Cam 20 - Test 1 - Speaking Part 2&3: Describe a play or a film you have seen that you would like to see again with friends là một trong những đề bài "hot" nhất trong bộ đề Cambridge IELTS 20 mà nhiều bạn thí sinh đang tìm kiếm lời giải chi tiết. Bài viết này sẽ mang đến cho bạn bộ từ vựng "xịn sò", cấu trúc câu ăn điểm, cùng sample trả lời mẫu band 7.0+ cho cả Part 2 và Part 3 để bạn tự tin chinh phục phòng thi!
Ở phần thi này, các bạn sẽ được nhận một cue card từ giám khảo với chủ đề như sau:
| Describe a play or a film you have seen that you would like to see again with friends. You should say:
|
Với Part 2 của phần thi Speaking, các bạn sẽ được đưa một tờ giấy và một cây bút sau khi giám khảo gửi cue card để có thể chuẩn bị bài nói trong vòng 1 phút. Khi hết 1 phút chuẩn bị, giám khảo sẽ thông báo và các bạn sẽ bắt đầu nói trong vòng 2 phút.
Để làm tốt chủ đề này, bạn nên chọn một bộ phim hoặc vở kịch cụ thể mà bạn thật sự ấn tượng và muốn xem lại cùng bạn bè. Hãy mô tả ngắn gọn trải nghiệm lần đầu: bạn xem ở đâu, điều gì khiến bạn thích nhất như cốt truyện, diễn xuất hay âm nhạc. Sau đó, giải thích vì sao muốn xem lại, có thể vì muốn chia sẻ cảm xúc, thảo luận ý nghĩa, hoặc tận hưởng không khí vui vẻ cùng nhau. Cuối cùng, đừng quên nêu cảm xúc của bạn, như phấn khích, thư giãn hoặc hoài niệm.
Hãy nhớ chú ý đến các câu hỏi hướng dẫn trong phần cue card và lấy đó làm “kim chỉ nam” để điều hướng nội dung bài nói của mình, các bạn nhé!
Trước hết, hãy giới thiệu rõ bộ phim hoặc vở kịch bạn muốn xem lại, có thể là một bộ phim nổi tiếng, một vở nhạc kịch bạn từng yêu thích, hay một tác phẩm từng gây ấn tượng mạnh với bạn.
Useful Expressions:
Tiếp theo, nói về người bạn muốn cùng xem lại: có thể là bạn thân, gia đình, hoặc nhóm bạn có cùng sở thích. Giải thích lý do vì sao bạn muốn đi cùng họ.
Useful Expressions:
Ở phần này, chia sẻ ý kiến của người khác về bộ phim hoặc vở kịch như giới phê bình, bạn bè hoặc công chúng. Điều này giúp làm cho câu trả lời phong phú và khách quan hơn.
Useful Expressions:
Cuối cùng, giải thích lý do bạn muốn xem lại cùng bạn bè, ví dụ như để chia sẻ cảm xúc, thảo luận về nội dung, hay đơn giản là tận hưởng không khí cùng nhau.
Useful Expressions:
Sau khi đã nắm vững dàn ý, cùng khám phá ngay sample trả lời mẫu cho Cam 20 - Test 1 - Speaking Part 2 với phong cách tự nhiên, từ vựng phong phú và cấu trúc đa dạng nhé:
One film I’d love to watch again with my friends is Inception, directed by Christopher Nolan. The first time I saw it, I was completely captivated by its originality and complexity. The film explores the idea of infiltrating and manipulating people’s dreams, blending science fiction with psychological depth in such a mind-bending way that it left a lasting impression on me. The cinematography, visual effects, and soundtrack by Hans Zimmer all worked together to create an incredibly immersive experience.
If I had the chance to see it again, I’d go with my close friends from university. They’re all into thought-provoking films that challenge your perception of reality, so I’m sure they’d be as fascinated as I was. I can already picture us staying up late afterwards, debating the film’s ending and exchanging theories about what was real and what was a dream. That kind of intellectual discussion is something we really enjoy as a group.
Another reason I want to rewatch it is because it’s widely acclaimed across the globe, and everyone seems to admire its originality and depth. Knowing how much people praise its groundbreaking concept and direction makes me appreciate it even more.
Bài dịch:
Bộ phim mà tôi rất muốn xem lại cùng bạn bè là Inception (Kẻ đánh cắp giấc mơ), do Christopher Nolan đạo diễn. Lần đầu xem, tôi hoàn toàn bị cuốn hút bởi sự độc đáo và phức tạp của nó. Bộ phim khai thác ý tưởng xâm nhập và điều khiển giấc mơ của con người, kết hợp giữa khoa học viễn tưởng và chiều sâu tâm lý theo một cách đầy mê hoặc, khiến tôi không thể nào quên. Quay phim, hiệu ứng hình ảnh và phần nhạc nền do Hans Zimmer sáng tác đều hòa quyện hoàn hảo, tạo nên một trải nghiệm vô cùng cuốn hút.
Nếu có cơ hội xem lại, tôi muốn đi cùng nhóm bạn thân thời đại học. Họ đều yêu thích những bộ phim khiến người xem phải suy ngẫm và đặt câu hỏi về thực tại, nên tôi chắc rằng họ sẽ bị cuốn hút giống như tôi. Tôi có thể tưởng tượng cả nhóm sẽ thức khuya để bàn luận về cái kết của phim và chia sẻ những giả thuyết khác nhau về đâu là thực, đâu là mơ. Những cuộc trò chuyện kiểu đó chính là điều mà chúng tôi luôn thích.
Một lý do khác khiến tôi muốn xem lại bộ phim này là vì nó được đánh giá cao trên toàn cầu, và dường như ai cũng ngưỡng mộ sự độc đáo và chiều sâu của nó. Việc biết rằng nhiều người ca ngợi ý tưởng đột phá và cách đạo diễn xuất sắc của phim khiến tôi càng trân trọng nó hơn nữa.
Vocabulary:
Với đề bài Describe a play or a film you have seen that you would like to see again with friends các câu hỏi cho Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề Acting - một chủ đề tuy quen thuộc nhưng lại cực kỳ “tricky”.
IELTS LangGo đã sưu tập và biên soạn ra các câu hỏi cũng như các câu trả lời mẫu cho Part 3 của chủ đề Describe a play or a film you have seen that you would like to see again with friends ở ngay phía dưới! Các bạn hãy xem nhé!
In my country, musical theatre has gained huge popularity in recent years, especially among younger audiences. These productions often blend live music, acting, and dance, creating an immersive experience that draws people in. Many are based on well-known movies or historical events, which makes them even more appealing. Another type that attracts large crowds is comedy plays. People enjoy them because they offer a lighthearted escape from daily stress and often reflect social issues in a humorous way.
Bài dịch:
Ở đất nước tôi, kịch nhạc đã trở nên cực kỳ phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là với khán giả trẻ. Những vở diễn này thường kết hợp âm nhạc sống, diễn xuất và múa, tạo nên một trải nghiệm sống động và cuốn hút. Nhiều vở được dựa trên các bộ phim nổi tiếng hoặc sự kiện lịch sử, khiến chúng càng hấp dẫn hơn. Một loại hình khác thu hút đông đảo khán giả là hài kịch. Mọi người yêu thích chúng vì chúng mang lại cảm giác thư giãn, thoát khỏi căng thẳng hàng ngày và thường phản ánh các vấn đề xã hội theo cách hài hước.
Vocabulary:
It really depends on the type of performance and the venue. For small local theatres, tickets are usually easy to come by. You can just drop by the box office or book them online a few days in advance without much hassle. However, when it comes to big productions or famous touring shows, tickets tend to sell out in no time. That’s why people often have to plan ahead, queue online the moment sales open, or even rely on resale platforms, which can be quite pricey.
Bài dịch:
Điều này thật ra còn tùy vào loại buổi diễn và địa điểm tổ chức. Với những nhà hát nhỏ ở địa phương, vé thường khá dễ mua. Bạn chỉ cần ghé quầy bán vé hoặc đặt trực tuyến trước vài ngày mà không gặp nhiều rắc rối. Tuy nhiên, với các vở diễn lớn hoặc những buổi lưu diễn nổi tiếng, vé thường bán hết rất nhanh. Đó là lý do tại sao mọi người thường phải lên kế hoạch từ sớm, xếp hàng trực tuyến ngay khi mở bán, hoặc thậm chí mua lại từ các trang trung gian với giá cao hơn.
Vocabulary:
come by (phr.): mua, tiếp cận
drop by (phr.): ghé qua
book in advance (phr.): đặt trước
hassle (n): rắc rối
sell out (phr.): bán hết
plan ahead (phr.): lên kế hoạch trước
pricey (adj): đắt đỏ
I’d say theatres could definitely step up their game to draw in younger audiences. Maybe they could mix classic plays with more modern elements, like digital effects or interactive elements. I think that would probably catch young people’s attention more easily. Also, theatres should reach out through social media and online platforms since that’s where most young people hang out. Sharing behind-the-scenes clips or offering student discounts could help build interest and make theatre-going feel more accessible and engaging, rather than something old-fashioned or out of touch with contemporary culture.
Bài dịch:
Tôi cho rằng các nhà hát chắc chắn có thể nâng tầm hoạt động của mình để thu hút khán giả trẻ hơn. Có lẽ họ nên kết hợp các vở kịch cổ điển với những yếu tố hiện đại hơn, như hiệu ứng kỹ thuật số hoặc các phần tương tác. Tôi nghĩ điều đó sẽ dễ dàng thu hút sự chú ý của giới trẻ hơn. Ngoài ra, các nhà hát nên tăng cường kết nối qua mạng xã hội và các nền tảng trực tuyến, vì đó là nơi phần lớn giới trẻ dành thời gian. Việc chia sẻ các đoạn hậu trường hoặc cung cấp ưu đãi giảm giá cho sinh viên có thể giúp tạo dựng sự quan tâm và khiến việc đi xem kịch trở nên gần gũi, hấp dẫn hơn, thay vì mang cảm giác lỗi thời hoặc xa rời văn hóa hiện đại.
Vocabulary:
step up one’s game (phr.): nỗ lực hơn
reach out (phr.): tiếp cận
old-fashioned (adj): lỗi thời
out of touch (phr.): xa tầm với, xa rời
I suppose what draws many people to acting is the chance to step into someone else’s shoes and bring different characters to life. It allows them to tap into their creativity and express emotions that might otherwise stay hidden, which can be deeply fulfilling. On top of that, the allure of fame and recognition can’t be ignored. Many aspiring actors are drawn by the idea of making a name for themselves, being in the spotlight, and connecting with audiences who admire their work. It’s a kind of validation that few other professions can offer.
Bài dịch:
Tôi cho rằng điều thu hút nhiều người đến với nghề diễn viên là cơ hội được hóa thân vào những nhân vật khác nhau và khiến họ trở nên sống động. Nghề này cho phép họ khai thác sự sáng tạo của bản thân và thể hiện những cảm xúc mà bình thường có thể bị kìm nén, điều đó mang lại cảm giác vô cùng thỏa mãn. Bên cạnh đó, sức hấp dẫn của danh tiếng và sự công nhận là điều không thể phủ nhận. Nhiều diễn viên trẻ bị cuốn hút bởi ý tưởng được nổi tiếng, được đứng trong ánh đèn sân khấu và kết nối với khán giả. Đó là một kiểu sự công nhận mà hiếm có nghề nào khác mang lại được.
Vocabulary:
step into one’s shoe (phr.): đặt mình vào ai
bring sth to life (phr.): khiến cái gì trở nên sống động
tap into (phr.): khai thác
make a name for oneself (phr.): tạo được tiếng vang cho bản thân
I’d say becoming a successful actor calls for a mix of emotional depth and perseverance. First, actors really need to tap into their emotions and convey them convincingly, whether they’re portraying joy, grief, or anger. This emotional range allows them to bring characters to life and keep the audience fully engaged. On top of that, persistence plays a huge role. The entertainment industry can be brutal, so aspiring actors have to keep pushing through setbacks and stay committed to improving their craft, even when things don’t go their way.
Bài dịch:
Tôi cho rằng để trở thành một diễn viên thành công, một người cần có sự kết hợp giữa chiều sâu cảm xúc và sự kiên trì. Trước hết, diễn viên cần khai thác cảm xúc của mình và thể hiện chúng một cách chân thực, dù đó là niềm vui, nỗi buồn hay cơn giận dữ. Khả năng biểu đạt cảm xúc đa dạng này giúp họ thổi hồn vào nhân vật và cuốn hút khán giả. Bên cạnh đó, sự bền bỉ cũng vô cùng quan trọng. Ngành giải trí vốn rất khắc nghiệt nên những người muốn theo nghề phải vượt qua thất bại và luôn nỗ lực trau dồi kỹ năng, ngay cả khi mọi chuyện không thuận lợi.
Vocabulary:
Well, working as an actor might look glamorous on the surface, but it definitely comes with its downsides. One major drawback I can think of is the lack of job security. Many actors have to audition constantly and wait around for roles, which can be mentally exhausting. They might even go months without steady income. Another issue is the invasion of privacy that often comes with fame. Once actors make it big, their personal lives are picked apart by the media, and they’re expected to keep up appearances all the time. That kind of public pressure can easily take a toll on their mental health.
Bài dịch:
Công việc diễn viên có vẻ hào nhoáng bề ngoài, nhưng thực ra đi kèm với không ít mặt trái. Một nhược điểm lớn tôi nghĩ ra là thiếu sự ổn định trong công việc. Nhiều diễn viên phải liên tục đi thử vai và chờ đợi cơ hội, điều này có thể khiến họ kiệt sức về tinh thần. Họ có thể phải trải qua nhiều tháng mà không có thu nhập ổn định. Một vấn đề khác là sự xâm phạm đời tư thường đi kèm với danh tiếng. Khi diễn viên trở nên nổi tiếng, cuộc sống cá nhân của họ thường bị truyền thông soi mói, và họ phải giữ hình ảnh mọi lúc. Áp lực công chúng như vậy có thể dễ dàng ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của họ.
Vocabulary:
Vậy là chúng ta đã cùng nhau "phá đảo" trọn bộ Cam 20 - Test 1 - Speaking Part 2&3: Giải đề Describe a play or a film you have seen that you would like to see again with friends với đầy đủ từ vựng, cấu trúc và sample band cao rồi nhé! Đừng quên lưu lại bài viết này để ôn tập thường xuyên, và nếu thấy hữu ích thì hãy chia sẻ cho bạn bè cùng học để cùng nhau tiến bộ mỗi ngày nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ