Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Excited đi với giới từ gì? - Tổng hợp cấu trúc, cách dùng và bài tập

Nội dung [Hiện]

Excited là một từ khá quen thuộc trong tiếng Anh nhưng để hiểu rõ Excited đi với giới từ gì thì không phải ai cũng biết. Bài viết dưới đây của IELTS LangGo sẽ giúp bạn tổng hợp tất tần tật những giới từ đi với tính từ “Excited”.

Đặc biệt ở cuối bài viết, IELTS LangGo còn chuẩn bị 3 bài tập để cho bạn nắm vững kiến thức về các cấu trúc liên quan đến Excited và hiểu rõ tính từ Excited đi với những giới từ gì.

Để biết được Excited đi với giới từ gì, cùng lướt xuống và học cùng chúng mình nhé!

Học tiếng Anh dễ dàng với IELTS LangGo

Học tiếng Anh dễ dàng với IELTS LangGo

1. Excited là gì?

Excited /ɪkˈsaɪ.tɪd/ (a): cảm thấy vui vẻ, phấn khích và thích thú

Ví dụ :

  • My younger sister was very excited when she saw the kitten. (Em gái của tôi đã rất vui khi thấy chú mèo nhỏ)

  • Taylor is excited about having the chance to share her experiences with others. (Taylor rất phấn khích khi có cơ hội chia sẻ những kinh nghiệm của cô ấy với mọi người)

  • Are you excited at travelling to Italy this winter? (Bạn có cảm thấy vui vì được đi du lịch nước Ý mùa đông này không?)

Tính từ “excited” đi với nhiều giới từ khác nhau. Mỗi khi excited kết hợp với một giới từ khác nhau lại tạo nên một cụm từ truyền tải một nét nghĩa khác nhau.

Để biết rõ hơn Excited đi với giới từ gì, các bạn hãy xem kĩ những phần kiến thức dưới đây do IELTS LangGo tổng hợp lại.

Từ Excited có thể đi với các giới từ như in, at, about,...

Từ Excited có thể đi với các giới từ như in, at, about,...

1.1. Excited about

Excited about: vui vẻ, hào hứng với. Excited about được sử dụng phổ biến nhất và thường xuất hiện trong nhiều tình huống, ngữ cảnh giao tiếp khác nhau trong cuộc sống hàng ngày.

Cấu trúc:

Be excited about + N/Gerund

Ví dụ:

  • She felt really excited about encountering a handsome guy at the appointment. (Cô ấy cảm thấy thực sự vui vì đã gặp được một anh chàng bảnh trai ở cuộc hẹn)

  • The little girl wasn’t excited about the giant Teddy bear. (Bé gái không cảm thấy vui vẻ với con gấu Teddy khổng lồ)

Có một số bạn thắc mắc rằng nên sử dụng excited with hay excited about và làm sao để phân biệt hai cụm này.

Thông thường excited with ít được sử dụng hơn excited about trong tiếng Anh. Do đó, để cách nói tiếng Anh được tự nhiên và linh hoạt hơn, các bạn hãy ưu tiên sử dụng excited about hơn nhé!

1.2. Excited at

Excited at: vui mừng về một điều gì đó

Cấu trúc Excited at dùng để diễn tả một ai đó đang cảm thấy vui mừng, phấn khích về điều gì đó, được dùng nhiều nhất khi nói về một lí do (lý do tạo nên sự phấn khích)

Cấu trúc:

Be excited at + N/Gerund

Ví dụ:

  • Are you excited at studying with the new English teacher? (Bạn có thích học với cô giáo tiếng Anh mới không?)

  • Do you think they are not very excited at coming back home? (Bạn có nghĩ là họ không thấy vui khi trở về nhà không?)

  • My sons used to be excited at learning Maths? (Những người con trai của tôi đã từng rất thích học Toán)

1.3. Excited by

Nét nghĩa của - Excited by có sự khác biệt rõ rệt so với những giới từ còn lại. Cụm “excited by” nghiêng về nghĩa “cảm thấy phấn khích do ...”, thể hiện cách thức, phương tiện.

Cấu trúc:

Excited by + N/Gerund

Ví dụ:

  • I couldn’t feel excited by being scolded like that. (Tôi không thể vui vẻ nổi khi bị mắng mỏ như thế này)

  • The cute cat is excited by its colorful toys. (Bé mèo đáng yêu cảm thấy vui vẻ bởi những món đồ chơi rực rỡ của em)

  • She was desperately puzzled but strangely excited by the song. (Cô ấy đang cảm thấy cực kì khó xử thì đột nhiên hào hứng lên bởi bài hát)

1.4. Excited for (informal)

“Excited for” mang tính informal (thân mật gần gũi, không trang trọng) nên trong tiếng Anh “Excited for” thường được sử dụng trong giao tiếp với bạn bè hoặc người thân.

“Excited for” đặc biệt không sử dụng để giao tiếp trong những tình huống cần sự nghiêm túc.

Cấu trúc:

Be excited for + N/Gerund

Ví dụ:

  • I am excited for your lovely present. (Mình cảm thấy thích thú với món quà đáng yêu của cậu)

  • Are you excited for being in time at the school? (Cậu có thấy phấn khích vì đến trường vừa kịp giờ không?)

  • Your girlfriend was not excited for searching you in the crowd this morning. (Bạn gái của bạn không thích thú gì với việc tìm cậu trong đám đông sáng nay đâu)

2.Thành ngữ với Excited

Sau khi nắm được Excited đi với giới từ gì, chúng mình sẽ cùng nhau tìm hiểu thêm về các thành ngữ với Excited nhé.

2.1. Be nothing to get excited about

Be nothing to get excited about: Không có gì để lấy làm thú vị

Đây là một cụm khá quen thuộc với người bản xứ, được sử dụng nhiều trong các tình huống hội thoại thường ngày. IELTS LangGo tin rằng các bạn sẽ nhớ được thành ngữ này dễ thôi.

Ví dụ:

There is nothing to get excited about. (Chẳng có gì vui cả/ Không có gì để lấy làm thú vị)

2.2. Don’t get excited

Don’t get excited: đừng phấn khích

Các bạn có thể sử dụng cụm “ don’t get excited” trong nhiều trường hợp.

Ví dụ:

My close friend is very insane so I have to tell her “Don’t get excited” many times.(Bạn thân của tôi rất khác thường nên tôi phải bảo bạn ấy “Đừng phấn khích” rất nhiều lần)

2.3. On the edge of your seat

On the edge of your seat: vô cùng phấn khích

Ví dụ: She was on the edge of her seat when she first met him. (Cô ấy cực kì phấn khích trong lần đầu gặp anh ta)

3. Bài tập ứng dụng

Sau bài viết này của IELTS LangGo, hẳn là bạn đã thu về cho mình một lượng kiến thức mới về tính từ “Excited đi với giới từ gì” phải không nào?

Tuy nhiên, để có thể thành thạo và nắm vững kiến thức hơn, bạn đừng quên làm thêm 3 bài tập dưới đây nhé.

Bài tập “Excited đi với giới từ gì”

Bài tập “Excited đi với giới từ gì”

Bài 1: Hãy điền những cụm Excited + giới từ vào ô trống để hoàn thành câu

1. Your girlfriend was not … searching you in the crowd this morning.

2. I probably never feel … being scolded.

3. I’m travelling to Italy this summer and that’s what I’m …

Bài 2: Nối những cụm từ trong ô ở cột A vào phần giải thích trong ô ở cột B

A

B

Don’t get excited

Use for expressing boredom

Be nothing to get excited about

Very excited

On the edge of your seat

Use for calm down people

Bài 3: Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng

1. The woman was strangely excited by look at her baby.

2. “Don’t take excited!”- My mom said to me when she saw me yelling out in the yard.

3. Everyone in Vietnam was excited about have freedom and independence.

3. Yesterday, my younger sister was excited by receive a gift from her friends.

ĐÁP ÁN

Bài 1:

1. Đáp án đúng: excited at/about

Excited at/about: thích thú trong việc gì

2. Đáp án đúng: excited by

Dịch “Tôi có lẽ không bao giờ cảm thấy thích thú bằng việc bị mắng”.

3. Đáp án đúng: excited about/at/for

Bài 2:

Don’t get excited: Use for calm down people

Be nothing to get excited about: Use for expressing the boredom

On the edge of your seat: Very excited

Bài 3:

1. Đáp án đúng: look => looking

Cấu trúc be excited by + N/Gerund cho nên look phải chuyển thành looking.

2. Đáp án đúng: take => get

Thành ngữ Don’t get excited nên phải sửa take thành get.

3. Đáp án đúng: have => having

Cấu trúc be excited about + N/Gerund cho nên have chuyển thành having.

4. Đáp án đúng: receive => receiving

Cấu trúc be excited by + N/Gerund cho nên receive chuyển thành receiving.

Qua những kiến thức và bài tập về Excited trên đây, LangGo hy vọng các bạn có thể nắm rõ Excited đi với giới từ gì cùng ý nghĩa và cách dùng của từng cụm từ.

Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về các chủ điểm ngữ pháp IELTS TẠI ĐÂY. Chúc các bạn thành công!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ