Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Soạn tiếng Anh lớp 10 Unit 4 phần Looking back sách Global Success
Nội dung

Soạn tiếng Anh lớp 10 Unit 4 phần Looking back sách Global Success

Post Thumbnail

Phần Looking Back Unit 4 Tiếng Anh 10 Global Success giúp học sinh ôn tập và củng cố kiến thức đã học trong unit với qua ba mảng kiến thức cốt lõi: Pronunciation (Phát âm), Vocabulary (Từ vựng) và Grammar (Ngữ pháp).

Bài viết này sẽ cung cấp đáp án chi tiết và giải thích cụ thể cho từng bài tập, giúp các bạn học sinh nắm vững kiến thức và vận dụng hiệu quả vào việc học tập cũng như các kỳ thi.

1. Pronunciation - Phát âm

Listen and mark the stressed syllables in the words in bold. Then practise saying the sentences. (Nghe và đánh dấu các âm tiết được nhấn trọng âm trong các từ in đậm. Sau đó luyện tập nói các câu.)

File nghe:

Quy tắc trọng âm:

Đối với những từ có hai âm tiết và cùng cách viết:

  • Danh từ thường có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
  • Động từ thường có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai

👉 Xem lại kiến thức đã học Tiếng Anh 10 Unit 4 Language sách Global Success

Đáp án:

1. We hope that the number of volunteers will in'crease this year. (Chúng tôi hy vọng rằng số lượng tình nguyện viên sẽ tăng trong năm nay.)

Giải thích: Trước "increase" có trợ động từ "will", chứng tỏ đây là động từ → trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2

2. When will you pre'sent your report about the volunteer project? (Khi nào bạn sẽ trình bày báo cáo về dự án tình nguyện?)

Giải thích: Sau "present" có tân ngữ "your report", chứng tỏ đây là động từ → trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2

3. I always keep a 'record of visitors' donations. (Tôi luôn lưu giữ hồ sơ về các khoản quyên góp của khách thăm.)

4. Giải thích: Trước "record" có mạo từ "a", chứng tỏ đây là danh từ → trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1

We still im'port too many products that can be made in our country. (Chúng ta vẫn nhập khẩu quá nhiều sản phẩm mà có thể được sản xuất trong nước.)

Giải thích: Sau "import" có tân ngữ "too many products", chứng tỏ đây là động từ → trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2

2. Vocabulary - Từ vựng

Fill in the gaps with the correct forms of the words in brackets. (Điền vào chỗ trống với dạng đúng của từ trong ngoặc.)

Bài tập này tập trung vào việc sử dụng các dạng từ loại khác nhau của những từ vựng.

1. There are (end) _________ opportunities for teenagers to volunteer these days.

Đáp án: endless

Dịch nghĩa: Ngày nay có vô số cơ hội để thanh thiếu niên tham gia hoạt động tình nguyện.

Giải thích: Sau "are" cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ "opportunities". Từ "end" (kết thúc) chuyển thành tính từ "endless" (vô tận) để diễn tả ý nghĩa có vô số cơ hội.

2. We were very (excite) _________ to help children organise afterschool activities.

Đáp án: excited

Dịch nghĩa: Chúng tôi rất phấn khích khi giúp trẻ em tổ chức các hoạt động ngoại khóa

Giải thích: Sau "very" cần một tính từ miêu tả cảm xúc của con người. "Excited" (phấn khích) diễn tả cảm giác hào hứng của chủ ngữ "We" khi tham gia hoạt động.

3. The local people were really (help) _________. They supported us all the time we stayed there.

Đáp án: helpful

Dịch nghĩa: Người dân địa phương thực sự rất hay giúp đỡ. Họ đã hỗ trợ chúng tôi suốt thời gian chúng tôi ở đó.

Giải thích: Sau "really" cần một tính từ miêu tả tính cách. "Helpful" (hay giúp đỡ) mô tả đặc điểm tích cực của người dân địa phương.

4. We need more (volunteer) _________ for our community projects.

Đáp án: volunteers

Dịch nghĩa: Chúng tôi cần thêm nhiều tình nguyện viên cho các dự án cộng đồng.

Giải thích: Sau "more" cần danh từ đếm được số nhiều. "Volunteers" (những tình nguyện viên) là danh từ chỉ người tham gia hoạt động tình nguyện.

5. Our charity groups received generous (donate) _________ from the local people.

Đáp án: donations

Dịch nghĩa: Các nhóm từ thiện của chúng tôi đã nhận được những khoản quyên góp hào phóng từ người dân địa phương.

Giải thích: Sau tính từ "generous" cần danh từ làm tân ngữ cho động từ "received". "Donations" (những khoản quyên góp) là danh từ số nhiều chỉ tiền hoặc vật phẩm được đóng góp.

3. Grammar - Ngữ pháp

Complete the sentences using the correct forms of the verbs in brackets. Use the past simple or past continuous. (Hoàn thành các câu sử dụng dạng đúng của động từ trong ngoặc. Sử dụng thì quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn.)

Phần ngữ pháp này ôn tập cách sử dụng thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn trong các tình huống khác nhau, đặc biệt là khi hai hành động xảy ra cùng lúc hoặc có hành động chen ngang.

1. I first (meet) _________ Lan while we (work) _________ as volunteers. (Lần đầu tiên tôi gặp Lan trong khi chúng tôi đang làm tình nguyện viên.)

Đáp án: met  - were working

Giải thích: "While" được theo sau bởi past continuous để diễn tả hành động đang diễn ra, còn "met" (past simple) là hành động xen vào.

2. While we (walk) _________ home, we (see) _________ a girl crying near a bus stop. (Trong khi chúng tôi đang đi bộ về nhà, chúng tôi nhìn thấy một cô gái đang khóc gần trạm xe buýt.)

Đáp án: were walking - saw

Giải thích: "While" được theo sau bởi past continuous để diễn tả hành động đang diễn ra, còn "saw" (past simple) là hành động xen vào.

3. Kim (notice) _________ the poverty of the area while she (deliver) _________ free meals to old people. (Kim nhận ra sự nghèo khó của khu vực trong khi cô ấy đang phát đồ ăn miễn phí cho người già.)

Đáp án: noticed - was delivering

Giải thích: "While" được theo sau bởi past continuous để diễn tả hành động đang diễn ra, còn "noticed" (past simple) là hành động xen vào.

4. When I (arrive) _________ at the community centre, a guest speaker (give) _________ a speech. (Khi tôi đến trung tâm cộng đồng, một diễn giả khách mời đang phát biểu.)

Đáp án: arrived - was giving

Giải thích: "When" được theo sau bởi past simple để diễn tả thời điểm cụ thể, còn "was giving" (past continuous) là hành động đang diễn ra tại thời điểm đó.

Phần Looking Back Unit 4 Tiếng Anh lớp 10 đã giúp các bạn học sinh hệ thống và củng cố toàn bộ kiến thức về phát âm trọng âm, từ vựng chủ đề hoạt động cộng đồng và ngữ pháp về thì quá khứ đã học trong unit này.

Việc nắm vững các quy tắc trọng âm, từ vựng liên quan đến hoạt động tình nguyện và cách phân biệt sử dụng thì quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn sẽ giúp các bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh.

Hãy thường xuyên ôn tập và áp dụng những kiến thức đã học vào các tình huống thực tế để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh. Chúc các bạn học tập hiệu quả và đạt được những kết quả tốt nhất!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ