Phát âm tiếng Anh cơ bản - Cách phát âm ea /ɪə/ /eə/ và /ʊə/ chuẩn bản ngữ
Nội dung
Phát âm tiếng Anh cơ bản - Cách phát âm ea /ɪə/ /eə/ và /ʊə/ chuẩn bản ngữ
IELTS LangGo
25/04/2024
Phát âm rõ ràng và chính xác là yêu cầu cơ bản trong việc học một ngôn ngữ. Tuy nhiên việc học phát âm không hề đơn giản.
Đặc biệt trong tiếng Anh, bảng phiên âm có tới 44 âm phức tạp, trong đó có một số âm rất dễ gây nhầm lẫn.
Cùng IELTS LangGo học phát âm ea cũng như phân biệt cách phát âm nguyên âm /ɪə/ /eə/ và /ʊə/ cực chuẩn trong tiếng Anh trong bài viết này nhé!
1. Hướng dẫn cách phát âm ea: /ɪə/ /eə/ và /ʊə/
Nguyên âm đôi được hình thành gồm hai nguyên âm đơn ghép với nhau. Cách phát âm nguyên âm đôi chuẩn xác khi bạn học cách phát âm đúng từng nguyên âm đơn rồi ghép lại với nhau. Bạn có thể xem lại bảng phiên âm IPA và cách phát âm nguyên âm đã được chia sẻ ở bài học trước.
1.1. Cách phát âm nguyên âm đôi /ɪə/
Phát âm âm /ɪ/ (tương tự chữ cái “i” trong tiếng Việt), sau đó chuyển khẩu hình miệng sang phát âm âm /ə/ (để người học dễ hình dung, âm /ə/ trong tiếng Anh có phần giống với chữ cái “ơ” trong tiếng Việt):
Khi bắt đầu, miệng mở theo chiều ngang, hai hàm răng và môi gần chạm nhưng không khép vào nhau.
Phần đầu lưỡi nâng lên khi phát âm âm /ɪ/ và hạ xuống về vị trí tự nhiên khi phát âm âm /ə/.
Kết thúc âm, môi hơi chu ra.
Ví dụ:
deer /dɪə(r)/ – con nai
fearful /ˈfɪəfl/ – sợ hãi
engineer /ˌendʒɪˈnɪə(r)/ – kỹ sư
1.2. Cách phát âm nguyên âm đôi /eə/
Phát âm âm /e/, sau đó chuyển khẩu hình miệng sang phát âm âm /ə/ (để người học dễ hình dung, âm /ə/ trong tiếng Anh có phần giống với chữ cái “ơ” trong tiếng Việt):
Khi bắt đầu, miệng mở rộng thoải mái, đầu lưỡi chạm hàm răng cửa dưới.
Phần cuống lưỡi hạ xuống một chút ở âm đầu tiên /e/ sau đó thả lỏng khi chuyển sang âm /ə/.
Kết thúc âm, môi hơi chu ra.
Cùng IELTS LangGo tập cách phát âm /ɪə/ /eə/ và /ʊə/ cực chuẩn
Ví dụ:
chair /tʃeə(r)/ – chiếc ghế
fairy /ˈfeəri/ – nàng tiên
where /weə(r)/ – ở đâu
1.3. Cách phát âm nguyên âm đôi /ʊə/
Phát âm âm /ʊ/, sau đó chuyển khẩu hình miệng sang phát âm âm /ə/ (để người học dễ hình dung, âm /ə/ trong tiếng Anh có phần giống với chữ cái “ơ” trong tiếng Việt):
Khi bắt đầu với âm /ʊ/, môi hơi tròn, chu ra, đầu lưỡi chạm hàm răng dưới, cuống lưỡi nâng lên.
Sau đó thả lỏng lưỡi khi chuyển sang âm /ə/, miệng hơi mở.
2. Dấu hiệu nhận biết âm /ɪə/ /eə/ và /ʊə/ có thể bạn chưa biết
2.1. Cách nhận biết âm /ɪə/
“ea” phát âm là /ɪə/ trong những từ có nhóm ear
Ví dụ:
fear /fɪə(r)/: sợ hãi
smear /smɪə(r)/: trát, bôi lem nhem
weary /ˈwɪəri/: uể oải, mệt mỏi
“ee” phát âm là /ɪə/ khi đứng trước tận cùng là “r” của mỗi từ
Ví dụ:
deer /dɪə(r)/: con nai, hoẵng
leer /lɪə(r)/: liếc trộm
steer /stɪə(r)/: lái xe, tàu
2.2. Cách nhận biết âm /eə/
“a” phát âm là /eə/ trong những từ có một âm tiết mà tận cùng bằng “are” hoặc trong một âm tiết của một từ khi “a” đứng trước “r”
Ví dụ:
care /keə(r)/: chăm sóc
dare /deə(r)/: dám
fare /feə(r)/: tiền vé
“ai” phát âm là /eə/ khi đứng trước “r”
Cách nhận biết âm /ɪə/ /eə/ và /ʊə/ vô cùng đơn giản
Ví dụ:
hair /heə(r)/: tóc
pair /peə(r)/: cặp, đôi
chair /tʃeə(r)/: cái ghế
“ea” phát âm là /eə/
Ví dụ:
bearish /ˈbeərɪʃ/: hay cáu gắt
wear /weə(r)/” mặc, đội, đeo
swear /sweə(r)/: thề
“ei” có thể được phát âm là /eə/
Ví dụ:
heir /eə(r)/: người thừa kế
their /ðeə(r)/: của họ (đại từ sở hữu)
2.3. Cách nhận biết âm /ʊə/
"oo" được phát âm là /ʊə/ trong những từ có một âm tiết mà tận cùng bằng "r"
Ví dụ:
boor /bʊə(r)/: người cục mịch, thô lỗ
moor /mʊə(r)/: buộc, cột (tàu thuyền)
poor /pʊə(r)/: nghèo
spoor /spʊə(r)/: dấu vết
"ou" có thể được phát âm là /ʊə/
tour /tʊə(r)/: cuộc du lịch
tourist /ˈtʊərɪst/: khách du lịch
tournament /ˈtʊənəmənt/: cuộc đấu thương trên ngựa
3. Luyện tập cách phát âm ea /ɪə/ /eə/ và /ʊə/ cùng IELTS LangGo
Luyện phát âm với những câu sau:
Take every chance, drop every fear
The more you share the more you get
Whatever you do, make sure it makes you happy
My toes are cold.
The road is close to the old oak.
The meaning isn’t really clear.
Where are the spare pairs Stan and Dan wear?
Chọn 1 từ có phát âm khác với từ còn lại
beer
bee
knee
see
nourish
tour
sour
tournament
care
share
bare
are
fear
smear
gear
bear
seat
tear
bead
knead
poor
moor
boor
door
gee
leer
feed
feel
Trên đây là những kiến thức cơ bản giúp bạn hiểu sâu cáchphát âm ea /ɪə/ /eə/ và /ʊə/ chuẩn bản ngữ. Việc học phát âm ban đầu có thể khá rắc rối và mất nhiều thời gian những hãy kiên trì nhé!
Theo dõi Website IELTS LangGo để biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị bạn nhé!
TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!