Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Nằm lòng nguyên tắc về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ S-V Agreement

Nội dung [Hiện]

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject - Verb Agreement) là chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Tuy nhiên nó cũng gây nhiều khó khăn cho người học bởi có khá nhiều nguyên tắc phức tạp cần ghi nhớ.

Gỡ rối các nguyên tắc về cách chia động từ dễ dàng

Gỡ rối các nguyên tắc về cách chia động từ dễ dàng

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho bạn những kiến thức cần nắm về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ kèm ví dụ minh họa cụ thể cho từng nguyên tắc.

1. Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ là gì?

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject-Verb agreement) là sự thay đổi của động từ (Verb) trong câu cho phù hợp với chủ ngữ (Subject) về ngôi, số ít hay số nhiều, đếm được hay không đếm được.

Khái niệm sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

Khái niệm sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

Không giống tiếng Pháp, tiếng Anh không sử dụng giới tính (đực, cái) làm cơ sở để chia động từ. Hầu hết các nguyên tắc về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong tiếng Anh dựa trên số lượng.

Điều này có nghĩa là nếu chủ ngữ (S) là số ít thì động từ (V) phải chia ở hình thức số ít; nếu chủ ngữ ở dạng số nhiều thì động từ phải chia ở hình thức số nhiều.

Ví dụ:

  • My cat climbs the fence. (Con mèo của tôi trèo lên hàng rào.)

→ Chủ ngữ “my cat” ở dạng số ít nên động từ “climbs” cũng được chia ở dạng số ít.

  • They are students. (Họ là học sinh.)

→ Chủ ngữ “they” là ngôi thứ ba số nhiều nên động từ tobe là “are”.

2. Nguyên tắc cơ bản về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

Trong Tiếng Anh có một số nguyên tắc cơ bản về Subject-Verb agreement như sau:

2.1. Nếu chủ ngữ trong câu là một danh từ đếm được số nhiều hoặc đại từ nhân xưng (I, we, you, they) thì động từ sẽ được chia ở dạng số nhiều.

S(plural) + V(plural)

Ví dụ:

  • I need to change my clothes. (Tôi cần thay quần áo.)
  • The dogs bark at any strangers. (Những chú chó sủa bất kỳ người lạ mặt nào.)

2.2. Nếu chủ ngữ là danh từ số nhiều hoặc đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít (He, she, it), động từ sẽ được chia ở dạng số ít.

S(singular) + V(singular)

Ví dụ:

  • She looks like a celebrity. (Cô ấy trông như một minh tinh vậy.)
  • He has to behave politely. (Anh ấy phải cư xử lịch sự.)

Nguyên tắc cơ bản về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

Nguyên tắc cơ bản về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

Một số lưu ý khi chia động từ ở dạng số ít ở thì hiện tại:

Phần lớn các trường hợp, chúng ta sẽ thêm đuôi -s vào cuối động từ. Tuy nhiên, nếu động từ kết thúc bằng -x, –ss, –sh, –ch, –tch hoặc –zz, bạn cần thêm đuôi –es vào cuối động từ để hòa hợp với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít.

Ví dụ:

  • He only matches with creeps in Tinder. (Anh ấy chỉ được ghép đôi với những người kỳ quặc ở trên Tinder.)
  • My friend has obsessive-compulsive disorder. She washes her car 3 times a day. (Bạn của tôi bị rối loạn ám ảnh cưỡng chế. Cô ấy rửa xe 3 lần một ngày.)

Nếu động từ kết thúc bằng phụ âm + -y, hãy bỏ y và thêm –ies để phù hợp với ngôi thứ ba số ít.

Ví dụ:

  • She carries her baby in her arms. (Cô ấy bồng đứa bé trên tay.)
  • The plane flies from Indonesia to Vietnam. (Máy bay bay từ Indonesia đến Việt Nam.)

Tuy nhiên, với các từ kết thúc bằng nguyên âm + -y, hãy làm theo quy tắc thông thường là thêm –s vào sau động từ.

Ví dụ: My roommate stays at home from morning to night. (Bạn cùng phòng tôi ở nhà từ sáng đến tối.)

Một số lưu ý khi chia động từ To be

Trong tiếng Anh, tobe là động từ duy nhất thay đổi dựa trên ngôi thứ. Khi sử dụng động từ to be, dù nó đứng một mình hay là một phần của thì tiếp diễn, thì bạn phải chia động từ to be sao cho phù hợp với cả số lượng và ngôi thứ theo nguyên tắc về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ.

Dưới đây là bảng tóm tắt cách chia động từ to be ở số ít và số nhiều theo các ngôi:

Số ít

Số nhiều

Ngôi thứ nhất

(I) am

(We) are

Ngôi thứ hai

(You) are

(You) are

Ngôi thứ ba

(He/She/It) is

(They) are

Trên đây là những nguyên tắc cơ bản về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong tiếng Anh. Tuy nhiên, có một số quy tắc được áp dụng riêng cho các tình huống đặc biệt sẽ được giải thích rõ hơn trong phần tiếp theo của bài viết.

3. Các quy tắc chia động từ mở rộng

Không phải lúc nào động từ cũng được chia theo nguyên tắc chủ ngữ số nhiều đi với động từ số nhiều và chủ ngữ số ít đi với động từ số ít. Vẫn có rất nhiều trường hợp ngoại lệ mà bạn cần ghi nhớ khi học về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ.

3.1. Nếu một danh động từ (V-ing) là chủ ngữ thì chia động từ chia ở dạng số ít

V-ing + V(singular)

Ví dụ:

  • Working from home is very convenient and time-saving. (Làm việc từ nhà rất tiện lợi và tiết kiệm thời gian.)
  • Playing football improves health and endurance. (Chơi bóng đá cải thiện sức khỏe và sức bền.)

3.2. Nếu chủ ngữ gồm nhiều danh từ được nối với nhau bằng liên từ “and”, hãy coi chủ ngữ là số nhiều và sử dụng dạng số nhiều của động từ.

S1 and S2 + V(plural)

Ví dụ:

  • Justin and Erica are in love!
  • My friend and I are going to college next winter. (Bạn tôi và tôi sẽ đi học đại học vào mùa đông tới.)

Lưu ý: Khi các danh từ cùng nói về một người, một vật, một khái niệm, động từ phải được chia ở dạng số ít

Ví dụ:

  • This bed and breakfast is amazing! (Bữa sáng trên giường thật tuyệt!)
  • President and CEO is Mrs. Wheeler. (Chủ tịch và giám đốc là bà Wheeler.)

3.3. Nếu chủ ngữ bao gồm nhiều danh từ số ít nối với nhau bằng “or”, hãy coi chủ ngữ là số ít.

S1(singular) or S2(singular) + V(singular)

Ví dụ:

  • Cabbage or cheese works fine for the recipe. (Bắp cải hoặc phô mai đều có thể dùng được cho công thức nấu ăn.)

Tuy nhiên, nếu chủ ngữ bao gồm nhiều danh từ số nhiều được nối với nhau bằng “or”, hãy coi chủ ngữ là số nhiều và chia động từ ở dạng số nhiều.

S1(plural)or S2(plural) + V(plural)

Ví dụ:

  • Cats or dogs are good friends. (Chó hoặc mèo là bạn tốt.)

Nếu danh từ số ít và danh từ số nhiều được nối với nhau bằng “or”, động từ sẽ được chia theo chủ ngữ gần nhất.

S1 or S2 + V(s2)

Ví dụ:

  • The teacher or the students have to call the headmaster. (Giáo viên hoặc học sinh phải gọi hiệu trưởng.)
  • The students or the teacher has to call the headmaster. (Học sinh hoặc giáo viên phải đi gọi hiệu trưởng.)

3.4. Nếu chủ ngữ là Neither of/Either of + N (danh từ) thì chia động từ ở dạng số ít

Either/Neither S1 or/nor S2 + V(s2)

Ví dụ:

  • Neither of them is capable of repairing this car. (Cả hai người họ đều không thể sửa cái xe này.)
  • Either of my grandparents is watching TV now. (Cả ông bà tôi đều đang xem TV bây giờ.)

3.5. Nếu chủ ngữ bắt đầu bằng The number of + N (danh từ) thì chia động từ ở dạng số ít

The number of + N + V(singular)

Ví dụ:

  • The number of accidents has increased significantly in the last 10 years. (Số lượng các vụ tai nạn đã tăng mạnh trong vòng 10 năm qua.)
  • The number of unemployed people is high. (Số lượng người thất nghiệp lớn.)

3.6. Nếu chủ ngữ bắt đầu bằng A number of + N thì động từ sẽ được chia ở dạng số nhiều

A number of + N + V (plural)

Ví dụ:

  • A number of people have left this town. (Nhiều người đã rời khỏi thị trấn này.)
  • A number of books in the bookshelves are quite old. (Nhiều cuốn sách trên những giá sách này khá cũ.)

Quy tắc chia động từ với chủ ngữ là The number of và A number of

Quy tắc chia động từ với chủ ngữ là The number of và A number of

3.7. Nếu hai danh từ được nối với nhau bằng: no less than, as long as, as well as, with, together with, accompanied by … thì chia động từ theo danh từ thứ nhất

S1 as long as/ as well as/… S2 + V(s1)

Ví dụ:

  • Laura, as well as her friends is coming to the your birthday party. (Laura cùng bạn bè của cô ấy đang đến bữa tiệc sinh nhật của bạn.)
  • Mrs Smith, along with her husband has arrived. (Bà Smith cùng chồng bà ấy đã đến.)

3.8. Danh từ chung, hay còn gọi là danh từ không đếm được, đóng vai trò là danh từ số ít, vì vậy động từ được chia ở hình thức số ít

Ví dụ:

  • Love makes the world go round. (Tình yêu khiến cho trái đất quay.)

3.9. Danh từ tập thể có thể ở cả 2 dạng: số ít hoặc số nhiều, phụ thuộc vào việc chúng hoạt động cùng nhau hay tách riêng

Ví dụ:

  • [Cùng nhau, số ít] The football team goes to practice at 3 p.m. (Đội bóng đi luyện tập lúc 3 giờ chiều.)
  • [Tách riêng, số nhiều] The football team go to their own room after practice. (Đội bóng đi về phòng riêng của họ sau khi luyện tập.)

3.10. Nếu chủ ngữ bắt đầu bằng Many + Danh từ số nhiều thì chia động từ ở dạng số nhiều

Many + N(plural) + V(plural)

Ví dụ:

  • Many animals face the risk of extinction. (Nhiều loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.)
  • Many cars are equipped with an airbag. (Nhiều xe ô tô được trang bị túi khí.)

3.11. Nếu chủ ngữ bắt đầu bằng Many + a + Danh từ số ít thì chia động từ ở dạng số ít

Many + A + N(singular) + V(singular)

Ví dụ:

  • Many a teenager doesn’t want to leave the house. (Nhiều thanh thiếu niên không muốn ra khỏi nhà.)
  • Many a player lost due to objective factors. (Nhiều người chơi thua do yếu tố khách quan.)

3.12. Nếu chủ ngữ bắt đầu bằng The + Adjective (tính từ) để nói về một tập thể người/vật thì chia động từ ở dạng số nhiều

The + Adjective + V(plural)

Ví dụ: The mute are people who can’t speak. (Người câm là người không thể nói.)

Ví dụ về sự thay đổi của động từ khi chủ ngữ là The + adj

Ví dụ về sự thay đổi của động từ khi chủ ngữ là The + adj

Lưu ý: Nếu theo sau mạo từ “The” là các danh từ people (người), police (cảnh sát), army (quân đội), children (trẻ em), cattle (gia súc) thì chia động từ ở dạng số nhiều.

Ví dụ: The police are looking for the murderer. (Cảnh sát đang tìm kiếm tên sát nhân.)

3.13. Khi làm chủ ngữ, các từ “each” và “every” được coi là số ít, ngay cả trong trường hợp theo sau chúng là danh từ số nhiều

Each/Every + N + V(singular)

Ví dụ:

  • Each students has to submit a final report. (Mỗi học sinh phải nộp một bản báo cáo cuối cùng.)
  • Every doctor and nurse gets free lunch here. (Mọi bác sĩ và y tá nhận cơm trưa miễn phí tại đây.)

3.14. Tương tự như vậy, những từ dưới đây luôn đóng vai trò là chủ ngữ số ít, ngay cả khi theo sau chúng là danh từ số nhiều: anybody, anyone, either, everybody, everyone, neither, no one, nobody, somebody , someone

Anyone/Everyone/… + V(singular)

Ví dụ:

  • Everybody loves watching comedy show. (Mọi người đều thích xem chương trình hài.)
  • Someone has stolen my wallet. (Ai đó đã lấy trộm cái ví của tôi.)

3.15. Nếu câu bắt đầu bằng There is/There are… , động từ phải phù hợp với số lượng của danh từ theo sau nó

Ví dụ:

  • There is a new shirt on the wardrobe. (Có một cái áo mới trong tủ quần áo.)
  • There are new shirts on the wardrobe. (Có những cái áo mới trong tủ quần áo.)

3.16. Nếu chủ ngữ bắt đầu bằng cấu trúc Phân số/phần trăm + of + Danh từ thì động từ được chia theo danh từ theo sau “of”

% + OF + S(singular) + V(singular)

% + OF + S(plural) + V(plural)

Ví dụ:

  • Two third of the children in the room are boys. (⅔ trẻ con trong phòng là con trai.)
  • Nearly twenty percent of the population has disappeared. (Gần 20% dân số đã biến mất.)

3.17. Nếu chủ ngữ bắt đầu bằng Majority of/Some of/All of/Most of/No/None of + Danh từ số ít không đếm được, chia động từ theo hình thức số ít. Ngược lại, nếu là danh từ số nhiều, chia động từ ở hình thức số nhiều

All of/some of/Most of/ … + S(singular) + V (singular)

All of/some of/Most of/ … + S(plural) + V (plural)

Ví dụ:

  • All of the book is burnt. (Tất cả cuốn sách đã bị cháy.)
  • All of the books are burnt. (Tất cả các cuốn sách đã bị cháy.)
  • None of students do homework. (Không học sinh nào làm bài tập về nhà.)
  • Some of my friends are bilingual. (Một vài đứa bạn của tôi có thể nói được 2 thứ tiếng.)

3.18. Nếu chủ ngữ là hai danh từ liên kết với nhau bằng giới từ “of”, hãy chia động từ theo danh từ thứ nhất

N1 of N2 + S(N1)

Ví dụ:

  • The effects of air pollution are severe. (Tác động của ô nhiễm không khí rất nghiêm trọng.)
  • The disadvantage of living in urban area is the shortage of affordable housing. (Bất lợi của việc sống ở thành thị là việc thiếu nhà ở với mức giá rẻ.)

3.19. Nếu chủ ngữ là tên bộ phim, bài hát, .. thì động từ chia ở hình thức số ít

Ví dụ:

  • “Never enough” is the soundtrack of “The greatest showman”. (Bài hát “Never enough” là nhạc phim của bộ phim “The greatest showman”.)
  • “Shawshank Redemption” is one of the greatest movies of all times. (Bộ phim “Nhà tù Shawshank” là một trong những bộ phim hay nhất mọi thời đại.)

Tên bài hát và bộ phim được coi là số ít trong tiếng Anh

Tên bài hát và bộ phim được coi là số ít trong tiếng Anh

3.20. Khi đề cập đến khoảng cách, khoảng thời gian, kích thước, đo lường và số tiền, hãy sử dụng dạng số ít của động từ

Ví dụ:

  • Fifty dollars is too much for a small dog. (50 đô là quá đắt cho một con chó nhỏ.)
  • Six hours of studying per day is too much for a 5-year-old kid. (6 giờ học 1 ngày là quá nhiều cho một đứa trẻ 5 tuổi.)
  • Eight kilometers is not a long distance. (8km không phải là một khoảng cách xa.)

3.21. Một số danh từ tận cùng bằng -s nhưng động từ được chia ở dạng số ít

Những danh từ thuộc các nhóm sau được coi là danh từ số ít dù kết thúc bằng đuôi -s:

  • Môn học: physics (vật lý), mathematics (toán), economics (kinh tế học), ...
  • Môn thể thao: athletics (môn điền kinh), billiards (bida), …
  • Tên các căn bệnh: measles (bệnh sởi), rickets (bệnh còi xương), ...
  • Các danh từ khác: news (tin tức),

Ví dụ:

  • Physics is considered a difficult subject for many students. (Vật lý được xem là môn học khó với nhiều học sinh.)
  • The news spread like wildfire. (Tin tức lan truyền rất nhanh.)

3.22. Tuy nhiên, các danh từ tận cùng bằng -s như pants, trousers, glasses, shorts, shoes, scissors, pliers, tongs thì động từ được chia ở hình thức số nhiều

Ví dụ:

  • Which drawer do pants go in? (Quần được xếp vào ngăn tủ nào?)
  • My shoes are quite cheap. (Giày của tôi khá rẻ.)

Lưu ý: Nếu chủ ngữ là A pair of + các danh từ trên, hãy coi chủ ngữ là số ít và chia động từ ở dạng số ít.

Ví dụ:

  • A pair of pants is ripped. (Một chiếc quần bị rách.)
  • A pair of shoes is on the box. (Một đôi giày ở trong hộp.)

3.23. Nếu là chủ ngữ giả “It” thì dạng của động từ sẽ phụ thuộc vào chủ ngữ chính, trong hầu hết trường hợp là số ít

Ví dụ:

  • It is her cat that often scratches the sofa. (Con mèo của cô ấy thường xuyên cào cái ghế sô pha.)
  • It is essential that every children in the world has clean water to drink. (Điều cần thiết là mọi trẻ em trên thế giới đều có nước sạch để uống.)

Như vậy IELTS LangGo đã tổng hợp cho bạn những nguyên tắc cơ bản về sự hòa hợp giữa chủ ngữ cùng một số trường hợp ngoại lệ quan trọng. Hy vọng sau khi đọc bài viết này, bạn có thể chia động từ một cách chính xác và áp dụng vào bài tập cũng như giao tiếp thực tế dễ dàng.

Đừng quên theo dõi IELTS LangGo để học thêm nhiều kiến thức ngữ pháp IELTS thú vị, bổ ích nữa nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ