
Fit, Match, Suit, Go with đều mang ý nghĩa ‘phù hợp’ nhưng lại có cách sử dụng khác nhau trong các ngữ cảnh cụ thể. Việc sử dụng sai các từ này không chỉ làm cho diễn đạt của bạn thiếu tự nhiên mà còn có thể gây hiểu lầm trong giao tiếp.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng cách dùng từng từ để tránh những lỗi sai phổ biến và sử dụng Match, Fit, Suit và Go with một cách tự nhiên và chính xác hơn.
Để phân biệt Fit, Match, Suit và Go with, trước tiên, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết ý nghĩa và cách sử dụng của từng từ trong các ngữ cảnh khác nhau.
Suit (v) có nghĩa là thích hợp, phù hợp, thường dùng để nói đến sự phù hợp về phong cách, vẻ đẹp hoặc thời gian, hoàn cảnh.
Cấu trúc thông dụng:
Suit + somebody/something
Be suited to/for + something
Ví dụ:
Các trường hợp sử dụng:
Phù hợp với sở thích, vẻ đẹp, cá tính của ai đó (Khi nói về quần áo, màu sắc, kiểu tóc…)
Ví dụ:
Thuận tiện, phù hợp với thời gian, nhu cầu, hoàn cảnh (Đáp ứng được nhu cầu, mong muốn hoặc thuận tiện cho ai đó)
Ví dụ:
Fit có nghĩa là vừa vặn, phù hợp về kích thước hoặc thích hợp. Động từ Fit thường được sử dụng để diễn tả ý nghĩa vừa vặn về kích thước (quần áo, đồ vật, không gian...) hoặc phù hợp, thích hợp với điều gì.
Cấu trúc thông dụng:
Fit + someone/something
Fit + in/into/with + something
Ví dụ:
Các trường hợp sử dụng:
Kích thước (size) quần áo, giày dép vừa vặn
Không gian, sức chứa phù hợp
Phù hợp với điều kiện, yêu cầu:
Match có nghĩa là trùng khớp, phù hợp hoặc tương xứng với nhau. Động từ Match thường được dùng để diễn tả sự phù hợp, tương xứng, hoặc giống nhau giữa hai vật, hai người, hoặc hai yếu tố nào đó.
Cấu trúc thông dụng:
Match + something
Ví dụ:
Các trường hợp sử dụng:
Phù hợp khi kết hợp với cái gì (về màu sắc, kiểu dáng, phong cách…)
Ví dụ:
Tương xứng, ngang tầm về mức độ, chất lượng, năng lực
Khớp với, đúng với, giống với một cái gì đó đã có
Go with có nghĩa là đi cùng, kết hợp với hoặc phù hợp với. Cụm từ này thường được sử dụng khi nói về sự phù hợp khi kết hợp với cái gì
Cấu trúc thông dụng:
Go with + something
Ví dụ:
Các trường hợp sử dụng:
Phù hợp khi kết hợp trong thời trang, trang trí:
Phù hợp khi kết hợp đồ ăn, thức uống:
Tiêu chí | Match | Fit | Suit | Go with |
Ý nghĩa | Phù hợp, trùng nhau (về màu sắc, kiểu dáng, tính chất) | Vừa vặn (về kích thước, thể chất, không gian) | Phù hợp với ai đó (về phong cách, tính cách, ngoại hình, nhu cầu) | Hợp nhau, phù hợp khi kết hợp |
Thường dùng với | Màu sắc, họa tiết, đồ đôi, dữ liệu, thông tin | Quần áo, đồ vật, phòng ốc, cỡ giày, kích thước | Quần áo, kiểu tóc, công việc, lời khuyên cá nhân | Quần áo, đồ ăn |
Sắc thái biểu đạt | Sự tương xứng, giống nhau | Sự vừa vặn về kích thước, không gian, yêu cầu | Sự phù hợp về thẩm mỹ, sở thích, hoàn cảnh | Sự phù hợp khi kết hợp |
Ví dụ | That tie matches your suit. (Cà vạt hợp với bộ vest của bạn.) | These jeans fit me. (Quần bò này vừa với tôi.) | This color suits your skin tone. (Màu này hợp với tông da của bạn.) | This shirt goes with your pants. (Áo này hợp với quần của bạn.) |
Điểm khác biệt quan trọng:
Sau khi đã nắm được cách dùng Suit, Fit, Match và Go with, các bạn hãy cùng vận dụng kiến thức vừa học để làm các bài tập dưới đây nhằm củng cố kiến thức nhé.
Bài 1: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống
1. The trousers are too short. They don't (1) ............ me.
match
fit
go with
2. I think the colour of the curtain doesn't (2) ............ the window.
go with
suit
match
3. I want to have a talk with you today. Will 3 p.m (3) ............ you?
match
fit
suit
4. Lavender seems to (4) ............ the walls in the garden the most.
match
suit
fit
5. We have proved that your shoes (5) ............ the shoes prints on the ground.
suit
match
go with
6. He is trying to find a tie that (6) ............ him for the formal ceremony.
fits
suits
goes with
7. Blue (7) ............ you. You should wear it more often
fits
suits
goes with
8. That jacket (8) ............ well.
fits
suits
goes with
9. Does this jacket (9) ............ this skirt?
fit
suit
go with
10. Disease often (10) ............ poverty.
fits
suits
goes with
Đáp án:
B fit somebody: vừa vặn với ai (size)
A something goes with something:ăn nhập,hợp với nhau
C suit somebody: thích hợp về điều kiện, thời gian
A match something: hợp với (trong sự kết hợp, sự bài trí, trang trí)
B match something: khớp với (đặc điểm)
B suit somebody: hợp với ai (trong điều kiện)
B something suits somebody: hợp với ai (mặc lên đẹp)
A something fits somebody: vừa vặn với ai (size)
C something goes with something: ăn nhập, phù hợp với nhau
C something goes with something: đi đôi với
Bài 2: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
Their new car barely ............ (suits/ goes with/ fits) into the garage.
This shirt ............ (matches/ fits/ go with) your trousers perfectly.
You won't find any sizes of this dress. One size ............ (fits/ matches/ suits) all.
You should wear this yellow hat. It ............ (fits/ suits/ matches) you more than the red one.
These trousers ............ (match/ fit/ go with) you perfectly. It's neither too long nor too short.
This dress doesn't really ............ (suit/ match/ go with) me. It's too colorful.
These shoes don't ............ (suit/ go with/ fit) me. Have you got a smaller size?
Bright colours don't ............ (match/suit/ fit) me well.
Those shoes are too small to ............ (fit/ match/ suit) me.
I like this dress very much because it ............ (goes with/ fits/ suits) my shoes.
Đáp án:
fits
matches
fits
suits
fit
suit
fit
suit
fit
goes with
Bài tập 3: Chọn từ thích hợp (Match/Fit/Suit/Go with) để điền vào chỗ trống.
These shoes don't _____ me. They're too tight.
The red wine _____ perfectly _____ the steak dinner.
Your new hairstyle really _____ you.
Will this jacket _____ my black dress?
The furniture _____ the style of the house.
Does this meeting time _____ everyone?
These curtains _____ well _____ the carpet.
The job requirements _____ my qualifications perfectly
The shoes are beautiful, but they don't _____ properly.
Which wine would _____ seafood?
Đáp án
fit (Nói về kích thước giày không vừa chân)
goes with (Mô tả sự kết hợp hài hòa giữa rượu và thức ăn)
suits (Kiểu tóc phù hợp với ai đó)
go with (Áo khoác kết hợp với váy đen)
matches (Nội thất phù hợp với phong cách của ngôi nhà)
suit (Thời gian phù hợp, thuận tiện)
go with (Rèm cửa kết hợp hài hòa với thảm)
match (Yêu cầu công việc phù hợp với trình độ)
fit (Giày đẹp nhưng không vừa chân)
go with (Rượu nào kết hợp với hải sản)
Việc phân biệt chính xác cách sử dụng Match, Fit, Suit và Go with sẽ giúp bạn lựa chọn và sử dụng từ vựng tự nhiên và chính xác hơn.
Các bạn hãy đọc kỹ lý thuyết và làm các bài tập thực hành để ghi nhớ và vận dụng thành thạo nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ