Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Hướng dẫn cách đọc phân số và số thập phân trong tiếng Anh chính xác nhất

Nội dung [Hiện]

Cách đọc phân số và số thập phân là kiến thức cơ bản mà bất kỳ người học Tiếng Anh nào cũng cần nắm được. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn bối rối không biết phải đọc như thế nào.

Trong bài viết dưới đây, IELTS LangGo sẽ hướng dẫn chi tiết cách đọc phân số và số thập phân trong Tiếng Anh một cách chính xác.

Hướng dẫn cách đọc phân số và số thập phân trong tiếng Anh

Hướng dẫn cách đọc phân số và số thập phân trong tiếng Anh

1. Số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh

Trước khi tìm hiểu cách đọc phân số và số thập phân trong Tiếng Anh, chúng ta cần nắm được cách đọc số thứ tự và số đếm. Cùng IELTS LangGo điểm qua những thông tin cơ bản nhất về số đếm và số thứ tự nhé.

  • Số đếm là số dùng để đếm số lượng của một cái gì đó

Ví dụ: one, two, three, four,..

There are four books in my bag. (Có 4 cuốn sách trong túi của tôi.)

→ “Three” ở đây dùng để chỉ số lượng của “apple” (quả táo trên bàn)

  • Số thứ tự là số dùng để đánh số thứ tự của một cái gì đó

Ví dụ: 1st - first, 2nd - second, 3rd - third, 4th - fourth, 11th - eleventh, 21st - twenty-first, …

This brand has held the first place in popularity for the whole year. (Thương hiệu này đã giữ vị trí đầu tiên về mức độ phổ biến trong cả năm)

→ “First” ở đây nói đến thứ hạng của “this brand” (hãng đó) trong phương diện “độ nổi tiếng".

2. Cách đọc phân số trong tiếng Anh chuẩn

Phân số bao gồm tử số và mẫu số, trong đó tử số lại có cách đọc khác mẫu số. IELTS LangGo sẽ lần lượt cùng bạn tìm hiểu cách đọc từng phần trong phân số, hỗn số và một số trường hợp đặc biệt.

Cách đọc phân số trong tiếng Anh chuẩn

Cách đọc phân số trong tiếng Anh chuẩn

2.1. Cách đọc tử số trong phân số bằng tiếng Anh

Tử số trong phân số được đọc như số đếm trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • ⅚: five sixths
  • ⅞: seven eighths

2.2. Cách đọc mẫu số trong phân số bằng tiếng Anh

Phức tạp hơn tử số, cách đọc mẫu số được chia ra làm 2 trường hợp:

Trường hợp 1: Tử số có một chữ số và mẫu số có 2 chữ số trở xuống, chúng ta sẽ đọc mẫu số như cách đọc số thứ tự. Nếu tử số lớn hơn 1 thì sau mẫu số chúng ta sẽ phải thêm “s”.

Ví dụ:

  • 2/5: two fifths
  • 7/20: seven twentieths
  • 1/3: one third
  • 1/15: one fifteenth

Trường hợp 2: Tử số là số có hai chữ số trở lên thì mẫu số sẽ được viết từng chữ một và dùng số đếm, “over” sẽ được dùng để phân biệt giữa phần tử số và mẫu số.

Ví dụ:

  • 5/476: five over four seven six
  • 17/48: seventeen over four eight

2.3. Cách đọc hỗn số bằng tiếng Anh

Đối với số nguyên, ta sẽ dùng số đếm, phần phân số sẽ được đọc theo quy tắc trên, giữa phần nguyên và phân số sẽ có chữ “and”

Ví dụ:

  • 3 ⅝: three and five eighths
  • 5 ¼: five and a quarter

2.4. Các trường hợp đặc biệt

Bên cạnh những trường hợp phân số thông thường, các bạn học sinh có thể sẽ bắt gặp những trường hợp đặc biệt, không tuân theo các quy tắc trên:

Cách đọc phân số trong tiếng Anh - các trường hợp đặc biệt

Cách đọc phân số trong tiếng Anh - các trường hợp đặc biệt

  • ½: a half hoặc one (a) half
  • ¼: one quarter hoặc a quarter (nhưng trong Toán học vẫn được dùng là one fourth)
  • ¾: three quarters
  • 1/100: one hundredth
  • 1%: one percent hoặc a percent
  • 1/1000: one thousandth – one a thousandth – one over a thousand

Lưu ý: Bạn có thể sử dụng cách đọc các trường hợp đặc biệt này trong bài thi IELTS Writing Task 1 để nâng cao điểm tiêu chí lexical resource.

Ví dụ:

  • Board games were more prefered but their proportion still pale into comparison with that of computer games, only accounting for a half of it. (Board games được ưa chuộng hơn nhưng tỷ lệ của chúng vẫn còn thấp so với trò chơi trên máy tính, chỉ bằng một nửa.)
  • Water use for agriculture held the lion’s share in the prevalence market, accounting for three quarters of water usage. (Nước sử dụng nông nghiệp chiếm thị phần lớn nhất trong thị trường phổ biến, khoảng 3/4 lượng nước sử dụng.)

3. Cách đọc số thập phân trong tiếng Anh

Tương tự như phân số, cách đọc số thập phân cũng là phần gây khó khăn cho nhiều người học tiếng Anh. IELTS LangGo sẽ tiếp tục cùng bạn tìm hiểu cách đọc số thập phân trong Tiếng Anh một cách chính xác.

3.1: Quy tắc đọc số thập phân trong Tiếng Anh

Khi đọc số thập phân, phần nguyên chúng ta sẽ dùng số đếm, phần thập phân chúng ta cũng dùng số đếm, nhưng đọc tách từng số một. Phần nguyên và phần thập phân được phân tách bởi dấu chấm và chúng ta sẽ đọc là “point”.

Ví dụ:

  • 15.6: Fifteen point six
  • 78.05: Seventy eight point oh five
  • 66. 679: Sixty six point six seven nine

3.2: Một số trường hợp đặc biệt

Tương tự như phân số, chúng ta cũng có một số trường hợp với số thập phân như sau:

Số 0 trước dấu chấm có thể đọc là Zero/ Oh/ Naught. Số 0 sau dấu chấm thường được đọc là Oh.

Ví dụ:

  • 0.5: naught point five
  • 0.05: naught point oh five
  • 1.22222…: one point two recurring
  • 5.123412341234…: Five point one two three four recurring

Đối với số thập phân biểu thị lượng tiền

Các đơn vị để đo lường nổi tiếng trong Tiếng Anh là Dollar, Cent, Pound và Pence. Có một sự khác nhau nho nhỏ trong cách đọc số thập phân trong giá tiền và số thập phân bình thường.

 Cách đọc số thập phân trong Tiếng Anh

Cách đọc số thập phân trong Tiếng Anh

Quy tắc đọc:

Phần nguyên (dùng số đếm) + dollar/euro/pound… + phần thập phân (dùng số đếm) + (cent/pence)

Ví dụ:

  • $18.81 = eighteen dollars, ninety - one (cents)
  • £2.80 = two pound eighty (pences)
  • €370.04 = three hundred and seventy euros, four (cents)

4. Bài tập viết cách đọc phân số và số thập phân bằng tiếng Anh

Sau khi đã nắm được cách đọc phân số và số thập phân ở trên, các bạn hãy vận dụng ngay vào bài tập dưới đây để ôn lại những gì vừa học một lần nữa nhé.

Bài tập: Hãy viết cách đọc các phân số và số thập phân sau:

  1. 2/3
  2. 1/7
  3. 8/9
  4. 4/19
  5. 2 ⅕
  6. 2/457
  7. 3/4
  8. 1/2
  9. 6 ⅞
  10. 7/100
  11. 88/89
  12. 9/1000
  13. 11 6/11
  14. 6.456456456…
  15. 54.87

→ Đáp án:

  1. two thirds
  2. one-seventh
  3. eight ninths
  4. four nineteenths
  5. two and one fifth
  6. two over four five seven
  7. three quarters
  8. one half
  9. six and seven eighths
  10. seven hundredth
  11. eighty-eight over eight nine
  12. nine over thousandth
  13. eleven and six elevenths
  14. Six point four five six recurring
  15. Fifty-four point eight seven

Như vậy, IELTS LangGo đã hướng dẫn các bạn cách đọc phân số và số thập phân trong Tiếng Anh một cách chi tiết. Hy vọng các bạn có thể ghi nhớ và vận dụng thành thạo những quy tắc này khi học tiếng Anh.

LỚP HỌC CỦA CHÚNG TÔI

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN