Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Bài mẫu Describe a person who shows their feelings openly Part 2, 3
Nội dung

Bài mẫu Describe a person who shows their feelings openly Part 2, 3

Post Thumbnail

Describe a person who shows their feelings so openly (Mô tả một người thể hiện cảm xúc của họ một cách cởi mở) là một đề bài miêu tả người khá mới xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking Part 2 gần đây.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn phân tích đề, tham khảo bài mẫu Part 2 và luyện tập các câu hỏi liên quan đến chủ đề trong Part 3 để chuẩn bị tốt và tự tin chinh phục chủ đề này nhé.

1. Phân tích đề Describe a person who shows their feelings openly

Describe a person who shows their feelings so openly.

You should say:

  • Who this person is
  • How you know this person
  • Why you think they express their feelings so openly

And how you feel about this person

Với đề bài này, bạn nên chọn một người thật sự nổi bật trong cách bộc lộ cảm xúc, có thể là một người bạn thân, một thành viên trong gia đình, hoặc thậm chí là một đồng nghiệp. Điều quan trọng là bạn cần mô tả chi tiết cách họ thể hiện cảm xúc: niềm vui thì cười rạng rỡ, buồn thì không ngần ngại rơi nước mắt, hoặc tức giận thì thể hiện rõ ràng qua giọng nói và cử chỉ, …

Ngoài ra, bạn cũng nên chia sẻ cảm xúc hoặc quan điểm cá nhân về điều này, chẳng hạn như bạn thấy họ chân thật, dễ gần, truyền cảm hứng cho sự cởi mở, hay đôi khi gây ấn tượng mạnh mẽ bởi sự thẳng thắn trong cảm xúc.

Dưới đây là outline cho đề bài này kèm một số mẫu câu hữu ích mà bạn có thể vận dụng:

What it is

Trước hết, hãy giới thiệu rõ đây là ai: bạn bè, người thân, thầy cô, hay đồng nghiệp. Nói thêm một chút về tính cách hoặc mối quan hệ của họ đối với các bạn.

Useful Expressions:

  • One person who immediately comes to mind is…
  • When it comes to people who are expressive, … definitely stands out.

How you know this person

Tiếp theo, hãy nói bạn quen biết người này như thế nào: qua trường học, công việc, hàng xóm, hay bạn bè giới thiệu.

Useful Expressions:

  • I first got to know him/her when…
  • The way I came across this person was through…

Why you think they express their feelings so openly

Trong phần này, giải thích lý do họ dễ dàng bộc lộ cảm xúc: do tính cách thẳng thắn, môi trường gia đình, nghề nghiệp, hoặc vì họ tin rằng thể hiện cảm xúc sẽ gắn kết tốt hơn với người khác.

Useful Expressions:

  • One reason why he/she wears his/her heart on the sleeve is…
  • What really explains this openness is…

How you feel about this person

Cuối cùng, chia sẻ cảm xúc hoặc quan điểm cá nhân: bạn học hỏi được gì từ họ, thấy thoải mái, hay ngưỡng mộ cách họ sống chân thật.

Useful Expressions:

  • What makes me admire him/her the most is…
  • Personally, I find it quite inspiring that…

2. Bài mẫu Describe a person who shows their feelings so openly

Sau khi có dàn ý, các bạn hãy tham khảo bài mẫu hoàn chỉnh để nắm được cách triển khai và phát triển nội dung cũng như cách sử dụng từ vựng và cấu trúc nhé.

Describe a person who shows their feelings openly cue card
Describe a person who shows their feelings openly cue card

Sample:

One person I know who never hides their emotions is my close friend Linh. We’ve been friends since high school, and I’ve always admired how genuine she is when it comes to showing how she feels.

I first got to know this side of her when we studied together for exams. Unlike many people who bottle up their stress, Linh would openly talk about her worries or even laugh at her own mistakes. Over time, I realized this wasn’t just about exams – she’s like that in every aspect of life. If she’s happy, she lights up the whole room with her energy, but if she’s upset, she doesn’t put on a façade.

I think the reason she expresses her feelings so openly is partly due to her upbringing. She grew up in a family where communication was encouraged, so she never felt the need to hold back her emotions. Another reason might be her personality – she’s naturally extroverted and believes that sharing what’s on her mind helps her build stronger connections with people.

Personally, I find this quality refreshing. There have been times when I was down, and just by opening up about her own struggles, Linh encouraged me to do the same. She taught me that it’s okay not to put up walls all the time and that being vulnerable can actually bring people closer. To me, her honesty is not a weakness but a strength, and I truly admire her for that.

Dịch nghĩa:

Một người mà tôi biết và chưa bao giờ che giấu cảm xúc của mình chính là người bạn thân của tôi – Linh. Chúng tôi đã là bạn từ thời trung học, và tôi luôn ngưỡng mộ sự chân thành của cô ấy khi thể hiện cảm xúc.

Lần đầu tiên tôi nhận ra điều này là khi chúng tôi cùng nhau ôn thi. Không giống như nhiều người thường dồn nén căng thẳng, Linh luôn cởi mở chia sẻ nỗi lo lắng của mình hoặc thậm chí bật cười trước những sai lầm. Theo thời gian, tôi nhận ra đây không chỉ là trong chuyện học tập – mà là cách cô ấy sống trong mọi khía cạnh. Nếu vui, cô ấy lan tỏa năng lượng khiến cả căn phòng bừng sáng; còn nếu buồn, cô ấy cũng không cố giấu đi.

Tôi nghĩ lý do Linh bộc lộ cảm xúc một cách tự nhiên như vậy phần nào đến từ cách nuôi dạy trong gia đình. Cô ấy lớn lên trong một môi trường mà giao tiếp luôn được khuyến khích, nên không bao giờ cảm thấy cần phải kìm nén cảm xúc. Thêm vào đó, tính cách hướng ngoại và niềm tin rằng việc chia sẻ sẽ giúp xây dựng mối quan hệ bền chặt hơn cũng góp phần tạo nên điều này.

Về phần mình, tôi thấy đây là một phẩm chất rất đáng quý. Có những lúc tôi buồn, chỉ cần Linh chia sẻ khó khăn của chính cô ấy cũng khiến tôi can đảm bộc lộ cảm xúc. Cô ấy đã dạy tôi rằng không cần phải luôn che giấu và rằng sự yếu đuối đôi khi lại giúp con người xích lại gần nhau hơn. Với tôi, sự chân thật của Linh không phải là điểm yếu mà là một sức mạnh, và tôi thực sự ngưỡng mộ cô ấy vì điều đó.

Vocabulary:

  • bottle up (phr.): dồn nén
  • laugh at one’s own mistakes (phr.) : cười trước sai lầm của bản thân
  • light up the whole room (phr.): khiến cả phòng bừng sáng
  • put on a façade (phr.) : cố giấu đi
  • hold back (phr.) : kìm nén
  • be on one’s mind (phr.): ở trong đầu ai
  • build strong connections with (phr.) : xây dựng mối quan hệ bền chặt với
  • open up (phr.): mở lòng
  • put up walls (phr.) : tạo dựng lên những bức tường, sự ngăn cách

3. Describe a person who shows their feelings openly Part 3 Questions

Với đề bài Describe a person who shows their feelings so openly trong Part 2, các câu hỏi cho Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề Showing feelings - một chủ đề tuy quen thuộc nhưng lại cực kỳ “tricky”.

Các bạn hãy tham khảo các câu hỏi thường gặp trong Part 3 cùng gợi ý trả lời từ IELTS LangGo để chuẩn bị tốt hơn cho phần thi này nhé.

Describe a person who shows their feelings so openly Part 3
Describe a person who shows their feelings so openly Part 3

Question 1. How do people usually show their feelings in daily life?

Well, people tend to let their feelings out in a variety of ways in everyday life. For instance, some express happiness or excitement through body language, like smiling, laughing, or even giving someone a hug. On the other hand, when they’re upset, they might clam up, avoid eye contact, or occasionally lash out. I’ve also noticed that many people rely on social media to open up about what they’re going through, whether it’s sharing achievements or venting frustrations.

Dịch nghĩa:

Mọi người thường bộc lộ cảm xúc theo nhiều cách khác nhau trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ, một số người thể hiện niềm vui hoặc sự phấn khích qua ngôn ngữ cơ thể, như mỉm cười, cười lớn, hoặc thậm chí ôm ai đó. Ngược lại, khi buồn bực, họ có thể trở nên lặng im, tránh giao tiếp bằng mắt, hoặc đôi khi nổi nóng. Tôi cũng nhận thấy nhiều người dựa vào mạng xã hội để chia sẻ cảm xúc, từ việc khoe thành tích cho đến trút bầu tâm sự.

Vocabulary:

  • let one’s feelings out (phr.) : bộc lộ cảm xúc
  • clam up (phr.) : lặng im
  • lash out (phr.) : buồn bực
  • vent frustration (phr.): trút bầu tâm sự

Question 2. Do children show their feelings more than adults?

From my perspective, children definitely wear their hearts on their sleeves more than adults. For instance, when they’re excited, they might jump up and down or burst out laughing, and when they’re upset, they often cry straightaway without holding back. Adults, on the other hand, tend to repress their emotions or tone them down because they’ve learned to fit in with social norms. Of course, this doesn’t mean adults don’t feel strongly, but they usually put on a brave face to get through the day.

Dịch nghĩa:

Theo quan điểm của tôi, trẻ em chắc chắn thể hiện cảm xúc của mình một cách rõ ràng hơn người lớn. Ví dụ, khi chúng phấn khích, chúng có thể nhảy cẫng lên hoặc bật cười thành tiếng, và khi buồn bã, chúng thường khóc ngay lập tức mà không kìm nén. Trong khi đó, người lớn có xu hướng giấu cảm xúc hoặc tiết chế chúng vì đã học cách thích nghi với các chuẩn mực xã hội. Tất nhiên, điều này không có nghĩa là người lớn không cảm thấy mãnh liệt, nhưng họ thường tỏ ra mạnh mẽ để vượt qua ngày.

Vocabulary:

  • wear one’s heart on one’s sleeves (phr.): thể hiện cảm xúc của mình rõ ràng
  • burst out laughing (phr.): bật cười thành tiếng
  • tone down (phr.): tiết chế
  • fit in (phr.): thích nghi
  • social norm (n): chuẩn mực xã hội
  • put on a brave face (phr.): tỏ ra mạnh mẽ
  • get through (phr.): vượt qua

Question 3. Do men and women show their feelings in different ways?

In my view, men and women often express emotions in contrasting ways. Women, generally speaking, tend to open up more easily and talk through their feelings, whether it’s joy, sadness, or even frustration. They’re more likely to reach out to friends or family as a way of working things out. Men, on the other hand, may suppress emotions and put on a brave face, since many grow up being told to “toughen up.” That said, these patterns aren’t fixed. Nowadays, I’ve noticed more men are breaking down stereotypes and becoming comfortable with showing vulnerability.

Dịch nghĩa:

Tôi thấy rằng nam giới và nữ giới thường bộc lộ cảm xúc theo những cách khác nhau. Phụ nữ, nhìn chung, dễ mở lòng hơn và hay chia sẻ cảm xúc, dù là niềm vui, nỗi buồn hay thậm chí sự bực dọc. Họ thường tìm đến bạn bè hoặc gia đình như một cách để giải tỏa. Ngược lại, đàn ông có xu hướng kìm nén cảm xúc và tỏ ra mạnh mẽ, bởi nhiều người từ nhỏ đã được dạy phải “cứng rắn”. Tuy nhiên, những khuôn mẫu này không cố định. Ngày nay, tôi nhận thấy ngày càng nhiều đàn ông đang phá bỏ định kiến và thoải mái hơn khi thể hiện sự yếu đuối.

Vocabulary:

  • reach out to (phr.): tìm đến
  • work things out (phr.): giải toả
  • toughen up (phr.): trở nên cứng rắn
  • break down (phr.): phá bỏ
  • stereotype (n): định kiến

Question 4. How can people benefit from expressing their emotions openly?

When people let their feelings out instead of bottling them up, they can really improve their mental well-being. For instance, sharing frustrations or worries with close friends helps them work through problems and gain fresh perspectives. On top of that, being upfront about emotions can strengthen relationships. When someone opens up and lays their feelings on the table, it builds mutual trust and prevents misunderstandings from piling up. In my view, expressing emotions openly doesn’t make a person weaker. It actually helps them bounce back from stress and keep up healthier connections, both personally and professionally.

Dịch nghĩa:

Khi mọi người bộc lộ cảm xúc thay vì kìm nén, họ thực sự có thể cải thiện sức khỏe tinh thần. Ví dụ, chia sẻ những lo lắng hay bức xúc với bạn bè thân thiết giúp họ giải quyết vấn đề và có được góc nhìn mới. Thêm vào đó, việc thẳng thắn về cảm xúc còn giúp củng cố các mối quan hệ. Khi ai đó mở lòng và bày tỏ cảm xúc, điều này tạo dựng sự tin tưởng lẫn nhau và ngăn chặn những hiểu lầm tích tụ. Theo tôi, việc thể hiện cảm xúc một cách cởi mở không khiến con người yếu đuối hơn, mà ngược lại, nó giúp họ vượt qua căng thẳng và duy trì những mối quan hệ lành mạnh hơn, cả trong đời sống cá nhân lẫn công việc.

Vocabulary:

  • upfront (adj) : thẳng thắn
  • lay one’s feelings on the table (phr.): bày tỏ cảm xúc
  • pile up (phr.): tích tụ
  • bounce back (phr.): vượt qua

Question 5. Are there any disadvantages of expressing emotions openly?

Yes, I’d say being completely open about emotions can sometimes backfire. To begin with, if people constantly wear their hearts on their sleeves, they might come across as overly sensitive or unprofessional, especially in a workplace where composure is valued. Besides, revealing too much can leave individuals vulnerable to criticism or even manipulation, since not everyone has good intentions. Another drawback is that emotions expressed in the heat of the moment can escalate conflicts rather than resolve them. So, while openness is healthy to some extent, it needs to be balanced with discretion and emotional self-control.

Dịch nghĩa:

Vâng, tôi nghĩ việc hoàn toàn cởi mở về cảm xúc đôi khi có thể phản tác dụng. Trước hết, nếu mọi người liên tục “để lộ hết cảm xúc ra ngoài”, họ có thể bị coi là quá nhạy cảm hoặc thiếu chuyên nghiệp, đặc biệt trong môi trường làm việc nơi sự điềm tĩnh được coi trọng. Bên cạnh đó, việc bộc lộ quá nhiều có thể khiến cá nhân trở nên dễ bị chỉ trích hoặc thậm chí bị lợi dụng, vì không phải ai cũng có ý tốt. Một nhược điểm khác là cảm xúc bộc phát trong lúc nóng giận có thể làm xung đột leo thang thay vì giải quyết vấn đề. Vì vậy, dù sự cởi mở phần nào là lành mạnh, nhưng nó cần được cân bằng với sự thận trọng và khả năng kiểm soát cảm xúc.

Vocabulary:

  • backfire (v) : phản tác dụng
  • come across (phr.): bị coi là
  • manipulation (n): sự thao túng
  • in the heat of the moment (phr.): trong lúc nóng giận
  • escalate (v): leo thang
  • discretion (n): sự thận trọng

Question 6. What are the disadvantages of not expressing emotions clearly?

Well, I’d say that failing to express emotions openly can bring about quite a few downsides. To begin with, if people constantly hide their feelings, they may end up feeling overwhelmed, which can eventually take a toll on their mental health. Moreover, suppressing emotions often leads to misunderstandings in relationships, since others can’t really figure out what’s going on beneath the surface. In the long run, this might cause unnecessary conflicts or even distance between individuals. So, instead of keeping everything inside, it’s far healthier to let emotions out in a constructive and respectful way.

Dịch nghĩa:

Mình nghĩ rằng việc không bộc lộ cảm xúc một cách cởi mở có thể mang lại khá nhiều bất lợi. Trước hết, nếu mọi người liên tục kìm nén cảm xúc, họ có thể rơi vào tình trạng quá tải, và điều này cuối cùng sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần. Hơn nữa, việc che giấu cảm xúc thường dẫn đến những hiểu lầm trong các mối quan hệ, vì người khác khó mà đoán được điều gì đang diễn ra bên trong. Về lâu dài, điều này có thể gây ra những xung đột không cần thiết hoặc thậm chí tạo khoảng cách giữa các cá nhân. Vì vậy, thay vì giữ mọi thứ trong lòng, sẽ lành mạnh hơn nếu bộc lộ cảm xúc một cách xây dựng và tôn trọng.

Vocabulary:

  • take a toll on (phr.) : ảnh hưởng tiêu cực đến
  • figure out (phr.): nhận ra
  • beneath the surface (phr.): bên trong

Question 7. What are the advantages of hiding emotions in certain situations?

Well, I suppose concealing emotions in particular situations can actually be advantageous. To begin with, in professional settings, keeping emotions in check helps people come across as calm and rational, which often earns them more respect. Moreover, by holding back their true feelings, individuals can avoid unnecessary conflicts or misunderstandings, especially when tensions run high. It also gives them time to cool down and think things through before reacting, rather than letting emotions take over.

Dịch nghĩa:

Tôi cho rằng việc che giấu cảm xúc trong một số tình huống thực sự có thể mang lại lợi ích. Trước hết, trong môi trường chuyên nghiệp, việc kiểm soát cảm xúc giúp con người thể hiện sự bình tĩnh và lý trí, điều này thường khiến họ được tôn trọng hơn. Hơn nữa, bằng cách kiềm nén cảm xúc thật, họ có thể tránh được những xung đột hoặc hiểu lầm không cần thiết, đặc biệt khi căng thẳng leo thang. Nó cũng cho họ thời gian để bình tĩnh lại và suy nghĩ thấu đáo trước khi phản ứng, thay vì để cảm xúc chi phối.

Vocabulary:

  • keep sth in check (phr.) : kiểm soát cái gì
  • rational (adj): lý trí
  • cool down (phr.): bình tĩnh lại
  • take over (phr.): chi phối

Question 8. Do people express their emotions more openly now than in the past?

I would say that people nowadays tend to let their emotions show more openly compared to the past. In earlier generations, individuals were often expected to keep their feelings under wraps, as displaying vulnerability was seen as a weakness. However, with modern awareness of mental health and the influence of social media, people are more inclined to speak out about their struggles and celebrate their joys. This shift reflects a cultural change where authenticity is valued over restraint. Personally, I believe this openness fosters stronger human connections and encourages healthier ways of coping with life’s ups and downs.

Dịch nghĩa:

Tôi cho rằng ngày nay mọi người có xu hướng bộc lộ cảm xúc một cách cởi mở hơn so với trước đây. Ở các thế hệ trước, nhiều người thường được kỳ vọng là phải kìm nén cảm xúc, bởi việc thể hiện sự yếu đuối thường bị coi là điểm trừ. Tuy nhiên, với nhận thức hiện đại về sức khỏe tinh thần và ảnh hưởng của mạng xã hội, con người cởi mở hơn trong việc chia sẻ khó khăn cũng như niềm vui của mình. Sự thay đổi này phản ánh một bước chuyển văn hóa, nơi tính chân thật được coi trọng hơn sự kiềm chế. Cá nhân tôi tin rằng sự cởi mở này giúp gắn kết con người mạnh mẽ hơn và khuyến khích những cách lành mạnh để đối diện với thăng trầm của cuộc sống.

Vocabulary:

  • keep one’s feelings under wraps (phr.) : kìm nén cảm xúc
  • be inclined to (phr.): có xu hướng
  • cope with (phr.): đối diện với
  • ups and downs (n): thăng trầm

Hy vọng qua bài viết này, các bạn đã nắm được cách triển khai câu trả lời cũng như có thêm vốn từ vựng để tự tin đối mặt với chủ đề Describe a person who shows their feelings openly trong phần thi IELTS Speaking.

Hãy nhớ rằng, việc luyện tập cách sử dụng từ vựng kết hợp với luyện nói một cách tự nhiên và trôi chảy là chìa khóa để đạt được band điểm cao. Chúc bạn ôn luyện hiệu quả và đạt được kết quả mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ