Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Tổng hợp từ vựng Unit 8 - lớp 12 Global Success: Wildlife conservation
Nội dung

Tổng hợp từ vựng Unit 8 - lớp 12 Global Success: Wildlife conservation

Post Thumbnail

Từ vựng Unit 8 lớp 12 Global Success: Wildlife conservation không chỉ giúp các em mở rộng vốn từ vựng mà còn nâng cao nhận thức về môi trường. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá toàn bộ từ vựng Unit 8 lớp 12 Global Success, các cụm từ hay và bài tập thực hành để các em có thể áp dụng hiệu quả vào học tập nhé!

1. Danh sách Từ vựng Unit 8 lớp 12 Global Success: Wildlife conservation

Dưới đây là danh sách đầy đủ các từ vựng quan trọng trong từ vựng - Unit lớp 12 sách mới Unit 8, được trình bày một cách chi tiết và dễ hiểu để các em có thể học tập hiệu quả nhất.

1. Body part [ˈbɒdi pɑːt] (np): Bộ phận cơ thể

Cách dùng: Sử dụng khi nói về các phần khác nhau của cơ thể động vật hoặc con người

Ví dụ: Poachers often hunt elephants for specific body parts like tusks. (Những kẻ săn bắt trái phép thường săn voi để lấy các bộ phận cơ thể cụ thể như ngà.)

Collocation:

  • vital body part: bộ phận cơ thể quan trọng
  • animal body part: bộ phận cơ thể động vật
  • external body part: bộ phận cơ thể bên ngoài

2. Captivity [ˈkæpˈtɪvəti] (n): Sự nuôi nhốt

Cách dùng: Dùng để chỉ tình trạng động vật bị giữ trong môi trường nhân tạo, không phải tự nhiên

Ví dụ: Many wild animals cannot survive well in captivity. (Nhiều động vật hoang dã không thể sống tốt trong điều kiện nuôi nhốt.)

Collocation:

  • live in captivity: sống trong điều kiện nuôi nhốt
  • breed in captivity: sinh sản trong điều kiện nuôi nhốt
  • release from captivity: thả khỏi điều kiện nuôi nhốt

3. Conservation [ˌkɒnsəˈveɪʃn] (n): Sự bảo vệ, sự bảo tồn

Cách dùng: Sử dụng khi nói về việc bảo vệ và duy trì tài nguyên thiên nhiên, động vật hoang dã

Ví dụ: Wildlife conservation is essential for maintaining biodiversity. (Bảo tồn động vật hoang dã là điều cần thiết để duy trì đa dạng sinh học.)

Collocation:

  • wildlife conservation: bảo tồn động vật hoang dã
  • conservation efforts: nỗ lực bảo tồn
  • conservation programme: chương trình bảo tồn
  • nature conservation: bảo tồn thiên nhiên

4. Conserve [kənˈsɜːv] (v): Bảo vệ, bảo tồn

Cách dùng: Động từ chỉ hành động bảo vệ và duy trì

Ví dụ: We must conserve endangered species before it's too late. (Chúng ta phải bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng trước khi quá muộn.)

Collocation:

  • conserve energy: tiết kiệm năng lượng
  • conserve resources: bảo tồn tài nguyên
  • conserve habitat: bảo tồn môi trường sống

5. Coral [ˈkɒrəl] (n): San hô

Cách dùng: Danh từ chỉ sinh vật biển tạo thành rạn san hô

Ví dụ: Coral reefs are home to thousands of marine species. (Rạn san hô là nơi sinh sống của hàng nghìn loài sinh vật biển.)

Collocation:

  • coral reef: rạn san hô
  • coral bleaching: hiện tượng tẩy trắng san hô
  • coral ecosystem: hệ sinh thái san hô

6. Critically endangered [ˈkrɪtɪkli ɪnˈdeɪndʒəd] (adj): Bị đe dọa nghiêm trọng

Cách dùng: Tính từ mô tả mức độ nguy hiểm cao nhất đối với sự tồn tại của một loài

Ví dụ: The Sumatran orangutan is critically endangered due to habitat loss. (Đười ươi Sumatra bị đe dọa nghiêm trọng do mất môi trường sống.)

Collocation:

  • critically endangered species: loài bị đe dọa nghiêm trọng
  • critically endangered status: tình trạng bị đe dọa nghiêm trọng

7. Debris [ˈdebriː] (n): Mảnh vỡ, mảnh vụn

Cách dùng: Danh từ chỉ các mảnh vụn, rác thải gây ô nhiễm môi trường

Ví dụ: Marine debris poses a serious threat to sea turtles. (Rác thải biển gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với rùa biển.)

Collocation:

  • marine debris: rác thải biển
  • plastic debris: mảnh vụn nhựa
  • debris removal: việc dọn dẹp mảnh vụn

8. Degrade [dɪˈgreɪd] (v): Xuống cấp

Cách dùng: Động từ chỉ sự suy thoái, giảm chất lượng

Ví dụ: Pollution continues to degrade natural habitats worldwide. (Ô nhiễm tiếp tục làm xuống cấp môi trường sống tự nhiên trên toàn thế giới.)

Collocation:

  • degrade environment: làm suy thoái môi trường
  • habitat degradation: sự suy thoái môi trường sống

9. Enclosure [ɪnˈkləʊʒə] (n): Chuồng thú

Cách dùng: Danh từ chỉ khu vực được bao quanh để nuôi động vật

Ví dụ: The zoo built a larger enclosure for the tigers. (Sở thú đã xây dựng một chuồng lớn hơn cho những con hổ.)

Collocation:

  • animal enclosure: chuồng nuôi động vật
  • secure enclosure: chuồng an toàn

10. Endangered [ɪnˈdeɪndʒəd] (adj): Bị đe dọa, gặp nguy hiểm

Cách dùng: Tính từ mô tả loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng

Ví dụ: The giant panda is no longer considered endangered thanks to conservation efforts. (Gấu trúc lớn không còn được coi là bị đe dọa nhờ vào các nỗ lực bảo tồn.)

Collocation:

  • endangered species: loài có nguy cơ tuyệt chủng
  • endangered wildlife: động vật hoang dã bị đe dọa

11. Extinct [ɪkˈstɪŋkt] (adj): Tuyệt chủng

Cách dùng: Tính từ chỉ loài động vật đã biến mất hoàn toàn

Ví dụ: The dodo bird became extinct in the 17th century. (Chim dodo đã tuyệt chủng vào thế kỷ 17.)

Collocation:

  • become extinct: trở nên tuyệt chủng
  • extinct species: loài đã tuyệt chủng

12. Forest clearance [ˈfɒrɪst ˈklɪərəns] (np): Sự chặt, phá rừng

Cách dùng: Cụm danh từ chỉ việc phá hủy rừng để sử dụng đất

Ví dụ: Forest clearance for agriculture threatens many wildlife species. (Việc phá rừng để làm nông nghiệp đe dọa nhiều loài động vật hoang dã.)

Collocation:

  • illegal forest clearance: phá rừng bất hợp pháp
  • prevent forest clearance: ngăn chặn việc phá rừng

13. House [haʊs] (v): Cung cấp nơi ở

Cách dùng: Động từ chỉ việc cung cấp chỗ ở, nơi trú ngụ

Ví dụ: The sanctuary houses over 200 rescued animals. (Khu bảo tồn cung cấp nơi ở cho hơn 200 động vật được cứu.)

Collocation:

  • house animals: cung cấp nơi ở cho động vật
  • house species: nuôi dưỡng các loài

14. Mammal [ˈmæml] (n): Động vật có vú

Cách dùng: Danh từ phân loại động vật có vú sữa

Ví dụ: Whales are the largest mammals on Earth. (Cá voi là loài động vật có vú lớn nhất trên Trái Đất.)

Collocation:

  • marine mammal: động vật có vú biển
  • large mammal: động vật có vú lớn

15. Marine [məˈriːn] (adj): Thuộc về biển

Cách dùng: Tính từ chỉ những gì liên quan đến biển

Ví dụ: Marine pollution affects all ocean life. (Ô nhiễm biển ảnh hưởng đến tất cả sinh vật đại dương.)

Collocation:

  • marine life: sinh vật biển
  • marine ecosystem: hệ sinh thái biển
  • marine conservation: bảo tồn biển

16. Monitor [ˈmɒnɪtə] (v): Giám sát

Cách dùng: Động từ chỉ việc theo dõi, quan sát liên tục

Ví dụ: Scientists monitor sea turtle nesting sites to protect the eggs. (Các nhà khoa học giám sát các địa điểm đẻ trứng của rùa biển để bảo vệ trứng.)

Collocation:

  • monitor progress: giám sát tiến trình
  • monitor population: giám sát quần thể

17. Nursery [ˈnɜːsəri] (n): Vườn ươm

Cách dùng: Danh từ chỉ nơi nuôi dưỡng, chăm sóc các cá thể non

Ví dụ: The coral nursery helps restore damaged reefs. (Vườn ươm san hô giúp phục hồi các rạn san hô bị hư hại.)

Collocation:

  • coral nursery: vườn ươm san hô
  • underwater nursery: vườn ươm dưới nước

18. Poach [pəʊtʃ] (v): Săn bắn bất hợp pháp

Cách dùng: Động từ chỉ việc săn bắt động vật trái phép

Ví dụ: Many elephants are poached for their valuable ivory tusks. (Nhiều con voi bị săn bắt trái phép để lấy ngà quý giá.)

Collocation:

  • poach animals: săn bắt động vật trái phép
  • poach wildlife: săn bắt động vật hoang dã bất hợp pháp

19. Primate [ˈpraɪmeɪt] (n): Bộ (họ) linh trưởng

Cách dùng: Danh từ phân loại động vật bao gồm khỉ, người

Ví dụ: Gorillas are our closest primate relatives. (Khỉ đột là họ hàng linh trưởng gần gũi nhất với chúng ta.)

Collocation:

  • endangered primate: linh trưởng có nguy cơ tuyệt chủng
  • primate species: loài linh trưởng

20. Rare [reə] (adj): Hiếm, quý hiếm

Cách dùng: Tính từ chỉ những gì không phổ biến, khó tìm

Ví dụ: The snow leopard is one of the rarest big cats in the world. (Báo tuyết là một trong những loài mèo lớn hiếm nhất trên thế giới.)

Collocation:

  • rare species: loài hiếm
  • extremely rare: cực kỳ hiếm

21. Release [rɪˈliːs] (v): Thả

Cách dùng: Động từ chỉ việc trả tự do cho động vật

Ví dụ: The rehabilitation center will release the recovered sea turtle back to the ocean. (Trung tâm phục hồi sẽ thả con rùa biển đã hồi phục trở lại đại dương.)

Collocation:

  • release into the wild: thả về tự nhiên
  • release animals: thả động vật

22. Rescue [ˈreskjuː] (v): Giải cứu

Cách dùng: Động từ chỉ việc cứu giúp động vật khỏi nguy hiểm

Ví dụ: Wildlife organizations rescue injured animals from illegal trade. (Các tổ chức động vật hoang dã giải cứu động vật bị thương khỏi việc buôn bán bất hợp pháp.)

Collocation:

  • rescue animals: giải cứu động vật
  • animal rescue: việc cứu hộ động vật

23. Sea turtle [ˈsiː tɜːtl] (n): Rùa biển

Cách dùng: Danh từ chỉ loài rùa sống ở biển

Ví dụ: Sea turtles face many threats including plastic pollution and fishing nets. (Rùa biển đối mặt với nhiều mối đe dọa bao gồm ô nhiễm nhựa và lưới đánh cá.)

Collocation:

  • sea turtle conservation: bảo tồn rùa biển
  • sea turtle nesting: việc đẻ trứng của rùa biển

24. Sign language [ˈsaɪn læŋgwɪdʒ] (n): Ngôn ngữ ký hiệu

Cách dùng: Danh từ chỉ hệ thống giao tiếp bằng cử chỉ tay

Ví dụ: Some primates can learn basic sign language to communicate with humans. (Một số loài linh trưởng có thể học ngôn ngữ ký hiệu cơ bản để giao tiếp với con người.)

Collocation:

  • learn sign language: học ngôn ngữ ký hiệu
  • use sign language: sử dụng ngôn ngữ ký hiệu

25. Spawning ground [ˈspɔːnɪŋ graʊnd] (np): Nơi đẻ trứng

Cách dùng: Cụm danh từ chỉ khu vực động vật sinh sản

Ví dụ: Protecting fish spawning grounds is crucial for maintaining healthy populations. (Bảo vệ nơi đẻ trứng của cá là điều quan trọng để duy trì quần thể khỏe mạnh.)

Collocation:

  • fish spawning ground: nơi đẻ trứng của cá
  • protect spawning ground: bảo vệ nơi đẻ trứng

26. Survive [səˈvaɪv] (v): Tồn tại

Cách dùng: Động từ chỉ khả năng sống sót, duy trì sự sống

Ví dụ: Only the strongest animals can survive in harsh environments. (Chỉ những động vật mạnh nhất mới có thể tồn tại trong môi trường khắc nghiệt.)

Collocation:

  • survive in the wild: tồn tại trong tự nhiên
  • struggle to survive: đấu tranh để tồn tại

27. Threatened [ˈθretnd] (adj): Bị đe dọa

Cách dùng: Tính từ chỉ tình trạng có nguy cơ

Ví dụ: Many bird species are threatened by climate change. (Nhiều loài chim bị đe dọa bởi biến đổi khí hậu.)

Collocation:

  • threatened species: loài bị đe dọa
  • threatened with extinction: bị đe dọa tuyệt chủng

28. Vulnerable [ˈvʌlnərəbl] (adj): Dễ bị tổn thương

Cách dùng: Tính từ chỉ tình trạng dễ bị tác động tiêu cực

Ví dụ: Young animals are particularly vulnerable to environmental changes. (Động vật con đặc biệt dễ bị tổn thương trước những thay đổi môi trường.)

Collocation:

  • vulnerable species: loài dễ bị tổn thương
  • highly vulnerable: rất dễ bị tổn thương

2. Các cụm từ vựng hay trong Unit 8 lớp 12 Global Success

Sau khi đã nắm vững từ vựng cơ bản, chúng ta sẽ tìm hiểu các cụm từ quan trọng giúp các em diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và chính xác hơn:

Ảnh minh họa
Collocation và Idioms hay trong Unit 8 lớp 12 Global Success
  • Rescue centre /ˈreskjuː ˈsentə/: Trung tâm cứu hộ

Ví dụ: The wildlife rescue centre takes care of injured animals. (Trung tâm cứu hộ động vật hoang dã chăm sóc các động vật bị thương.)

  • Habitat loss /ˈhæbɪtæt lɒs/: Mất môi trường sống

Ví dụ: Habitat loss is the main cause of species extinction. (Mất môi trường sống là nguyên nhân chính dẫn đến tuyệt chủng loài.)

  • Illegal hunting /ɪˈliːgəl ˈhʌntɪŋ/: Săn bắn bất hợp pháp

Ví dụ: Illegal hunting has reduced tiger populations dramatically. (Săn bắn bất hợp pháp đã làm giảm quần thể hổ một cách đáng kể.)

    • National park /ˈnæʃənəl pɑːk/: Công viên quốc gia

    Ví dụ: National parks provide safe habitats for endangered species. (Các công viên quốc gia cung cấp môi trường sống an toàn cho các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)

    • Conservation activities /ˌkɒnsəˈveɪʃən ækˈtɪvɪtiz/: Hoạt động bảo tồn

    Ví dụ: Schools organize conservation activities to raise awareness among students. (Các trường học tổ chức hoạt động bảo tồn để nâng cao nhận thức của học sinh.)

    • Threatened with extinction /ˈθretnd wɪð ɪkˈstɪŋkʃən/: Bị đe dọa tuyệt chủng

    Ví dụ: The Javan rhino is threatened with extinction due to habitat destruction. (Tê giác Java bị đe dọa tuyệt chủng do phá hủy môi trường sống.)

    • Populations have decreased dramatically /ˌpɒpjuˈleɪʃənz hæv dɪˈkriːst drəˈmætɪkli/: Quần thể giảm mạnh

    Ví dụ: Elephant populations have decreased dramatically over the past decade. (Quần thể voi đã giảm mạnh trong thập kỷ qua.)

    • Conservation programmes /ˌkɒnsəˈveɪʃən ˈprəʊgræmz/: Chương trình bảo tồn

    Ví dụ: International conservation programmes help protect endangered species worldwide. (Các chương trình bảo tồn quốc tế giúp bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng trên toàn thế giới.)

    • Raise public awareness /reɪz ˈpʌblɪk əˈweənəs/: Nâng cao nhận thức cộng đồng

    Ví dụ: Documentaries help raise public awareness about wildlife conservation. (Các bộ phim tài liệu giúp nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo tồn động vật hoang dã.)

    • Taking measures to restore /ˈteɪkɪŋ ˈmeʒəz tuː rɪˈstɔː/: Thực hiện biện pháp phục hồi

    Ví dụ: The government is taking measures to restore damaged ecosystems. (Chính phủ đang thực hiện biện pháp phục hồi các hệ sinh thái bị hư hại.)

    • Coral reef ecosystem /ˈkɒrəl riːf ˈiːkəʊˌsɪstəm/: Hệ sinh thái rạn san hô

    Ví dụ: The coral reef ecosystem supports thousands of marine species. (Hệ sinh thái rạn san hô hỗ trợ hàng nghìn loài sinh vật biển.)

    • Underwater nurseries /ˈʌndəˌwɔːtə ˈnɜːsəriz/: Vườn ươm dưới nước

    Ví dụ: Scientists create underwater nurseries to grow healthy coral fragments. (Các nhà khoa học tạo ra vườn ươm dưới nước để trồng các mảnh san hô khỏe mạnh.)

    • Restore natural habitats /rɪˈstɔː ˈnætʃərəl ˈhæbɪtæts/: Phục hồi môi trường sống tự nhiên

    Ví dụ: Conservation efforts focus on restoring natural habitats for endangered species. (Các nỗ lực bảo tồn tập trung vào việc phục hồi môi trường sống tự nhiên cho các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)

    • Promote marine biodiversity /prəˈməʊt məˈriːn ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/: Thúc đẩy đa dạng sinh học biển

    Ví dụ: Marine protected areas promote marine biodiversity effectively. (Các khu bảo tồn biển thúc đẩy đa dạng sinh học biển một cách hiệu quả.)

    • Put stress on the ecosystem /pʊt stres ɒn ði ˈiːkəʊˌsɪstəm/: Gây áp lực lên hệ sinh thái

    Ví dụ: Climate change puts stress on the ecosystem and threatens wildlife survival. (Biến đổi khí hậu gây áp lực lên hệ sinh thái và đe dọa sự tồn tại của động vật hoang dã.)

    • Protection of endangered species /prəˈtekʃən ɒv ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/: Bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng

    Ví dụ: International laws ensure the protection of endangered species across borders. (Luật pháp quốc tế đảm bảo bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng xuyên biên giới.)

    • Wildlife conservation efforts /ˈwaɪldlaɪf ˌkɒnsəˈveɪʃən ˈefəts/: Nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã

    Ví dụ: Wildlife conservation efforts require cooperation between governments and communities. (Nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã đòi hỏi sự hợp tác giữa chính phủ và cộng đồng.)

    • Evaluate extinction risks /ɪˈvæljueɪt ɪkˈstɪŋkʃən rɪsks/: Đánh giá nguy cơ tuyệt chủng

    Ví dụ: Scientists evaluate extinction risks to prioritize conservation actions. (Các nhà khoa học đánh giá nguy cơ tuyệt chủng để ưu tiên các hành động bảo tồn.)

    • On the brink of extinction /ɒn ðə brɪŋk ɒv ɪkˈstɪŋkʃən/: Bên bờ vực tuyệt chủng

    Ví dụ: Many species are on the brink of extinction due to human activities. (Nhiều loài đang bên bờ vực tuyệt chủng do các hoạt động của con người.)

    3. Bài tập từ vựng Unit 8 lớp 12 sách mới

    Để củng cố kiến thức từ vựng - Unit 8 lớp 12, chúng ta sẽ thực hành qua hai bài tập để giúp các em áp dụng từ vựng một cách hiệu quả và nhớ lâu hơn.

    Bài 1: Khoanh vào đáp án đúng nhất phù hợp với ý nghĩa của câu

    1. Many animals in the zoo live in _______ rather than in their natural habitat.

    1. conservation

    2. captivity

    3. debris

    4. nursery

    2. The organization focuses on the _______ of endangered species through various programs.

    1. conservation

    2. enclosure

    3. spawning

    4. monitoring

    3. Plastic _______ in the ocean poses a serious threat to marine life.

    1. coral

    2. debris

    3. mammal

    4. primate

    4. Scientists _______ the behavior of wild animals to better understand their needs.

    1. house

    2. degrade

    3. monitor

    4. poach

    5. The giant panda is no longer considered _______ thanks to successful conservation efforts.

    1. extinct

    2. rare

    3. vulnerable

    4. critically endangered

    6. Illegal hunters often _______ elephants for their valuable ivory tusks.

    1. rescue

    2. poach

    3. release

    4. conserve

    7. The rehabilitation center will _______ the recovered sea turtle back into the ocean.

    1. house

    2. monitor

    3. release

    4. degrade

    8. _______ reefs provide homes for thousands of marine species.

    1. Coral

    2. Debris

    3. Mammal

    4. Primate

    9. Pollution continues to _______ natural habitats around the world.

    1. conserve

    2. rescue

    3. monitor

    4. degrade

    10. The zoo built a larger _______ for the tigers to give them more space.

    1. nursery

    2. enclosure

    3. spawning

    4. ground debris

    11. Whales are the largest _______ on Earth.

    1. coral

    2. primate

    3. mammal

    4. debris

    12. The dodo bird became _______ in the 17th century due to hunting and habitat loss.

    1. endangered

    2. threatened

    3. vulnerable

    4. extinct

    13. _______ animals are particularly vulnerable to environmental changes.

    1. Marine

    2. Rare

    3. Extinct

    4. Captive

    14. The wildlife sanctuary _______ over 300 rescued animals from illegal trade.

    1. monitors

    2. houses

    3. degrades

    4. poaches

    15. Young sea turtles are especially _______ to predators and environmental threats.

    1. extinct

    2. rare

    3. vulnerable

    4. marine

    Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

    1. The government has established new _______ programmes to protect endangered species.

    2. _______ loss is the primary reason why many animals are becoming extinct.

    3. Volunteers help _______ injured wildlife and return them to their natural environment.

    4. The coral _______ provides a safe environment for young coral to grow.

    5. Many fish species return to their _______ grounds every year to reproduce.

    6. Climate change puts enormous _______ on marine ecosystems worldwide.

    7. The organization works to raise public _______ about wildlife conservation.

    8. Scientists are taking _______ to restore damaged coral reef systems.

    9. The tiger population has _______ dramatically over the past century.

    10. Illegal _______ threatens the survival of many African wildlife species.

    11. Some animals can learn basic _______ language to communicate with humans.

    12. National _______ provide safe habitats for endangered species.

    13. The snow leopard is one of the _______ big cats in the world.

    14. Marine _______ areas help promote biodiversity in ocean environments.

    15. Every small action helps in the _______ of our planet's wildlife.

    Đáp án

    Bài 1:

    1. B (captivity)

    2. A (conservation)

    3. B (debris)

    4. C (monitor)

    5. D (critically endangered)

    6. B (poach)

    7. C (release)

    8. A (Coral)

    9. D (degrade)

    10. B (enclosure)

    11. C (mammal)

    12. D (extinct)

    13. A (Marine)

    14. B (houses)

    15. C (vulnerable)

    Bài 2:

    1. conservation

    2. Habitat

    3. rescue

    4. nursery

    5. spawning

    6. stress

    7. awareness

    8. measures

    9. decreased

    10. hunting

    11. sign

    12. parks

    13. rarest

    14. protected

    15. protection

    Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá toàn bộ từ vựng Unit 8 lớp 12 Global Success: Wildlife conservation một cách chi tiết và hệ thống. Các bạn hãy thường xuyên ôn tập và áp dụng những từ vựng này vào giao tiếp hàng ngày để ghi nhớ lâu dài nhé!

    TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
    Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
    • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
    • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
    • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
    • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
    • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
    Đánh giá

    ★ / 5

    (0 đánh giá)

    ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ