Describe a place where you saw many animals (Mô tả một địa điểm nơi bạn đã thấy rất nhiều động vật) là một chủ đề liên quan đến miêu tả địa điểm xuất hiện trong phần thi Speaking Part 2 gần đây.
Trong bài viết này, các bạn hãy cùng IELTS LangGo phân tích đề, đồng thời tham khảo các câu trả lời mẫu cho Part 2 và Part 3 để có thêm ý tưởng và từ vựng cho câu trả lời của mình nhé.
| Describe a place where you saw many animals./ Describe a place where you can see interesting animals. You should say:
|
Với chủ đề này, bạn nên chọn một địa điểm cụ thể nơi bạn nhìn thấy nhiều loài động vật. Đó có thể là vườn thú, trang trại, khu bảo tồn thiên nhiên, công viên quốc gia hoặc một chuyến du lịch khám phá ngoài trời.
Điều quan trọng là bạn cần miêu tả rõ ràng nơi đó, chẳng hạn như vị trí, khung cảnh, âm thanh và bầu không khí xung quanh, cùng với các loài động vật mà bạn bắt gặp. Bên cạnh đó, các bạn hãy chia sẻ cảm xúc của bạn khi quan sát chúng, có thể là thích thú, ngạc nhiên hoặc cảm thấy gần gũi với thiên nhiên.
Cuối cùng, bạn nên nói về điều mà bạn học được hoặc ấn tượng sâu sắc nhất, ví dụ như ý thức bảo vệ động vật hoang dã, sự trân trọng thiên nhiên hoặc niềm vui khi được chứng kiến thế giới tự nhiên của chúng.
Dàn ý cho đề bài Describe a place where you saw many animals:
Where it is
Đầu tiên, hãy giới thiệu rõ địa điểm mà bạn đã nhìn thấy nhiều loài động vật. Bạn có thể nói đó là vườn thú, công viên quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên, hoặc trang trại. Giải thích thêm một chút về vị trí, quy mô hoặc đặc điểm nổi bật của nơi đó, để người nghe có hình dung rõ ràng.
Useful Expressions:
What animals you saw there
Tiếp theo, miêu tả các loài động vật mà bạn nhìn thấy. Bạn có thể nêu tên một vài loài tiêu biểu và ấn tượng nhất, cũng như đặc điểm thú vị của chúng.
Useful Expressions:
What you did there
Trong phần này, nói về những hoạt động bạn tham gia tại nơi đó, như quan sát, chụp ảnh, cho động vật ăn, hoặc học về đời sống hoang dã.
Useful Expressions:
How you felt about the experience
Cuối cùng, chia sẻ cảm xúc và ấn tượng của bạn về chuyến đi. Có thể là hào hứng, thư giãn, ngạc nhiên hoặc cảm thấy gắn bó hơn với thiên nhiên.
Useful Expressions:
Với đề bài này, IELTS LangGo sẽ chọn mô tả 1 địa điểm khá nổi tiếng ở Việt Nam đó là Vườn Quốc gia Cúc Phương. Các bạn cùng tham khảo bài mẫu để nắm được cách triển khai 1 bài nói 2 phút cũng như cách sử dụng từ vựng nhé.
Sample:
One of the most memorable places where I saw a large number of animals was Cuc Phuong National Park, which is located in Ninh Binh province, not too far from Hanoi. It’s Vietnam’s oldest national park, well-known for its lush forests, limestone mountains, and incredible biodiversity. I went there last summer during a weekend getaway with a group of friends who are also nature lovers.
During our visit, we had the chance to see a wide variety of animals, from rare primates like the Delacour’s langur to colorful birds and giant butterflies. What fascinated me most was the Endangered Primate Rescue Center, where rescued monkeys and gibbons were being rehabilitated before being released back into the wild. Watching them swing freely through the trees felt both heartwarming and eye-opening, as it showed how important wildlife conservation really is.
While we were there, we joined a guided trek through the rainforest and learned about different ecosystems, including caves, streams, and ancient trees that have been standing for centuries. I also took tons of photos because every corner of the park felt like something out of a nature documentary.
What struck me most about this trip was the sense of peace and connection with nature. Being surrounded by so many beautiful creatures made me realize how fragile our environment is and how much we depend on it. It was an unforgettable experience that deepened my respect for wildlife and inspired me to live more sustainably.
Dịch nghĩa:
Một trong những nơi đáng nhớ nhất mà tôi từng thấy rất nhiều động vật là Vườn quốc gia Cúc Phương, nằm ở tỉnh Ninh Bình, không quá xa Hà Nội. Đây là vườn quốc gia lâu đời nhất của Việt Nam, nổi tiếng với những khu rừng rậm rạp, núi đá vôi và hệ sinh thái vô cùng phong phú. Tôi đến đó vào mùa hè năm ngoái trong một chuyến đi ngắn cuối tuần cùng nhóm bạn yêu thiên nhiên.
Trong chuyến đi, chúng tôi có cơ hội nhìn thấy rất nhiều loài động vật, từ voọc mông trắng quý hiếm đến các loài chim sặc sỡ và bướm khổng lồ. Điều khiến tôi ấn tượng nhất là Trung tâm Cứu hộ Linh trưởng Nguy cấp, nơi các loài khỉ và vượn bị thương được chăm sóc và phục hồi trước khi được thả lại vào rừng. Nhìn chúng tự do đu mình trên cành cây thật sự khiến tôi xúc động và nhận ra tầm quan trọng của công tác bảo tồn động vật hoang dã.
Trong thời gian ở đó, chúng tôi tham gia một chuyến trekking có hướng dẫn viên xuyên qua rừng mưa và tìm hiểu về các hệ sinh thái khác nhau, bao gồm hang động, suối và những cây cổ thụ hàng trăm năm tuổi. Tôi cũng chụp rất nhiều ảnh vì mọi góc của khu rừng đều đẹp như trong phim tài liệu thiên nhiên.
Điều khiến tôi ấn tượng nhất trong chuyến đi này là cảm giác bình yên và gắn bó với thiên nhiên. Được bao quanh bởi những sinh vật tuyệt đẹp khiến tôi nhận ra môi trường sống của chúng ta mong manh đến nhường nào và con người phụ thuộc vào thiên nhiên ra sao. Đây là một trải nghiệm khó quên, giúp tôi thêm trân trọng thế giới tự nhiên và thôi thúc tôi sống bền vững hơn.
Vocabulary:
Sau khi bạn hoàn thành phần 2, giám khảo sẽ chuyển sang phần 3 với các câu hỏi mang tính thảo luận hơn, yêu cầu bạn đưa ra ý kiến, phân tích và mở rộng vấn đề.
IELTS LangGo đã tổng hợp các câu hỏi Part 3 thường gặp về chủ đề Animals và đưa ra gợi ý trả lời, các bạn cùng tham khảo nhé.
I feel that people today are much more interested in animals than they were in the past. Social media plays a huge role in this because people can easily come across adorable pet videos or fascinating wildlife clips that spark their curiosity and affection for animals. Another reason is that environmental awareness has grown significantly. People are becoming more conscious of the need to protect endangered species and preserve natural habitats. With schools and documentaries spreading this message, it is no surprise that more people have developed a deeper appreciation and concern for animals.
Dịch nghĩa:
Tôi cảm thấy rằng ngày nay mọi người quan tâm đến động vật nhiều hơn trước đây. Mạng xã hội đóng vai trò rất lớn trong việc này vì mọi người có thể dễ dàng bắt gặp những video thú cưng dễ thương hoặc những đoạn phim về động vật hoang dã hấp dẫn, khiến họ tò mò và thêm yêu động vật. Một lý do khác là nhận thức về môi trường đã tăng lên đáng kể. Mọi người ngày càng ý thức hơn về việc cần bảo vệ các loài đang bị đe dọa và gìn giữ môi trường sống tự nhiên. Với việc trường học và các bộ phim tài liệu lan tỏa thông điệp này, không có gì ngạc nhiên khi ngày càng nhiều người có sự trân trọng và quan tâm sâu sắc hơn đối với động vật.
Vocabulary:
I suppose there’s been quite a shift in how animals are used for work compared to the past. Back in the day, people relied heavily on animals for farming, transportation, and carrying goods, especially in rural areas where machines weren’t available. Nowadays, though, technology has pretty much taken over those roles, with tractors, trucks, and other modern equipment replacing animal labor. That said, animals are still trained for specific purposes, like guide dogs helping people with disabilities or horses being used in tourism. So even if their roles have changed, I must say animals continue to play a meaningful part in human life.
Dịch nghĩa:
Tôi cho rằng đã có một sự thay đổi khá lớn trong cách con người sử dụng động vật cho công việc so với trước đây. Ngày xưa, con người phụ thuộc rất nhiều vào động vật trong nông nghiệp, vận chuyển và chở hàng, đặc biệt là ở các vùng nông thôn nơi máy móc chưa phổ biến. Ngày nay, công nghệ gần như đã thay thế hoàn toàn những vai trò đó, với máy kéo, xe tải và các thiết bị hiện đại đảm nhiệm phần lớn công việc. Tuy vậy, động vật vẫn được huấn luyện cho những mục đích cụ thể, như chó dẫn đường giúp người khuyết tật hoặc ngựa phục vụ trong ngành du lịch. Vì vậy, dù vai trò của chúng đã thay đổi, phải nói là động vật vẫn giữ một vị trí ý nghĩa trong cuộc sống con người.
Vocabulary:
From what I know, back in the day, animals played a huge part in people’s daily lives. In rural areas, for instance, farmers relied heavily on oxen and horses to plough fields, transport goods, and carry out other forms of hard labor before machinery took over. Besides that, animals were also used for protection and communication. Dogs guarded homes and livestock, while pigeons were trained to deliver messages across long distances, especially during wartime. People really counted on animals to get through tough times, and in many ways, they were seen not just as helpers but as essential companions in human survival.
Dịch nghĩa:
Theo như tôi biết thì ngày xưa, động vật đóng vai trò vô cùng quan trọng trong cuộc sống hằng ngày của con người. Ở vùng nông thôn, chẳng hạn, nông dân phụ thuộc rất nhiều vào bò và ngựa để cày ruộng, vận chuyển hàng hóa và làm những công việc nặng nhọc khác trước khi máy móc ra đời. Bên cạnh đó, động vật cũng được dùng để bảo vệ và truyền tin. Chó canh giữ nhà cửa và gia súc, trong khi bồ câu được huấn luyện để chuyển thư đi xa, đặc biệt là trong thời chiến. Con người thực sự dựa vào động vật để vượt qua những giai đoạn khó khăn, và theo nhiều cách, chúng không chỉ là trợ thủ mà còn là bạn đồng hành thiết yếu trong cuộc sống.
Vocabulary:
These days, animals continue to play an important part in people’s lives, though in slightly different ways. For one thing, many animals are trained to assist humans in specific tasks such as guide dogs that help visually impaired individuals move around safely or therapy pets that provide emotional comfort to people coping with anxiety. Besides that, animals also contribute to scientific research and environmental protection. For example, marine biologists often use tracking devices on whales and turtles to study migration patterns and gain insight into how climate change is influencing ocean ecosystems.
Dịch nghĩa:
Ngày nay, động vật vẫn đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của con người, dù theo những cách có phần khác trước. Trước hết, nhiều loài động vật được huấn luyện để hỗ trợ con người trong các công việc cụ thể, chẳng hạn như chó dẫn đường giúp người khiếm thị di chuyển an toàn, hoặc thú cưng trị liệu mang lại sự an ủi tinh thần cho những người đang đối mặt với lo âu. Bên cạnh đó, động vật cũng đóng góp vào nghiên cứu khoa học và bảo vệ môi trường. Ví dụ, các nhà sinh vật biển thường gắn thiết bị theo dõi lên cá voi và rùa để nghiên cứu đường di cư của chúng, từ đó hiểu rõ hơn cách biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng đến các hệ sinh thái đại dương.
Vocabulary:
I feel strongly that animals deserve proper protection because they play such a vital role in keeping our planet in balance. For instance, bees help pollinate crops, so if we let their population drop, our food supply could easily be thrown into chaos. Also, animals add so much value to our emotional and cultural life. Many people rely on pets to lift their mood and help them get through tough times, while countless traditions around the world are built around wildlife. So when we look after animals, we’re also safeguarding our own well-being and preserving what makes life meaningful.
Dịch nghĩa:
Tôi cảm thấy rất mạnh mẽ rằng động vật xứng đáng được bảo vệ đúng cách vì chúng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng của hành tinh. Ví dụ, ong giúp thụ phấn cho cây trồng, nên nếu chúng ta để số lượng của chúng giảm sút, nguồn cung thực phẩm của con người có thể sẽ rơi vào hỗn loạn. Bên cạnh đó, động vật cũng mang lại giá trị to lớn cho đời sống tinh thần và văn hóa của chúng ta. Nhiều người dựa vào thú cưng để cải thiện tâm trạng và vượt qua giai đoạn khó khăn, trong khi vô số truyền thống trên thế giới được xây dựng dựa trên mối liên kết với thiên nhiên hoang dã. Vì vậy, khi chúng ta bảo vệ động vật, chúng ta cũng đang gìn giữ hạnh phúc của chính mình và bảo tồn những giá trị khiến cuộc sống trở nên ý nghĩa.
Vocabulary:
Well, I’d say the first thing we need to do is crack down on illegal hunting and wildlife trade, which are still major threats to many species. Governments should enforce stricter laws and make sure offenders are held accountable, rather than letting them off the hook. Another crucial step is to step up conservation efforts by restoring natural habitats and funding breeding programs. For example, projects that bring endangered animals back into the wild, like panda conservation in China, have shown how effective long-term commitment and community involvement can be in preserving biodiversity.
Dịch nghĩa:
Tôi nghĩ điều đầu tiên chúng ta cần làm là mạnh tay trấn áp nạn săn bắn và buôn bán động vật hoang dã bất hợp pháp, vì đây vẫn là mối đe dọa lớn đối với nhiều loài. Chính phủ nên thực thi luật nghiêm ngặt hơn và buộc những người vi phạm phải chịu trách nhiệm, thay vì để họ thoát tội dễ dàng. Một bước quan trọng khác là tăng cường nỗ lực bảo tồn bằng cách khôi phục môi trường sống tự nhiên và tài trợ cho các chương trình nhân giống. Ví dụ, những dự án tái thả động vật có nguy cơ tuyệt chủng về tự nhiên, như chương trình bảo tồn gấu trúc ở Trung Quốc, đã cho thấy sự cam kết lâu dài và sự tham gia của cộng đồng có thể hiệu quả đến mức nào trong việc bảo vệ đa dạng sinh học.
Vocabulary:
I suppose animals are used so often in children’s stories and movies because they help simplify complex ideas in a way that young audiences can easily grasp. Through animals that talk or act like humans, kids can learn values like kindness or bravery without feeling lectured. Another reason is that animals naturally spark imagination. Children are instantly drawn to cute or funny creatures, so writers use them to bring stories to life and keep young viewers hooked. For example, films like Zootopia or Finding Nemo manage to teach important moral lessons while still being entertaining and emotionally engaging.
Dịch nghĩa:
Tôi cho rằng động vật thường xuất hiện trong các câu chuyện và bộ phim dành cho trẻ em vì chúng giúp đơn giản hóa những khái niệm phức tạp theo cách mà trẻ nhỏ có thể dễ dàng hiểu được. Thông qua các loài vật biết nói hoặc cư xử như con người, trẻ em có thể học được những giá trị như lòng tốt hay sự dũng cảm mà không cảm thấy bị “dạy dỗ”. Một lý do khác là động vật tự nhiên khơi gợi trí tưởng tượng. Trẻ em thường bị thu hút bởi những sinh vật dễ thương hoặc hài hước, vì vậy các nhà biên kịch thường sử dụng chúng để làm cho câu chuyện sinh động và hấp dẫn hơn. Ví dụ, các bộ phim như Zootopia hoặc Finding Nemo truyền tải những bài học đạo đức sâu sắc mà vẫn rất thú vị và đầy cảm xúc.
Vocabulary:
From my observation, children tend to be more fascinated by animals because they see them as cute companions or characters from their favorite cartoons. Many kids grow up with pets, and that helps them form emotional bonds with animals early on. That’s why they’re naturally curious and love to play around with them. Older people, on the other hand, might appreciate animals differently. Rather than treating them as playmates, they often see pets as loyal friends who keep them company. For instance, many elderly people keep cats or dogs to ward off loneliness, and they genuinely cherish the calm and comfort animals bring.
Dịch nghĩa:
Theo quan sát của tôi, trẻ em thường bị cuốn hút bởi động vật hơn vì chúng xem chúng như những người bạn dễ thương hoặc những nhân vật trong phim hoạt hình yêu thích của mình. Nhiều đứa trẻ lớn lên cùng thú cưng, và điều đó giúp chúng hình thành mối liên kết tình cảm với động vật từ rất sớm. Đó là lý do vì sao chúng có bản tính tò mò và thích chơi đùa với chúng. Người lớn tuổi thì lại nhìn nhận động vật theo cách khác. Thay vì xem chúng là bạn chơi, họ thường coi thú cưng là những người bạn trung thành mang lại sự đồng hành. Ví dụ, nhiều người cao tuổi nuôi mèo hoặc chó để bớt cô đơn, và họ thật sự trân trọng cảm giác bình yên và an ủi mà động vật mang lại.
Vocabulary:
Trên đây là bài mẫu Part 2 và Part 3 kèm từ vựng ăn điểm giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho chủ đề Describe a place where you saw many animals IELTS Speaking.
Các bạn hãy tham khảo để nắm được cách triển khai câu trả lời, đồng thời vận dụng các từ vựng và cấu trúc hay để tự chuẩn bị câu trả lời của mình. Chúc các bạn ôn luyện Speaking hiệu quả.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ