Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Trọn bộ từ vựng chủ đề SHOPPING hay gặp nhất kèm ví dụ cụ thể

Post Thumbnail

Bạn muốn chia sẻ sở thích mua sắm của mình với bạn bè nước ngoài nhưng vốn từ vựng chỉ quanh quẩn “cheap,” “buy,” “sale”…? Bạn là tín đồ shopping có cơ hội du lịch tới các cửa hàng thời trang nổi tiếng ở nước ngoài nhưng lại gặp khó khăn trong việc giao tiếp với nhân viên bán hàng? Bạn không biết các từ vựng về mua sắm tiếng anh là gì?

Bài viết hôm nay của LangGo sẽ giúp bạn “gỡ rối” bằng Bộ từ vựng chủ đề Shopping thông dụng nhất.

1. Trọn bộ từ vựng chủ đề Shopping trong Tiếng Anh

1.1. Từ vựng về hoạt động mua sắm

Cùng khởi động bài học bằng những từ vựng về các hoạt động khi mua sắm nhé!

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

Go shopping

đi mua sắm

- Ariana skipped lunch in order to go shopping. (Ariana bỏ bữa trưa để đi mua sắm.)

Do the shopping

mua sắm thức ăn hoặc những đồ dùng cần thiết cho việc sinh hoạt thường ngày.

- Husbands won’t know the cost of living unless they do the shopping regularly and see the bills. (Các ông chồng sẽ không biết gì về chi phí sinh hoạt trừ khi họ đi mua sắm thường xuyên và xem hóa đơn.)

Grocery shopping

mua đồ ăn

- Clara takes care of transports, grocery shopping, cooking and washing herself. (Clara tự lo phương tiện đi lại, mua đồ ăn, nấu nướng và giặt giũ.)

On sale

giảm giá

- Peter bought a sports jacket on sale at the store. (Peter mua một chiếc áo khoác thể thao được giảm giá ở cửa hàng.)

Window shopping

Đi ngắm đồ tại các cửa hàng

- If you haven't already known what your girlfriend likes, you might want to take her window shopping. (Nếu bạn vẫn chưa biết người yêu của bạn thích gì, bạn có thể đưa cô ấy đi ngắm đồ tại các cửa hàng.)

A waste of money

lãng phí tiền

- You've changed your tune all of a sudden! Only yesterday morning you were saying you thought Christmas presents were a waste of money. (Bạn thay đổi ý kiến của mình thật đột ngột! Mới sáng ngày hôm qua thôi bạn còn nói là bạn nghĩ quà Giáng sinh lãng phí tiền.)

Wallet

ví tiền

- Mr Thompson carried a photo of his children in his wallet. (Ông Thompson mang theo bức ảnh của con ông ấy trong ví tiền.)

Receipt

giấy biên nhận

- We have to submit receipts to support all expenditure. (Chúng ta phải nộp lại giấy biên nhận để hỗ trợ các khoản chi tiêu.)

Refund

hoàn tiền

- If there is a delay of 12 hours or more, you will receive a full refund of the price of your trip. (Nếu chậm trễ 12 giờ hoặc hơn, bạn sẽ được hoàn lại toàn bộ giá vé cho chuyến đi của mình.)

Price tag

bảng giá

- Despite a price tag of £200 00, the dress was sold in two days. (Mặc dù có giá 20000 yên, chiếc váy được bán trong 2 ngày.)

Bid

sự trả giá

- At the auction, the highest bid for the statue was £300. (Tại buổi đấu giá, giá trả cao nhất cho bức tượng là 300 bảng Anh.)

Bill

hóa đơn

- She always pays her bills on time. (Cô ấy luôn thanh toán các hóa đơn đúng hạn.)

Cash

tiền mặt

- Customers are offered a 10% discount if they pay cash. (Khách hàng được chiết khấu 10% nếu họ thanh toán bằng tiền mặt.)

Change

tiền trả lại

- The ticket machine gives change. (Máy bán vé trả lại tiền thừa.)

Checkout

quầy thu tiền

- You can’t just go through the checkout without paying. (Bạn không thể đi qua quầy thu tiền mà không trả tiền.)

Cheque

tấm séc

- We no longer accept payment by cheque. (Chúng tôi không còn chấp nhận thanh toán bằng séc nữa.)

Coin

tiền xu

- They tossed a coin to see who should go first. (Họ tung đồng tiền xe để xem ai đi trước.)

Coupon

phiếu giảm giá

- You can bring in this coupon for a free oil change. (Bạn có thể mang theo phiếu giảm giá này để được thay dầu miễn phí.)

Credit card

thẻ tín dụng

- This credit card allows you to withdraw up to £300 per day from cash dispensers. (Thẻ tín dụng này cho phép bạn rút đến 300 bảng Anh một ngày từ máy rút tiền mặt.)

Loyalty card

thẻ thành viên thân thiết

- The stores try to bamboozle people by introducing gimmicks such as loyalty cards. (Cửa hàng cố gắng thu hút mọi người bằng những mánh lới quảng cáo như thẻ thành viên thân thiết.)

Shop around

thử nhiều cửa hàng để chọn được giá tốt nhất

- When you're buying a car, you should always shop around for the best deal. (Khi bạn mua ô tô, bạn nên tìm hiểu nhiều chỗ để có giá tốt nhất.)

To browse

lướt qua cửa hàng nhưng không có ý định mua gì

- Taylor browsed the bookshelves for something interesting to read. (Taylor lướt qua các kệ sách để tìm thứ gì đó thú vị để đọc.)

Promotion

chương trình khuyến mãi

- This restaurant is doing a special promotion of red wine. (Nhà hàng này đang thực hiện một chương trình khuyến mãi đặc biệt cho rượu vang đỏ.)

1.2. Từ vựng Shopping - Cửa hàng mua sắm

Hãy thử tưởng tượng bạn bước chân vào một cửa hàng quần áo ở nước ngoài. Bạn muốn tìm phòng thử đồ nhưng không biết nên hỏi nhân viên bán hàng như thế nào. Để tránh tình huống bị động và lúng túng này, hãy trang bị ngay cho mình từ vựng về cửa hàng mua sắm để dễ dàng giao tiếp.

Trang bị ngay từ vựng về cửa hàng mua sắm để không rơi vào tình huống bị động

Trang bị ngay từ vựng về cửa hàng mua sắm để không rơi vào tình huống bị động

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

corner shop

tạp hoá, cửa hàng tiện lợi

- I stopped by the corner shop to buy some snacks on my way home. (Tôi ghé qua cửa hàng tiện lợi để mua đồ ăn vặt trên đường về nhà.)

department store

cửa hàng tạp hóa

- I need to go to the department store to buy some new clothes for the upcoming wedding. (Tôi cần đến cửa hàng bán lẻ tổng hợp để mua quần áo mới cho đám cưới sắp tới.)

Grocery shopping

mua đồ ăn

- I need to do grocery shopping this afternoon to stock up on essentials like milk, bread, and fresh vegetables. (Chiều nay tôi cần đi mua sắm thực phẩm để cung cấp đủ đồ thiết yếu như sữa, bánh mì và rau tươi.)

discount store

cửa hàng giảm giá

- I like to shop at the discount store to find affordable household items and clothing. (Tôi thích mua sắm tại cửa hàng giảm giá để tìm kiếm các sản phẩm gia đình và quần áo có giá phải chăng.)

flea market

chợ trời

- I love visiting the flea market on weekends to search for vintage clothing and unique collectibles. (Tôi thích thăm chợ trời vào cuối tuần để tìm đồ cổ và những món đồ sưu tập độc đáo.)

mall/shopping center

trung tâm mua sắm

- I'm going to the shopping center to buy some new clothes for the upcoming season. (Tôi đang đến trung tâm mua sắm để mua một số quần áo mới cho mùa sắp tới.)

shopping channel

kênh mua sắm

- Last night, I watched a shopping channel on TV that featured a special promotion for a set of kitchen knives. (Tối qua, tôi đã xem một kênh mua sắm trên truyền hình mà họ giới thiệu một chương trình khuyến mãi đặc biệt cho một bộ dao bếp.)

e-commerce

thương mại điện tử

- I often use e-commerce for shopping because of its convenience and the variety of products available. (Tôi thường xuyên sử dụng e-commerce để mua sắm vì sự tiện lợi và đa dạng của sản phẩm)

retailer

người bán lẻ

- I often shop from online retailers because they often have better deals than traditional stores. (Tôi thường mua sắm từ các nhà bán lẻ trực tuyến vì chúng thường có ưu đãi tốt hơn so với cửa hàng truyền thống.)

wholesaler

người bán buôn

- The business owner decided to purchase goods in bulk from a wholesaler to take advantage of lower prices and maximize profit margins. (Chủ doanh nghiệp quyết định mua hàng số lượng lớn từ một nhà phân phối để tận dụng giá thấp và tối đa hóa lợi nhuận.)

high-street name

cửa hàng nổi tiếng

- The new shopping mall attracts customers with a variety of high-street names, offering well-known brands and trendy fashion stores. (Trung tâm mua sắm mới thu hút khách hàng bằng nhiều tên tuổi nổi tiếng trên đường phố, mang đến các thương hiệu nổi tiếng và cửa hàng thời trang theo xu hướng.)

upmarket

thị trường cao cấp

- The new boutique in the city center caters to an upmarket clientele, offering luxurious and exclusive products.(Cửa hàng mới ở trung tâm thành phố phục vụ khách hàng thuộc tầng lớp thượng lưu, cung cấp các sản phẩm sang trọng và độc quyền.)

shop window

cửa kính để trưng bày hàng

- The dress in the shop window caught my eye, and I decided to go inside and try it on. (Chiếc váy trên cửa kính cửa hàng thu hút ánh nhìn của tôi, và tôi quyết định vào trong để thử nó.)

trolley

xe đẩy hàng

- I loaded my groceries into the shopping trolley and headed to the checkout counter. (Tôi đặt hàng tạp phẩm vào xe đẩy và điều hướng đến quầy thanh toán.)

stockroom

kho/khu vực chứa hàng

- The store clerk went to the stockroom to retrieve more items for the customer. (Nhân viên cửa hàng đã đi vào kho để lấy thêm hàng cho khách hàng.)

shelf

kệ, giá

- I found the book I was looking for on the third shelf from the bottom in the bookstore. (Tôi đã tìm thấy cuốn sách mà tôi đang tìm trên kệ thứ ba từ dưới lên trong cửa hàng sách.)

counter

quầy

- I approached the counter to pay for my purchases. (Tôi đến gần quầy thanh toán để thanh toán cho những món tôi đã mua.)

aisle lối đi giữa các quầy hàng

- I walked down the aisle of the supermarket, searching for the cereal section. (Tôi đi dọc theo lối đi giữa các kệ trong siêu thị, tìm kiếm khu vực ngũ cốc.)

shopping bag

túi mua hàng

- After buying clothes at the mall, I put them in my shopping bag and headed home. (Sau khi mua quần áo ở trung tâm mua sắm, tôi đặt chúng vào túi mua sắm và đi về nhà.)

shopping list danh sách các đồ cần mua

- Before going to the grocery store, I always make a shopping list to ensure I don't forget anything. (Trước khi đến cửa hàng thực phẩm, tôi luôn viết danh sách mua sắm để đảm bảo không bỏ sót bất kỳ thứ gì.)

price

giá

- I was surprised by the low price of the new smartphone I wanted to buy. (Tôi ngạc nhiên với giá thấp của chiếc điện thoại thông minh mới mà tôi muốn mua.)

queue

hàng

- We had to wait in a long queue at the amusement park before getting on the roller coaster. (Chúng tôi phải đứng đợi trong hàng dài tại công viên giải trí trước khi lên tàu lượn.)

brand

thương hiệu

- I always prefer to buy products from a well-known brand because I trust the quality. (Tôi luôn ưa chuộng mua sản phẩm từ một thương hiệu nổi tiếng vì tôi tin tưởng vào chất lượng.)

shop assistant

nhân viên bán hàng

- The shop assistant was very helpful in assisting me to find the right size of shoes. (Người phục vụ cửa hàng đã rất hữu ích khi giúp tôi tìm kích thước giày phù hợp.)

sample mẫu, hàng dùng thử

- I tried a sample of the new fragrance before deciding to purchase the full-size bottle. (Trước khi quyết định mua chai đầy đủ kích thước, tôi đã thử một mẫu nước hoa mới.)

billboard bảng, biển quảng cáo

- As I was driving on the highway, I noticed a billboard advertising a new restaurant opening in town. (Khi tôi đang lái xe trên cao tốc, tôi chú ý đến một tấm biển quảng cáo thông báo về một nhà hàng mới sắp khai trương trong thành phố.)

leaflet tờ rơi

- I picked up a leaflet at the entrance of the museum to learn more about the exhibits and upcoming events. (Tôi lấy một tờ rơi tại cửa vào của bảo tàng để tìm hiểu thêm về các hiện vật và sự kiện sắp tới.)

cashier nhân viên thu ngân

- I handed my items to the cashier and paid for them at the checkout counter. (Tôi đưa sản phẩm cho người thu ngân và thanh toán chúng ở quầy thanh toán.)

cash register máy đếm tiền mặt

- The cashier rang up my purchases on the cash register, and I paid with cash. (Người thu ngân ghi lại mua sắm của tôi trên máy tính tiền và tôi thanh toán bằng tiền mặt.)

counter quầy tính tiền

- I approached the counter to order a cup of coffee and a pastry. (Tôi đến gần quầy để đặt một cốc cà phê và một chiếc bánh ngọt.)

special offer ưu đãi đặc biệt

- I took advantage of the special offer at the electronics store and got a discount on the new laptop. (Tôi tận dụng ưu đãi đặc biệt tại cửa hàng điện tử và nhận được giảm giá cho chiếc laptop mới.)

1.3. Từ vựng chủ đề Shopping Online

Ngày nay, chỉ cần vài cái chạm nhẹ hoặc cú click chuột, món đồ yêu thích của bạn đã được giao đến tận nhà. Vậy, bạn đã biết được bao nhiêu từ vựng  về mua sắm online?

Counterfeit đồ nhái, đồ giả

- When shopping on the internet, it is difficult to differentiate between counterfeits and authentic products. (Khi mua sắm trên internet, rất khó để phân biệt giữa hàng giả và hàng thật.)

To run an online shop điều hành một cửa hàng trực tuyến

- Albert is running an online shop that has a good reputation for selling genuine products in good condition. (Albert đang điều hành một cửa hàng trực tuyến nổi tiếng về việc bán các sản phẩm chính hãng trong điều kiện tốt.)

To save a great deal of time tiết kiệm nhiều thời gian

- Shopping online help us save a great deal of time which could be spent on other helpful activities such as reading or exercising. (Mua sắm online giúp chúng ta tiết kiệm rất nhiều thời gian có thể dành cho các hoạt động hữu ích khác như đọc sách hoặc tập thể dục.)

The popularity of online shopping sự phổ biến của việc mua sắm trực tuyến

- The popularity of online shopping can reduce the number of car journeys to physical stores and the amount of greenhouse emissions. (Sự phổ biến của việc mua sắm trực tuyến có thể giúp giảm số lượng ô tô đi đến các cửa hàng và lượng khí thải nhà kính tương đương.)

Physical stores các cửa hàng truyền thống

- When going shopping in physical stores, customers do not have to worry about security issues like in online shopping. (Khi mua sắm tại các cửa hàng truyền thống, khách hàng không phải lo lắng về vấn đề bảo mật như mua sắm trực tuyến.)

The convenience of shopping on the Internet sự tiện lợi của việc mua sắm trên mạng

The convenience of shopping on the Internet might encourage people to purchase more, and this will increase the number of delivery vehicles on the road. (Sự tiện lợi của việc mua sắm trên Internet có thể khuyến khích mọi người mua nhiều hơn và điều này sẽ làm tăng số lượng xe giao hàng trên đường.)

To create new employment opportunities tạo ra các cơ hội việc làm mới

The growing popularity of online shopping has created various new employment opportunities, such as online grocery personal shoppers, delivery drivers and web designers. (Việc mua sắm trực tuyến ngày càng phổ biến đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới, chẳng hạn như người mua hàng tạp hóa trực tuyến, tài xế giao hàng và nhà thiết kế web.)

The bankruptcy of many traditional retailers sự phá sản của nhiều cửa hàng bán lẻ truyền thống

The growth of online shopping might lead to the bankruptcy of many traditional retailers, forcing thousands of people to face unemployment. (Sự phát triển của mua sắm trực tuyến này có thể dẫn đến sự phá sản của nhiều nhà bán lẻ truyền thống, buộc hàng nghìn người phải đối mặt với tình trạng thất nghiệp.)

The labour market thị trường lao động

The growth of e-commerce might be beneficial for the environment and the labour market in the short term. (Sự phát triển của mua sắm trực tuyến có thể có lợi cho môi trường và thị trường lao động trong ngắn hạn.)

To offer a discount cung cấp mã/chương trình giảm giá

In order to attract customers to shop online, e-tailers and marketers offer discounts to customers. (Để thu hút khách hàng mua sắm trực tuyến, các nhà bán hàng điện tử và nhà tiếp thị giảm giá cho khách hàng.)

Can’t try things on không thể thử món đồ mà bạn muốn mua

The first drawback of online shopping is that customers cannot try things on before making a purchase. (Hạn chế đầu tiên của mua sắm trực tuyến là khách hàng không thể thử đồ trước khi mua hàng.)

To be easy to compare prices dễ dàng so sánh giá cả

Buyers can easily compare the shoes of Nike and Adidas, while it is difficult to do that at physical stores. (Người mua có thể dễ dàng so sánh giày của Nike và Adidas, trong khi rất khó để làm điều đó tại các cửa hàng truyền thống.)

Out-of-stock items các món đồ đang hết hàng

An advantage of online shopping is that customers can easily check if their wanted item is out of stock or not without additional help from a shop assistant. (Một ưu điểm của mua sắm trực tuyến là khách hàng có thể dễ dàng kiểm tra xem món hàng mình muốn có đã hết hàng hay chưa mà không cần nhân viên bán hàng trợ giúp thêm.)

To place an order đặt hàng

Clare placed an order for a laptop, clothing and some homewares. (Clare đã đặt hàng một máy tính xách tay, quần áo và một số đồ dùng gia đình.)

Brick and mortar store cửa hàng truyền thống

This company is a leading retailer in baby products. Its brick and mortar stores continue to provide parents with a huge selection of baby products. (Công ty này là nhà bán lẻ hàng đầu về các sản phẩm dành cho trẻ em. Các cửa hàng truyền thống của hãng tiếp tục cung cấp cho các bậc cha mẹ vô số lựa chọn về sản phẩm dành cho trẻ em.)

To make informed purchases đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt

E-commerce allows shoppers to make more informed purchases. (Mua hàng trực tuyến cho phép người mua sắm mua hàng sáng suốt hơn.)

To live up to customers’ expectation đáp ứng sự mong đợi của khách hàng

Online products may not live up to customers’ expectation because of a lack of touch and feel experience. (Các sản phẩm trực tuyến có thể không đáp ứng được kỳ vọng của khách hàng do không được chạm tận tay và cảm nhận.)

2. Các cụm từ vựng chủ đề mua sắm

Học từ đơn thôi chưa bao giờ là đủ, hãy học cả những cụm từ nữa nhé. Các cụm từ chủ đề mua sắm trong tiếng Anh là gì nhỉ? Cùng học ngay sau đây nhé.

Những cụm từ chủ đề shopping sẽ giúp bạn mua sắm thoải mái và thuận tiện hơn rất nhiều

Những cụm từ chủ đề shopping sẽ giúp bạn mua sắm thoải mái và thuận tiện hơn rất nhiều

Shopaholic = Crazy about shopping: người nghiện mua sắm

Ví dụ:

  • My friend went to a psychiatrist to see if she was a shopaholic, but he didn't think she was as she could pay my bills. (Bạn của tôi đã đến gặp bác sĩ tâm lý để xem cô ấy có phải là người nghiện mua sắm không, nhưng ông ấy nói không phải bởi cô ấy có thể trả hóa đơn của mình.)

To go on a shopping spree: mua sắm thỏa thích

Ví dụ:

  • It never ceases to amaze me why some people have to travel to far-flung corners of the country to go on a good shopping spree. (Tôi không bao giờ hết ngạc nhiên tại sao một vài người phải đi đến những vùng đất xa xôi của đất nước để mua sắm thỏa thích.)

To be careful with money: chi tiêu cẩn thận

Ví dụ:

  • Napier hopes voters will remember that he's been careful with taxpayers' money. (Napier hy vọng các cử tri sẽ nhớ rằng anh ấy đã chi tiêu cẩn thận tiền của người nộp thuế.)

To be value for money: đáng tiền mua

Ví dụ:

  • We are determined to ensure that these services are the best value for money. (Chúng tôi quyết tâm đảm bảo rằng dịch vụ này đáng đồng tiền bạn bỏ ra.)

A pay in cash: trả bằng tiền mặt

Ví dụ:

  • The company paid the workers the minimum rate of $6 an hour, but forced some to give back half their pay in cash. (Công ty đã trả cho công nhân mức lương tối thiểu là 6 ​​đô la một giờ, nhưng buộc một số người phải trả lại một nửa lương của họ bằng tiền mặt.)

Compulsive shopper: Người nghiện mua sắm

Ví dụ:

  • Therapists who treat compulsive shoppers said that most of them are women, who usually buy clothes, perfume or jewelry. (Các nhà trị liệu điều trị những người nghiện mua sắm cho biết hầu hết những người nghiện mua sắm là phụ nữ, họ thường mua quần áo, nước hoa hoặc đồ trang sức.)

Door-to-door service: Dịch vụ giao hàng

Ví dụ:

  • Door-to-door services are used for a variety of products, from vacuum cleaners and household goods to cosmetics or double glazing. (Dịch vụ tận nơi được sử dụng cho nhiều loại sản phẩm, từ máy hút bụi và đồ gia dụng đến mỹ phẩm hoặc kính hai lớp.)

Designer (label) clothes: quần áo của các nhà thiết kế/có thương hiệu

Ví dụ:

  • Paul owns and runs a network of small factories making counterfeit designer clothes. (Paul sở hữu và điều hành một mạng lưới các nhà máy nhỏ sản xuất quần áo hàng hiệu nhái.)

Off the peg: quần áo giá rẻ, bình dân

Ví dụ:

  • Even the most expensive and well-cut suit took on the appearance of an off-the-peg item from a China department store. (Ngay cả bộ đồ đắt tiền nhất và được cắt may khéo léo cũng mang dáng vẻ của một món đồ rẻ tiền từ một cửa hàng bách hóa Trung Quốc.)

All the rage: thịnh hành

Ví dụ:

  • These bell-bottom pants were all the rage in the 1960s. (Những chiếc quần đáy chuông này từng rất thịnh hành vào những năm 1960.)

Catch on (v): bắt kịp (xu hướng)

Ví dụ:

  • Why did the electronic gadget catch on so fast? (Tại sao các thiết bị điện lại bắt nhịp nhanh đến vậy.)

Have an eye for (v): để mắt đến (món đồ nào đó)

Ví dụ:

  • Robert always has an eye for a good bargain. (Robert luôn để mắt đến các món hời.)

Stand in line/queue at the checkout: Xếp hàng ở quầy thanh toán

Ví dụ:

  • People used to stand in line to buy expensive designer clothes. (Người ta từng xếp hàng dài để mua quần áo hàng hiệu đắt tiền.)

Big brand names: những thương hiệu tên tuổi

Ví dụ:

  • Claud and I had trusted big brand names when they told us they were delivering healthy, complete nutrition to our pets. (Clara và tôi đã tin tưởng những thương hiệu tên tuổi khi họ nói với chúng tôi rằng họ đang cung cấp nguồn dinh dưỡng lành mạnh, đầy đủ cho vật nuôi của chúng tôi.)

To cost an arm and a leg: rất đắt

Ví dụ:

  • I want to buy a house by the beach, but it may cost me an arm and a leg. (Tôi muốn mua một ngôi nhà cạnh biển, nhưng nó có thể rất đắt.)

Rip somebody off: bán giá cắt cổ

Ví dụ:

  • Bob's tickets cost much less than ours - I think we've been ripped off. (Vé của Bob mất ít tiền hơn của chúng ta - Tôi nghĩa chúng ta đã bị lừa.)

Reasonably priced (adj): giá hợp lý

Ví dụ:

  • You can get a more reasonably priced dress in Black Friday. (Bạn có thể mua được một chiếc váy với mức giá hợp lý vào ngày Black Friday.)

Knock-down price: giá cực rẻ

Ví dụ:

  • They quickly realised why the house was available at a knock-down price. (Họ nhanh chóng nhận ra rằng tại sao ngôi nhà lại có giá rẻ như thế.)

3. Từ vựng về Shopping trong IELTS

Thói quen mua sắm (Shopping habits) là một chủ đề phổ biến trong bài thi nói IELTS. GIám khảo có thể hỏi các bạn những câu hỏi như: “Are there many shops where you live?” hoặc “Do you like shopping?”. Làm thế nào các bạn có thể “đối phó” được với những câu hỏi này? LangGo sẽ mang đến cho các bạn từ vựng IELTS chủ đề Shopping cực chất giúp bạn ghi điểm trong bài nói tiếng Anh của mình.

Giành lợi thế trong bài thi IELTS với các từ vựng chủ đề mua sắm

Giành lợi thế trong bài thi IELTS với các từ vựng chủ đề mua sắm

To give someone the hard sell: đặt áp lực lên ai đó để mua hàng

Ví dụ:

  • He is shopping around for a new refrigerator and being given the hard sell to buy an extended warranty. (Anh ấy đang đi mua một cái tủ lạnh mới và bị ép gia hạn bảo hành.)

To pay the full price: trả toàn bộ số tiền cho một cái gì đó

Ví dụ:

  • I often have to pay the full price because I can’t haggle. (Tôi thường phải mua hàng nguyên giá vì tôi không thể mặc cả.)

Payment plan: trả góp

Ví dụ:

  • Some young people prefer buying something on a payment plan rather than paying the full price upfront. (Một vài người trẻ thích mua trả góp hơn là thanh toán tất cả một lần.)

Bargain hunting: săn hàng giảm giá

Ví dụ:

  • During the sales, my boyfriend loves to go bargain hunting with his friends! (Trong những đợt giảm giá, bạn trai tôi thích đi săn hàng giảm giá cùng bạn bè anh ấy!)

To be on commission: hưởng tiền hoa hồng

Ví dụ:

  • The consultants who are on commission can earn up to 4%, depending on the total amount of products they sell. (Các chuyên gia tư vấn đang hưởng hoa hồng lên tới 4%, tùy thuộc vào số lượng sản phẩm họ bán.)

To pick up a bargain: mua cái gì đó rẻ hơn với giá bình thường

Ví dụ:

  • In the summer sales and winter sales, it’s often very easy for shoppers to pick up a bargain. (Trong đợt khuyến mãi mùa hè và mùa đông, người mua hàng thường rất dễ có được món hời.)

To shop until you drop: vung tiền mua sắm

Ví dụ:

  • Every weekend my wife shops till she drops. Her credit card bills are enormous! (Mỗi cuối tuần vợ tôi lại vung tiền mua sắm. Hóa đơn thẻ tín dụng của cô ấy rất lớn.)

To slash prices: giảm giá sâu

Ví dụ:

  • I used to be in love with Adidas shoes but they’re too expensive for me. So I have to wait until prices get slashed in the sale to buy any. (Tôi đã từng rất thích giày Adidas nhưng chúng quá đắt. Vì vậy tôi phải đợi những đợt giảm giá sâu để mua.)

To snap up a bargain: tranh thủ mua đồ giảm giá (trước khi ai đó lấy mất)

Ví dụ:

  • The reduce in property prices means that there are a lot of bargains waiting to be snapped up. (Giá bất động sản giảm tức là có nhiều món hời đang chờ được giành lấy.)

To be on a tight budget: có một lượng tiền hạn chế để chi tiêu

Ví dụ:

  • As a first year student, I’m on a tight budget so I have to be careful with my money. (Là một sinh viên năm nhất, ngân sách của tôi còn eo hẹp nên tôi phải chi tiêu cẩn thận.)

To run up a credit card bill: nợ tiền trong thẻ tín dụng

Ví dụ:

  • Many young people spend too much money on pursuing the latest technology, so many of them run up credit card bills to pay for things. (Nhiều người trẻ chi quá nhiều tiền cho việc theo đuổi các sản phẩm công nghệ mới nhất, vì vậy họ nợ tiền trong thẻ tín dụng.)

4. Giải đề IELTS chủ đề mua sắm

Chủ đề mua sắm là một chủ đề quen thuộc đối với những bạn luyện thi IELTS Speaking. Chính vì vậy, việc trau dồi từ vựng chủ đề Shopping và tập nói hàng ngày là điều rất quan trọng.

LangGo đã tổng hợp những câu hỏi thường xuất hiện trong IELTS Speaking Part 1 cũng như đưa ra gợi ý câu trả lời mẫu cho bạn. Xem ngay video dưới đây để học cách “xử lý” nhanh-gọn-đỉnh các câu hỏi khó nhằn trong đề thi IELTS nhé!

Giải Đề Thi IELTS Speaking Chủ Đề "Shopping" || Luyện Thi IELTS Online Hiệu Quả

Bài viết đã tổng hợp khá đầy đủ từ vựng chủ đề Shopping cũng như đưa ra những cụm từ mà bạn có thể áp dụng trong các bài thi học thuật. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho quá trình ôn luyện IELTS của bạn.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ