Tiếng Anh lớp 7 Unit 6 A closer look 2 sẽ giúp các bạn nắm vững kiến thức về giới từ chỉ thời gian và địa điểm (at, in, on) - một chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Bài học này bao gồm 5 phần bài tập từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn luyện tập cách sử dụng các giới từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Cùng học nhé!
Trước khi bắt đầu làm bài tập, chúng ta cùng ôn lại kiến thức về giới từ chỉ thời gian thông qua bảng tổng hợp dưới đây:
| at | in | on |
| at six o'clock (lúc 6 giờ) | in the morning / afternoon / evening (vào buổi sáng / chiều / tối) | on Monday (vào thứ Hai) |
| at noon (vào buổi trưa) | in December (vào tháng 12) | on January 10th (vào ngày 10 tháng 1) |
| at break time (vào giờ giải lao) | in 2020 (vào năm 2020) | on Christmas Day (vào ngày Giáng sinh) |
Từ bảng trên, ta có thể thấy:
(Hoàn thành các câu sau, sử dụng các giới từ chỉ thời gian phù hợp.)
Đáp án:
1. In England, schools usually start at 9 a.m. and finish at 4 p.m. (Ở Anh, các trường học thường bắt đầu lúc 9 giờ sáng và kết thúc lúc 4 giờ chiều)
Giải thích: Sử dụng "at" trước các giờ cụ thể như 9 a.m. và 4 p.m.
2. They built our school a long time ago, maybe in 1990. (Họ xây trường chúng tôi từ lâu rồi, có lẽ vào năm 1990)
Giải thích: Sử dụng "in" trước năm 1990.
3. We are going to visit Thang Long Lower Secondary School in January. (Chúng tôi sẽ đến thăm trường THCS Thăng Long vào tháng Giêng)
Giải thích: Sử dụng "in" trước tháng January.
4. The school year usually begins on September 5th every year. (Năm học thường bắt đầu vào ngày 5 tháng 9 hàng năm)
Giải thích: Sử dụng "on" trước ngày cụ thể September 5th.
5. The children like playing badminton and football at their break time. (Các em học sinh thích chơi cầu lông và bóng đá vào giờ giải lao)
Giải thích: Sử dụng "at" với các thời điểm đặc biệt như break time.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về trường học của bạn.)
Phần Unit 6 lớp 7 A closer look 2 này yêu cầu các bạn thực hành giao tiếp bằng cách hỏi đáp về trường học:
1. When does your school year start? (Năm học của bạn bắt đầu khi nào?)
Trả lời: Our school year starts on September 5th. (Năm học của chúng tôi bắt đầu vào ngày 5 tháng 9)
Giải thích chi tiết: Câu trả lời sử dụng "on" trước ngày cụ thể. Đây là cách trả lời phổ biến về thời gian bắt đầu năm học ở Việt Nam.
2. When do you have English lessons? (Bạn có tiết học tiếng Anh khi nào?)
Trả lời: I have English lessons on Monday and Wednesday. (Tôi có tiết học tiếng Anh vào thứ Hai và thứ Tư)
Giải thích chi tiết: Sử dụng "on" trước các ngày trong tuần.
3. When do you usually celebrate Teachers' Day? (Bạn thường kỷ niệm ngày Nhà giáo khi nào?)
Trả lời: We usually celebrate Teachers' Day on November 20th. (Chúng tôi thường kỷ niệm ngày Nhà giáo vào ngày 20 tháng 11)
Giải thích chi tiết: Sử dụng "on" trước ngày lễ cụ thể.
4. When are you going to finish the school year? (Bạn sẽ kết thúc năm học khi nào?) Trả lời: I'm going to finish the school year in May. (Tôi sẽ kết thúc năm học vào tháng 5)
Giải thích chi tiết: Sử dụng "in" trước tháng May.
Tiếp theo, Tiếng Anh lớp 7 A closer look 2 Unit 6 giới thiệu về giới từ chỉ địa điểm. Hãy cùng tìm hiểu qua bảng tổng hợp:
| at | in | on |
| at home (ở nhà) | in the classroom (trong lớp học) | on the board (trên bảng) |
| at school (ở trường) | in the school garden (trong sân trường) | on the wall (trên tường) |
| at work (ở nơi làm việc) | in the playground (trong sân chơi) | on the second floor (ở tầng hai) |
Quy tắc sử dụng:
>> Xem thêm: Giải mã cách dùng In, On, At chi tiết chỉ trong 5 phút
(Hoàn thành các câu với at, in, hoặc on.)
Đáp án:
1. Her classroom is on the third floor of that building. (Lớp học của cô ấy ở tầng ba của tòa nhà đó)
Giải thích chi tiết: Sử dụng "on" khi nói về tầng lầu cụ thể.
2. When I'm at school, my parents are at work. (Khi tôi ở trường, bố mẹ tôi đang ở nơi làm việc)
Giải thích chi tiết: Sử dụng "at" với địa điểm chung như "work" (nơi làm việc).
3. Look! The students are playing football in the classroom. (Nhìn kìa! Các học sinh đang chơi bóng đá trong lớp học)
Giải thích chi tiết: Sử dụng "in" khi nói về không gian bao quanh như classroom.
4. My little sister usually has lunch at school. (Em gái tôi thường ăn trưa ở trường)
Giải thích chi tiết: Sử dụng "at" với địa điểm chung như "school".
5. The most beautiful posters are on the wall in the staffroom. (Những tấm poster đẹp nhất được dán trên tường trong phòng giáo viên)
Giải thích chi tiết: "On" được dùng với "wall" (bề mặt), "in" được dùng với "staffroom" (không gian bao quanh).
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào các hình ảnh và trả lời các câu hỏi.)
Phần A closer look 2 Unit 6 Anh 7 này giúp học sinh luyện tập kỹ năng quan sát và sử dụng giới từ chỉ địa điểm:
Đáp án:
1. Where does Mrs Hien teach maths? (Cô Hiền dạy toán ở đâu?)
Trả lời: At a school / lower secondary school. (Ở một trường học / trường trung học cơ sở)
Giải thích chi tiết: Sử dụng "at" khi nói về địa điểm chung là trường học.
2. Where do the students water the flowers? (Các học sinh tưới hoa ở đâu?)
Trả lời: In the school garden. (Trong vườn trường)
Giải thích chi tiết: Sử dụng "in" khi nói về không gian cụ thể như vườn trường.
3. Where is the boy writing? (Cậu bé đang viết ở đâu?)
Trả lời: On the board. (Trên bảng)
Giải thích chi tiết: Sử dụng "on" khi nói về bề mặt như bảng đen/bảng trắng.
4. Where do they sing English songs on Teachers' Day? (Họ hát các bài hát tiếng Anh ở đâu vào ngày Nhà giáo?)
Trả lời: On the stage. (Trên sân khấu)
Giải thích chi tiết: Sử dụng "on" khi nói về bề mặt như sân khấu.
(Hoàn thành đoạn văn với at, on, hoặc in. Sau đó thảo luận theo nhóm giới từ nào biểu thị thời gian và giới từ nào biểu thị địa điểm.)
Đáp án:
Tom's mother is at home, but she is not (1) in the kitchen. She usually waters the vegetables in the garden (2) in the morning. (Mẹ của Tom đang ở nhà, nhưng bà ấy không có (1) trong nhà bếp. Bà ấy thường tưới rau trong vườn (2) vào buổi sáng.)
Tom's father is (3) at work, but he isn't in his office at the moment. It is his lunch break and he is (4) at a travel agent's, looking at holiday brochures. (Bố của Tom đang (3) ở nơi làm việc, nhưng ông ấy không có trong văn phòng lúc này. Đây là giờ nghỉ trưa của ông và ông đang (4) ở một công ty du lịch, xem các tờ rơi quảng cáo kỳ nghỉ.)
Tom is usually at school at this time, but he has a bad cold today. He has nothing to do but lying (5) on bed and looking at the posters (6) on the wall. (Tom thường ở trường vào thời gian này, nhưng hôm nay cậu ấy bị cảm nặng. Cậu chẳng có gì để làm ngoài việc nằm (5) trên giường và nhìn những tấm poster (6) trên tường.)
Giải thích chi tiết:
in the kitchen: Sử dụng "in" cho không gian bao quanh (địa điểm)
in the morning: Sử dụng "in" cho buổi trong ngày (thời gian)
at work: Sử dụng "at" cho địa điểm chung (địa điểm)
at a travel agent's: Sử dụng "at" cho địa điểm cụ thể (địa điểm)
on bed: Sử dụng "on" cho bề mặt (địa điểm)
on the wall: Sử dụng "on" cho bề mặt (địa điểm)
Trả lời câu hỏi thảo luận:
Qua bài học Tiếng Anh lớp 7 Unit 6 A closer look 2, các bạn đã nắm vững cách sử dụng giới từ at, in, on để chỉ thời gian và địa điểm. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo các giới từ này nhé! Chúc các bạn học tốt và áp dụng hiệu quả những kiến thức đã học vào thực tế.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ