Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Provide đi với giới từ gì? 3 phút nắm chắc các cấu trúc của Provide

Nội dung [Hiện]

Để nâng cao khả năng ngữ pháp nhanh chóng, chúng ta không nên chỉ chú tâm vào lý thuyết đơn thuần mà hãy bỏ túi cho mình thật nhiều những cấu trúc ngữ pháp đi theo từng động từ. Trong bài viết này, LangGo sẽ tổng hợp những cấu trúc và từ vựng đồng nghĩa xoay quanh động từ Provide.

Provide là gì? Provide đi với giới từ gì? Có những cấu trúc hay động từ nào đồng nghĩa với nó? Hãy cùng chúng mình tìm lời giải đáp ngay tại bài viết này nhé.

Cùng bắt tay vào tìm hiểu cấu trúc Provide ngay nhé!

Cùng bắt tay vào tìm hiểu cấu trúc Provide ngay nhé!

1. Tổng quan cấu trúc Provide là gì?

Trước khi tìm hiểu Provide đi với giới từ gì, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về động từ Provide. Provide là một ngoại động từ mang nghĩa là cung cấp, cung ứng. Khi đứng trong câu văn, chúng ta có thể dịch Provide là cung cấp cho ai một cái gì đó mà họ có nhu cầu.

Để dễ hiểu hơn, các bạn có thể tham khảo những ví dụ này:

  • Their company will provide us with 80% of the cost to organize the event. (Công ty của họ sẽ cung cấp cho chúng ta 80% chi phí để tổ chức sự kiện.)

  • Call the phone number I sent, they will provide the information to you. (Gọi vào số điện thoại tôi đã gửi, họ sẽ cung cấp thông tin cho bạn.)

Ngoài ra, trong một vài trường hợp, provide còn được dịch là tạo ra thứ gì, khiến thứ gì xảy ra.

Ví dụ:

  • The teacher has provided many suggestions for us to refer to. (Cô giáo đã đưa cho chúng em nhiều gợi ý để tham khảo)

  • His story provided a lot of creative inspiration for us. (Câu chuyện của anh ấy đã cung cấp rất nhiều cảm hứng sáng tạo cho chúng tôi.)

Bên cạnh đó, Provide còn được sử dụng trong các văn bản hành chính, pháp luật, mang tính trang trọng với nghĩa là tuyên bố, đưa ra, đặt ra,...

Ví dụ:

  • The law provides for penalties for those who intentionally cause injury. (Pháp luật quy định về hình phạt đối với người cố ý gây thương tích.)

  • The contract has provided the amount of compensation if you do not perform on time. (Hợp đồng đã quy định số tiền bồi thường nếu bạn không thực hiện đúng thời hạn.)

Tuy vậy, đó chưa phải là tất cả, động từ provide còn được kết hợp với những giới từ khác nhau để tạo nên cấu trúc provide. Vậy, provide đi với giới từ gì? Cùng khám khá ngay nhé.

2. Cấu trúc provide thường gặp

Để trả lời cho câu hỏi provide đi với giới từ gì thì chúng ta cùng đi tìm hiểu phần sau đây. Thông thường, động từ provide sẽ đi cùng 2 giới từ là for, with; ngoài ra, provide còn đi với liên từ that để tạo nên những cấu trúc mang nghĩa khác nhau.

Hãy cùng LangGo tìm hiểu kỹ hơn về những cấu trúc này và phân biệt điểm khác nhau trong cách sử dụng chúng nhé.

2.1 Cấu trúc Provide sb with sth

Cấu trúc Provide sb with sth có nghĩa là cung cấp cho ai cái gì. Chúng ta có thể áp dụng công thức chung như sau:

S + provide someone + with + something

Ví dụ:

  • They are committed to providing us with food. (Họ đã cam kết sẽ cung cấp thực phẩm cho chúng ta.)

  • Teachers will provide students with topics they can discuss. (Giáo viên sẽ cung cấp cho học sinh những chủ đề để họ có thể thảo luận.)

Hoặc, với nghĩa tương tự, khi vật lên trước, cấu trúc được dịch là cung cấp cái gì cho ai thì phải áp dụng công thức sau:

S + provide something + to + someone

Ví dụ:

  • If you provide their favorite comics to them, they will be grateful to you. (Nếu bạn cung cấp truyện tranh yêu thích cho chúng, chúng sẽ biết ơn bạn.

  • Don't forget they provided capital to us. (Đừng quên họ đã cung cấp vốn cho chúng ta.)

2.2 Cấu trúc Provide for sb

Có lẽ nhiều bạn sẽ thắc mắc khi đi với tân ngữ chỉ người, Provide đi với giới từ gì to hay for. Thì để trả lời cho câu hỏi đó, ngoài cấu trúc trên, Provide có thể kết hợp với giới từ for để được cấu trúc mang nghĩa là chăm sóc, chu cấp cho ai cái gì.

Công thức mẫu chung như sau:

S + provide for + someone

Ví dụ:

  • Because I go to school far from home, my parents still provide for me every month. (Vì tôi đi học xa nhà nên hằng tháng bố mẹ vẫn chu cấp cho tôi.)

  • Since her marriage, Daisy has not worked anymore because her husband provides for her. (Kể từ khi kết hôn, Daisy không làm việc nữa vì chồng cô chu cấp cho cô.)

Bạn đã nắm được Provide đi với giới từ gì hay chưa nào?

Bạn đã nắm được Provide đi với giới từ gì hay chưa nào?

2.3 Cấu trúc Provided that/Providing that

Cấu trúc này thường được sử dụng đi kèm với một mệnh đề đằng sau và mang nghĩa là miễn là, chỉ cần thỏa mãn điều kiện gì thì điều gì đó sẽ xảy ra.

Công thức chung như sau:

S + V, provided/providing that S + V

Ví dụ:

  • I won't complain anymore provide that you change. (Em sẽ không phàn nàn nữa miễn là anh thay đổi.)

  • Providing that you drive carefully, your mother will rest assured. (Chỉ cần bạn lái xe cẩn thận, mẹ bạn sẽ yên tâm.)

3. Các từ và cấu trúc đồng nghĩa với Provide

Sau khi học các cấu trúc Provide thường gặp ở trên, chắc hẳn các bạn đã hiểu hơn provide đi với giới từ gì rồi đúng không? Ngoài những cấu trúc thường gặp như trên, tại phần này LangGo sẽ tổng hợp 20+ từ/cấu trúc đồng nghĩa và có cách sử dụng tương tự với Provide đi kèm các ví dụ minh họa để các bạn có thể tham khảo và áp dụng.

  • Bestow: Ban cho

Ví dụ: The country’s highest medal was bestowed upon her. (Huân chương cao quý nhất của đất nước đã được ban cho cô ấy.)

  • Allocate: Chỉ định, phân bổ

Ví dụ: The local authorities is allocating £5 million for education. (Chính quyền địa phương đang phân bổ 5 triệu bảng Anh cho giáo dục.)

  • Supply: Cung cấp

Ví dụ: My father used to supply fresh fruit for many families in town. (Cha tôi đã từng cung cấp trái cây tươi cho nhiều gia đình trong thị trấn.)

  • Donate: Quyên góp

Ví dụ: Mr. Brown has donated a huge amount of money to the charity project. (Ông Brown đã quyên góp số tiền rất lớn cho dự án từ thiện.)

  • Deliver: Giao, gửi

Ví dụ: Your order will have been delivered by 4 pm. (Đơn hàng của bạn sẽ được giao trước 4 giờ chiều.)

  • Dispense: Phân phát, cung cấp

Ví dụ: Is there any tourism agency that dispenses town maps for tourists? (Có đại lý du lịch nào phát bản đồ thị trấn cho khách du lịch không?)

  • Endow: Cho, ủng hộ

Ví dụ: This college was endowed by the citizens of the city 50 years ago. (Trường cao đẳng này được ủng hộ bởi các công dân của thành phố cách đây 50 năm.

  • Distribute: Phân phát

Ví dụ: My company usually distributes bonuses to employees at the beginning of the month. (Công ty tôi thường phát tiền thưởng cho nhân viên vào đầu tháng.)

  • Generate: Phát ra, tạo ra

Ví dụ: The current recovery has generated far fewer jobs than the last boom. (Sự phục hồi hiện tại đã tạo ra ít việc làm hơn nhiều so với thời kỳ bùng nổ trước.)

  • Give: Cho, tặng

Ví dụ: She is given many job opportunities but she does not seize them. (Cô ấy được trao nhiều cơ hội việc làm nhưng cô ấy không nắm bắt chúng.)

  • Contribute: Đóng góp

Ví dụ: Each employee has to contribute their own time to the development of the project. (Mỗi nhân viên phải đóng góp thời gian của họ vào sự phát triển của dự án.)

  • Purvey: Cung cấp, truyền tải

Ví dụ: The principal's speech was intended to purvey a message of compassion. (Bài phát biểu của hiệu trưởng nhằm truyền tải một thông điệp về lòng nhân ái.)

  • Produce: Tạo ra

Ví dụ: This plant produces a large amount of oxygen. (Cây này tạo ra một lượng oxy lớn.)

  • Render: Làm cho

Ví dụ: We think that railroads make good profits while rendering good service. (Chúng tôi nghĩ rằng các tuyến đường sắt tạo ra lợi nhuận tốt trong khi cung cấp dịch vụ tốt.)

  • Equip: Trang bị

Ví dụ: Equip protective gear if you don't want to get hurt. (Trang bị đồ bảo hộ nếu bạn không muốn bị thương.)

  • Put forward: Đưa ra

Ví dụ: Many suggestions have been put forward, but the decision is unlikely until the CEO comeback. (Nhiều đề xuất đã được đưa ra, nhưng một quyết định khó có thể xảy ra cho đến khi CEO trở lại.)

  • Bring forth: Đưa ra

Ví dụ: Andy brought forth a new line of products. (Andy đã đưa ra một dòng sản phẩm mới.)

  • Come up with: Đưa ra

Ví dụ: After a long discussion, they finally came up with a breakthrough idea. (Sau một thời gian dài thảo luận, cuối cùng họ đã đưa ra một ý tưởng đột phá.)

  • Lay out: Bỏ ra

Ví dụ: She laid out 400 dollars for a maternity dress. (Cô ấy đã bỏ ra 400 đô la cho một chiếc váy dành cho bà bầu.)

  • Make sth available: Cung cấp

Ví dụ: We'll make all of our resources available to you if you work with us. (Chúng tôi sẽ cung cấp tất cả các nguồn lực cho bạn nếu bạn làm việc với chúng tôi.)

  • Hand over: Đưa cho, bàn giao

Ví dụ: We will hand over our passports if we are asked. (Chúng tôi sẽ giao hộ chiếu của mình nếu chúng tôi được yêu cầu.)

Hãy ghi chép lại những từ chúng mình đã cung cấp ngay nhé!

Hãy ghi chép lại những từ chúng mình đã cung cấp ngay nhé!

4. Bài tập ứng dụng

Bài 1: Provide đi với giới từ gì trong những trường hợp dưới đây? Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

  1. They had helpfully provided us ……. instructions on how to find the house.

  2. We provide legal advice and services …… our clients.

  3. Television provides us ….. a convenient way to get the latest information.

  4. We must provide ….. depreciation when calculating the costs.

  5. She did not provide any evidence …. substantiate the claims.

  6. We provide financial support …… low-income families.

  7. We are here ….. provide the public with a service

  8. He provided us ….. a lot of useful information.

  9. The bill provides …. the automatic review of all death sentences.

Bài 2: Viết lại những câu sau với Provide that/Providing that

  1. We can hold the party in the garden if it doesn’t rain.

  2. You can go out now as long as you finish your homework first.

  3. If we avoid bad injuries, we can win the championship.

  4. The public will be admitted to the galleries if they make a donation.

  5. I can always lend you lumpsum money if you pay me back on time.

Đáp án:

Bài 1:

  1. with

  2. to

  3. with

  4. for

  5. to

  6. to

  7. to

  8. with

  9. for

Bài 2:

  1. We can hold the party in the garden provided that it doesn’t rain.

  2. You can go out now provided that you finish your homework first.

  3. We can win the championship, providing that we avoid bad injuries.\

  4. The public will be admitted to the galleries, providing that they make a donation.

  5. I can always lend you lumpsum money provided that you pay me back on time.

Hoàn thành những bài tập trên để nắm chắc các cấu trúc và ghi nhớ Provide đi với giới từ gì.

Hoàn thành những bài tập trên để nắm chắc các cấu trúc và ghi nhớ Provide đi với giới từ gì.

Như vậy, chúng ta đã hoàn thành việc ôn luyện lý thuyết và bài tập để trả lời cho câu hỏi Provide đi với giới từ gì trong tiếng Anh. Hy vọng chúng có thể giúp ích cho các bạn đọc trong việc nâng cao trình độ tiếng Anh và cải thiện điểm số trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về các chủ điểm ngữ pháp IELTS TẠI ĐÂY.Chúc các bạn thành công!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ