Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Cách đọc số thập phân trong Tiếng Anh: Quy tắc và bài tập thực hành
Nội dung

Cách đọc số thập phân trong Tiếng Anh: Quy tắc và bài tập thực hành

Post Thumbnail

Biết cách đọc số thập phân trong Tiếng Anh rất quan trọng khi bạn cần giao tiếp về các chủ đề như tài chính, toán học hay trong đời sống hàng ngày.

Bài viết dưới đây của IELTS LangGo không chỉ cung cấp lý thuyết cơ bản mà còn kèm theo bài tập thực hành, giúp bạn rèn luyện và cải thiện khả năng đọc số thập phân thành thạo. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

1. Số thập phân trong Tiếng Anh là gì?

Số thập phân trong Tiếng Anh là decimal number. Đây là số có phần nguyên và phần thập phân, được phân tách bằng dấu chấm (.) trong Tiếng Anh.

Ví dụ:

  • 14: three point one four
  • 75: zero point seven five

2. Cách đọc số thập phân trong Tiếng Anh chi tiết nhất

Số thập phân Tiếng Anh đọc sao và có những lưu ý gì đặc biệt khi đọc số thập phân Tiếng Anh? Tất cả sẽ được giải đáp trong phần này của bài viết:

2.1. Nguyên tắc chung

Nguyên tắc chung khi đọc số thập phân trong tiếng Anh như sau: Đọc phần nguyên của số thập phân như số nguyên thông thường. Đọc phần thập phân theo từng chữ số, và sử dụng từ "point" để phân cách giữa phần nguyên và phần thập phân.

Ví dụ:

  • 1234 → nine point one two three four
  • 25 → zero point two five
Nguyên tắc chung đọc số thập phân bằng Tiếng Anh
Nguyên tắc chung đọc số thập phân bằng Tiếng Anh

2.2. Cách đọc số thập phân về tiền tệ

Khi đọc số thập phân khi nói về tiền tệ, chúng ta đọc phần nguyên và phần thập phân theo nguyên tắc sau:

Phần nguyên + đơn vị tiền 1 + and + phần thập phân + đơn vị tiền 2

Chú thích:

  • Đơn vị tiền tệ 1 thường là những đơn vị như "dollars" (đối với USD) hoặc "pounds" (đối với GBP)
  • Đơn vị tiền tệ 2 thường là những đơn vị nhỏ như "Cents" (USD), "pence" (GBP) hoặc đơn vị tiền tệ tương ứng.

Ví dụ:

  • $3.99 → three dollars and ninety-nine cents
  • £10.50 → "ten pounds and fifty pence

Tuy nhiên, nếu số tiền nhỏ hơn 1 đô la, bạn có thể bỏ phần nguyên, chỉ đọc phần thập phân và đơn vị tiền tệ tương ứng. Ví dụ: $0.50 → fifty cents, $0.10 → ten cents.

2.3. Một số trường hợp đặc biệt

Ngoài ra, trong một số tình huống, phần thập phân có thể được đọc như một số nguyên theo cách gọi khác. Ví dụ:

  • 25: one and a quarter
  • 5: two and a half
  • 75 → three quarters

Khi số thập phân là 0 (ví dụ: .0), bạn không cần đọc phần "point zero". Thay vào đó, chỉ cần đọc phần nguyên và không cần đề cập đến phần thập phân. Ví dụ:

  • 0 → "five"
  • 00 → "ten"

Khi số thập phân là một giá trị rất nhỏ, bạn vẫn đọc từng chữ số một, và có thể dùng "zero" (hoặc "nought" ở Anh) trước dấu chấm.

  • 01 → "zero point zero one" hoặc “nought point zero one"
  • 005 → "zero point zero zero five" hoặc “nought point zero zero five"
Cách đọc thập phân trong Tiếng Anh trường hợp đặc biệt
Cách đọc thập phân trong Tiếng Anh trường hợp đặc biệt

3. Một số lưu ý về cách đọc số thập phân trong Tiếng Anh

Đôi khi, số thập phân có thể được rút gọn để dễ dàng giao tiếp trong ngữ cảnh hàng ngày. Ví dụ, 0.333333 có thể đọc là "point three" hoặc "point three three" nếu không cần sự chính xác tuyệt đối.

Ví dụ: "The probability is 0.333333." → "The probability is point three."

4. Bài tập cách đọc số thập phân Tiếng Anh

Bài 1: Viết các số thập phân sau đây theo cách đọc

  1. 0.5

  2. 3.25

  3. 0.75

  4. 12.3

  5. 2.95

  6. 0.125

  7. 7.62

  8. 15.78

  9. 6.333

  10. 23.456

Bài 2: Viết số thập phân chính xác từ các cách đọc sau

  1. three and a quarter

  2. two point five

  3. seven point two

  4. zero point one

  5. four and three-quarters

  6. five point seventy-five

  7. zero point zero one

  8. eight point six

  9. nine point nine

  10. thirty-two point eight

Đáp án

Bài 1:

  1. 0.5 → "zero point five" hoặc "a half"

  2. 3.25 → "three point two five" hoặc "three and a quarter"

  3. 0.75 → "zero point seven five" hoặc "three quarters"

  4. 12.3 → "twelve point three"

  5. 2.95 → "two point nine five"

  6. 0.125 → "zero point one two five" hoặc "one eighth"

  7. 7.62 → "seven point six two"

  8. 15.78 → "fifteen point seven eight"

  9. 6.333 → "six point three three three"

  10. 23.456 → "twenty-three point four five six"

Bài 2:

  1. three and a quarter → 3.25

  2. two point five → 2.5

  3. seven point two → 7.2

  4. zero point one → 0.1

  5. four and three-quarters → 4.75

  6. five point seventy-five → 5.75

  7. zero point zero one → 0.01

  8. eight point six → 8.6

  9. nine point nine → 9.9

  10. thirty-two point eight → 32.8

Hy vọng qua bài viết trên của IELTS LangGo, bạn đã nắm vững cách đọc số thập phân trong Tiếng Anh nói chung và một số trường hợp đặc biệt. Hãy tiếp tục luyện tập để thành thạo chủ điểm từ vựng này và sử dụng số thập phân hiệu quả trong các tình huống của đời sống nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ