Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Phân biệt cách dùng Fit - Match - Suit - Go with và bài tập có đáp án
Nội dung

Phân biệt cách dùng Fit - Match - Suit - Go with và bài tập có đáp án

Post Thumbnail

Fit, Match, Suit, Go with đều mang ý nghĩa ‘phù hợp’ nhưng lại có cách sử dụng khác nhau trong các ngữ cảnh cụ thể. Việc sử dụng sai các từ này không chỉ làm cho diễn đạt của bạn thiếu tự nhiên mà còn có thể gây hiểu lầm trong giao tiếp.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng cách dùng từng từ để tránh những lỗi sai phổ biến và sử dụng Match, Fit, Suit và Go with một cách tự nhiên và chính xác hơn.

1. Cách dùng Fit - Match - Suit - Go with

Để phân biệt Fit, Match, Suit và Go with, trước tiên, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết ý nghĩa và cách sử dụng của từng từ trong các ngữ cảnh khác nhau.

1.1. Ý nghĩa và cách dùng Suit

Suit (v) có nghĩa là thích hợp, phù hợp, thường dùng để nói đến sự phù hợp về phong cách, vẻ đẹp hoặc thời gian, hoàn cảnh.

Cấu trúc thông dụng:

Suit + somebody/something

Be suited to/for + something

Ví dụ:

  • This job suits her perfectly. (Công việc này hoàn toàn phù hợp với cô ấy.)
  • Does 7 PM suit you for the meeting? (7 giờ tối có tiện cho bạn họp không?)
  • This material is suited to outdoor furniture. (Chất liệu này phù hợp với đồ nội thất ngoài trời.)
  • Her skills are perfectly suited to this challenging project. (Kỹ năng của cô ấy hoàn toàn phù hợp với dự án đầy thử thách này.)

Các trường hợp sử dụng:

Phù hợp với sở thích, vẻ đẹp, cá tính của ai đó (Khi nói về quần áo, màu sắc, kiểu tóc…)

Ví dụ:

  • The red hat suited her a lot. (Cái mũ đỏ trông hợp với cô ấy lắm.)
  • Short hair suits her face shape. (Tóc ngắn phù hợp với khuôn mặt cô ấy.)
  • This job suits her personality. (Công việc này phù hợp với tính cách của cô ấy.)

Thuận tiện, phù hợp với thời gian, nhu cầu, hoàn cảnh (Đáp ứng được nhu cầu, mong muốn hoặc thuận tiện cho ai đó)

Ví dụ:

  • Next Monday won't suit us because we will be busy. (Thứ Hai tuần sau không thích hợp với chúng tôi vì chúng tôi bận rồi.)
  • This arrangement suits everyone. (Sự sắp xếp này phù hợp với mọi người.)
  • The climate here doesn't suit me. (Khí hậu ở đây không hợp với tôi.)

1.2. Ý nghĩa và cách dùng Fit

Fit có nghĩa là vừa vặn, phù hợp về kích thước hoặc thích hợp. Động từ Fit thường được sử dụng để diễn tả ý nghĩa vừa vặn về kích thước (quần áo, đồ vật, không gian...) hoặc phù hợp, thích hợp với điều gì.

Cấu trúc thông dụng:

Fit + someone/something

Fit + in/into/with + something

Ví dụ:

  • The jeans fit me well. (Chiếc quần jean vừa với tôi.)
  • The candidate fits our team culture well. (Ứng viên này phù hợp với văn hóa nhóm của chúng tôi.)
  • This key doesn't fit into the lock. (Chìa khóa này không vừa với ổ khóa.)
  • The new employee doesn’t fit in with the team. (Nhân viên mới không hợp với nhóm.)

Các trường hợp sử dụng:

Kích thước (size) quần áo, giày dép vừa vặn

  • This dress fits me perfectly. (Chiếc váy này vừa vặn với tôi.)
  • These shoes don't fit - they're too small. (Đôi giày này không vừa - chúng quá nhỏ.)

Không gian, sức chứa phù hợp

  • Will this suitcase fit in the overhead compartment? (Chiếc va li này có vừa với ngăn hành lý trên máy bay không?)
  • All the books fit on the shelf. (Tất cả sách đều vừa trên kệ.)

Phù hợp với điều kiện, yêu cầu:

  • You fit the profile we're looking for. (Bạn phù hợp với hồ sơ chúng tôi đang tìm kiếm.)
  • This schedule fits my lifestyle. (Lịch trình này phù hợp với lối sống của tôi.)

1.3. Ý nghĩa và cách dùng Match

Match có nghĩa là trùng khớp, phù hợp hoặc tương xứng với nhau. Động từ Match thường được dùng để diễn tả sự phù hợp, tương xứng, hoặc giống nhau giữa hai vật, hai người, hoặc hai yếu tố nào đó.

Cấu trúc thông dụng:

 Match + something

Ví dụ:

  • Your bag matches your shoes perfectly. (Túi xách của bạn trùng màu với giày một cách hoàn hảo.)
  • Their skills match the job requirements perfectly. (Kỹ năng của họ hoàn toàn phù hợp với yêu cầu công việc.)
Cách dùng động từ Match
Cách dùng động từ Match

Các trường hợp sử dụng:

Phù hợp khi kết hợp với cái gì (về màu sắc, kiểu dáng, phong cách…)

Ví dụ:

  • Her necklace matched her earings. (Cái vòng cổ hợp với đôi khuyên tai của cô ấy.)
  • The curtains don’t match the sofa. (Rèm cửa không hợp với ghế sofa.)

Tương xứng, ngang tầm về mức độ, chất lượng, năng lực

  • The price matches the quality. (Giá cả xứng với chất lượng.)
  • Will the supply match the demand? (Liệu cung đáp ứng được cầu chưa?)

Khớp với, đúng với, giống với một cái gì đó đã có

  • The name on the ID doesn’t match the one on the list. (Tên trên CMND không giống với tên trong danh sách.)
  • His fingerprints match the ones the police found in the scene of the murder. (Dấu vân tay của anh ta khớp với dấu vân tay cảnh sát tìm được ở hiện trường vụ án.)

1.4. Ý nghĩa và cách dùng Go with

Go with có nghĩa là đi cùng, kết hợp với hoặc phù hợp với. Cụm từ này thường được sử dụng khi nói về sự phù hợp khi kết hợp với cái gì

Cấu trúc thông dụng:

Go with + something

Ví dụ:

  • This shirt goes with your jeans. (Áo sơ mi này hợp với quần jeans của bạn.)
  • Red wine usually goes with meat. (Rượu vang đỏ thường hợp với món thịt.)

Các trường hợp sử dụng:

Phù hợp khi kết hợp trong thời trang, trang trí:

  • This shirt goes with those pants. (Chiếc áo này hợp với cái quần kia.)
  • The blue pillows go with the sofa. (Những chiếc gối màu xanh hợp với ghế sofa.)

Phù hợp khi kết hợp đồ ăn, thức uống:

  • White wine goes with fish. (Rượu vang trắng hợp với cá.)
  • This sauce goes well with pasta. (Nước sốt này hợp với mì ống.)

2. Phân biệt Match - Fit - Suit - Go with

Tiêu chí

Match

Fit

Suit

Go with

Ý nghĩa

Phù hợp, trùng nhau (về màu sắc, kiểu dáng, tính chất)

Vừa vặn (về kích thước, thể chất, không gian)

Phù hợp với ai đó (về phong cách, tính cách, ngoại hình, nhu cầu)

Hợp nhau, phù hợp khi kết hợp

Thường dùng với

Màu sắc, họa tiết, đồ đôi, dữ liệu, thông tin

Quần áo, đồ vật, phòng ốc, cỡ giày, kích thước

Quần áo, kiểu tóc, công việc, lời khuyên cá nhân

Quần áo, đồ ăn

Sắc thái biểu đạt

Sự tương xứng, giống nhau

Sự vừa vặn về kích thước, không gian, yêu cầu

Sự phù hợp về thẩm mỹ, sở thích, hoàn cảnh

Sự phù hợp khi kết hợp

Ví dụ

That tie matches your suit. (Cà vạt hợp với bộ vest của bạn.)

These jeans fit me. (Quần bò này vừa với tôi.)

This color suits your skin tone. (Màu này hợp với tông da của bạn.)

This shirt goes with your pants. (Áo này hợp với quần của bạn.)

 Điểm khác biệt quan trọng:

  • Match nhấn mạnh sự tương đồng hoặc trùng khớp
  • Fit tập trung vào kích thướcsự vừa vặn
  • Suit liên quan đến sở thích cá nhânsự phù hợp với đặc điểm riêng
  • Go with mô tả sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố

3. Bài tập phân biệt Fit - Match - Suit - Go with

Sau khi đã nắm được cách dùng Suit, Fit, Match và Go with, các bạn hãy cùng vận dụng kiến thức vừa học để làm các bài tập dưới đây nhằm củng cố kiến thức nhé.

Bài 1: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống

1. The trousers are too short. They don't (1) ............ me.

  1. match

  2. fit

  3. go with

2. I think the colour of the curtain doesn't (2) ............ the window.

  1. go with

  2. suit

  3. match

3. I want to have a talk with you today. Will 3 p.m (3) ............ you?

  1. match

  2. fit

  3. suit

4. Lavender seems to (4) ............ the walls in the garden the most.

  1. match

  2. suit

  3. fit

5. We have proved that your shoes (5) ............ the shoes prints on the ground.

  1. suit

  2. match

  3. go with

6. He is trying to find a tie that (6) ............ him for the formal ceremony.

  1. fits

  2. suits

  3. goes with

7. Blue (7) ............ you. You should wear it more often

  1. fits

  2. suits

  3. goes with

8. That jacket (8) ............ well.

  1. fits

  2. suits

  3. goes with

9. Does this jacket (9) ............ this skirt?

  1. fit

  2. suit

  3. go with

10. Disease often (10) ............ poverty.

  1. fits

  2. suits

  3. goes with

Đáp án:

  1. B fit somebody: vừa vặn với ai (size)

  2. A something goes with something:ăn nhập,hợp với nhau

  3. C suit somebody: thích hợp về điều kiện, thời gian

  4. A match something: hợp với (trong sự kết hợp, sự bài trí, trang trí)

  5. B match something: khớp với (đặc điểm)

  6. B suit somebody: hợp với ai (trong điều kiện)

  7. B something suits somebody: hợp với ai (mặc lên đẹp)

  8. A something fits somebody: vừa vặn với ai (size)

  9. C something goes with something: ăn nhập, phù hợp với nhau

  10. C something goes with something: đi đôi với

Bài 2: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống

  1. Their new car barely ............ (suits/ goes with/ fits) into the garage.

  2. This shirt ............  (matches/ fits/ go with) your trousers perfectly.

  3. You won't find any sizes of this dress. One size ............  (fits/ matches/ suits) all.

  4. You should wear this yellow hat. It ............ (fits/ suits/ matches) you more than the red one.

  5. These trousers ............  (match/ fit/ go with) you perfectly. It's neither too long nor too short.

  6. This dress doesn't really ............  (suit/ match/ go with) me. It's too colorful.

  7. These shoes don't ............  (suit/ go with/ fit) me. Have you got a smaller size?

  8. Bright colours don't ............  (match/suit/ fit) me well.

  9. Those shoes are too small to ............  (fit/ match/ suit) me.

  10. I like this dress very much because it ............  (goes with/ fits/ suits) my shoes.

Đáp án:

  1. fits

  2. matches

  3. fits

  4. suits

  5. fit

  6. suit

  7. fit

  8. suit

  9. fit

  10. goes with

Bài tập 3: Chọn từ thích hợp (Match/Fit/Suit/Go with) để điền vào chỗ trống.

  1. These shoes don't _____ me. They're too tight.

  2. The red wine _____ perfectly _____ the steak dinner.

  3. Your new hairstyle really _____ you.

  4. Will this jacket _____ my black dress?

  5. The furniture _____ the style of the house.

  6. Does this meeting time _____ everyone?

  7. These curtains _____ well _____ the carpet.

  8. The job requirements _____ my qualifications perfectly

  9. The shoes are beautiful, but they don't _____ properly.

  10. Which wine would _____ seafood?

Đáp án

  1. fit  (Nói về kích thước giày không vừa chân)

  2. goes with (Mô tả sự kết hợp hài hòa giữa rượu và thức ăn)

  3. suits (Kiểu tóc phù hợp với ai đó)

  4. go with (Áo khoác kết hợp với váy đen)

  5. matches (Nội thất phù hợp với phong cách của ngôi nhà)

  6. suit (Thời gian phù hợp, thuận tiện)

  7. go with (Rèm cửa kết hợp hài hòa với thảm)

  8. match (Yêu cầu công việc phù hợp với trình độ)

  9. fit (Giày đẹp nhưng không vừa chân)

  10. go with (Rượu nào kết hợp với hải sản)

Việc phân biệt chính xác cách sử dụng Match, Fit, SuitGo with sẽ giúp bạn lựa chọn và sử dụng từ vựng tự nhiên và chính xác hơn.

Các bạn hãy đọc kỹ lý thuyết và làm các bài tập thực hành để ghi nhớ và vận dụng  thành thạo nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ