Phần Reading Unit 10 lớp 10 sách Global Success xoay quanh chủ đề Ecotour brochures (Tờ quảng cáo du lịch sinh thái), giúp học sinh làm quen với các loại hình du lịch này ở nhiều quốc gia trên thế giới.
Thông qua việc đọc và phân tích các tờ quảng cáo về các chuyến du lịch sinh thái, các bạn học sinh sẽ được rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, mở rộng vốn từ vựng về du lịch và môi trường, đồng thời nâng cao nhận thức về bảo vệ thiên nhiên.
Bài tập mở đầu yêu cầu học sinh thảo luận theo cặp về những câu hỏi liên quan đến trải nghiệm cá nhân về du lịch sinh thái.
1. Have you ever been on an ecotour? (Bạn đã từng tham gia một chuyến du lịch sinh thái chưa?)
Gợi ý trả lời:
Sample 1:
Yes, I have. Last summer, my family went on an ecotour to Cuc Phuong National Park. We stayed in eco-friendly lodges, learned about wildlife conservation, and participated in tree-planting activities. It was an amazing experience that taught me the importance of protecting nature.
(Có, tôi đã từng. Mùa hè năm ngoái, gia đình tôi đã tham gia một chuyến du lịch sinh thái đến Vườn quốc gia Cúc Phương. Chúng tôi ở trong những nhà nghỉ thân thiện với môi trường, tìm hiểu về bảo tồn động vật hoang dã và tham gia các hoạt động trồng cây. Đó là một trải nghiệm tuyệt vời đã dạy tôi tầm quan trọng của việc bảo vệ thiên nhiên.)
Sample 2: No, I haven't been on an ecotour yet, but I would love to try one. I'm particularly interested in ecotours that focus on marine conservation or mountain trekking. I believe such tours would help me understand environmental issues better while enjoying beautiful natural scenery.
(Không, tôi chưa từng tham gia chuyến du lịch sinh thái, nhưng tôi rất muốn thử. Tôi đặc biệt quan tâm đến các chuyến du lịch sinh thái tập trung vào bảo tồn biển hoặc leo núi. Tôi tin rằng những chuyến du lịch như vậy sẽ giúp tôi hiểu rõ hơn về các vấn đề môi trường trong khi tận hưởng cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp.)
2. Look at the photos in 2. What do you think tourists do on these tours? (Nhìn vào các bức ảnh trong bài 2. Bạn nghĩ du khách làm gì trong những chuyến du lịch này?)
Gợi ý trả lời:
Looking at the photos, I can see several ecotour activities:
Phần này yêu cầu học sinh đọc bốn tờ quảng cáo về các chuyến du lịch sinh thái và giải ô chữ sử dụng từ vựng trong các tờ quảng cáo.
Brochures a
| GREAT BARRIER REEF TOUR, AUSTRALIA | CHUYẾN THAM QUAN RẠN SAN HÔ GREAT BARRIER, ÚC |
| Dive with us to explore the most beautiful coral reef in the world | Lặn cùng chúng tôi để khám phá rạn san hô đẹp nhất thế giới |
| Swim in deep blue sea with colourful fish | Bơi trong biển xanh thẳm với những chú cá đầy màu sắc |
| Watch 3D documentaries to learn about sea animals and the coral reef, and what you can do to protect it | Xem phim tài liệu 3D để tìm hiểu về động vật biển và rạn san hô, và những gì bạn có thể làm để bảo vệ nó |
| Price: Only $99/adult & $59/child | Giá: Chỉ $99/người lớn & $59/trẻ em |
| Time: 9 a.m. - 5 p.m. every day | Thời gian: 9 giờ sáng - 5 giờ chiều mỗi ngày |
Brochures b
| SAPA TREKKING TOUR, VIET NAM | CHUYẾN TREKKING SAPA, VIỆT NAM |
| A three-day walk of 20 kilometres a day through the mountains in the north of Viet Nam | Một chuyến đi bộ ba ngày, mỗi ngày 20 km qua những ngọn núi ở miền bắc Việt Nam |
| Enjoy some of the country's most beautiful scenery | Tận hưởng một số cảnh đẹp nhất của đất nước |
| Stay with local people to learn about their culture and enjoy local food | Ở cùng người dân địa phương để tìm hiểu về văn hóa của họ và thưởng thức món ăn địa phương |
| Price: $80/adult (children not allowed) | Giá: $80/người lớn (không cho phép trẻ em) |
| Starts every Wednesday and Sunday | Khởi hành mỗi thứ Tư và Chủ nhật |
Brochures c
| NATIONAL PARK TOUR, ZIMBABWE | CHUYẾN THAM QUAN VƯỜN QUỐC GIA, ZIMBABWE |
| Explore Zimbabwe's national park in an open-top jeep | Khám phá vườn quốc gia của Zimbabwe trên xe jeep mui trần |
| See some amazing African animals (hippos, giraffes, elephants, lions and more) up-close | Nhìn thấy những động vật châu Phi tuyệt vời (hà mã, hươu cao cổ, voi, sư tử và nhiều hơn nữa) từ gần |
| Learn how you can help save wild animals in the local research centre | Tìm hiểu cách bạn có thể giúp cứu động vật hoang dã tại trung tâm nghiên cứu địa phương |
| Price: $121/adult & $60/child | Giá: $121/người lớn & $60/trẻ em |
| Time: 6 a.m. - 8 p.m. every day | Thời gian: 6 giờ sáng - 8 giờ tối mỗi ngày |
Brochures d
| WHALE-WATCHING TOUR, HAWAII | CHUYẾN NGẮM CÁ VOI, HAWAII |
| Watch the most beautiful and friendly animals on earth from our high-speed boats | Xem những động vật đẹp nhất và thân thiện nhất trên trái đất từ những con thuyền cao tốc của chúng tôi |
| See them dance and jump out of the water to greet you | Nhìn chúng nhảy múa và nhảy lên khỏi mặt nước để chào đón bạn |
| Buy local souvenirs to help the local Whale Protection Program | Mua quà lưu niệm địa phương để giúp Chương trình Bảo vệ Cá voi địa phương |
| Price: $99/adult, children free | Giá: $99/người lớn, trẻ em miễn phí |
| Starts at 10 a.m. every day | Khởi hành lúc 10 giờ sáng mỗi ngày |
ACROSS (Hàng ngang):
1. protect - (v) to keep something safe from damage or harm (Brochure a) (bảo vệ - giữ một cái gì đó an toàn khỏi thiệt hại hoặc tổn hại)
Dẫn chứng: "Watch 3D documentaries to learn about sea animals and the coral reef, and what you can do to protect it"
3. local - (adj) connected with the place you are living (Brochure b) (địa phương - liên quan đến nơi bạn đang sống)
Dẫn chứng: "Stay with local people to learn about their culture and enjoy local food"
4. souvenirs - (n) things you buy or keep to remind yourself of a place or holiday (Brochure d) (quà lưu niệm - những thứ bạn mua hoặc giữ để nhắc nhở bản thân về một địa điểm hoặc kỳ nghỉ)
Dẫn chứng: "Buy local souvenirs to help the local Whale Protection Program"
5. explore - (v) to find more about a place (Brochures a and c) (khám phá - tìm hiểu thêm về một địa điểm)
Dẫn chứng: "Dive with us to explore the most beautiful coral reef" và "Explore Zimbabwe's national park"
DOWN (Hàng dọc):
6. culture - (n) the way of life of a group of people or countries (Brochure b) (văn hóa - lối sống của một nhóm người hoặc quốc gia)
Dẫn chứng: "Stay with local people to learn about their culture and enjoy local food"
Bài tập này yêu cầu học sinh xác định mỗi câu nói về chuyến du lịch nào dựa trên thông tin trong các tờ quảng cáo.
1. You can buy arts and crafts to help protect the environment. (Bạn có thể mua đồ thủ công mỹ nghệ để giúp bảo vệ môi trường.)
→ Đáp án: d (Whale-watching Tour, Hawaii)
Dẫn chứng: "Buy local souvenirs to help the local Whale Protection Program" - Việc mua quà lưu niệm địa phương sẽ đóng góp vào chương trình bảo vệ cá voi, tức là bảo vệ môi trường biển.
2. You can learn how to help protect wildlife. (Bạn có thể học cách giúp bảo vệ động vật hoang dã.)
→ Đáp án: c (National Park Tour, Zimbabwe)
Dẫn chứng: "Learn how you can help save wild animals in the local research centre" - Chuyến du lịch này cung cấp cơ hội học cách cứu và bảo vệ động vật hoang dã.
3. This tour is not suitable for families with children. (Chuyến du lịch này không phù hợp cho gia đình có trẻ em.)
→ Đáp án: b (Sapa Trekking Tour, Viet Nam)
Dẫn chứng: "Price: $80/adult (children not allowed)" - Chuyến du lịch này không cho phép trẻ em tham gia, có thể do địa hình núi non và cường độ đi bộ cao.
4. This tour offers educational videos about the environment. (Chuyến du lịch này cung cấp video giáo dục về môi trường.)
→ Đáp án: a (Great Barrier Reef Tour, Australia)
Dẫn chứng: "Watch 3D documentaries to learn about sea animals and the coral reef, and what you can do to protect it" - Chuyến du lịch cung cấp phim tài liệu 3D mang tính giáo dục về môi trường biển.
Đây là hoạt động nhóm sáng tạo yêu cầu học sinh đưa ra các ý tưởng mới để cải thiện một trong các chuyến du lịch, làm cho nó thân thiện hơn với môi trường.
Ví dụ về National Park Tour, Zimbabwe:
In the Zimbabwe's National Park Tour, if tourists choose electric cars instead of jeeps that run on fuel, they will be more eco-friendly. (Trong Chuyến tham quan Vườn quốc gia Zimbabwe, nếu du khách chọn xe điện thay vì xe jeep chạy bằng nhiên liệu, họ sẽ thân thiện với môi trường hơn.)
Một số ý tưởng gợi ý:
For Great Barrier Reef Tour, Australia:
Idea 1: Provide reef-safe sunscreen to all tourists instead of regular sunscreen, which contains chemicals that harm coral reefs. (Cung cấp kem chống nắng an toàn cho rạn san hô cho tất cả du khách thay vì kem chống nắng thông thường có chứa hóa chất gây hại cho rạn san hô.)
Idea 2: Limit the number of daily visitors to prevent overcrowding and reduce stress on the marine ecosystem. (Giới hạn số lượng du khách mỗi ngày để tránh đông đúc và giảm áp lực lên hệ sinh thái biển.)
Idea 3: Use solar-powered boats instead of fuel-powered ones to reduce carbon emissions and water pollution. (Sử dụng thuyền chạy bằng năng lượng mặt trời thay vì nhiên liệu để giảm phát thải carbon và ô nhiễm nước.)
For Sapa Trekking Tour, Viet Nam:
Idea 1: Organize waste collection activities where tourists help pick up litter along the trekking routes, keeping the mountains clean. (Tổ chức các hoạt động thu gom rác thải nơi du khách giúp nhặt rác dọc theo tuyến đường trekking, giữ núi non sạch sẽ.)
Idea 2: Partner with local communities to ensure tourist money directly supports environmental conservation projects in the area. (Hợp tác với cộng đồng địa phương để đảm bảo tiền của du khách trực tiếp hỗ trợ các dự án bảo tồn môi trường trong khu vực.)
Idea 3: Provide reusable water bottles and set up water refill stations along the route to reduce plastic bottle waste. (Cung cấp bình nước có thể tái sử dụng và thiết lập các trạm đổ nước dọc theo tuyến đường để giảm rác thải chai nhựa.)
For National Park Tour, Zimbabwe:
Idea 1: Replace open-top jeeps with electric safari vehicles that produce zero emissions and make less noise, reducing disturbance to wildlife. (Thay thế xe jeep mui trần bằng xe safari điện không phát thải và ít ồn hơn, giảm sự quấy rầy động vật hoang dã.)
Idea 2: Introduce a tree-planting program where each tourist plants a native tree in the park to help restore natural habitats. (Giới thiệu chương trình trồng cây nơi mỗi du khách trồng một cây bản địa trong vườn quốc gia để giúp khôi phục môi trường sống tự nhiên.)
Idea 3: Use the research centre to offer hands-on conservation workshops where tourists can participate in wildlife monitoring activities. (Sử dụng trung tâm nghiên cứu để cung cấp các hội thảo bảo tồn thực hành nơi du khách có thể tham gia các hoạt động giám sát động vật hoang dã.)
For Whale-Watching Tour, Hawaii:
Idea 1: Replace high-speed boats with slower, quieter boats that use clean energy to minimize disturbance to whales and their habitats. (Thay thế thuyền cao tốc bằng thuyền chậm hơn, yên tĩnh hơn sử dụng năng lượng sạch để giảm thiểu sự quấy rầy cá voi và môi trường sống của chúng.)
Idea 2: Create educational programs where tourists learn about marine ecosystem threats and how to reduce their environmental footprint. (Tạo các chương trình giáo dục nơi du khách tìm hiểu về các mối đe dọa hệ sinh thái biển và cách giảm dấu chân môi trường của họ.)
Idea 3: Establish a minimum safe distance from whales and train all boat operators in responsible wildlife viewing practices. (Thiết lập khoảng cách an toàn tối thiểu từ cá voi và đào tạo tất cả người điều khiển thuyền về các thực hành quan sát động vật hoang dã có trách nhiệm.)
Phần Reading Unit 10 Tiếng Anh 10 về chủ đề Ecotour brochures không chỉ giúp học sinh phát triển kỹ năng đọc hiểu mà còn nâng cao nhận thức về du lịch có trách nhiệm và bảo vệ môi trường.
Thông qua việc tìm hiểu các chuyến du lịch sinh thái ở nhiều quốc gia khác nhau, các bạn học sinh đã được trang bị vốn từ vựng phong phú về du lịch, môi trường và bảo tồn thiên nhiên.
Hy vọng những hướng dẫn chi tiết và đáp án trong bài viết này sẽ giúp các bạn nắm vững kiến thức bài học và áp dụng hiệu quả trong các bài học tiếp theo.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ