Âm /ʃ/ và /ʒ/ thuộc nhóm âm ma sát (fricatives). Âm /ʃ/ được gọi là âm ma sát vô thanh (voiceless postalveolar fricative), trong khi âm /ʒ/ là âm ma sát hữu thanh (voiced postalveolar fricative).
Đặc điểm
Âm /ʃ/
Âm /ʃ/
Loại âm
Ma sát vô thanh
Ma sát hữu thanh
Vị trí lưỡi
Sau lợi (Postalveolar)
Sau lợi (Postalveolar)
Rung dây thanh quản
Không
Có
Âm tương tự trong tiếng Việt
Suỵt (tiếng ra hiệu im lặng)
Zzz (Tiếng ong vo ve)
Từ ví dụ
ship, shoe, fish
measure, vision, pleasure
Phát âm đúng cặp âm /ʃ/ và /ʒ/ sẽ giúp phân biệt ý nghĩa của từ chính sác. Một số từ có thể nhầm:
"sheep" (con cừu) bắt đầu bằng âm /ʃ/ vs "cheap" (rẻ) bắt đầu bằng âm /tʃ/
"measure" (đo lường) có âm /ʒ/ vs "mesher" (người đan lưới) có âm /ʃ/
2. Cách phát âm /ʃ/
Dưới đây là mô tả khẩu hình miệng khi phát âm /ʃ/, bạn cần chú ý đến vị trí của lưỡi, môi và hình dạng của miệng:
Lưỡi: Đưa phần giữa lưỡi lên gần về phía vòm miệng cứng (hard palate), nhưng không chạm vào. Phần đầu lưỡi hơi cong lên và gần với phần sau của lợi trên.
Môi: Hơi đẩy môi ra trước và tròn môi một chút, tạo thành hình oval nhỏ.
Hình dạng miệng: Hơi hé mở, như thể bạn đang thổi nhẹ để làm mát một thìa súp nóng.
Khi tạo ra âm /ʃ/, không khí đi qua khoảng hẹp giữa lưỡi và vòm miệng, tạo ra âm thanh ma sát. Âm này giống như tiếng "suỵt" khi bạn muốn ai đó im lặng.
Ví dụ:
shop /ʃɒp/: cửa hàng
sure /ʃɔː(r)/: chắc chắn
chef /ʃef/: đầu bếp
ship /ʃɪp/: tàu thủy
Âm /ʃ/ thường dễ bị nhầm lẫn với âm /tʃ/. Một tip nhỏ để phân biệt 2 âm này là Âm /ʃ/ là âm ma sát, trong khi /tʃ/ là âm tắc-xát. Khi phát âm /tʃ/, âm sẽ bật ra ngắn và dứt khoát, còn với âm /ʃ/ thì bạn có thể kéo dài nó,
3. Cách phát âm /ʒ/
Âm /ʒ/ được tạo ra tương tự như âm /ʃ/, nhưng có sự rung của dây thanh. Dưới đây là khẩu hình miệng khi phát âm /ʒ/:
Lưỡi: Đặt lưỡi ở vị trí tương tự như khi phát âm /ʃ/, với phần giữa lưỡi gần vòm miệng cứng.
Môi: Hơi đẩy ra trước và tròn môi, nhưng ít hơn so với âm /ʃ/.
Dây thanh: Làm rung dây thanh (như khi bạn nói bình thường, không thì thầm).
Hình dạng miệng: Hé mở nhẹ, tương tự như khi phát âm /ʃ/.
Khi tạo ra âm /ʒ/, bạn sẽ cảm thấy một sự rung nhẹ trong cổ họng. Âm này nghe giống như tiếng "zzz" của một con ong, nhưng với môi hơi tròn.
Ví dụ:
leisure /ˈliːʒə(r)/: lúc nhàn rỗi
television /ˈtelɪvɪʒən/: tivi, vô tuyến
pleasure /ˈpleʒə(r)/: làm vui lòng
vision /ˈvɪʒən/: sự nhìn, tầm nhìn
Để thực hành âm /ʒ/ nhiều hơn, bạn có thể tập trung vào các từ có đuôi -sion, -sure, và -ge, vì chúng thường chứa âm /ʒ/.Ngoài ra, học các cụm từ và câu chứa âm này cũng rất hữu ích.
Âm /ʒ/ ít phổ biến hơn trong tiếng Anh và không tồn tại trong nhiều ngôn ngữ khác. Để phát âm chuẩn đòi hỏi sự kết hợp giữa vị trí lưỡi và sự rung của dây thanh, điều này có thể khó kiểm soát đối với người mới học bảng phiên âm IPA.
Bạn sẽ cần dành nhiều thơi gian khi luyện tập phát âm âm /ʒ/ hơn bình thường. Hãy kiên trì nhé!
4. Cách phân biệt âm /ʃ/ và /ʒ/ trong tiếng Anh
4.1 Cách nhận biết âm /ʃ/
“c” được phát âm là /ʃ/ khi đứng trước ia, ie, io, iu, ea
Ví dụ:
special /ˈspeʃəl/ đặc biệt
social /ˈsəʊʃəl/ xã hội
artificial /ˌɑːtɪˈfɪʃəl/ nhân tạo
musician /mjuːˈzɪʃən/ nhạc sĩ
ancient /ˈeɪnʃənt/ cổ đại
efficient /ɪˈfɪʃənt/ đủ
conscience /ˈkɑːnʃəns/ lương tâm
ocean /ˈəʊʃən/ đại dương
“s” phát âm là /ʃ/
Ví dụ:
ensure /ɪnˈʃɔː(r)/ đảm bảo
insure /ɪnˈʃɔː(r)/ bảo hiểm
pressure /ˈpreʃə(r)/ áp lực, sức ép
insurance /ɪnˈʃʊrəns/ sự bảo hiểm
mansion /ˈmænʃən/ tòa nhà lớn
tension /ˈtenʃən/ sự căng thẳng
cession /’seʃn/ sự nhượng lại
mission /ˈmɪʃən/ sứ mệnh
“t” phát âm là /ʃ/ khi nó ở bên trong một chữ và đứng trước ia, io
Ví dụ:
nation /ˈneɪʃən/ quốc gia
intention /ɪnˈtenʃn/ ý định
ambitious /æmˈbɪʃəs/ tham vọng
conscientious /ˌkɑːnʃiˈenʃəs/ có lương tâm
potential /pəˈtenʃl/ tiềm lực
militia /məˈlɪʃə/ dân quân
“ch” được phát âm là /ʃ/
Ví dụ:
machine /mə’ʃɪːn/ máy móc
chemise /ʃəˈmiːz/ áo lót
chassis /ˈʃæsi/ khung, gầm xe
chagrin /ʃəˈɡrɪn/ chán nản, thất vọng
chicanery /ʃɪˈkeɪnəri/ sự cãi, kiện nhau
chevalier /,ʃevə’liə/ kỵ sĩ, hiệp sĩ
“sh” luôn được phát âm là /ʃ/
Ví dụ:
shake /ʃeɪk/ lắc, rũ
shall /ʃæl/ sẽ, phải
sharp /ʃɑːp/ nhọn
shear /ʃɪə(r)/ xén, tỉa
4.2 Cách nhận biết âm /ʒ/
“g” có thể được phát âm là /ʒ/
Ví dụ:
massage /məˈsɑːʒ/ xoa bóp
mirage /məˈrɑːʒ/ ảo vọng
“s” được phát âm là /ʒ/ khi nó đi sau là một từ nguyên âm đứng trước u, ia, io
Ví dụ:
usual /ˈjuːʒuəl/ thông thường
pleasure /ˈpleʒə(r)/ thú vui
measure /ˈmeʒə(r)/ đo lường,thước đo
erasure /ɪ’reɪʒə/ sự xóa bỏ
division /dɪˈvɪʒən/ sự phân chia
conclusion /kənˈkluːʒn/ tóm lại, tổng kết
“t” được phát âm là /ʒ/
Ví dụ:
equation /ɪˈkweɪʒən/ phương trình
Hãy nhớ rằng, việc học phát âm là một quá trình dài hạn và đòi hỏi sự kiên nhẫn!!
5. Luyện tập cách phát âm /ʃ/ và /ʒ/ cùng LangGo
5.1 Nghe các từ sau và xác định xem chúng chứa âm /ʃ/ hay /ʒ/:
Việc phát âm chính xác âm /ʃ/ và /ʒ/ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn.
Hãy tiếp tục thực hành và đừng ngại ngần khi sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày. Mỗi lần bạn nói tiếng Anh là một cơ hội để cải thiện kỹ năng của mình. Chúc bạn thành công trên hành trình học tiếng Anh của mình!
TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!