
Biết cách đọc số thập phân trong Tiếng Anh rất quan trọng khi bạn cần giao tiếp về các chủ đề như tài chính, toán học hay trong đời sống hàng ngày.
Bài viết dưới đây của IELTS LangGo không chỉ cung cấp lý thuyết cơ bản mà còn kèm theo bài tập thực hành, giúp bạn rèn luyện và cải thiện khả năng đọc số thập phân thành thạo. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
Số thập phân trong Tiếng Anh là decimal number. Đây là số có phần nguyên và phần thập phân, được phân tách bằng dấu chấm (.) trong Tiếng Anh.
Ví dụ:
Số thập phân Tiếng Anh đọc sao và có những lưu ý gì đặc biệt khi đọc số thập phân Tiếng Anh? Tất cả sẽ được giải đáp trong phần này của bài viết:
Nguyên tắc chung khi đọc số thập phân trong tiếng Anh như sau: Đọc phần nguyên của số thập phân như số nguyên thông thường. Đọc phần thập phân theo từng chữ số, và sử dụng từ "point" để phân cách giữa phần nguyên và phần thập phân.
Ví dụ:
Khi đọc số thập phân khi nói về tiền tệ, chúng ta đọc phần nguyên và phần thập phân theo nguyên tắc sau:
Phần nguyên + đơn vị tiền 1 + and + phần thập phân + đơn vị tiền 2
Chú thích:
Ví dụ:
Tuy nhiên, nếu số tiền nhỏ hơn 1 đô la, bạn có thể bỏ phần nguyên, chỉ đọc phần thập phân và đơn vị tiền tệ tương ứng. Ví dụ: $0.50 → fifty cents, $0.10 → ten cents.
Ngoài ra, trong một số tình huống, phần thập phân có thể được đọc như một số nguyên theo cách gọi khác. Ví dụ:
Khi số thập phân là 0 (ví dụ: .0), bạn không cần đọc phần "point zero". Thay vào đó, chỉ cần đọc phần nguyên và không cần đề cập đến phần thập phân. Ví dụ:
Khi số thập phân là một giá trị rất nhỏ, bạn vẫn đọc từng chữ số một, và có thể dùng "zero" (hoặc "nought" ở Anh) trước dấu chấm.
Đôi khi, số thập phân có thể được rút gọn để dễ dàng giao tiếp trong ngữ cảnh hàng ngày. Ví dụ, 0.333333 có thể đọc là "point three" hoặc "point three three" nếu không cần sự chính xác tuyệt đối.
Ví dụ: "The probability is 0.333333." → "The probability is point three."
0.5
3.25
0.75
12.3
2.95
0.125
7.62
15.78
6.333
23.456
three and a quarter
two point five
seven point two
zero point one
four and three-quarters
five point seventy-five
zero point zero one
eight point six
nine point nine
thirty-two point eight
Bài 1:
0.5 → "zero point five" hoặc "a half"
3.25 → "three point two five" hoặc "three and a quarter"
0.75 → "zero point seven five" hoặc "three quarters"
12.3 → "twelve point three"
2.95 → "two point nine five"
0.125 → "zero point one two five" hoặc "one eighth"
7.62 → "seven point six two"
15.78 → "fifteen point seven eight"
6.333 → "six point three three three"
23.456 → "twenty-three point four five six"
Bài 2:
three and a quarter → 3.25
two point five → 2.5
seven point two → 7.2
zero point one → 0.1
four and three-quarters → 4.75
five point seventy-five → 5.75
zero point zero one → 0.01
eight point six → 8.6
nine point nine → 9.9
thirty-two point eight → 32.8
Hy vọng qua bài viết trên của IELTS LangGo, bạn đã nắm vững cách đọc số thập phân trong Tiếng Anh nói chung và một số trường hợp đặc biệt. Hãy tiếp tục luyện tập để thành thạo chủ điểm từ vựng này và sử dụng số thập phân hiệu quả trong các tình huống của đời sống nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ