Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Đáp án Communication and Culture Unit 4 Tiếng Anh 10 Global Success
Nội dung

Đáp án Communication and Culture Unit 4 Tiếng Anh 10 Global Success

Post Thumbnail

Phần Communication and Culture Unit 4 Tiếng Anh 10 sách Global Success tập trung vào hai nội dung quan trọng: rèn luyện kỹ năng biểu đạt cảm xúc trong giao tiếp hàng ngày và mở rộng hiểu biết về tổ chức từ thiện quốc tế Save the Children.

Bài viết này sẽ hướng dẫn thực hiện cùng gợi ý trả lời cho tất cả các hoạt động giúp học sinh nắm vững cách thể hiện các trạng thái cảm xúc bằng tiếng Anh và hiểu rõ hơn về hoạt động vì trẻ em trên thế giới.

I. Everyday English - Expressing feelings

Phần Communication Unit 4 hướng dẫn các bạn học sinh cách diễn đạt cảm xúc một cách tự nhiên và chính xác qua việc thực hành các cuộc hội thoại về chuyến đi tình nguyện.

1. Listen and complete the conversation with the words from the box. Then practise it in pairs

Bài tập này yêu cầu học sinh nghe và hoàn thành đoạn hội thoại bằng cách chọn từ cảm xúc phù hợp từ hộp cho sẵn.

Các từ cho sẵn:

  • excited (hào hứng)
  • worried (lo lắng)
  • cheerful (vui vẻ)
  • confused (bối rối)

Đáp án:

(1) - C. cheerful

(2) - D. confused

(3) - B. worried

(4) - A. excited

Transcript và dịch nghĩa:

Nam: Hi Lan! You look very (1) cheerful today! I heard you went on a volunteer trip to the mountains. How was it?

Nam: Chào Lan! Hôm nay bạn trông rất vui vẻ! Tôi nghe nói bạn đã đi một chuyến tình nguyện lên vùng núi. Thế nào?

Lan: Great! I'm so happy and relaxed now though at first I was (2) confused. I didn't understand the purpose of the trip. I knew nothing about the place, so I also felt a little bit (3) worried.

Lan: Tuyệt! Bây giờ tôi rất vui và thư giãn mặc dù lúc đầu tôi bối rối. Tôi không hiểu mục đích của chuyến đi. Tôi chẳng biết gì về nơi đó, nên tôi cũng cảm thấy hơi lo lắng.

Nam: Oh, did you go there with other members of the volunteer club? Was everything OK?

Nam: Ồ, bạn có đi đó với các thành viên khác của câu lạc bộ tình nguyện không? Mọi thứ ổn chứ?

Lan: Yes, we went as a team. The local people were so friendly and helpful. Now we are preparing for our next volunteer trip in the summer. I'm so (4) excited about it.

Lan: Có, chúng tôi đi theo nhóm. Người dân địa phương rất thân thiện và hữu ích. Bây giờ chúng tôi đang chuẩn bị cho chuyến tình nguyện tiếp theo vào mùa hè. Tôi rất hào hứng về nó.

2. Work in pairs

Imagine you are back from a volunteer trip. Take on a role and act out a conversation like the one in 1. Use the expressions below to help you. (Hãy tưởng tượng bạn vừa trở về sau chuyến đi tình nguyện. Hãy nhập vai và diễn lại một đoạn hội thoại như trong ví dụ 1. Hãy sử dụng các mẫu câu dưới đây để giúp bạn)

Các cụm từ hữu ích:

Expressing positive feelings

Expressing mixed/negative feelings

I feel / felt / am / was excited / confident / pleased... (Tôi cảm thấy / đã cảm thấy / đang / đã hào hứng / tự tin / hài lòng...)

To be honest, I'm / I was a little bit stressed / disappointed / upset... (Thành thật mà nói, tôi / tôi đã hơi căng thẳng / thất vọng / buồn...)

Volunteering / Helping people made me feel happy / grateful / appreciated... (Hoạt động tình nguyện / Giúp đỡ mọi người khiến tôi cảm thấy hạnh phúc / biết ơn / được trân trọng...)

I feel / felt / am / was confused... (Tôi cảm thấy / đã cảm thấy / đang / đã bối rối...)

Mẫu hội thoại 1:

A: Hi! You seem really happy today. Did something good happen? (Chào! Hôm nay bạn có vẻ rất vui. Có chuyện gì tốt xảy ra không?)

B: Yes! I just came back from a volunteer trip to help build a school in a rural village. I feel so grateful and appreciated. (Có! Tôi vừa trở về từ chuyến tình nguyện giúp xây trường học ở một ngôi làng quê. Tôi cảm thấy rất biết ơn và được trân trọng.)

A: That sounds amazing! How was the experience? (Nghe tuyệt vời quá! Trải nghiệm thế nào?)

B: To be honest, I was a little bit stressed at first because I didn't know how to help effectively. But the local people were so welcoming that I became confident quickly. (Thành thật mà nói, lúc đầu tôi hơi căng thẳng vì không biết làm sao để giúp đỡ hiệu quả. Nhưng người dân địa phương rất thân thiện nên tôi nhanh chóng trở nên tự tin.)

Mẫu hội thoại 2:

A: You look different today. How was your volunteer work at the orphanage? (Hôm nay bạn trông khác lạ. Công việc tình nguyện ở trại trẻ mồ côi thế nào?)

B: It was both exciting and challenging. Helping people made me feel happy, but I was also confused about some of the children's situations. (Nó vừa thú vị vừa thử thách. Giúp đỡ mọi người khiến tôi cảm thấy hạnh phúc, nhưng tôi cũng bối rối về hoàn cảnh của một số trẻ em.)

A: I understand. Working with children can be emotionally difficult sometimes. (Tôi hiểu. Làm việc với trẻ em đôi khi có thể khó khăn về mặt cảm xúc.)

B: Exactly. But overall, I felt pleased with what we accomplished together. (Chính xác. Nhưng nhìn chung, tôi cảm thấy hài lòng với những gì chúng tôi đã cùng nhau hoàn thành.)

II. Culture - Save the Children

Phần Culture giới thiệu về tổ chức Save the Children - một trong những tổ chức từ thiện quốc tế lớn nhất thế giới. Qua bài đọc hiểu và các hoạt động thảo luận, học sinh sẽ tìm hiểu về lịch sử, hoạt động và tác động của tổ chức này, đặc biệt là công việc tại Việt Nam.

1. Read the text below and complete the diagram about Save the Children

Trước khi hoàn thành sơ đồ, chúng ta cùng tìm hiểu nội dung bài đọc về tổ chức Save the Children.

Save the Children is an international non-governmental organisation that helps improve children's lives. It was set up in the United Kingdom in 1919, and now it is working in 120 countries around the world.

Save the Children (Cứu trợ trẻ em) là một tổ chức phi chính phủ quốc tế giúp cải thiện cuộc sống của trẻ em. Tổ chức được thành lập tại Vương quốc Anh năm 1919, và hiện đang hoạt động tại 120 quốc gia trên thế giới.

Save the Children started its work in Viet Nam in 1990. It provides practical support in different areas. One of the areas that the organisation particularly focuses on is education. It has organised different training courses to help teachers improve their teaching skills and use digital technology in their classrooms.

Save the Children bắt đầu công việc tại Việt Nam năm 1990. Tổ chức cung cấp hỗ trợ thực tế trong các lĩnh vực khác nhau. Một trong những lĩnh vực mà tổ chức đặc biệt tập trung là giáo dục. Save the Children đã tổ chức các khóa đào tạo khác nhau để giúp giáo viên cải thiện kỹ năng giảng dạy và sử dụng công nghệ số trong lớp học.

It is also working on projects that create more opportunities for children in remote areas to go to school. By providing these children with books and other school materials, Save the Children makes sure they have access to learning. In addition, the organisation offers training on life-saving skills for both teachers and students in case of disasters. Children and households in need can also receive support from Save the Children.

Tổ chức cũng đang thực hiện các dự án tạo ra nhiều cơ hội hơn cho trẻ em ở vùng sâu vùng xa được đến trường. Bằng cách cung cấp sách vở và các dụng cụ học tập khác, Save the Children đảm bảo những trẻ em ở đó có quyền tiếp cận giáo dục. Ngoài ra, tổ chức còn cung cấp đào tạo về các kỹ năng cứu sống cho cả giáo viên và học sinh trong trường hợp có thiên tai. Trẻ em và các hộ gia đình có nhu cầu cũng có thể nhận được hỗ trợ từ Save the Children.

Dựa vào nội dung bài đọc, đáp án cho các chỗ trống trong sơ đồ như sau:

(1) 120

Dẫn chứng: "now it is working in 120 countries around the world"

(2) improve their teaching skills and use digital technology

Dẫn chứng:  "help teachers improve their teaching skills and use digital technology in their classrooms"

(3) to go to school

Dẫn chứng: "create more opportunities for children in remote areas to go to school"

(4) life-saving skills

Dẫn chứng: "offers training on life-saving skills for both teachers and students"

Tiếng Anh lớp 10 Unit 4 Communication and culture
Tiếng Anh lớp 10 Unit 4 Communication and culture

Sơ đồ hoàn chỉnh:

Save the Children (Cứu trợ trẻ em)

International non-governmental organisation

(Tổ chức phi chính phủ quốc tế)

In Viet Nam

(Tại Việt Nam)

started in the UK in 1919 (thành lập tại Anh năm 1919)

now working in (1) 120 countries (hiện đang hoạt động tại 120 quốc gia)

particularly focuses on education (đặc biệt tập trung vào giáo dục)

helps teachers (2) improve their teaching skills and use digital technology in their classrooms (Giúp giáo viên cải thiện kỹ năng giảng dạy và sử dụng công nghệ số trong lớp học)

creates opportunities for children in remote areas (3) to go to school (Tạo cơ hội cho trẻ em vùng sâu vùng xa được đến trường)

offers training on (4) life-saving skills for both teachers and students (Cung cấp đào tạo về các kỹ năng sinh tồn cho cả giáo viên và học sinh)

2. Work in groups. Use the diagram to talk about Save the Children

Sau khi đã hoàn thành sơ đồ, học sinh có thể thảo luận về tổ chức Save the Children theo các khía cạnh khác nhau.

Gợi ý trả lời

Save the Children is an international non-governmental organisation that was established in the UK in 1919. Today, this organisation operates in 120 countries worldwide, making it one of the largest children's charities globally.

In Vietnam, Save the Children has been working since 1990 and focuses particularly on education. The organisation helps teachers improve their teaching skills and use digital technology in their classrooms through various training programs. Additionally, Save the Children creates opportunities for children in remote areas to go to school by providing them with books and essential school materials.

One important aspect of their work is offering training on life-saving skills for both teachers and students to prepare them for natural disasters. The organisation also provides support to children and families in need, ensuring that vulnerable children have access to education and basic necessities.

Dịch nghĩa

Save the Children là một tổ chức phi chính phủ quốc tế được thành lập tại Anh năm 1919. Ngày nay, tổ chức này hoạt động tại 120 quốc gia trên toàn thế giới, khiến nó trở thành một trong những tổ chức từ thiện trẻ em lớn nhất thế giới.

Tại Việt Nam, Save the Children đã hoạt động từ năm 1990 và tập trung đặc biệt vào giáo dục. Tổ chức giúp giáo viên cải thiện kỹ năng giảng dạy và sử dụng công nghệ số trong lớp học thông qua các chương trình đào tạo khác nhau. Ngoài ra, Save the Children tạo cơ hội cho trẻ em ở vùng sâu vùng xa được đến trường bằng cách cung cấp sách vở và đồ dùng học tập thiết yếu.

Một khía cạnh quan trọng trong công việc của họ là cung cấp đào tạo về các kỹ năng cứu sống cho cả giáo viên và học sinh để chuẩn bị cho thiên tai. Tổ chức cũng hỗ trợ trẻ em và gia đình có nhu cầu, đảm bảo rằng trẻ em dễ bị tổn thương có quyền tiếp cận giáo dục và các nhu cầu cơ bản.

Từ vựng quan trọng:

  • international /ˌɪntəˈnæʃənəl/ (adj): quốc tế
  • non-governmental organisation /nɒn ˈɡʌvənməntəl ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃən/ (n): tổ chức phi chính phủ
  • improve /ɪmˈpruːv/ (v): cải thiện, nâng cao
  • particularly /pəˈtɪkjələli/ (adv): đặc biệt
  • focus on /ˈfəʊkəs ɒn/ (v): tập trung vào
  • digital technology /ˈdɪdʒɪtəl tekˈnɒlədʒi/ (n): công nghệ số
  • remote areas /rɪˈməʊt ˈeərɪəz/ (n): vùng sâu vùng xa
  • access to /ˈækses tuː/ (n): quyền tiếp cận
  • life-saving skills /laɪf ˈseɪvɪŋ skɪlz/ (n): kỹ năng cứu sống
  • disasters /dɪˈzɑːstəz/ (n): thảm họa
  • households /ˈhaʊshəʊldz/ (n): hộ gia đình

Phần Communication and Culture Unit 4 Tiếng Anh 10 không chỉ giúp học sinh rèn luyện khả năng diễn đạt cảm xúc một cách tự nhiên và chính xác, mà còn mở rộng tầm hiểu biết về các hoạt động tình nguyện có ý nghĩa.

Thông qua việc tìm hiểu về tổ chức Save the Children, học sinh không chỉ nâng cao kỹ năng đọc hiểu và thảo luận bằng tiếng Anh mà còn nhận thức được tầm quan trọng của việc giúp đỡ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.

Mong rằng những hướng dẫn và gợi ý trả lời từ IELTS LangGo sẽ giúp các bạn học sinh nắm chắc kiến thức và vận dụng hiệu quả.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ