Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng cấu trúc Regret trong tiếng Anh

Nội dung [Hiện]

Cấu trúc Regret là cấu trúc quen thuộc mà bạn sẽ bắt gặp thường xuyên khi học và làm bài tập tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng ghi nhớ và nắm chắc được cách dùng của cấu trúc này. Hãy cùng IELTS LangGo ôn tập lại một cách chi tiết trong bài viết dưới đây nhé.

Ý nghĩa và cách dùng của cấu trúc Regret

Ý nghĩa và cách dùng của cấu trúc Regret

1. Các cấu trúc Regret và cách sử dụng

Trước khi đi sâu vào tìm hiểu về cấu trúc Regret, chúng ta cần phải hiểu rõ được ý nghĩa của cấu trúc Regret là gì. Regret, có phát âm là /rɪˈɡret/, là một động từ thông dụng được sử dụng nhiều trong cả văn nói và văn viết.

Lớp nghĩa được sử dụng nhiều nhất của Regret là hối hận, hối tiếc, nuối tiếc về một điều gì đó.

Ví dụ:

  • Jane regretted that she decided to leave her home. (Jane hối hận rằng cô ấy đã quyết định bỏ nhà ra đi.)
  • My teacher always asks me if there is something I've done in my life that I regret. (Giáo viên của tôi luôn hỏi tôi liệu có điều gì tôi đã làm trong đời khiến tôi hối hận hay không.)

Chi tiết, cấu trúc Regret được dùng trong các trường hợp sau:

Diễn tả sự hối hận về một tình huống, một hành động đáng buồn hoặc sai trái, một sai lầm mà bạn đã mắc phải, gây ra trong quá khứ.

Ví dụ: Joey has always regretted not having studied harder when he was at university. (Joey luôn hối hận vì đã không học tập chăm chỉ hơn khi còn học đại học.)

  • Tomorrow, you'll regret staying up all night and playing video games. (Ngày mai, bạn sẽ hối hận vì thức cả đêm và chơi trò chơi điện tử.)

Diễn tả sự nuối tiếc hoặc không hài lòng về điều gì đó bạn không thể làm.

Ví dụ: Rachel regrets that she didn’t buy more clothes when they were on sale. (Rachel rất tiếc vì đã không mua thêm quần áo khi chúng đang giảm giá.)

Ngoài ra, để diễn tả sự tiếc nuối, các bạn cũng có thể dùng một số từ có ý nghĩa tương tư như Regret:

  • Remorse (n): Sự hối hận

Ví dụ: This woman felt no remorse for all the murders she had committed. (Người phụ nữ này không cảm thấy hối hận về tất cả những vụ giết người mà mình đã gây ra.)

  • Penitence (n): Sự ăn năn, hối hận

Ví dụ: Michael expressed penitence for what he had done for Jane. (Michael bày tỏ sự hối hận vì những gì anh đã làm cho Jane.)

  • Repent (v): ăn năn

Ví dụ: The robber returned, to repent and face justice. (Tên cướp đã quay trở lại, để ăn năn và đối mặt với công lý.)

Sau khi đã hiểu rõ về ý nghĩa của Regret, các bạn hãy cùng IELTS LangGo đi vào tìm hiểu chi tiết các cấu trúc của Regret.

Regret có thể đi với V-ing, To V và mệnh đề, chúng ta sẽ lần lượt tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng của từng cấu trúc với Regret.

Các cấu trúc của Regret trong tiếng Anh

Các cấu trúc của Regret trong tiếng Anh

1.1. Cấu trúc Regret to V

Ý nghĩa: lấy làm tiếc vì phải làm gì

Cấu trúc này được dùng với ý nghĩa là lấy làm tiếc khi phải thông báo một sự việc hoặc một sự thật nào đó.

Ví dụ:

  • I regret to inform you that your plan was not accepted by the director. (Tôi rất lấy làm tiếc khi phải thông báo với bạn rằng giám đốc không chấp nhận bản kế hoạch của bạn.)
  • I regret to inform Johnny that he did not pass the entrance exam. (Tôi rất tiếc phải thông báo với Johnny rằng anh ấy đã không vượt qua kỳ thi đầu vào.)

1.2. Cấu trúc Regret V-ing

Ý nghĩa: hối hận vì đã (không) làm gì đó trong quá khứ

Cấu trúc Regret + V-ing được dùng để diễn tả hối hận về một hành động đã làm trong quá khứ, một sự việc sai trái hoặc một sai lầm mà bản thân đã gây ra trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I regret letting him borrow my books. I never can take it back again. (Tôi hối hận vì đã cho anh ấy mượn sách của tôi. Tôi không bao giờ có thể lấy lại nó một lần nữa.)
  • I regret not bringing my camera to Ha Long because it’s very beautiful there. (Tôi rất tiếc khi không mang máy ảnh đến Hạ Long vì ở đó rất đẹp.)

1.3. Cấu trúc Regret + Mệnh đề

Ý nghĩa: nuối tiếc, hối tiếc về một điều gì đó, lấy làm tiếc vì…

Cấu trúc Regret + Mệnh đề cũng diễn tả cảm giác hối tiếc, hối hận vì đã làm hoặc không làm gì trong quá khứ hoặc diễn tả cảm giác lấy làm tiếc phải làm điều gì đó. Ý nghĩa của cấu trúc này rộng hơn và bao hàm ý nghĩa của cả hai cấu trúc trên.

Ví dụ: I regret that after consideration I am unable to accede to your request. (Tôi rất tiếc rằng sau khi cân nhắc, tôi không thể đồng ý với yêu cầu của bạn.)

2. Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc Regret

Để giúp các bạn tránh được những lỗi sai khi áp dụng cấu trúc Regret khi nói hoặc viết, IELTS LangGo xin được chia sẻ một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Regret:

  • Regret có thể đi với cả Ving, To V và Mệnh đề, bạn cần phải ghi nhớ chính xác và phân biệt rõ ràng được ý nghĩa và cách dùng của các cấu trúc Regret để tránh nhầm lẫn khi sử dụng.
  • Khi làm bài, các bạn cần lưu ý thì của động từ và chủ ngữ của câu để có thể chia thì động từ Regret cho đúng.
  • Khi dùng cấu trúc Regret to V để diễn tả ý nghĩa “lấy làm tiếc vì…, rất tiếc vì…”, động từ Regret thường được đi kèm với các động từ mang tính thông báo như: say, tell, announce, inform…

Chỉ cần ghi nhớ được những lưu ý này, các bạn sẽ có thể tự tin hơn khi sử dụng cấu trúc Regret.

3. Viết lại câu với Regret và Wish

Bài tập viết lại câu tiếng Anh là một dạng bài tập phổ biến và không thể thiếu trong các đề thi tiếng Anh. Đối với dạng viết lại câu với cấu trúc Regret, thông thường chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc Wish.

Cấu trúc viết lại câu Regret với Wish:

S + regret + Ving … / S + regret + that + Mệnh đề

→ S + wish + that + Mệnh đề (quá khứ hoàn thành/Would have VpII)

Ví dụ:

  • She regretted that she didn’t buy those shoes.

→ She wished she had bought those shoes.

  • His parents regretted scolding him so badly.

→ His parents wished that they hadn’t scolded him so badly.

4. Mở rộng: So sánh ba cấu trúc Regret, Remember, Forget

Ba cấu trúc Regret, Remember, Forget dù rất khác nhau về mặt ý nghĩa và diễn đạt nhưng lại khá tương đồng về mặt cấu trúc nên người học thường nhầm lẫn ba cấu trúc này khi làm dạng bài viết lại câu.

Ở phần này, IELTS LangGo cùng các bạn so sánh ba cấu trúc này để tránh những nhầm lẫn không đáng có.

So sánh ba cấu trúc Regret, Remember, Forget

So sánh ba cấu trúc Regret, Remember, Forget

Các cấu trúc Regret V-ing/ Remember V-ing/ Forget V-ing là những cấu trúc được dùng để diễn tả những sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Trong đó:

  • Regret V-ing: hối hận vì đã làm/không làm gì
  • Remember V-ing: nhớ đã làm gì
  • Forget V-ing: quên mình đã làm gì

Ví dụ:

  • I regret not attending Nicholas’s graduation party. (Tôi rất hối hận vì đã không tham dự bữa tiệc tốt nghiệp của Nicholas.)
  • Lindsey remembered turning off the light when she left the classroom. (Lindsey nhớ đã tắt đèn khi rời lớp học.)
  • I will never forget witnessing their perfect and beautiful performance. (Tôi sẽ không bao giờ quên chứng kiến màn trình diễn hoàn hảo và đẹp mắt của họ.)

Các cấu trúc Regret to V/ Remember to V/ Forget to V là những cấu trúc được dùng để diễn tả những hành động phải làm hoặc sẽ diễn ra trong tương lai.

  • Regret to V: lấy làm tiếc vì phải làm gì
  • Remember to V: nhớ phải làm gì
  • Forget to V: quên là phải làm gì

Ví dụ:

  • We regret to inform the fans that this event has been canceled. (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo với người hâm mộ rằng sự kiện này đã bị hủy bỏ.)
  • Maisie always forgets to turn off the light before going to bed.(Maisie luôn quên tắt đèn trước khi đi ngủ.)
  • Please remember to call me when you arrive at home. (Các bạn nhớ gọi điện cho mình khi về đến nhà nhé.)

Các cấu trúc Regret/Remember/Forget có thể đi kèm với đại từ hay thậm chí là một mệnh đề. Riêng với Remember và Forget có thể đi cùng với các đại từ để hỏi như là Who, How, Who, When, Where…

Ví dụ:

  • I regret that your performance wasn’t good enough to pass our entrance test. (Tôi rất tiếc vì phần thể hiện của bạn không đủ tốt để vượt qua bài kiểm tra đầu vào của chúng tôi.)
  • I can’t remember when and where I first met him. (Tôi không thể nhớ lần đầu tiên tôi gặp anh ấy khi nào và ở đâu.)
  • My mother has forgotten where she put the house’s key. (Mẹ tôi đã quên nơi bà để chìa khóa nhà.)

5. Bài tập vận dụng cấu trúc Regret

Bài tập 1: Chia động từ phù hợp với các câu sau

  1. She regrets not (buy)______ this T-shirt when it was on sale.
  2. I regret(tell)______ John about what we planned to do on his last day in New York.
  3. I regret(announce)_______ you that BTS’s concert has been canceled because of bad weather.
  4. Monica regretted (speak)_______ so rudely to Lily.
  5. We regret (tell)______ you that your purchase has been declined.
  6. Jenny regrets (bring)_____ an umbrella when going out. It’s raining heavily.

Bài tập 2: Sử dụng cấu trúc Regret đã học ở bên trên để chuyển những câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh

  1. Bác sĩ lấy làm tiếc khi phải thông báo với họ rằng anh ta đã không qua khỏi.
  2. Tôi hối hận vì đã không nộp bài đúng hạn.
  3. Mary rất hối hận vì đã để con gái của mình ở nhà một mình.
  4. Otto rất hối hận vì đã làm mất điện thoại tại bữa tiệc sinh nhật tối qua.
  5. Tôi rất hối hận vì đã không nghe lời bố mẹ và lấy anh ta.

Đáp án

Bài tập 1:

1. buying

2. to tell

3. to announce

4. speaking

5. to tell

6. not bringing

Bài tập 2:

1. The doctor regretted to inform them that he did not make it.

2. I regret not submitting my work on time.

3. Mary regretted leaving her daughter alone at home.

4. Otto regretted losing his phone at his birthday party last night.

5. I regret not listening to my parents and marrying him.

Trên đây là những kiến thức quan trọng về cấu trúc Regret. Hy vọng sau bài viết này, các bạn có thể hiểu rõ và sử dụng các cấu trúc với regret một cách chính xác.

Hãy luôn theo dõi IELTS LangGo để có thể tiếp cận thêm nhiều bài viết về ngữ pháp bổ ích và thú vị nhé.

Nhận ưu đãi lên tới 12.000.000Đ khi đăng ký học tại IELTS LangGo - Chỉ trong tháng 3/2024
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy là người tiếp theo cán đích 7.5+ IELTS với ưu đãi KHỦNG trong tháng 3 này nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

Đăng ký tư vấn MIỄN PHÍ
Nhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ