Câu cầu khiến là gì? Cách dùng câu cầu khiến trong tiếng Anh
IELTS LangGo
21/03/2025
Câu cầu khiến trong tiếng Anh là một dạng câu cơ bản và thiết yếu trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững cấu trúc, cách sử dụng và các biến thể của câu cầu khiến sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống khác nhau.
Cùng IELTS LangGo học các sử dụng câu cầu khiến chuẩn không cần chỉnh nhé!
1. Câu cầu khiến trong tiếng Anh là gì?
Câu cầu khiến trong tiếng Anh là loại câu được sử dụng để đưa ra mệnh lệnh, chỉ dẫn, yêu cầu, lời khuyên hoặc đề nghị. Đây là dạng câu rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường bắt đầu bằng một động từ nguyên thể (không chia).
Ví dụ: "Open the door" (Mở cửa ra) hoặc "Please sit down" (Vui lòng ngồi xuống).
Câu cầu khiến được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp
Câu cầu khiến thường được sử dụng khi người nói muốn người nghe thực hiện một hành động cụ thể. Đặc biệt, trong câu cầu khiến, chủ ngữ "you" thường được lược bỏ, nhưng vẫn được ngầm hiểu là đang nói với đối tượng "you".
Các đặc điểm quan trọng của câu cầu kiến:
Thường bắt đầu bằng động từ nguyên mẫu (không chia)
Chủ ngữ "you" thường được lược bỏ
Kết thúc bằng dấu chấm (.) hoặc dấu chấm than (!)
Có thể thêm "Please" để câu lệnh trở nên lịch sự hơn
Không sử dụng trợ động từ "do" trong câu khẳng định
2. Cấu trúc câu cầu khiến
2.1. Dạng khẳng định
Câu cầu khiến khẳng định thường bắt đầu bằng một động từ nguyên mẫu và có nhiều cách biểu hiện khác nhau. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến của dạng khẳng định:
Cấu trúc
Ví dụ
Động từ nguyên mẫu + (túc từ/bổ ngữ)
Go to school. (Hãy đi đến trường.)
Please + Động từ nguyên mẫu + (túc từ/bổ ngữ)
Please come here. (Vui lòng đến đây.)
Let's + Động từ nguyên mẫu + (túc từ/bổ ngữ)
Let's go home. (Hãy về nhà.)
Let + tân ngữ + động từ nguyên mẫu
Let me help you. (Hãy để tôi giúp bạn.)
Trong câu cầu khiến tiếng Anh, chúng ta có thể thấy nhiều biến thể như câu mệnh lệnh thông thường (Close the window), câu mệnh lệnh lịch sự (Please wait a moment), câu đề nghị/gợi ý (Let's go to the cinema) và câu cho phép (Let him try). Các động từ bất quy tắc như "be" (Be quiet!), "have" (Have a nice day!), "go" (Go now!), "do" (Do your homework!), và "come" (Come here!) vẫn giữ nguyên dạng trong câu cầu khiến.
2.2. Dạng phủ định
Câu cầu khiến phủ định được tạo ra bằng cách thêm "don't" hoặc "do not" trước động từ nguyên mẫu. Dưới đây là các cấu trúc cơ bản của dạng phủ định:
Cấu trúc
Ví dụ
Don't + Động từ nguyên mẫu + (túc từ/bổ ngữ)
Don't talk in class. (Đừng nói chuyện trong lớp.)
Let's not + Động từ nguyên mẫu + (túc từ/bổ ngữ)
Let's not waste time. (Đừng lãng phí thời gian.)
Don't let + tân ngữ + động từ nguyên mẫu
Don't let him go alone. (Đừng để anh ấy đi một mình.)
Trong giao tiếp hàng ngày, "don't" thường được sử dụng nhiều hơn vì đây là dạng rút gọn và tự nhiên hơn, trong khi "do not" thường xuất hiện trong văn bản chính thức hoặc biển báo. Một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý là với động từ "be" (Don't be sad) và động từ "have" khi mang nghĩa sở hữu (Don't have any doubts).
3. Các tình huống sử dụng câu cầu khiến
3.1. Đưa ra mệnh lệnh, chỉ dẫn
"Turn off the lights before leaving." (Tắt đèn trước khi ra khỏi phòng.)
"Follow the instructions carefully." (Làm theo hướng dẫn cẩn thận.)
3.2. Đưa ra lời khuyên, đề nghị
"Take an umbrella. It might rain." (Mang theo ô. Trời có thể mưa.)
"Try this dish. It's delicious." (Hãy thử món này. Nó rất ngon.)
3.3. Cảnh báo, khuyến cáo
"Be careful on the slippery floor." (Cẩn thận với sàn trơn.)
"Don't touch the hot surface." (Đừng chạm vào bề mặt nóng.)
3.4. Cầu nguyện, chúc tụng
"Have a great day!" (Chúc một ngày tốt lành!)
"Bless you!" (Chúc bạn may mắn!)
3.5. Quảng cáo, khẩu hiệu
"Just do it." (Cứ làm đi.)
"Try our new product today!" (Hãy thử sản phẩm mới của chúng tôi ngay hôm nay!)
3.6. Hướng dẫn công thức, quy trình
"Mix the ingredients well." (Trộn các nguyên liệu thật đều.)
"Insert the card and enter your PIN." (Đưa thẻ vào và nhập mã PIN.)
4. Các dạng câu cầu khiến phổ biến
Câu cầu khiến trong tiếng Anh không phải là 1 chủ điểm ngữ pháp khó. Chỉ cần bạn đọc kỹ, hiểu sâu và luyện tập là sẽ sớm thành thạo cấu trúc cầu khiến trong tiếng Anh.
Dưới đây là bảng tổng hợp các dạng câu cầu khiến thường gặp:
Các dạng câu cầu khiến thường gặp
4.1. Câu cầu khiến thông thường
Đây là dạng đơn giản nhất, bắt đầu bằng động từ nguyên mẫu và thường dùng để đưa ra mệnh lệnh trực tiếp.
"Stop talking." (Ngừng nói chuyện.)
"Come here." (Đến đây.)
4.2. Câu cầu khiến lịch sự
Thêm "please" vào câu để làm cho mệnh lệnh trở nên lịch sự và nhẹ nhàng hơn.
"Please wait a moment." (Vui lòng đợi một lát.)
"Please take a seat." (Vui lòng ngồi xuống.)
4.3. Câu cầu khiến phủ định
Sử dụng "don't" hoặc "do not" trước động từ để tạo thành câu phủ định.
"Don't be late." (Đừng đến muộn.)
"Don't forget your passport." (Đừng quên hộ chiếu.)
4.4. Câu cầu khiến với "Let's"
Sử dụng "Let's" (Let us) để đưa ra đề nghị hoặc gợi ý cho cả người nói và người nghe cùng thực hiện.
"Let's go for a walk." (Hãy đi dạo.)
"Let's not argue about this." (Đừng tranh cãi về điều này.)
4.5. Câu cầu khiến với "Let"
Sử dụng "Let" + tân ngữ + động từ nguyên mẫu để cho phép hoặc yêu cầu ai đó làm gì.
"Let me think about it." (Hãy để tôi suy nghĩ về nó.)
"Let them decide." (Hãy để họ quyết định.)
Bảng so sánh các dạng:
Dạng câu
Cấu trúc
Ví dụ
Tình huống sử dụng
Thông thường
V-inf
Go home.
Mệnh lệnh trực tiếp
Lịch sự
Please + V-inf
Please help me.
Yêu cầu lịch sự
Phủ định
Don't + V-inf
Don't move.
Cấm đoán, ngăn cản
Let's
Let's + V-inf
Let's dance.
Đề nghị, gợi ý cho nhóm
Let
Let + O + V-inf
Let him speak.
Cho phép người khác
5. Bài tập câu cầu khiến trong tiếng Anh
5.1. Bài tập điền khuyết
Đề bài: Điền động từ thích hợp vào chỗ trống để tạo thành câu cầu khiến.
_____ (be) careful when crossing the road.
_____ (not/walk) on the grass.
_____ (hand) me that book, please.
_____ (not/forget) to lock the door before leaving.
Let's _____ (go) to the beach this weekend.
_____ (help) your brother with his homework.
_____ (not/make) so much noise, please.
Let's _____ (try) this new restaurant.
_____ (wait) for me at the entrance.
_____ (not/be) late for the meeting tomorrow.
5.2. Bài tập chuyển đổi câu
Đề bài: Chuyển các câu sau sang dạng câu cầu khiến.
You should clean your room.
I think we should leave now.
You must not smoke here.
You should not tell lies.
I suggest that we visit the museum.
You ought to finish your homework first.
We had better take a taxi.
You should not talk during the exam.
I advise you to call your parents.
We should all work together on this project.
5.3. Bài tập sửa lỗi
Đề bài: Tìm và sửa lỗi trong các câu cầu khiến sau.
Not go there alone.
Let's to play a game.
Please you help me.
Don't to run in the corridor.
Let they decide themselves.
To open the window, please.
You be careful!
Let's not to waste time.
Do not playing with fire.
Don't to be late again.
Đáp án bài tập
5.1. Bài tập điền khuyết - Đáp án
Be careful when crossing the road.
Don't walk on the grass.
Hand me that book, please.
Don't forget to lock the door before leaving.
Let's go to the beach this weekend.
Help your brother with his homework.
Don't make so much noise, please.
Let's try this new restaurant.
Wait for me at the entrance.
Don't be late for the meeting tomorrow.
5.2. Bài tập chuyển đổi câu - Đáp án
Clean your room.
Let's leave now.
Don't smoke here.
Don't tell lies.
Let's visit the museum.
Finish your homework first.
Let's take a taxi.
Don't talk during the exam.
Call your parents.
Let's work together on this project.
5.3. Bài tập sửa lỗi - Đáp án
Don't go there alone. (Thêm "Don't" vào đầu câu phủ định)
Let's play a game. (Sau "let's" là động từ nguyên mẫu không có "to")
Please help me. (Bỏ "you" trong câu cầu khiến)
Don't run in the corridor. (Sau "don't" là động từ nguyên mẫu không có "to")
Let them decide themselves. (Sử dụng "them" thay vì "they" làm tân ngữ)
Open the window, please. (Bỏ "to" trước động từ)
Be careful! (Bỏ "you" trong câu cầu khiến)
Let's not waste time. (Sau "not" là động từ nguyên mẫu không có "to")
Do not play with fire. (Sử dụng động từ nguyên mẫu sau "not")
Don't be late again. (Sau "don't" là động từ nguyên mẫu không có "to")
Hãy dành thời gian luyện tập các bài tập trên và áp dụng vào tình huống thực tế. Bạn sẽ nhận thấy việc sử dụng câu cầu khiến một cách tự nhiên và chính xác sẽ giúp giao tiếp của bạn trở nên mạch lạc và hiệu quả hơn.
Đừng quên điều chỉnh cách sử dụng câu cầu khiến phù hợp với từng đối tượng và hoàn cảnh giao tiếp để thể hiện sự tôn trọng và lịch sự.
TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!