Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Điểm IELTS bao nhiêu là đủ xét tuyển ĐH, tốt nghiệp và đi du học?

Post Thumbnail

Khi học IELTS, chắc chắn mọi người đều đặt mục tiêu cao nhất có thể và mong muốn 1 mức điểm cao. Theo IELTS LangGo, điểm số IELTS được cho là đủ khi đáp ứng được mức điểm tối thiểu để đạt mục đích sử dụng tấm bằng của bạn.

Hãy cùng IELTS LangGo phân tích mức điểm IELTS đủ cho từng mục đích học tập và làm việc khác nhau trong bài viết này nhé!

1. Điểm IELTS bao nhiêu là đủ?

Nếu bạn sử dụng IELTS để xét tốt nghiệp đại học trong nước, mức điểm từ 4.5 đến 6.0 thường đáp ứng yêu cầu, tùy thuộc vào chất lượng trường và chuyên ngành bạn theo học.

Trong trường hợp bạn sử dụng IELTS để đi du học, bạn sẽ cần điểm IELTS đạt từ 6.0 đến 7.5 vì hầu hết các trường đại học quốc tế đều yêu cầu ngưỡng điểm này. Đặc biệt các nước như Anh, Mỹ, Australia thường đòi hỏi 6.5-7.0 cho các trường top.

Đối với mục đích định cư, di trú sang nước ngoài, bạn cần đạt mức điểm từ 5.5 đến 7.0 tùy thuộc vào quốc gia và chương trình mà bạn nộp đơn. Các quốc gia như Canada và Australia thường yêu cầu tối thiểu 6.0-6.5 cho các chương trình định cư phổ biến.

Còn nếu bạn muốn học tiếng Anh chỉ để cải thiện kỹ năng giao tiếp hàng ngày, áp dụng vào công việc thường nhật, mức điểm IELTS từ 5.0 đến 6.0 là đã đủ đáp ứng yêu cầu trên của bạn rồi.

Để có thể nâng tầm công việc hoặc thậm chí thăng tiến tốt hơn trong môi trường làm việc quốc tế, bạn nên cố gắng cải thiện điểm để đạt mức từ 6.5 trở lên, đặc biệt trong các ngành đòi hỏi giao tiếp nhiều như kinh doanh, dịch vụ khách hàng hay truyền thông.

Tỷ lệ điểm IELTS đạt được theo band
Tỷ lệ điểm IELTS đạt được theo band

Xem thêm:

Góc hỏi - đáp: IELTS bao nhiêu thì được học bổng du học?

Học sinh cấp 3 có nên học IELTS không? Khi nào là thời điểm vàng?

Bạn có thể tham khảo bảng mô tả trình độ tiếng Anh tương ứng với các mốc band điểm IELTS dưới đây để đặt mục tiêu cho mình:

Band Score

Trình độ

Mô tả

9.0

Chuyên gia

Sử dụng tiếng Anh hoàn hảo, chính xác, lưu loát và thể hiện sự hiểu biết đầy đủ

8.0 - 8.5

Rất khá

Sử dụng tiếng Anh thuần thục với một số lỗi nhỏ không đáng kể và hiểu sai sót ít

7.0 - 7.5

Khá

Sử dụng tiếng Anh hiệu quả mặc dù có một số lỗi và hiểu sai

6.0 - 6.5

Đủ khả năng

Sử dụng tiếng Anh tương đối hiệu quả mặc dù còn nhiều lỗi và hiểu sai

5.0 - 5.5

Trung bình

Sử dụng tiếng Anh hạn chế, gặp nhiều khó khăn trong các tình huống phức tạp

4.0 - 4.5

Hạn chế

Khả năng giao tiếp cơ bản trong các tình huống quen thuộc, thường xuyên gặp khó khăn

3.0 - 3.5

Vô cùng hạn chế

Chỉ truyền đạt và hiểu được thông tin chung trong tình huống rất quen thuộc

0 - 2.5

Kém

Gặp khó khăn nghiêm trọng trong giao tiếp và hiểu tiếng Anh

2.Chi tiết mức điểm IELTS đủ cho xét tốt nghiệp

Bộ Giáo dục và Đào tạo (GD&ĐT) Việt Nam đã ban hành Thông tư 01/2014/TT-BGDĐT quy định về Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam. Theo đó, sinh viên đại học hệ chính quy cần đạt chuẩn đầu ra ngoại ngữ tương đương bậc 3 (B1) theo khung tham chiếu châu Âu (CEFR), tương đương IELTS 4.0-5.0 tùy theo chuyên ngành và trường đào tạo.

Tuy nhiên, nhiều trường đại học đã nâng chuẩn đầu ra cao hơn mức tối thiểu của Bộ GD&ĐT. Đặc biệt, các trường top như Đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học Quốc gia TP.HCM, và các trường đại học trọng điểm khác thường yêu cầu mức IELTS từ 5.0-6.0 để xét tốt nghiệp.

Tư vấn lộ trình học miễn phí

2.1. Bảng quy đổi điểm IELTS sang điểm học phần

Điểm IELTS

Điểm quy đổi (thang 10)

Điểm quy đổi (thang 4)

Xếp loại

9.0

10

4.0

A+

8.5

9.5

4.0

A+

8.0

9.0

4.0

A

7.5

8.5

3.7

A-

7.0

8.0

3.5

B+

6.5

7.5

3.0

B

6.0

7.0

2.8

B-

5.5

6.5

2.5

C+

5.0

6.0

2.0

C

4.5

5.5

1.7

D+

4.0

5.0

1.5

D

< 4.0

< 5.0

0

F

2.2. Chính sách miễn học/thi của các trường

Nhiều trường đại học áp dụng chính sách miễn học, miễn thi các học phần tiếng Anh dựa trên chứng chỉ IELTS. Cụ thể:

  • Miễn toàn bộ học phần tiếng Anh: Thường áp dụng cho sinh viên có IELTS từ 6.0 trở lên
  • Miễn một số học phần: Áp dụng cho sinh viên có IELTS từ 5.0-5.5
  • Miễn thi cuối kỳ: Áp dụng cho sinh viên có IELTS từ 4.5 trở lên

2.3 Case study từ các trường điển hình

Trường hợp Đại học Ngoại thương:

  • IELTS 6.5 trở lên: Miễn toàn bộ học phần tiếng Anh, được công nhận điểm A (9.0)
  • IELTS 5.5-6.0: Miễn học phần tiếng Anh cơ bản, được công nhận điểm B (7.5-8.0)
  • IELTS 5.0: Miễn học tiếng Anh 1 và 2, phải học tiếng Anh 3 và 4

Trường hợp Đại học Kinh tế TP.HCM:

  • IELTS 6.0 trở lên: Miễn toàn bộ học phần tiếng Anh, quy đổi tương ứng vào điểm
  • IELTS 5.0-5.5: Miễn học phần Business English, phải thi các học phần chuyên ngành bằng tiếng Anh
  • IELTS dưới 5.0: Phải hoàn thành đầy đủ các học phần tiếng Anh theo quy định

Các trường top như Đại học Bách Khoa Hà Nội, Đại học Y Hà Nội, và Đại học Luật TP.HCM cũng có chính sách tương tự, với ngưỡng điểm dao động từ 5.0-6.5 tùy theo từng ngành học và chương trình đào tạo.

3. Chi tiết mức điểm IELTS đủ cho xét tuyển đại học

Trong những năm gần đây, việc sử dụng chứng chỉ IELTS để xét tuyển đại học đã trở nên phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt là tại các trường đại học top và các chương trình liên kết quốc tế. Điểm IELTS không chỉ là một trong những tiêu chí xét tuyển mà còn là cơ hội để sinh viên tiếp cận các học bổng giá trị.

3.1. Tổng hợp yêu cầu điểm của các trường top

Các trường đại học công lập hàng đầu:

  • Đại học Ngoại thương: IELTS 6.0-7.0 (tùy ngành và phương thức xét tuyển)
  • Đại học Kinh tế Quốc dân: IELTS 5.5-6.5
  • Đại học Bách Khoa Hà Nội: IELTS 5.5-6.0
  • Đại học Quốc gia Hà Nội: IELTS 5.5-7.0 (các chương trình đặc biệt yêu cầu cao hơn)
  • Đại học Quốc gia TP.HCM: IELTS 6.0-7.0
  • Đại học Y Hà Nội: IELTS 6.0-6.5 (chương trình tiên tiến, chất lượng cao)

3.2. Các trường đại học quốc tế, dân lập:

  • Đại học RMIT Việt Nam: IELTS 6.5-7.0
  • Đại học Fulbright Việt Nam: IELTS 6.5-7.0
  • Đại học FPT: IELTS 5.5-6.5
  • Đại học Hoa Sen: IELTS 5.5-6.0
  • British University Vietnam: IELTS 6.0-6.5

3.3. Chính sách ưu tiên xét tuyển theo điểm IELTS

Nhiều trường đại học áp dụng chính sách ưu tiên xét tuyển cho thí sinh có chứng chỉ IELTS:

  • Cộng điểm ưu tiên: Thí sinh có IELTS từ 6.0 trở lên được cộng thêm 1-2 điểm vào tổng điểm xét tuyển
  • Miễn thi môn Tiếng Anh: Áp dụng cho thí sinh có IELTS từ 5.5 trở lên trong các kỳ thi đánh giá năng lực
  • Xét tuyển thẳng: Một số trường xét tuyển thẳng thí sinh có IELTS từ 7.0 trở lên vào các ngành phù hợp
  • Ưu tiên xét duyệt hồ sơ: Thí sinh có chứng chỉ IELTS cao được ưu tiên xét duyệt trước khi đạt đủ chỉ tiêu
Các lợi ích tiêu biểu khi đủ điểm IELTS miễn học phần ở Đại học
Các lợi ích tiêu biểu khi đủ điểm IELTS miễn học phần ở Đại học

3.4 Các học bổng dựa trên điểm IELTS

Điểm IELTS cao mở ra cơ hội nhận các học bổng giá trị từ các trường đại học:

  • Học bổng toàn phần: Thường yêu cầu IELTS 7.5-8.0 trở lên, kèm theo các tiêu chí khác
  • Học bổng 50-75%: Yêu cầu IELTS 7.0-7.5, cùng kết quả học tập xuất sắc
  • Học bổng 25-50%: Yêu cầu IELTS 6.5-7.0, kết hợp với điểm GPA và hoạt động ngoại khóa
  • Miễn giảm học phí năm đầu: IELTS 6.0-6.5, với kết quả học tập khá giỏi

3.5. Các chương trình học bổng nổi bật:

  • Học bổng RMIT Excellence (100% học phí): IELTS 7.5+
  • Học bổng Fulbright Việt Nam: IELTS 7.0+
  • Học bổng VinUni Excellence: IELTS 7.0+
  • Học bổng BUV Future Leader: IELTS 6.5+
  • Học bổng SIU Global Citizen: IELTS 6.5+

3.6 Lời khuyên chọn trường phù hợp

Khi chọn trường dựa trên điểm IELTS của bạn, hãy cân nhắc các yếu tố sau:

  • Đánh giá năng lực thực tế: Chọn trường có yêu cầu IELTS phù hợp với khả năng hiện tại hoặc mục tiêu khả thi trong thời gian ôn thi
  • Cân nhắc tổng thể: Không chỉ nhìn vào điểm IELTS, mà còn xem xét điểm GPA, sở thích, định hướng nghề nghiệp
  • Chương trình học: Ưu tiên chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh nếu có IELTS cao để tận dụng lợi thế
  • Cơ hội học bổng: Nếu có IELTS 7.0+, hãy tìm hiểu kỹ các chương trình học bổng để giảm gánh nặng tài chính
  • Lộ trình cải thiện: Nếu điểm IELTS chưa đạt yêu cầu, xem xét lộ trình dự bị đại học hoặc các chương trình chuyển tiếp

Nhớ rằng, điểm IELTS chỉ là một trong nhiều yếu tố quyết định việc trúng tuyển. Hãy chuẩn bị hồ sơ toàn diện, bao gồm thành tích học tập, hoạt động ngoại khóa và thư giới thiệu để tăng cơ hội thành công.

4. Chi tiết mức điểm IELTS đủ để đi du học

Điểm IELTS là một trong những yêu cầu quan trọng nhất khi xin học tại các trường đại học quốc tế. Mỗi quốc gia, khu vực và ngành học có những tiêu chuẩn khác nhau về điểm IELTS, phản ánh yêu cầu về khả năng ngôn ngữ cần thiết để thành công trong môi trường học thuật.

4.1. Yêu cầu điểm IELTS du học theo quốc gia/khu vực (tham khảo)

Quốc gia/Khu vực

Yêu cầu điểm IELTS phổ biến

Ghi chú

Anh Quốc

6.0 - 7.5

Russell Group yêu cầu 6.5-7.5; các trường khác 6.0-6.5

Mỹ

6.5 - 7.5

Ivy League: 7.0-7.5; State Universities: 6.5-7.0

Canada

6.0 - 7.0

U15 (nhóm nghiên cứu hàng đầu): 6.5-7.0; các trường khác: 6.0-6.5

Australia

6.0 - 7.0

Group of Eight: 6.5-7.0; các trường khác: 6.0-6.5

New Zealand

6.0 - 6.5

Đa số trường chấp nhận 6.0, các chương trình top yêu cầu 6.5

Singapore

6.5 - 7.0

NUS, NTU yêu cầu 6.5-7.0; các trường khác: 6.0-6.5

Hà Lan

6.0 - 7.0

Research Universities: 6.5-7.0; Applied Sciences: 6.0-6.5

Đức

6.0 - 6.5

Chương trình tiếng Anh; không yêu cầu cho chương trình tiếng Đức

Pháp

6.0 - 7.0

Grande Écoles: 6.5-7.0; chỉ áp dụng cho chương trình tiếng Anh

Nhật Bản

5.5 - 6.5

Chương trình tiếng Anh; không yêu cầu cho chương trình tiếng Nhật

Hàn Quốc

5.5 - 6.5

SKY Universities: 6.0-6.5; các trường khác: 5.5-6.0

4.2. So sánh yêu cầu theo ngành học

Ngành học

IELTS yêu cầu (Bậc Đại học)

IELTS yêu cầu (Sau Đại học)

Đặc thù

Y khoa, Dược

7.0 - 7.5

7.0 - 7.5

Thường yêu cầu không kỹ năng nào dưới 7.0

Luật

7.0 - 7.5

7.0 - 8.0

Nhấn mạnh kỹ năng Speaking và Writing

Kinh doanh, Quản trị

6.5 - 7.0

6.5 - 7.0

Cân bằng các kỹ năng, nhấn mạnh Speaking

Kỹ thuật

6.0 - 6.5

6.5 - 7.0

Nhấn mạnh Reading và Listening

Khoa học máy tính

6.0 - 6.5

6.5 - 7.0

Nhấn mạnh Reading và Listening

Khoa học xã hội

6.5 - 7.0

7.0 - 7.5

Nhấn mạnh Writing và Speaking

Nghệ thuật, Thiết kế

6.0 - 6.5

6.5 - 7.0

Portfolio thường quan trọng hơn điểm IELTS

Giáo dục

7.0 - 7.5

7.0 - 7.5

Không kỹ năng nào dưới 6.5

Du lịch, Khách sạn

6.0 - 6.5

6.5 - 7.0

Nhấn mạnh Speaking

Truyền thông

6.5 - 7.0

7.0 - 7.5

Cân bằng các kỹ năng

4.3. Phân tích xu hướng tăng/giảm điểm IELTS xét đầu vào

Trong thập kỷ qua, yêu cầu về điểm IELTS đầu vào tại các trường đại học quốc tế đã có những thay đổi đáng kể:

Xu hướng tăng điểm:

  • Các trường top tại Anh, Mỹ, Australia đã tăng yêu cầu IELTS từ 6.0-6.5 lên 6.5-7.0 cho bậc đại học
  • Các chương trình sau đại học ngày càng yêu cầu IELTS 7.0 trở lên, đặc biệt là các ngành Luật, Y khoa
  • Nhiều trường đã bổ sung yêu cầu điểm tối thiểu cho từng kỹ năng (thường là 6.0 hoặc 6.5)
  • Các chương trình liên kết quốc tế tại Việt Nam cũng tăng yêu cầu từ 5.5-6.0 lên 6.0-6.5

Nguyên nhân của xu hướng tăng:

  • Sự cạnh tranh ngày càng cao giữa sinh viên quốc tế
  • Nhu cầu đảm bảo sinh viên có đủ khả năng học tập trong môi trường quốc tế
  • Tăng cường chất lượng đào tạo và giảm tỷ lệ sinh viên bỏ học do rào cản ngôn ngữ

Xu hướng linh hoạt hóa:

  • Nhiều trường giờ đây chấp nhận các chương trình dự bị tiếng Anh (English foundation) cho sinh viên có IELTS thấp hơn yêu cầu 0.5-1.0 band
  • Các nước như Đức, Phần Lan, Na Uy mở rộng chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh nhưng giữ yêu cầu IELTS ở mức hợp lý (6.0-6.5)
  • Một số trường áp dụng chính sách "điểm IELTS kết hợp" - cho phép điểm tổng thể đạt yêu cầu nếu một số kỹ năng thấp hơn được bù đắp bởi các kỹ năng khác cao hơn

4.4. Các trường hợp đặc biệt/ngoại lệ

Mặc dù có những yêu cầu chung về điểm IELTS, vẫn tồn tại nhiều trường hợp đặc biệt mà sinh viên cần lưu ý:

Miễn yêu cầu IELTS:

  • Sinh viên từ các quốc gia sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ chính (như Mỹ, Anh, Australia, New Zealand, Canada) thường được miễn IELTS
  • Sinh viên đã hoàn thành chương trình trung học hoặc đại học được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh (thường ít nhất 2-3 năm)
  • Một số trường chấp nhận chứng chỉ khác thay thế IELTS như TOEFL iBT, PTE Academic, Cambridge C1 Advanced

Yêu cầu cao hơn mức thông thường:

  • Ngành Y khoa tại Anh, Australia thường yêu cầu IELTS 7.0-7.5 với điểm thành phần không dưới 7.0
  • Chương trình MBA tại các trường top như Harvard, Stanford, Oxford yêu cầu IELTS 7.5-8.0
  • Học bổng chính phủ như Chevening, Erasmus Mundus thường yêu cầu IELTS cao hơn 0.5-1.0 band so với điều kiện nhập học thông thường

Chương trình dự bị và chuyển tiếp:

  • Pathway programs: Cho phép sinh viên có IELTS 5.0-5.5 nhập học chương trình dự bị, sau đó chuyển tiếp lên đại học chính thức
  • Pre-sessional English: Khóa học tiếng Anh chuyên sâu 8-16 tuần trước khi bắt đầu chương trình chính, dành cho sinh viên thiếu 0.5-1.0 band
  • Conditional offers: Đề nghị nhập học có điều kiện, yêu cầu sinh viên đạt điểm IELTS mục tiêu trước khi bắt đầu khóa học chính thức

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng tăng, việc đạt điểm IELTS cao hơn yêu cầu tối thiểu 0.5-1.0 band luôn là lợi thế lớn, không chỉ để đảm bảo đầu vào mà còn để tăng cơ hội nhận học bổng và thích nghi tốt hơn với môi trường học thuật quốc tế.

5. Làm thế nào để đạt band điểm IELTS mong muốn?

Đặt mục tiêu và lên kế hoạch học tập là yếu tố quyết định để đạt được điểm IELTS mong muốn. Để đạt điểm IELTS mong muốn, hãy đặt mục tiêu theo nguyên tắc SMART: Specific (cụ thể điểm tổng và từng kỹ năng), Measurable (đo lường được qua bài thi thử), Achievable (tăng 0.5-1.0 band mỗi lần), Relevant (phù hợp yêu cầu trường/ngành), Time-bound (thời hạn 3-6 tháng).

Ví dụ cách đặt mục tiêu học IELTS theo tiêu chuẩn SMART
Ví dụ cách đặt mục tiêu học IELTS theo tiêu chuẩn SMART

Tips cải thiện điểm cho từng kỹ năng

Listening (Nghe)

  • Luyện nghe đa dạng giọng Anh-Mỹ-Úc qua podcast, TED talks, BBC
  • Tập ghi chép nhanh các từ khóa, số liệu trong khi nghe
  • Đọc kỹ hướng dẫn và câu hỏi trước khi nghe bài
  • Luyện nghe với tốc độ nhanh hơn bình thường để thích nghi
  • Chú ý các từ đồng âm khác nghĩa và các "distraction words" trong bài thi

Reading (Đọc)

  • Rèn luyện kỹ thuật skimming (đọc lướt) và scanning (đọc tìm thông tin)
  • Đọc đa dạng thể loại: khoa học, xã hội, văn hóa, môi trường
  • Nâng cao vốn từ vựng học thuật thông qua Academic Word List
  • Phân tích cấu trúc đoạn văn và kỹ thuật paraphrasing (diễn đạt lại)
  • Quản lý thời gian hiệu quả, dành 20 phút/đoạn văn

Writing (Viết)

  • Phân tích cấu trúc bài mẫu band 8.0-9.0, học cách triển khai ý
  • Mở rộng vốn từ đồng nghĩa, từ kết nối và cấu trúc ngữ pháp đa dạng
  • Luyện viết theo thời gian quy định: 20 phút cho Task 1, 40 phút cho Task 2
  • Luôn phân tích đề trước khi viết, lập dàn ý chi tiết
  • Nhờ giáo viên chuyên môn chấm và góp ý bài viết thường xuyên

Speaking (Nói)

  • Luyện phát âm, nhấn trọng âm và ngữ điệu tự nhiên
  • Chuẩn bị "ngân hàng ý tưởng" cho các chủ đề phổ biến trong Part 2
  • Tập nói to, rõ ràng và tự tin, không ngắt quãng
  • Mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề, tránh lặp từ
  • Thực hành nói hàng ngày, ghi âm và tự đánh giá

Tham khảo ngay lộ trình học IELTS chi tiết:  Hướng dẫn lộ trình học IELTS tại nhà đạt 7.0

Hãy tạo môi trường tiếng Anh 24/7 bằng cách thay đổi ngôn ngữ điện thoại, xem phim không phụ đề. Bên cạnh đó, việc luyện tập có phương pháp: mỗi tuần làm 2 đề Reading/Listening, 2 bài Writing, và tích cực tham gia CLB tiếng Anh để rèn luyện tiếng Anh cũng rất hữu ích.

Hãy nhớ rằng  sự kiên trì và nhất quán là chìa khóa thành công để đạt được band điểm IELTS mong ước..

Bài viết trên, IELTS LangGo đã phân tích chi tiết yêu cầu điểm IELTS cho ba mục đích chính: xét tốt nghiệp đại học (4.5-6.0), xét tuyển đại học (5.5-7.0 tùy trường), và du học (6.0-7.5 tùy quốc gia và ngành học). Để giúp bạn có đầy đủ thông tin nhất, IELTS LangGo  cũng so sánh yêu cầu điểm theo từng ngành học, quốc gia và xu hướng tăng/giảm điểm đầu vào.

Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khạo lộ trình học IELTS theo các mức điểm mục tiêu, kèm theo tips cải thiện từng kỹ năng, nguồn tài liệu học tập hiệu quả để đặt mục tiêu cho bản thân nhé.  

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

Bạn cần hỗ trợ?