Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Giải đề Describe a person who you didn’t like at first but became friends with
Nội dung

Giải đề Describe a person who you didn’t like at first but became friends with

Post Thumbnail

Describe a person who you didn’t like at first but became friends with là 1 đề bài Speaking Part 2 đòi hỏi kỹ năng kể chuyện mạch lạc và khả năng sử dụng từ vựng miêu tả tính cách, cảm xúc và mối quan hệ.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn toàn diện từ phân tích đề bài, bài mẫu band cao kèm từ vựng ăn điểm, đến các câu hỏi Part 3 kèm gợi ý trả lời giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề này và đạt band điểm mong muốn.

1. Phân tích đề Describe a person you didn’t like at first but became friends with

Describe a person who you didn’t like at first but became friends with. / Describe a person you disliked at first but ended up being friends with.

You should say:

  • Who this person is
  • When and where you met them
  • Why you didn’t like them at first

And how you eventually became friends

Với cue card yêu cầu “Miêu tả một người mà bạn không thích lúc đầu nhưng lại trở thành bạn”, bạn nên chọn một người bạn quen biết ngoài đời như bạn học, đồng nghiệp, hoặc hàng xóm, ...

Lúc đầu bạn có thể không thích họ vì hiểu lầm, khác biệt tính cách, hoặc ấn tượng xấu ban đầu. Tuy nhiên, sau một thời gian tiếp xúc – chẳng hạn như làm việc chung, học nhóm, hoặc giúp đỡ nhau trong một tình huống – bạn dần hiểu họ hơn và trở thành bạn thân.

Bạn hãy kể lại trải nghiệm cụ thể, nêu cảm xúc trước và sau khi mối quan hệ thay đổi, và rút ra bài học để làm bài nói sâu sắc và ấn tượng hơn.

Who this person is

Mở đầu bằng cách giới thiệu người bạn muốn nói tới – tên, mối quan hệ, và một chút về họ.

Useful Expressions:

  • One individual who I found quite distant at first but then became close friends with was ...
  • I’d like to talk about someone I didn’t get along with at first – a classmate named...

When and where you met them

Mô tả thời điểm và bối cảnh bạn gặp người này, chẳng hạn như ở trường học, lớp học thêm hoặc nơi làm việc.

Useful Expressions:

  • I met him/her back in... when we both joined...
  • Our paths first crossed during...

Why you didn’t like them at first

Chia sẻ lý do khiến bạn không có ấn tượng tốt ban đầu – có thể vì tính cách, thái độ, hay một hiểu lầm nhỏ.

Useful Expressions:

  • To be honest, I found him/her quite...
  • I didn’t really enjoy talking to him/her because...

How you eventually became friends

Kể lại cách mà hai người trở nên thân thiết – qua làm việc nhóm, trò chuyện nhiều hơn, hoặc hỗ trợ nhau.

Useful Expressions:

  • Things changed when we...
  • Over time, I realized that...

2. Bài mẫu Describe a person you disliked at first but ended up being friends with

Sau khi đã hiểu rõ yêu cầu và lên dàn ý, các bạn hãy tham khảo bài mẫu từ IELTS LangGo để biết cách triển khai ý tưởng và sử dụng từ vựng một cách hiệu quả nhé.

Describe a person you didn’t like at first but became friends with cue card
Describe a person you didn’t like at first but became friends with cue card

Sample:

Someone who completely subverted my first impression was Minh, a fellow member of my university debate club. We initially met during a heated discussion on environmental policy, and I found his demeanor abrasive and dismissive. He seemed to dominate the conversation, often interrupting others and delivering his points with a certain smugness that rubbed me the wrong way.

At the time, I perceived him as arrogant and self-absorbed. I avoided him during meetings, convinced we had fundamentally different personalities and values.

However, during the regional debate tournament, I was unexpectedly paired with him. Reluctantly, I had to collaborate with him for weeks to prepare. That experience changed everything. Behind his seemingly brash exterior was someone deeply committed to critical thinking and intellectual honesty. Minh turned out to be surprisingly open to feedback and deeply respectful in one-on-one conversations. He challenged my ideas, but never in a condescending way—instead, it felt like he was sharpening my thinking.

Gradually, I began to appreciate his candor and wit. We bonded over late-night strategy sessions and mutual frustrations about public speaking nerves. By the end of the tournament, we had not only won second place but also developed a genuine friendship built on mutual respect.

That experience taught me a valuable lesson: sometimes, strong personalities are just misinterpreted passions. Minh is now one of my closest friends, and I’m grateful I gave the friendship a second chance.

Dịch nghĩa:

Một người hoàn toàn khiến tôi thay đổi ấn tượng ban đầu là Minh, một thành viên trong câu lạc bộ tranh biện ở đại học. Lần đầu chúng tôi gặp nhau là trong một cuộc tranh luận sôi nổi về chính sách môi trường, và tôi thấy thái độ của anh ấy khá gay gắt và coi thường người khác. Anh ấy thường xuyên ngắt lời, trình bày quan điểm với vẻ tự mãn khiến tôi rất khó chịu.

Lúc đó, tôi nghĩ anh ấy kiêu ngạo và ích kỷ. Tôi cố gắng tránh xa trong các buổi họp, tin rằng chúng tôi quá khác biệt để có thể hòa hợp.

Tuy nhiên, trong một cuộc thi tranh biện cấp khu vực, tôi bất ngờ bị xếp cặp với anh ấy. Miễn cưỡng, tôi phải hợp tác suốt vài tuần để chuẩn bị. Và chính trải nghiệm đó đã thay đổi mọi thứ. Ẩn sau vẻ ngoài cứng rắn là một người cực kỳ nghiêm túc với tư duy phản biện và trung thực trí tuệ. Minh thực ra rất biết lắng nghe và thể hiện sự tôn trọng trong các cuộc trò chuyện riêng. Anh ấy thách thức các ý tưởng của tôi, nhưng không hề hạ thấp mà ngược lại, giúp tôi suy nghĩ sắc bén hơn.

Dần dần, tôi bắt đầu trân trọng sự thẳng thắn và hài hước của anh ấy. Chúng tôi gắn bó qua những buổi lên chiến lược đêm khuya và những nỗi lo chung về việc nói trước đám đông. Cuối cùng, chúng tôi không chỉ giành giải nhì mà còn xây dựng một tình bạn chân thành dựa trên sự tôn trọng lẫn nhau.

Trải nghiệm đó dạy tôi một bài học quý giá: đôi khi, những tính cách mạnh mẽ chỉ là sự đam mê bị hiểu sai. Minh giờ là một trong những người bạn thân nhất của tôi, và tôi rất biết ơn vì đã cho tình bạn ấy một cơ hội thứ hai.

Vocabulary:

  • subvert (v): lật đổ, thay đổi
  • initially (adv): lúc đầu
  • environmental policy (n): chính sách về môi trường
  • demeanor (n): thái độ
  • abrasive (adj): gay gắt
  • dismissive (adj): coi thường người khác
  • smugness (n): sự tự mãn
  • rub sb the wrong way (phr.): khiến ai khó chịu
  • perceive sb as (phr.): thấy ai như nào
  • arrogant (adj): kiêu ngạo
  • self-absorbed (adj): ích kỷ
  • fundamentally (adv): một cách cơ bản, chủ yếu
  • collaborate with (phr.): hợp tác với
  • brash (adj): cứng rắn
  • be committed to (phr.): nghiêm túc với, cam kết với
  • be open to (phr.): thoải mái, cởi mở với
  • one-on-one conversation (n): cuộc đối thoại hai người
  • condescending (adj): hạ thấp
  • candor (n): sự thẳng thắn
  • wit (n): sự hài hước
  • misinterpret (v): hiểu sai
  • give sb/ sth a second chance (phr.): cho ai/ cái gì cơ hội lần thứ hai

3. Describe a person you didn’t like at first but became friends with Part 3

Với đề bài Describe a person you disliked at first but ended up being friends with, các câu hỏi cho Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề Friends - một chủ đề tuy gần gũi nhưng cũng có những câu hỏi cực kỳ khó nhằn.

Dưới đây là những câu hỏi thường gặp trong Part 3 kèm theo mẫu trả lời giúp bạn chuẩn bị tốt cho phần thi này:

Describe a person you disliked at first Part 3
Describe a person you disliked at first Part 3

Question 1. Where do young people usually meet new friends nowadays?

Nowadays, young people meet new friends through both real-life and digital spaces. Social media platforms and online communities play a major role—apps like Instagram, Discord, or even gaming platforms allow them to connect with others who share common interests. That said, traditional environments like schools, universities, and part-time jobs still remain key settings for forming friendships. Extracurricular activities, volunteering, or attending events such as concerts or workshops also give them chances to bond with like-minded individuals.

Dịch nghĩa:

Ngày nay, giới trẻ kết bạn mới thông qua cả môi trường thực tế lẫn không gian số. Mạng xã hội và các cộng đồng trực tuyến đóng vai trò quan trọng—các ứng dụng như Instagram, Discord hoặc thậm chí là các nền tảng chơi game cho phép họ kết nối với những người có cùng sở thích. Tuy nhiên, những môi trường truyền thống như trường học, đại học và công việc làm thêm vẫn là nơi quan trọng để xây dựng tình bạn. Các hoạt động ngoại khóa, tình nguyện hay tham gia sự kiện như hòa nhạc hoặc hội thảo cũng giúp họ dễ dàng gắn kết với người cùng chí hướng.

Vocabulary:

  • digital space (n): không gian số
  • social media platform (n): nền tảng mạng xã hội
  • play a major role (phr.): đóng vai trò quan trọng
  • connect with (phr.): kết nối với
  • share common interests (phr.): cùng chung sở thích
  • extracurricular activity (n): hoạt động ngoại khoá
  • like-minded (adj): cùng chí hướng

Question 2. Do you think a university or a college campus is a good place to make friends? Why/ Why not?

Yes, I believe a university campus is one of the best places to form lasting friendships. Students come from diverse backgrounds, which creates a dynamic and open environment where people are more willing to connect. Group projects, dorm life, clubs, and campus events naturally encourage interaction and bonding. What’s more, everyone is going through similar experiences—academic pressure, adjusting to adulthood—which builds a sense of solidarity. Unlike online friendships, campus relationships are often grounded in real, day-to-day interactions. In many cases, the friends you make in university can become lifelong companions, both personally and professionally.

Dịch nghĩa:

Vâng, tôi tin rằng khuôn viên đại học là một trong những nơi lý tưởng nhất để xây dựng tình bạn bền vững. Sinh viên đến từ nhiều nền tảng khác nhau, tạo nên một môi trường năng động và cởi mở, nơi mọi người dễ dàng kết nối. Các dự án nhóm, cuộc sống ký túc xá, câu lạc bộ và sự kiện trong trường đều tạo điều kiện cho sự tương tác và gắn kết. Hơn nữa, mọi người đều trải qua những trải nghiệm tương tự—áp lực học tập, sự trưởng thành—nên dễ hình thành sự đồng cảm. Khác với tình bạn trên mạng, những mối quan hệ trong khuôn viên trường thường dựa trên sự tiếp xúc thực tế hàng ngày. Trong nhiều trường hợp, bạn bè ở đại học có thể trở thành bạn thân trọn đời, cả trong cuộc sống cá nhân lẫn sự nghiệp.

Vocabulary:

  • dynamic (adj): năng động
  • be willing to (phr.): có xu hướng, dễ làm gì hơn
  • adjust to (phr.): điều chỉnh cho phù hợp với
  • solidarity (n): tính đoàn kết, đồng cảm
  • day-to-day interaction (n): tương tác hàng ngày

Question 3. Where do adults or middle-aged people usually make new friends?

From my observation, adults and middle-aged people often make new friends through shared environments like the workplace, community events, or through their children’s schools. Hobbies also play a big role—many join fitness classes, book clubs, or volunteer groups where they meet like-minded individuals. At this stage of life, people tend to value deeper, more meaningful connections, so friendships often grow slowly through regular interaction and trust. Unlike younger people, they may not seek friendships actively, but shared responsibilities or common interests often provide natural grounds for bonding.

Dịch nghĩa:

Theo như tôi quan sát, người lớn và người trung niên thường kết bạn mới thông qua các môi trường chung như nơi làm việc, sự kiện cộng đồng hoặc trường học của con cái họ. Các sở thích cũng đóng vai trò quan trọng—nhiều người tham gia lớp thể dục, câu lạc bộ sách hoặc nhóm tình nguyện, nơi họ gặp gỡ những người có cùng chí hướng. Ở giai đoạn này của cuộc đời, mọi người thường trân trọng những mối quan hệ sâu sắc và có ý nghĩa, vì vậy tình bạn thường phát triển từ từ qua sự tương tác đều đặn và lòng tin. Khác với giới trẻ, họ có thể không chủ động tìm kiếm bạn mới, nhưng các trách nhiệm chung hoặc sở thích tương đồng thường tạo điều kiện gắn kết tự nhiên.

Vocabulary:

  • middle-aged (adj): trung niên
  • play a big role (phr.): đóng vai trò quan trọng
  • stage of life (n): giai đoạn của cuộc đời
  • provide grounds for (phr.): tạo điều kiện cho

Question 4. What do you think of making friends online?

I believe making friends online can be a valuable and rewarding experience if approached with caution. The internet breaks down geographical barriers, allowing people to connect over shared interests, cultures, or goals. Many genuine friendships have started through social media, online games, or professional forums. However, since it's easier to hide one's true identity online, trust must be built gradually. In some cases, online friendships even lead to real-life meetups and long-term connections.

Dịch nghĩa:

Tôi cho rằng việc kết bạn trực tuyến có thể mang lại trải nghiệm đáng quý nếu được tiếp cận một cách thận trọng. Internet phá vỡ rào cản địa lý, cho phép mọi người kết nối qua sở thích, văn hóa hoặc mục tiêu chung. Nhiều tình bạn chân thành đã bắt đầu từ mạng xã hội, trò chơi trực tuyến hoặc diễn đàn nghề nghiệp. Tuy nhiên, vì dễ che giấu danh tính thật trên mạng nên lòng tin cần được xây dựng dần dần. Trong một số trường hợp, tình bạn trực tuyến còn dẫn đến gặp gỡ ngoài đời và mối quan hệ lâu dài.

Vocabulary:

  • caution (n): sự thận trọng
  • break down (phr.): phá vỡ
  • geographical barrier (n): rào cản địa lý
  • true identity (n): danh tính thật
  • real-life meetup (n): gặp gỡ ngoài đời
  • long-term connection (n): mối quan hệ, sự kết nối lâu dài

Question 5. Is it important to make friends with people who have things in common with you? Why?

Yes, I think having things in common plays a significant role in building strong friendships. Shared interests, values, or backgrounds create a natural foundation for connection and communication. When people have similar experiences or passions, conversations flow more easily and understanding comes more naturally. This doesn’t mean friends must be identical, but common ground helps nurture trust and emotional closeness. That said, friendships with different people can also be enriching, offering new perspectives. Still, at the beginning of a friendship, having things in common can help break the ice and form a genuine, lasting bond.

Dịch nghĩa:

Vâng, tôi cho rằng có điểm chung đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng tình bạn bền vững. Những sở thích, giá trị hoặc hoàn cảnh tương đồng tạo nền tảng tự nhiên cho sự kết nối và giao tiếp. Khi mọi người có cùng đam mê hoặc trải nghiệm, các cuộc trò chuyện sẽ diễn ra dễ dàng hơn và sự thấu hiểu cũng trở nên tự nhiên hơn. Dĩ nhiên, không nhất thiết bạn bè phải giống nhau hoàn toàn, nhưng điểm chung giúp nuôi dưỡng sự tin tưởng và gắn bó. Tuy nhiên, tình bạn với những người khác biệt cũng có thể rất bổ ích vì mang lại góc nhìn mới. Dù vậy, trong giai đoạn đầu, việc có điểm chung sẽ giúp phá vỡ sự ngại ngùng và hình thành mối quan hệ chân thành, lâu dài.

Vocabulary:

  • have sth in common (phr.): có điểm gì chung
  • create a foundation for (phr.): tạo nền tảng cho
  • identical (adj): giống nhau
  • emotional closeness (n): sự gần gũi về tình cảm
  • enriching (adj): bổ ích
  • break the ice (phr.): phá vỡ sự ngại ngùng

Question 6. Can two people with opposite personalities become close friends? Why or why not?

Absolutely. People with contrasting personalities can form remarkably strong friendships, often because their differences bring balance to the relationship. For example, a reserved, analytical person may find a refreshing perspective in someone who’s outgoing and spontaneous. These differences encourage both parties to step out of their comfort zones and grow as individuals. What truly matters is emotional maturity—being able to respect, appreciate, and adapt to each other’s traits. When there's mutual trust and open communication, opposing temperaments can actually strengthen the bond, making the friendship more dynamic, meaningful, and enduring over time.

Dịch nghĩa:

Chắc chắn là có thể. Những người có tính cách đối lập vẫn có thể xây dựng nên tình bạn bền chặt, thậm chí chính sự khác biệt lại tạo nên sự cân bằng trong mối quan hệ. Ví dụ, một người trầm tính, lý trí có thể tìm thấy góc nhìn mới mẻ ở người hướng ngoại và giàu cảm xúc. Những khác biệt này khuyến khích cả hai bước ra khỏi vùng an toàn và phát triển bản thân. Điều thực sự quan trọng là sự trưởng thành về mặt cảm xúc—biết tôn trọng, trân trọng và thích nghi với điểm mạnh yếu của nhau. Khi có niềm tin và giao tiếp cởi mở, sự trái ngược trong tính cách không những không cản trở mà còn khiến tình bạn trở nên sống động, sâu sắc và bền vững theo thời gian.

Vocabulary:

  • bring balance to (phr.): tạo nên sự cân bằng cho
  • reserved (adj): trầm tính
  • analytical (adj): lý trí
  • spontaneous (adj): tuỳ hứng
  • step out of one’s comfort zone (phr.): bước ra khỏi vùng an toàn của ai
  • emotional maturity (n): sự trưởng thành về mặt cảm xúc
  • adapt to (phr.): thích nghi với
  • temperament (n): tính cách
  • enduring (adj): bền vững

Hy vọng rằng, những hướng dẫn, câu trả lời mẫu và từ vựng chủ đề Describe a person you didn’t like at first but became friends with từ IELTS LangGo sẽ giúp các bạn tự tin chinh phục chủ đề này và đạt band điểm thật cao.

Đừng quên ghé website của IELTS LangGo thường xuyên để cùng tham khảo nhiều bài mẫu chất lượng khác nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ