Trong phần test kỹ năng Speaking Part 1 của Cambridge 19 Test 1, các bạn sẽ được làm quen với các câu hỏi thuộc chủ đề Cafes - một trong những chủ đề tương đối quen thuộc với hầu hết chúng mình nhưng cũng đòi hỏi một vốn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đủ đa dạng để thể hiện tốt.
Chính vì vậy, IELTS LangGo đã biên soạn ra các mẫu câu trả lời Part 1 cho các câu hỏi của Cambridge 19 Test 4 phần Speaking Part 1 này để các bạn có thể trau dồi thêm về từ vựng cũng như các cấu trúc hay để chinh phục bài thi sắp tới nhé!
Dưới đây là bộ sample câu trả lời chi tiết cho Cam 19 test 4 speaking part 1: Cafés với 4 câu hỏi phổ biến. Mỗi câu hỏi đều có 2 mẫu trả lời khác nhau để bạn có thể linh hoạt lựa chọn phong cách trả lời phù hợp nhất cho mình:
Sample 1:
Yes, I do. There’s a cozy café near my university where I often hang out with friends. I like it because I can chill out after classes, catch up on assignments, and try out different drinks. The atmosphere really helps me wind down and recharge my energy.
Bài dịch:
Có chứ. Có một quán cà phê ấm cúng gần trường đại học của tôi, nơi tôi thường tụ tập với bạn bè. Tôi thích nó vì có thể thư giãn sau giờ học, làm bài tập, và thử nhiều loại đồ uống khác nhau. Không khí ở đó thực sự giúp tôi xả stress và nạp lại năng lượng.
Vocabulary:
Sample 2:
Not really. I don’t have a particular café that I stick to because I usually grab coffee on the go. I’d rather save money and brew my own drinks at home. Besides, most cafés around my area don’t stand out enough for me to keep going back.
Bài dịch:
Không hẳn. Tôi không có một quán cà phê yêu thích cố định vì thường mua cà phê mang đi. Tôi thích tiết kiệm tiền và tự pha đồ uống ở nhà hơn. Ngoài ra, hầu hết các quán gần chỗ tôi không đủ đặc biệt để khiến tôi quay lại nhiều lần.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, I sometimes go to cafés alone, especially when I need to sort out my thoughts or catch up on work. It’s a good chance to switch off from distractions at home. I usually take out my laptop, order a drink, and get through my tasks peacefully.
Bài dịch:
Có, thỉnh thoảng tôi cũng đi cà phê một mình, đặc biệt khi cần sắp xếp lại suy nghĩ hoặc làm việc. Đó là cơ hội tốt để tạm tách khỏi những phiền nhiễu ở nhà. Tôi thường mang laptop ra, gọi một món uống và hoàn thành công việc trong yên tĩnh.
Vocabulary:
Sample 2:
Not really. I don’t usually drop by cafés alone because I prefer to hang out with friends there. If I go by myself, I just zone out and feel a bit awkward. Instead, I’d rather stay in, make coffee, and carry on with my hobbies in a comfortable space.
Bài dịch:
Không hẳn. Tôi thường không ghé quán cà phê một mình vì thích đi cùng bạn bè hơn. Nếu đi một mình, tôi dễ mất tập trung và thấy hơi ngại. Thay vào đó, tôi thích ở nhà, tự pha cà phê và tiếp tục sở thích trong không gian thoải mái.
Vocabulary:
Sample 1:
I think what really makes a café popular is how it manages to bring in customers through atmosphere and service. People want a place where they can chill out, catch up with friends, and try out new drinks. If cafés keep up with trends, they usually stand out.
Bài dịch:
Tôi nghĩ điều thực sự khiến một quán cà phê trở nên phổ biến là cách nó thu hút khách hàng thông qua bầu không khí và dịch vụ. Mọi người muốn có một nơi để thư giãn, gặp gỡ bạn bè và thử các loại đồ uống mới. Nếu quán bắt kịp xu hướng, họ thường sẽ nổi bật.
Vocabulary:
Sample 2:
In my view, a café takes off when it knows how to reach out to the community. For example, if they put on live music or roll out seasonal drinks, people will spread the word. A friendly vibe and consistency always help cafés build up a loyal customer base.
Bài dịch:
Theo tôi, một quán cà phê trở nên thành công khi biết cách kết nối với cộng đồng. Ví dụ, nếu họ tổ chức nhạc sống hoặc giới thiệu đồ uống theo mùa, mọi người sẽ truyền tai nhau. Không khí thân thiện và sự ổn định luôn giúp quán xây dựng được lượng khách trung thành.
Vocabulary:
Sample 1:
Some people go for big chains because they can count on the same quality wherever they turn up. They don’t want to take a risk on local cafés. Large chains usually roll out promotions, keep up with global trends, and set up convenient locations, which makes them more appealing.
Bài dịch:
Một số người chọn các chuỗi cà phê lớn vì họ có thể tin tưởng vào chất lượng đồng đều ở bất kỳ đâu. Họ không muốn mạo hiểm với quán địa phương. Các chuỗi lớn thường tung ra khuyến mãi, bắt kịp xu hướng toàn cầu và mở địa điểm thuận tiện, điều này khiến chúng hấp dẫn hơn.
Vocabulary:
Sample 2:
I guess many people stick to chain cafés since they’re easy to come across and often provide a familiar environment. Customers can drop in, know exactly what to order, and carry on without surprises. In contrast, small cafés may change things up too much, which not everyone appreciates.
Bài dịch:
Tôi nghĩ nhiều người gắn bó với các chuỗi cà phê vì chúng dễ tìm và thường mang lại môi trường quen thuộc. Khách hàng có thể ghé vào, biết ngay mình sẽ gọi gì và tiếp tục mà không có bất ngờ. Ngược lại, quán nhỏ có thể thay đổi quá nhiều, điều này không phải ai cũng thích.
Vocabulary:
Để làm phong phú thêm câu trả lời của bạn trong Cam 19 test 4 speaking part 1: Cafés, IELTS LangGo đã tổng hợp thêm một kho từ vựng "vàng" theo từng nhóm từ loại. Hãy ghi chú lại những từ vựng này và lồng ghép khéo léo vào câu trả lời để ghi điểm với giám khảo nhé:
Nouns:
Verbs:
Adjectives:
Trên đây là bộ sample trả lời hoàn chỉnh và kho từ vựng thiết yếu cho Cam 19 test 4 speaking part 1: Cafés mà IELTS LangGo đã biên soạn. Hy vọng với những mẫu câu trả lời đa dạng cùng vốn từ phong phú này, bạn đã tự tin hơn để "xử đẹp" chủ đề Cafes trong phòng thi thực chiến. Đừng quên lưu bài viết và chia sẻ cho bạn bè cùng luyện thi để cùng nhau đạt band điểm cao nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ