Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Giải phần Skills Review 1 Tiếng Anh 11 Global Success chi tiết
Nội dung

Giải phần Skills Review 1 Tiếng Anh 11 Global Success chi tiết

Post Thumbnail

Phần Review 1 Skills Tiếng Anh 11 sách Global Success là bài tổng hợp kỹ năng từ Unit 1, 2, 3 với 4 phần chính: Listening (nghe hiểu về tuổi thọ), Speaking (thảo luận về thành phố tương lai), Reading (đọc hiểu về khoảng cách thế hệ), và Writing (viết bài luận nêu ý kiến).

Bài viết này sẽ cung cấp đáp án và gợi ý trả lời cho tất cả các bài tập giúp học sinh lớp 11 ôn tập lại kiến thức đã học và chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra sắp tới.

1. Listening - Life Expectancy

Phần nghe Review 1 tập trung vào chủ đề tuổi thọ với hai bài tập chính: sắp xếp thông tin theo thứ tự nghe được và chọn đáp án đúng.

Exercise 1. Listen to a talk about life expectancy. Put the information in the order you hear it.

(Nghe bài nói về tuổi thọ. Sắp xếp thông tin theo thứ tự bạn nghe được.)

File nghe:

Đáp án:

1. C - Giving facts about life expectancy in some countries (Đưa ra các số liệu về tuổi thọ ở một số quốc gia)

2. A - Getting access to better medical care (Tiếp cận chăm sóc y tế tốt hơn)

3. D - Understanding the importance of good health (Hiểu tầm quan trọng của sức khỏe tốt)

4. B - Understanding age-related diseases better (Hiểu rõ hơn về các bệnh liên quan đến tuổi tác)

Exercise 2: Listen again and choose the correct answers A, B, or C.

(Nghe lại và chọn đáp án đúng A, B, hoặc C.)

1. What is the life expectancy in many of the richest countries? (Tuổi thọ ở nhiều quốc gia giàu nhất là bao nhiêu?)

  1. More than 80.

  2. Less than 80.

  3. More than 85.

→ Đáp án: A. More than 80.

Dẫn chứng: "Many of the richest countries in the world have a life expectancy of over 80 years... while in Hong Kong and Japan it was above 85 years."

2. What was the life expectancy in Japan in 2022? (Tuổi thọ ở Nhật Bản năm 2022 là bao nhiêu?)

  1. Over 94.

  2. About 84.

  3. Over 85.

→ Đáp án: C. Over 85.

Dẫn chứng: "in 2022... in Hong Kong and Japan it was above 85 years."

3. According to the speaker, what is the first reason for the increased life expectancy? (Theo người nói, lý do đầu tiên làm tăng tuổi thọ là gì?)

  1. People get access to better food. (Mọi người tiếp cận thực phẩm tốt hơn)

  2. Better medical care is available. (Chăm sóc y tế tốt hơn có sẵn)

  3. People live in a better environment. (Mọi người sống trong môi trường tốt hơn)

→ Đáp án: B. Better medical care is available.

Dẫn chứng: "First, people nowadays can get access to better medical care that helps them stay healthy and live longer."

4. What do people do when they realise the importance of good health? (Mọi người làm gì khi họ nhận ra tầm quan trọng của sức khỏe tốt?)

  1. They continue unhealthy habits such as smoking and drinking. (Họ tiếp tục những thói quen không lành mạnh như hút thuốc và uống rượu)

  2. They stop doing things that are bad for their health. (Họ ngừng làm những điều có hại cho sức khỏe)

  3. They ignore what they eat or drink every day. (Họ bỏ qua những gì họ ăn hoặc uống hàng ngày)

→ Đáp án: B. They stop doing things that are bad for their health.

Dẫn chứng: "more people understand the importance of good health, so they break bad habits such as smoking and drinking."

5. What is the benefit of understanding age-related diseases better? (Lợi ích của việc hiểu rõ hơn về các bệnh liên quan đến tuổi tác là gì?)

  1. People can live as long as they want. (Mọi người có thể sống lâu tùy ý)

  2. People can treat their diseases. (Mọi người có thể điều trị bệnh của họ)

  3. People can take better care of themselves. (Mọi người có thể chăm sóc bản thân tốt hơn)

→ Đáp án: C. People can take better care of themselves.

Dẫn chứng: "people nowadays have a better understanding of age-related diseases... This helps them look after themselves better."

Sau khi hoàn thành bài tập, các bạn cùng xem lại transcript để hiểu rõ nội dung bài nghe nhé.

Good morning, everyone! As we know, over the last century, life expectancy has increased.

Chào buổi sáng, mọi người! Như chúng ta đã biết, trong thế kỷ qua, tuổi thọ đã tăng lên.

Many of the richest countries in the world have a life expectancy of over 80 years.

For example, in 2022 the life expectancy in Switzerland, Singapore, and Italy was over 84 years while in Hong Kong and Japan it was above 85 years.

Nhiều quốc gia giàu nhất thế giới có tuổi thọ trên 80 tuổi.

Ví dụ, năm 2022 tuổi thọ ở Thụy Sĩ, Singapore và Ý là trên 84 tuổi trong khi ở Hồng Kông và Nhật Bản là trên 85 tuổi.

The current life expectancy worldwide is over 72 years, and it's expected to go up. So, why is it increasing? Well, there are many reasons for this. I'll talk about three of them.

Tuổi thọ hiện tại trên toàn thế giới là trên 72 tuổi, và dự kiến sẽ tăng lên. Vậy, tại sao nó lại tăng? Có nhiều lý do cho điều này. Tôi sẽ nói về ba trong số đó.

First, people nowadays can get access to better medical care that helps them stay healthy and live longer.

Thứ nhất, ngày nay mọi người có thể tiếp cận dịch vụ chăm sóc y tế tốt hơn giúp họ khỏe mạnh và sống lâu hơn.

Second, more people understand the importance of good health, so they break bad habits such as smoking and drinking, and start practising healthier lifestyle habits.

In addition, people eat a more balanced diet and healthier foods. They are also more careful in choosing foods and drinks that are lower in sugar, salt, and fat.

Thứ hai, nhiều người hiểu tầm quan trọng của sức khỏe tốt, vì vậy họ bỏ những thói quen xấu như hút thuốc và uống rượu, và bắt đầu thực hành những thói quen sống lành mạnh hơn.

Ngoài ra, mọi người ăn chế độ ăn cân bằng hơn và thực phẩm lành mạnh hơn. Họ cũng cẩn thận hơn khi chọn thực phẩm và đồ uống ít đường, muối và chất béo.

And finally, people nowadays have a better understanding of age-related diseases and how to treat them. This helps them look after themselves better and prepare for any possible age-related diseases.

So, now let's move on to...

Và cuối cùng, ngày nay mọi người hiểu rõ hơn về các bệnh liên quan đến tuổi tác và cách điều trị chúng. Điều này giúp họ chăm sóc bản thân tốt hơn và chuẩn bị cho bất kỳ bệnh nào liên quan đến tuổi tác có thể xảy ra.

Vậy, bây giờ chúng ta hãy chuyển sang...

2. Speaking - Future Cities

Phần Speaking Review 1 tập trung vào kỹ năng thảo luận và trình bày ý kiến về các đặc điểm cần thiết của thành phố tương lai.

Exercise 1: Work in pairs. Discuss what future cities should have so that city dwellers can live a long and healthy life. Fill in the diagram.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận về những gì thành phố tương lai nên có để cư dân thành phố có thể sống lâu và khỏe mạnh. Điền vào sơ đồ.)

Tiếng Anh 11 Global success Review 1 Skills - Speaking
Tiếng Anh 11 Global success Review 1 Skills - Speaking

Gợi ý đáp án:

(1) Clean air and green spaces (Không khí sạch và không gian xanh)

(2) Smart healthcare systems (Hệ thống chăm sóc sức khỏe thông minh)

(3) Sustainable energy sources (Nguồn năng lượng bền vững)

Exercise 2: Work in groups. Compare your diagrams. Discuss which is the most important thing that will help people to live a long and healthy life in the cities of the future.

(Làm việc theo nhóm. So sánh các sơ đồ của bạn. Thảo luận xem điều gì quan trọng nhất sẽ giúp mọi người sống lâu và khỏe mạnh trong các thành phố của tương lai.)

Hướng dẫn thảo luận:

Các câu hỏi gợi ý:

  • Which feature do you think is most essential? (Bạn nghĩ đặc điểm nào là cần thiết nhất?)
  • How would this improve people's quality of life? (Điều này sẽ cải thiện chất lượng cuộc sống như thế nào?)
  • What are the potential challenges in implementing this? (Những thử thách tiềm năng trong việc thực hiện điều này là gì?)

Cấu trúc câu hữu ích:

  • "I believe that... is the most important because..."
  • "In my opinion, future cities should prioritize..."
  • "This would significantly improve...

Câu trả lời mẫu:

Clean air and green spaces:

"I believe that clean air and green spaces are the most important features for future cities. Without clean air, people will suffer from respiratory diseases, and green spaces provide areas for exercise and relaxation. This would significantly improve both physical and mental health of city dwellers."

(Tôi tin rằng không khí sạch và không gian xanh là những đặc điểm quan trọng nhất cho các thành phố tương lai. Không có không khí sạch, mọi người sẽ mắc các bệnh về đường hô hấp, và không gian xanh cung cấp khu vực tập thể dục và thư giãn. Điều này sẽ cải thiện đáng kể cả sức khỏe thể chất và tinh thần của cư dân thành phố.)

Smart healthcare systems:

"In my opinion, future cities should prioritize smart healthcare systems. These systems can monitor people's health 24/7, detect diseases early, and provide immediate medical assistance. This is crucial because prevention is always better than treatment, especially for serious illnesses."

(Theo ý kiến của tôi, các thành phố tương lai nên ưu tiên hệ thống chăm sóc sức khỏe thông minh. Những hệ thống này có thể theo dõi sức khỏe của mọi người 24/7, phát hiện bệnh sớm và cung cấp hỗ trợ y tế ngay lập tức. Điều này rất quan trọng vì phòng ngừa luôn tốt hơn điều trị, đặc biệt đối với các bệnh nghiêm trọng.)

Modern vehicles that do not pollute:

"I think modern vehicles that do not pollute the environment should be the top priority. Air pollution from transportation is one of the biggest health threats in cities today. Electric buses, bikes, and cars would dramatically reduce pollution levels and improve air quality for everyone."

(Tôi nghĩ các phương tiện hiện đại không gây ô nhiễm môi trường nên là ưu tiên hàng đầu. Ô nhiễm không khí từ giao thông là một trong những mối đe dọa sức khỏe lớn nhất ở các thành phố ngày nay. Xe buýt điện, xe đạp và ô tô điện sẽ giảm đáng kể mức độ ô nhiễm và cải thiện chất lượng không khí cho mọi người.)

Robots to take care of health:

"From my perspective, robots to take care of people's health are most important. As the population ages, we need automated systems to monitor elderly people and provide basic healthcare. However, we need to consider that this technology is expensive and may reduce human interaction in healthcare."

(Từ quan điểm của tôi, robot chăm sóc sức khỏe con người là quan trọng nhất. Khi dân số già đi, chúng ta cần các hệ thống tự động để theo dõi người cao tuổi và cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cơ bản. Tuy nhiên, chúng ta cần xem xét rằng công nghệ này đắt tiền và có thể làm giảm sự tương tác giữa con người trong chăm sóc sức khỏe.)

3. Reading - Generation Gap

Bài đọc Review 1 xoay quanh chủ đề khoảng cách thế hệ với hai dạng bài tập: nối tiêu đề với đoạn văn và xác định tính đúng/sai của các câu.

Exercise 1: Read the text. Match the headings (1-3) with the paragraphs (A-C).

(Đọc văn bản. Nối các tiêu đề (1-3) với các đoạn văn (A-C).)

Đáp án:

1. C - Comparing to others (So sánh với người khác)

Giải thích: Đoạn C nói về việc cha mẹ thường xuyên so sánh con em mình với trẻ em khác.

2. A - Lack of understanding (Thiếu sự thấu hiểu)

Giải thích: Đoạn A nói về việc các thế hệ khác nhau bị ảnh hưởng bởi những thay đổi trong xã hội, dẫn đến khó khăn trong việc hiểu nhau.

3. B - Lack of interaction (Thiếu sự tương tác)

Giải thích: Đoạn B đề cập đến lịch trình công việc và học tập bận rộn ngăn cản cha mẹ và con cái dành thời gian bên nhau.

In most cultures, there is a generation gap between parents and their children. There are many reasons for this gap. Below are three of them.

Ở hầu hết các nền văn hóa, có một khoảng cách thế hệ giữa cha mẹ và con cái. Có nhiều lý do cho khoảng cách này. Dưới đây là ba trong số đó.

A. Lack of understanding

As each generation is strongly influenced by changes in society, parents and children may see the world differently. In addition, different lifestyles make it difficult for parents and their children to fully understand each other's way of thinking. Many adult children even cut all ties with their parents.

A. Thiếu sự thấu hiểu

Vì mỗi thế hệ đều bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi những thay đổi trong xã hội, cha mẹ và con cái có thể nhìn thế giới khác nhau. Ngoài ra, những lối sống khác nhau khiến cha mẹ và con cái khó có thể hiểu hoàn toàn cách suy nghĩ của nhau. Nhiều con cái trưởng thành thậm chí còn cắt đứt mọi mối quan hệ với cha mẹ.

B. Lack of interaction

Busy work and school schedules often prevent parents and children from spending time together. After a long and stressful day at work, parents come home, often feeling exhausted, and have little time to spend with their children. This leads to a lack of communication and widens the generation gap.

B. Thiếu sự tương tác

Lịch trình công việc và học tập bận rộn thường ngăn cản cha mẹ và con cái dành thời gian bên nhau. Sau một ngày dài và căng thẳng ở nơi làm việc, cha mẹ về nhà, thường cảm thấy kiệt sức, và có ít thời gian để dành cho con cái. Điều này dẫn đến thiếu giao tiếp và làm rộng thêm khoảng cách thế hệ.

C. Comparing to others

Many parents keep comparing their children to other children, or even to how they behaved as children. They think it is good for their children to see these good examples and try to improve. However, this only makes the gap wider and causes their children to lose confidence in themselves. Some children may even start hating those people that they are compared to.

C. So sánh với người khác

Nhiều cha mẹ cứ so sánh con cái mình với những đứa trẻ khác, hoặc thậm chí với cách họ cư xử khi còn nhỏ. Họ nghĩ rằng việc con cái nhìn thấy những tấm gương tốt này và cố gắng cải thiện là điều tốt. Tuy nhiên, điều này chỉ làm cho khoảng cách rộng hơn và khiến con cái mất tự tin vào bản thân. Một số trẻ em thậm chí có thể bắt đầu ghét những người mà chúng bị so sánh.

Exercise 2: Read the text again and decide whether the following statements are true (T) or false (F).

(Đọc lại văn bản và quyết định xem các câu sau đây là đúng (T) hay sai (F).)

Câu

Đáp án

Dẫn chứng

1. Three reasons for the generation gap between parents and children are mentioned in the text. (Ba lý do cho khoảng cách thế hệ giữa cha mẹ và con cái được đề cập trong văn bản.)

T

"There are many reasons for this gap. Below are three of them." → Văn bản nói rõ có nhiều lý do và sẽ trình bày ba trong số đó.

2. Changes in society help parents and children get closer to each other. (Những thay đổi trong xã hội giúp cha mẹ và con cái gần gũi nhau hơn.)

F

"As each generation is strongly influenced by changes in society, parents and children may see the world differently." → Những thay đổi trong xã hội khiến các thế hệ nhìn thế giới khác nhau, không phải gần gũi hơn.

3. Despite their busy schedules, all parents and children spend a lot of time together. (Mặc dù bận rộn, tất cả cha mẹ và con cái đều dành nhiều thời gian bên nhau.)

F

"Busy work and school schedules often prevent parents and children from spending time together." → Lịch trình bận rộn ngăn cản việc dành thời gian bên nhau, không phải giúp họ có nhiều thời gian.

4. Parents don't have enough time for their children because they work long hours. (Cha mẹ không có đủ thời gian cho con cái vì họ làm việc nhiều giờ.)

T

"After a long and stressful day at work, parents come home, often feeling exhausted, and have little time to spend with their children." → Sau một ngày dài làm việc căng thẳng, cha mẹ về nhà kiệt sức và có ít thời gian cho con.

5. Many parents believe that comparing their children to others is good for them. (Nhiều cha mẹ tin rằng so sánh con cái với người khác là tốt cho chúng.)

T

"They think it is good for their children to see these good examples and try to improve." → Cha mẹ nghĩ việc thấy những tấm gương tốt và cố gắng cải thiện là điều tốt cho con.

4. Writing - Opinion Essay

Phần viết Review 1 yêu cầu học sinh viết một bài luận ý kiến về việc cha mẹ so sánh tuổi thơ của họ với trải nghiệm của con em ngày nay.

Write an opinion essay (120-150 words) on the following topic. (Viết một bài luận ý kiến (120-150 từ) về chủ đề sau.)

Topic: Some parents often compare their own childhood to their children's experiences today with the intention of teaching them good behaviour. Do you think this is a good idea?

(Chủ đề: Một số phụ huynh thường so sánh tuổi thơ của họ với trải nghiệm của con em ngày nay với ý định dạy chúng cách cư xử tốt. Bạn có nghĩ đây là một ý tưởng hay không?)

Cấu trúc bài viết đơn giản:

  • Introduction - Giới thiệu vấn đề và nêu quan điểm cá nhân
  • Body paragraph 1 - Lý do 1: Thế giới đã thay đổi
  • Body paragraph 2 - Lý do 2: So sánh làm tổn thương con cái
  • Conclusion - Đưa ra giải pháp tích cực

Bài mẫu:

Many parents compare their own childhood with their children's experiences today because they want to teach good behavior. However, I don't think this is a good idea.

First, the world has changed a lot. My parents grew up without the internet, smartphones, or social media. Today, these things are part of our daily life and education. When parents say "We didn't have phones when I was your age," it doesn't help us understand how to use technology responsibly. Instead, it makes us feel like our world is wrong.

Second, comparing makes children lose confidence. When parents always talk about how their childhood was "better," children feel bad about themselves. This creates problems between parents and children instead of solving them.

I believe parents should try to understand our world today. They should help us deal with modern problems like cyberbullying or online learning, not compare us to their past.

Tạm dịch

Nhiều cha mẹ so sánh tuổi thơ của họ với trải nghiệm của con cái ngày nay vì họ muốn dạy cách cư xử tốt. Tuy nhiên, tôi không nghĩ đây là ý tưởng hay.

Thứ nhất, thế giới đã thay đổi rất nhiều. Cha mẹ tôi lớn lên không có internet, điện thoại thông minh hay mạng xã hội. Ngày nay, những thứ này là một phần trong cuộc sống hàng ngày và giáo dục của chúng ta. Khi cha mẹ nói "Chúng ta không có điện thoại khi bố/mẹ bằng tuổi con," điều đó không giúp chúng ta hiểu cách sử dụng công nghệ một cách có trách nhiệm. Thay vào đó, nó khiến chúng ta cảm thấy như thế giới của chúng ta là sai.

Thứ hai, việc so sánh khiến trẻ em mất tự tin. Khi cha mẹ luôn nói về việc tuổi thơ của họ "tốt hơn," trẻ em cảm thấy tệ về bản thân. Điều này tạo ra vấn đề giữa cha mẹ và con cái thay vì giải quyết chúng.

Tôi tin rằng cha mẹ nên cố gắng hiểu thế giới của chúng ta ngày nay. Họ nên giúp chúng ta đối phó với các vấn đề hiện đại như bắt nạt trên mạng hay học trực tuyến, chứ không phải so sánh chúng ta với quá khứ của họ.

Xem thêm: Tiếng Anh 11 Review 1 Language

Phần Review 1 Skills Tiếng Anh 11 tổng hợp toàn bộ 4 kỹ năng ngôn ngữ quan trọng từ 3 Unit đầu tiên. Thông qua các bài tập về nghe hiểu tuổi thọ, thảo luận về thành phố tương lai, đọc hiểu khoảng cách thế hệ và viết bài luận nêu quan điểm, các bạn học sinh được rèn luyện khả năng sử dụng tiếng Anh một cách toàn diện.

Việc nắm vững các kỹ năng này không chỉ giúp học sinh đạt kết quả tốt trong các bài kiểm tra mà còn phát triển khả năng giao tiếp tiếng Anh thực tế. Hy vọng phần đáp án chi tiết và hướng dẫn cụ thể sẽ hỗ trợ các bạn ôn tập hiệu quả và học tốt môn Tiếng Anh.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1.5 / 5

(2 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ