Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Giải đề Describe a time you waited for something special to happen
Nội dung

Giải đề Describe a time you waited for something special to happen

Post Thumbnail

Describe a time you waited for something special to happen (Mô tả một lần bạn chờ điều đặc biệt xảy ra) là một chủ đề liên quan đến miêu tả sự việc mà các bạn thí sinh gặp phải với tần suất rất cao trong phần thi IELTS Speaking gần đây.

IELTS LangGo sẽ cùng bạn phân tích đề để nắm được cách triển khai bài nói đồng thời mang đến câu trả lời mẫu cho Part 2 và Part 3 kèm từ vựng để bạn tham khảo và tự chuẩn bị câu trả lời của mình nhé.

1. Phân tích đề Describe a time you waited for something special to happen

Describe a time you waited for something special to happen.

You should say:

  • What you waited for
  • Where you waited
  • Why it was special
  • And how you felt when you were waiting

Với đề bài này, các bạn nên chọn một trải nghiệm cụ thể khi bạn háo hức chờ đợi một điều đặc biệt. Đó có thể là sinh nhật của bạn, lễ tốt nghiệp, buổi hòa nhạc yêu thích, chuyến du lịch mơ ước, hoặc kết quả của một kỳ thi quan trọng.

Điều quan trọng là bạn cần miêu tả rõ quá trình chờ đợi: bạn đã chờ trong bao lâu, cảm xúc của bạn ra sao, và điều gì khiến khoảnh khắc ấy trở nên đặc biệt. Ngoài ra, hãy chia sẻ kết quả hoặc khoảnh khắc khi điều đó cuối cùng xảy ra: bạn cảm thấy hạnh phúc, nhẹ nhõm hay bất ngờ như thế nào.

Cuối cùng, bạn hãy bày tỏ suy nghĩ cá nhân, chẳng hạn như bạn học được bài học gì từ việc chờ đợi, hoặc vì sao trải nghiệm đó đáng nhớ đối với bạn. Dưới đây là dàn ý và các cách diễn đạt hữu ích mà bạn có thể áp dụng:

What you waited for

Đầu tiên, hãy giới thiệu rõ bạn đã chờ đợi điều gì đặc biệt, chẳng hạn như một sự kiện, kết quả, lễ kỷ niệm, buổi biểu diễn hoặc chuyến đi. Giải thích tại sao điều đó quan trọng hoặc ý nghĩa đối với bạn — có thể liên quan đến mục tiêu, ước mơ, hoặc kỷ niệm đáng nhớ.

Useful Expressions:

  • One special occasion I had to wait for was…
  • I’d been looking forward to this moment for a long time because…

Where you waited

Tiếp theo, mô tả bạn đã ở đâu trong thời gian chờ đợi, và hoàn cảnh xung quanh như thế nào — có thể là ở nhà, ngoài trời, trong hàng dài, hay ở một địa điểm đặc biệt. Bạn cũng có thể thêm chi tiết để tạo không khí sống động.

Useful Expressions:

  • I remember waiting at… surrounded by…
  • The place was filled with excitement and anticipation.

Why it was special

Ở phần này, nói về lý do khiến khoảnh khắc đó trở nên đặc biệt. Có thể vì đó là một cột mốc quan trọng trong đời bạn, một khoảnh khắc được chia sẻ với người thân, hoặc đơn giản là một trải nghiệm độc đáo mà bạn chưa từng có trước đây.

Useful Expressions:

  • What made this event truly special was…
  • It meant a lot to me because…

How you felt when you were waiting

Cuối cùng, chia sẻ cảm xúc của bạn trong lúc chờ đợi — như hồi hộp, lo lắng, phấn khích hoặc háo hức — và cách bạn đối phó với khoảng thời gian đó.

Useful Expressions:

  • I couldn’t help feeling… as the moment got closer.
  • Waiting for it made me realize how important it was to me.

2. Bài mẫu Describe a time when you waited for something special to happen

Với cue card này, IELTS LangGo sẽ mang đến cho bạn bài mẫu kể về 1 lần chờ đợi điều đặc biệt trong đêm giao thừa. Các bạn cùng tham khảo để hình dung được cách triển khai bài nói cũng như cách sử dụng từ vựng nhé.

Describe a time you waited for something special to happen cue card
Describe a time you waited for something special to happen cue card

Sample:

One unforgettable time I waited for something special was during a New Year’s Eve countdown with my friends last year. On that day, we decided to gather at a rooftop café in the city center to watch the fireworks and welcome the new year together. I remember that the place was packed with people, all buzzing with excitement, and the atmosphere was absolutely electric.

We got there quite early, around 9 p.m., to get a good spot, so we had a few hours to kill before midnight. While waiting, we chatted, took photos, and listened to live music. As the clock got closer to twelve, the energy in the crowd started to build up. Everyone was cheering, waving their phones, and counting down the final seconds together. That anticipation made every minute feel longer, but also more thrilling.

The moment the clock struck midnight, the sky exploded with colorful fireworks, and the whole city lit up. We shouted “Happy New Year!” at the top of our lungs and hugged each other. It felt like all the waiting and excitement had built up to that one perfect moment.

What made it so special was not just the celebration itself but the feeling of hope and togetherness. Waiting for that countdown reminded me how precious it is to share joyful moments with people you care about and how sometimes, anticipation is what makes an experience truly unforgettable.

Dịch nghĩa:

Một lần đáng nhớ mà tôi đã chờ đợi điều gì đó đặc biệt là trong đêm đón giao thừa cùng bạn bè vào năm ngoái. Hôm đó, chúng tôi quyết định tụ tập tại một quán cà phê trên sân thượng ở trung tâm thành phố để xem pháo hoa và cùng nhau chào đón năm mới. Tôi nhớ nơi đó đông nghịt người, ai cũng háo hức và bầu không khí thật sự sôi động.

Chúng tôi đến khá sớm, khoảng 9 giờ tối, để có được vị trí đẹp, nên phải chờ vài tiếng trước khi đến nửa đêm. Trong lúc chờ, chúng tôi trò chuyện, chụp ảnh, và nghe nhạc sống. Càng đến gần thời khắc giao thừa, năng lượng của đám đông càng dâng cao. Mọi người hò reo, giơ điện thoại lên, và cùng đếm ngược những giây cuối cùng. Sự háo hức đó khiến mỗi phút trôi qua như dài hơn, nhưng cũng thú vị hơn bao giờ hết.

Khoảnh khắc đồng hồ điểm 12 giờ, bầu trời bùng nổ với những chùm pháo hoa rực rỡ, và cả thành phố như bừng sáng. Chúng tôi cùng hét “Chúc mừng năm mới!” thật to và ôm chầm lấy nhau. Cảm giác như tất cả sự chờ đợi và háo hức đã dồn lại để tạo nên một khoảnh khắc hoàn hảo.

Điều khiến trải nghiệm này đặc biệt không chỉ là màn ăn mừng, mà còn là cảm giác hy vọng và gắn kết. Chờ đợi khoảnh khắc đếm ngược khiến tôi nhận ra rằng được chia sẻ niềm vui với những người mình yêu quý là điều vô giá và đôi khi, chính sự mong đợi mới khiến trải nghiệm trở nên thật khó quên.

Vocabulary:

  • rooftop café (n): quán cà phê trên sân thượng
  • be packed with (phr.) : chật kín cái gì
  • buzz (v): kêu đến ù tai
  • electric (adj): sôi động
  • get a good spot (phr.): có được vị trí đẹp
  • build up (phr.) : dâng cao
  • count down (phr.): đếm ngược
  • thrilling (adj): thú vị
  • lit up (phr.): bừng sáng
  • at the top of one’s lungs (phr.): thật to (hét)
  • togetherness (n): sự gắn kết
  • anticipation (n): sự mong đợi

3. Describe a time you waited for something special to happen Part 3 Questions

Với đề bài Describe a time when you waited for something special to happen, các câu hỏi cho Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề Waiting (chờ đợi).

Các bạn cùng tham khảo các câu hỏi thường gặp về chủ đề này kèm mẫu trả lời từ IELTS LangGo nhé.

Describe a time you waited for something special to happen Part 3
Describe a time you waited for something special to happen Part 3

Question 1. On what occasions do people usually need to wait?

I guess waiting is something people often have to put up with in various situations. One common example is at hospitals or clinics, where people sometimes have to sit around for hours before seeing a doctor, especially in public healthcare systems. Another occasion is when people travel. Airports, train stations, or even traffic jams can really test your patience. For instance, flight delays are pretty common these days, and travelers just have to hang around the terminal until things get sorted out.

Dịch nghĩa:

Tôi nghĩ việc chờ đợi là điều mà con người thường phải chịu đựng trong nhiều tình huống khác nhau. Một ví dụ phổ biến là tại bệnh viện hoặc phòng khám, nơi mọi người đôi khi phải ngồi chờ hàng giờ mới được gặp bác sĩ, đặc biệt là trong hệ thống y tế công. Một trường hợp khác là khi đi du lịch. Sân bay, nhà ga, hoặc thậm chí kẹt xe đều có thể thử thách sự kiên nhẫn của con người. Ví dụ, các chuyến bay bị hoãn là chuyện khá thường xuyên hiện nay, và hành khách chỉ còn cách lang thang quanh sân bay cho đến khi mọi việc được giải quyết xong.

Vocabulary:

  • put up with (phr.) : chịu đựng
  • sit around (phr.) : ngồi chờ
  • public healthcare system (n) : hệ thống y tế công
  • hang around (phr.): lang thang
  • sort out (phr.): giải quyết

Question 2. Are most people patient while waiting?

I’d say it really depends on the situation, but generally, most people these days seem to have less patience when it comes to waiting. With everything being so fast-paced and convenient, people have grown used to instant results, so even short delays can easily get on their nerves. However, some people do manage to keep their cool, especially when they know the wait is worthwhile, like waiting for an important opportunity or result.

Dịch nghĩa:

Tôi nghĩ điều đó còn tùy thuộc vào từng tình huống, nhưng nhìn chung, ngày nay hầu hết mọi người có vẻ kém kiên nhẫn hơn khi phải chờ đợi. Với việc mọi thứ ngày càng nhanh chóng và tiện lợi, con người đã quen với việc có kết quả ngay lập tức, nên chỉ cần chậm trễ một chút cũng dễ khiến họ bực bội. Tuy nhiên, một số người vẫn giữ được bình tĩnh, đặc biệt khi họ biết rằng sự chờ đợi là xứng đáng, chẳng hạn như khi chờ một cơ hội quan trọng hoặc kết quả nào đó.

Vocabulary:

  • fast-paced (adj): nhịp độ nhanh
  • get on one’s nerves (phr.): khiến ai bực bội
  • keep one’s cool (phr.): giữ được bình tĩnh

Question 3. Who behaves better when waiting, children or adults?

I suppose adults generally handle waiting a bit better than children, mainly because they’ve learned to keep their emotions in check. Most adults can distract themselves, maybe by scrolling through their phones or striking up a conversation, to make the time pass more easily. Children, on the other hand, often find it hard to sit still or understand why they have to wait in the first place. For example, when standing in a long queue, kids might start fidgeting or complaining, while adults are more likely to just put up with it and stay composed.

Dịch nghĩa:

Tôi cho rằng người lớn thường cư xử tốt hơn trẻ em khi phải chờ đợi, chủ yếu vì họ đã học được cách kiểm soát cảm xúc của mình. Hầu hết người lớn có thể đánh lạc hướng bản thân, chẳng hạn như lướt điện thoại hoặc bắt chuyện với ai đó, để khiến thời gian trôi qua dễ chịu hơn. Trong khi đó, trẻ em thường khó ngồi yên hoặc không hiểu tại sao chúng phải chờ đợi ngay từ đầu. Ví dụ, khi xếp hàng dài, trẻ nhỏ có thể bắt đầu cựa quậy hoặc than phiền, còn người lớn thường chịu đựng và giữ bình tĩnh hơn.

Vocabulary:

  • keep sth in check (phr.): kiểm soát cái gì
  • strike up a conversation (phr.): bắt chuyện
  • sit still (phr.): ngồi yên
  • fidget (v): cựa quậy
  • stay composed (phr.): giữ bình tĩnh

Question 4. Why do most children have difficulties waiting for a long time?

I think it mainly comes down to the fact that children have a limited sense of time, so even a few minutes can feel like an eternity to them. They often struggle to manage their emotions or find ways to keep themselves entertained while waiting. Another reason is that kids naturally crave instant gratification. They want things right away, whether it’s food, attention, or something they’ve been promised. For example, when asked to wait before opening a present, many children become fidgety or impatient because the ability to delay satisfaction only develops as they mature.

Dịch nghĩa:

Tôi nghĩ nguyên nhân chủ yếu là do trẻ em có cảm nhận về thời gian rất hạn chế, vì thế chỉ vài phút cũng có thể khiến chúng cảm thấy như vô tận. Chúng thường gặp khó khăn trong việc kiểm soát cảm xúc hoặc tìm cách tự giải trí trong lúc chờ đợi. Một lý do khác là trẻ nhỏ thường có xu hướng muốn được thỏa mãn ngay lập tức. Chúng muốn có được mọi thứ ngay, dù đó là đồ ăn, sự chú ý hay món quà được hứa. Ví dụ, khi được yêu cầu chờ trước khi mở quà, nhiều đứa trẻ sẽ bồn chồn hoặc mất kiên nhẫn, bởi vì khả năng trì hoãn sự hài lòng chỉ được hình thành dần khi chúng lớn lên.

Vocabulary:

  • come down to (phr.) : do
  • instant gratification (n): sự thoả mãn tức thì

Question 5. Compared to the past, are people less patient now, why?

It seems to me that people today are much less patient than they used to be, mainly because modern life moves at an incredibly fast pace. With technology offering instant access to information, food, and entertainment, many have grown accustomed to getting what they want right away and find it hard to cope with delays. Another reason is that daily life has become more hectic, with people constantly managing work, social obligations, and personal goals. Even small inconveniences, such as waiting in line or dealing with a slow internet connection, can easily make them feel irritated or restless.

Dịch nghĩa:

Tôi nghĩ rằng con người ngày nay kém kiên nhẫn hơn nhiều so với trước đây, chủ yếu vì cuộc sống hiện đại diễn ra với tốc độ cực kỳ nhanh. Với công nghệ mang lại khả năng truy cập tức thì vào thông tin, đồ ăn và giải trí, nhiều người đã quen với việc có được mọi thứ ngay lập tức và gặp khó khăn khi phải chờ đợi. Một lý do khác là cuộc sống hàng ngày trở nên bận rộn hơn, khi con người phải liên tục cân bằng giữa công việc, các mối quan hệ xã hội và mục tiêu cá nhân. Ngay cả những bất tiện nhỏ, như xếp hàng chờ hoặc mạng chậm, cũng có thể khiến họ cảm thấy bực bội hoặc mất kiên nhẫn.

Vocabulary:

  • accustomed to (phr.) : quen với
  • cope with (phr.): xử lý, giải quyết
  • social obligation (n): mối quan hệ xã hội

Question 6. What are the positive and negative effects of waiting on society?

I suppose waiting can have both beneficial and detrimental effects on society. On the positive side, it teaches people to slow down and cultivate patience, which can lead to better emotional control and stronger relationships. When people learn to wait, they also become more understanding and considerate of others. However, excessive waiting can take a toll on productivity and mental well-being. For instance, long bureaucratic delays or traffic congestion can frustrate individuals, waste valuable time, and even hinder economic efficiency. So while patience is a virtue, too much waiting can easily hold society back from moving forward.

Dịch nghĩa:

Tôi cho rằng việc chờ đợi có thể mang lại cả ảnh hưởng tích cực lẫn tiêu cực cho xã hội. Ở khía cạnh tích cực, nó dạy con người biết chậm lại và rèn luyện sự kiên nhẫn, từ đó giúp kiểm soát cảm xúc tốt hơn và xây dựng mối quan hệ bền chặt hơn. Khi con người học cách chờ đợi, họ cũng trở nên thấu hiểu và biết cảm thông hơn với người khác. Tuy nhiên, sự chờ đợi quá mức có thể ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất và sức khỏe tinh thần. Ví dụ, những sự chậm trễ trong thủ tục hành chính hoặc tình trạng kẹt xe kéo dài có thể khiến mọi người bực bội, lãng phí thời gian quý báu và làm giảm hiệu quả kinh tế. Vì vậy, dù kiên nhẫn là một đức tính tốt, nhưng chờ đợi quá lâu cũng có thể kìm hãm sự phát triển của xã hội.

Vocabulary:

  • detrimental (adj) : tiêu cực, có hại
  • emotional control (n): kiểm soát cảm xúc
  • be considerate of (phr.): cảm thông với
  • take a toll on (phr.): ảnh hưởng tiêu cực đến
  • bureaucratic (adj): thuộc về thủ tục hành chính

Qua bài viết này, IELTS LangGo hy vọng các bạn đã nắm được cách trả lời các câu hỏi chủ đề Describe a time you waited for something special to happen Part 2 và Part 3 cũng như có thêm nhiều từ vựng hữu ích để vận dụng vào câu trả lời của mình.

Các bạn đừng quên ghé website của LangGo thường xuyên để cùng giải những đề Speaking mới nhất nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 2 / 5

(2 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ