Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Giải đề Describe a character in a film or TV show Part 2 và Part 3
Nội dung

Giải đề Describe a character in a film or TV show Part 2 và Part 3

Post Thumbnail

Describe a character in a film or TV show (Mô tả một nhân vật trong phim hay chương trình TV) là một đề Speaking liên quan đến miêu tả người khá quen thuộc trong Part 2.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ hướng dẫn bạn cách phân tích đề, triển khai ý tưởng và sử dụng từ vựng hiệu quả để chinh phục band điểm cao trong phần thi Speaking nhé.

1. Phân tích đề bài Describe a character in a film or TV show

Describe a character in a film or TV show.

You should say:

  • What character it is
  • Who played the character
  • When you saw the film or show

And whether you liked this character

Với đề bài này, các bạn nên chọn một nhân vật cụ thể trong phim hoặc chương trình truyền hình mà bạn thật sự ấn tượng. Đó có thể là một anh hùng dũng cảm, một nhân vật phản diện phức tạp, hoặc một người bình thường nhưng mang đến bài học sâu sắc.

Lưu ý quan trọng là bạn cần miêu tả rõ đặc điểm nổi bật của nhân vật: tính cách, hành động, ngoại hình, cũng như vai trò của họ trong câu chuyện. Ngoài ra, bạn nên chia sẻ lý do tại sao nhân vật này khiến bạn ấn tượng - có thể là vì họ truyền cảm hứng, khiến bạn suy nghĩ khác đi, hoặc đơn giản là vì diễn xuất quá xuất sắc.

Các bạn hãy tham khảo outline và các cách diễn đạt hữu ích dưới đây:

What character it is

Đầu tiên, hãy giới thiệu rõ nhân vật mà bạn muốn nói đến: là ai, thuộc phim hay chương trình nào, và nhân vật đó có điểm gì nổi bật (anh hùng, phản diện, hoặc mang ý nghĩa đặc biệt).

Useful Expressions:

  • One of the most fascinating characters I’ve ever seen is…
  • The character that really left an impression on me is…

Who played the character

Tiếp theo, hãy nói ai là người thể hiện nhân vật này, và bạn nghĩ gì về diễn xuất của họ: có tự nhiên, xúc động, hay chân thực không.

Useful Expressions:

  • The character was portrayed by…
  • The actor did an outstanding job in bringing this role to life.

When you saw the film or show

Ở phần này, nêu thời điểm bạn xem phim hoặc chương trình đó: có thể là lúc rảnh rỗi, khi được bạn bè giới thiệu, hoặc trong kỳ nghỉ.

Useful Expressions:

  • I came across this show/film during…
  • I decided to watch it after hearing so many positive reviews.

Whether you liked this character

Cuối cùng, chia sẻ cảm xúc và lý do tại sao bạn thích hoặc không thích nhân vật đó — vì tính cách, hành động, hoặc thông điệp mà họ truyền tải.

Useful Expressions:

  • What I found most inspiring about them was…
  • I liked how the character developed throughout the story.

2. Bài mẫu Describe a character in a film or TV show

Sau khi đã có dàn ý chi tiết, các bạn hãy tham khảo bài mẫu dưới đây để hình dung rõ hơn cách triển khai bài nói và sử dụng từ vựng nhé.

Describe a character in a film or tv show cue card
Describe a character in a film or tv show cue card

Sample:

One of the most intriguing characters I’ve ever come across in a TV series is Arisu, the main protagonist of Alice in Borderland. To be honest, I started watching the show at a time when I felt a bit lost in my own life. I had just finished an important exam and didn’t really know what to do next, so the show’s idea of people being suddenly thrown into a strange, uncertain world actually felt quite relatable to me.

So, Arisu is played by Kento Yamazaki, whose acting is absolutely amazing. At the beginning, Arisu is shown as a young man who feels lost and unmotivated. He’s very smart but doesn’t know what direction to take in life, spending most of his time playing video games instead of dealing with real-life responsibilities. But when he and his friends suddenly find themselves in an empty version of Tokyo, where they have to participate in life-and-death games, everything changes. This situation became a turning point for Arisu, which pushed him to become more focused and emotionally stronger.

What I admire most about Arisu is how he evolves through pain and loss. Even though he experiences terrible things, he never gives up. He learns to turn his sadness into motivation and uses his intelligence and kindness to protect others. I love how Kento Yamazaki brings all of this to life perfectly — every expression and moment feels real and touching.

I really connect with Arisu because I’ve also gone through moments when I felt unsure about myself or my future. Watching his journey reminded me that real strength comes from empathy, courage, and hope, and that I should keep pushing forward instead of giving up.

Dịch nghĩa:

Một trong những nhân vật cuốn hút nhất mà tôi từng gặp trong một bộ phim truyền hình là Arisu, nhân vật chính của Alice in Borderland. Thú thật, tôi bắt đầu xem bộ phim này vào lúc bản thân cảm thấy khá lạc lõng trong cuộc sống. Tôi vừa hoàn thành một kỳ thi quan trọng và không biết nên làm gì tiếp theo, nên ý tưởng về việc con người bị ném vào một thế giới kỳ lạ và đầy bất định khiến tôi cảm thấy rất đồng cảm.

Arisu được Kento Yamazaki thủ vai, và diễn xuất của anh ấy thực sự xuất sắc. Lúc đầu, Arisu được khắc họa như một chàng trai trẻ lạc hướng và thiếu động lực. Anh rất thông minh nhưng không biết phải đi con đường nào, dành phần lớn thời gian để chơi game thay vì đối mặt với thực tế. Nhưng khi anh và bạn bè bất ngờ rơi vào một phiên bản Tokyo trống rỗng, nơi họ phải tham gia những trò chơi sinh tử, mọi thứ hoàn toàn thay đổi. Tình huống này trở thành bước ngoặt khiến Arisu trở nên tập trung và mạnh mẽ hơn về mặt tinh thần.

Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở Arisu là cách anh trưởng thành qua đau thương và mất mát. Dù trải qua những điều khủng khiếp, anh không bao giờ bỏ cuộc. Anh học cách biến nỗi buồn thành động lực và dùng trí thông minh cùng lòng nhân hậu để bảo vệ người khác. Tôi rất thích cách Kento Yamazaki thổi hồn vào nhân vật, từng biểu cảm và khoảnh khắc đều chân thực và đầy cảm xúc.

Tôi cảm thấy đồng điệu sâu sắc với Arisu vì bản thân tôi cũng từng có những khoảng thời gian mất phương hướng. Hành trình của anh khiến tôi nhận ra rằng sức mạnh thật sự đến từ lòng cảm thông, dũng khí và hy vọng, và rằng tôi nên tiếp tục tiến về phía trước thay vì buông xuôi.

Vocabulary:

  • intriguing (adj): hấp dẫn
  • come across (phr.) : thấy, gặp
  • protagonist (n): nhân vật chính
  • deal with (phr.): đối mặt với
  • participate in (phr.): tham gia vào
  • turning point (n) : bước ngoặt
  • evolve (v): phát triển
  • give up (phr.): bỏ cuộc
  • bring sth to life (phr.): đem sự sống động đến cho cái gì
  • connect with (phr.): kết nối, đồng điệu với
  • push forward (phr.): tiến về trước

3. Describe a character Part 3 Questions & Answers

Với đề bài Describe a character from a film or TV show, các câu hỏi cho Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề Acting - một chủ đề tuy quen thuộc nhưng lại cực kỳ “tricky”.

IELTS LangGo đã tổng hợp các câu hỏi thường gặp cùng gợi ý trả lời mẫu cho Part 3 để giúp bạn luyện tập hiệu quả hơn. Cùng tham khảo nhé.

Describe a character in a film or tv show Part 3
Describe a character in a film or tv show Part 3

Question 1. Is it interesting to be an actor/actress?

Well, I’d say being an actor is definitely fascinating because it allows people to step into someone else’s shoes and bring stories to life. It’s not just about fame or fortune but it’s also about exploring human emotions and pushing creative boundaries. Of course, it’s not all glamour; actors often go through intense preparation and deal with public scrutiny. But for those who truly love storytelling and thrive on self-expression, it can be incredibly fulfilling. Personally, I think it’s a career that constantly challenges you to grow, adapt, and reinvent yourself, which makes it truly captivating.

Dịch nghĩa:

Tôi cho rằng việc trở thành diễn viên chắc chắn là một điều vô cùng thú vị vì nó cho phép con người đặt mình vào vị trí của người khác và thổi hồn vào những câu chuyện. Nó không chỉ liên quan đến danh tiếng hay tiền bạc — mà còn là quá trình khám phá cảm xúc con người và mở rộng giới hạn sáng tạo. Tất nhiên, không phải lúc nào cũng hào nhoáng; diễn viên thường phải trải qua quá trình luyện tập khắc nghiệt và đối mặt với sự soi mói của công chúng. Nhưng với những ai thật sự đam mê kể chuyện và thích thể hiện bản thân, đây là công việc vô cùng mãn nguyện. Cá nhân tôi nghĩ đó là một nghề luôn thôi thúc bạn phát triển, thích nghi và làm mới chính mình, điều này khiến nó thật sự cuốn hút.

Vocabulary:

  • step into one’s shoes (phr.) : đặt mình vào vị trí của ai
  • bring sth to life (phr.) : làm sống động cái gì
  • glamour (n) : hào nhoáng
  • scrutiny (n): sự soi mói
  • thrive on (phr.): phát triển dựa trên

Question 2. What can children learn from acting?

I’d say children can learn a lot from acting in two main ways. Firstly, it helps them develop emotional intelligence. By taking on different roles, they learn to put themselves in others’ positions and understand how people feel or react, which makes them more empathetic in real life. Secondly, acting allows kids to build confidence and communication skills. For example, performing in front of an audience teaches them to speak up clearly and deal with nervousness which can come in handy later in school presentations or job interviews.

Dịch nghĩa:

Mình cho rằng trẻ em có thể học được rất nhiều điều từ việc diễn xuất theo hai cách chính. Trước hết, nó giúp các em phát triển trí tuệ cảm xúc. Bằng cách nhập vai vào những nhân vật khác nhau, các em học cách đặt mình vào vị trí của người khác và hiểu cảm xúc cũng như phản ứng của họ, từ đó trở nên thấu cảm hơn trong cuộc sống thực. Thứ hai, diễn xuất giúp trẻ xây dựng sự tự tin và kỹ năng giao tiếp. Ví dụ, khi biểu diễn trước khán giả, các em học cách nói rõ ràng và kiểm soát sự lo lắng, điều này rất hữu ích sau này khi thuyết trình ở trường hoặc phỏng vấn xin việc.

Vocabulary:

  • emotional intelligence (n): trí tuệ cảm xúc
  • take on (phr.): nhập vai, đảm nhận
  • put oneself in one’s position (phr.): đặt bản thân vào vị trí của ai
  • come in handy (phr.): hữu dụng

Question 3. Why do children like special costumes?

I guess children’s fascination with special costumes comes quite naturally. When they get the chance to dress up, it’s almost like they’re escaping into a world of make-believe, where they can act out their favorite stories or even make up their own adventures. It gives them a sense of freedom and excitement that everyday clothes simply can’t offer. Besides, costumes often help them connect with others. For instance, sharing the same superhero outfit or fairy-tale theme can bring kids together and spark friendships. So, it’s not just about playing dress-up; it’s also about creativity and belonging.

Dịch nghĩa:

Tôi nghĩ việc trẻ em bị cuốn hút bởi những bộ trang phục đặc biệt là điều rất tự nhiên. Khi có cơ hội hóa trang, dường như chúng đang bước vào một thế giới tưởng tượng, nơi chúng có thể diễn lại những câu chuyện yêu thích hoặc thậm chí tự nghĩ ra những cuộc phiêu lưu của riêng mình. Điều đó mang đến cho chúng cảm giác tự do và phấn khích mà quần áo hằng ngày không thể đem lại. Bên cạnh đó, trang phục còn giúp chúng kết nối với người khác. Chẳng hạn, cùng mặc trang phục siêu anh hùng hoặc nhân vật cổ tích có thể khiến trẻ xích lại gần nhau hơn và tạo nên tình bạn mới. Vì vậy, hóa trang không chỉ là trò chơi, mà còn là cách thể hiện sự sáng tạo và cảm giác thuộc về.

Vocabulary:

  • dress up (phr.): hoá trang
  • a world of make-believe (n): thế giới tưởng tượng
  • act out (phr.): diễn
  • make up (phr.): bịa ra

Question 4. What are the differences between actors/actresses who earn much and those who earn little?

I suppose it comes down to visibility and opportunity. Some actors break into the spotlight thanks to blockbuster roles or global recognition, which naturally drives up their market value and opens doors to endorsements or major projects. Others, though equally talented, might struggle to get noticed if they’re in smaller productions or independent films with limited audiences. Also, connections and reputation often play into how much someone can earn in the industry. Once an actor’s name carries weight, they’re in a much stronger position to negotiate higher pay.

Dịch nghĩa:

Tôi cho rằng điều này nằm ở mức độ nổi tiếng và cơ hội. Một số diễn viên vươn lên được chú ý nhờ các vai diễn bom tấn hoặc danh tiếng toàn cầu, điều này tự nhiên sẽ làm tăng giá trị thị trường của họ và mở ra cơ hội hợp đồng quảng cáo hay dự án lớn. Trong khi đó, những người khác,  dù tài năng không kém, có thể vật lộn để được chú ý nếu họ chỉ tham gia các phim độc lập hoặc có lượng khán giả hạn chế. Ngoài ra, mối quan hệ và danh tiếng cũng ảnh hưởng đến mức thu nhập — khi tên tuổi của một diễn viên có trọng lượng, họ sẽ có vị thế tốt hơn để đàm phán mức lương cao hơn.

Vocabulary:

  • come down to (phr.) : nằm ở, dựa vào
  • break into the spotlight (phr.): vươn lên được chú ý
  • open doors to (phr.): mở ra cơ hội
  • negotiate (v): đàm phán

Question 5. What are the differences between acting in a theatre and in a film?

Well, I think acting on stage and acting in films feel quite different in terms of expression and technique. On stage, actors have to project their voices and play up their emotions so that even people in the back rows can feel the intensity. It’s all about presence and energy in the moment. Film acting, on the other hand, is more subtle; the camera picks up every little gesture or glance, so performances tend to be more restrained and detailed. Plus, theatre is live and continuous, while movies are shot in bits, allowing actors to redo scenes until they’re perfect.

Dịch nghĩa:

Mình nghĩ rằng diễn xuất trên sân khấu và trong phim khá khác nhau về cách thể hiện và kỹ thuật. Trên sân khấu, diễn viên phải nói thật to và thể hiện cảm xúc mạnh mẽ để ngay cả khán giả ngồi xa cũng cảm nhận được sự mãnh liệt. Tất cả đều phụ thuộc vào sự hiện diện và năng lượng trong khoảnh khắc. Trong khi đó, diễn xuất trong phim lại tinh tế hơn; máy quay có thể ghi lại từng cử chỉ hay ánh nhìn nhỏ nhất, nên diễn viên thường thể hiện một cách kiềm chế và chi tiết hơn. Ngoài ra, sân khấu là biểu diễn trực tiếp và liên tục, còn phim thì được quay thành từng phần, cho phép diễn viên diễn lại cho đến khi đạt được kết quả hoàn hảo.

Vocabulary:

  • project one’s voice (phr.) : nói to
  • play up (phr.): thể hiện rõ
  • subtle (adj): tinh tế
  • restrained (adj): kiềm chế

Trên đây là hướng dẫn chi tiết và bài mẫu cho chủ đề Describe a character in a film or TV show IELTS Speaking Part 2 & 3.

Hy vọng qua bài viết này,các bạn đã có thêm ý tưởng, từ vựng và cấu trúc hay để tự tin chinh phục phần thi Speaking. Đừng quên luyện tập thường xuyên để đạt band điểm IELTS mơ ước nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1.5 / 5

(2 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ