commitment official by getting married.
10. They've talked about marriage for years, but now they're finally ready to tie the knot and make it official.
Như vậy, Tie the knot có nghĩa là kết hôn và đồng nghĩa với nhiều cụm từ thông dụng như get married, wed, get hitched,... Đừng quên luyện tập với các bài tập trên để có thể áp dụng thành ngữ này trong giao tiếp một cách thuần thục nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ