Phần Language Review 4 Tiếng Anh lớp 10 sách Global Success là bài học giúp học sinh ôn tập kiến thức về: Pronunciation (Phát âm), Vocabulary (Từ vựng) và Grammar (Ngữ pháp) đã học trong Unit 9 và Unit 10.
Chúng ta cùng làm hoàn thành các bài tập để củng cố lại kiến thức và chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra sắp tới nhé.
Phần phát âm trong Review 4 giúp các bạn học sinh luyện tập nhận diện trọng âm trong các từ nhiều âm tiết để cải thiện phát âm tự nhiên và chính xác hơn.
Bài tập: Mark the stressed syllables in the words in bold. Listen and repeat, paying attention to the rhythm. (Đánh dấu các âm tiết nhận trọng âm trong các từ in đậm. Nghe và nhắc lại, chú ý đến nhịp điệu.)
Đáp án:
1. I like ˈtrekking in the ˈmountains. (Tôi thích đi bộ leo núi trên các ngọn núi.)
2. The ˈchildren are ˈlooking ˈforward to the ˈboat ˈtrip. (Bọn trẻ đang mong chờ chuyến đi thuyền.)
3. Are you going to ˈvisit the muˈseum toˈmorrow? (Bạn có định đi thăm bảo tàng vào ngày mai không?)
4. Don't ˈlitter while you are on the ˈecotour. (Đừng xả rác khi bạn đang trong chuyến du lịch sinh thái.)
Phần từ vựng giúp các bạn học sinh ôn tập các từ vựng quan trọng liên quan đến môi trường và du lịch sinh thái đã học trong Unit 9 và Unit 10.
(Hoàn thành các câu sau sử dụng các cụm từ trong khung)
Các cụm từ cho sẵn:
a. responsible tourism (du lịch có trách nhiệm)
b. global warming (nóng lên toàn cầu)
c. tourist attraction (điểm thu hút khách du lịch)
d. environmental protection (bảo vệ môi trường)
e. endangered animals (động vật có nguy cơ tuyệt chủng)
Đáp án:
1 - c: For many years, the museum of history has been a major tourist attraction of the city. (Trong nhiều năm, bảo tàng lịch sử đã là một điểm thu hút khách du lịch chính của thành phố.)
2 - e: If the illegal hunting of endangered animals cannot be prevented, the balance of the ecosystem will be destroyed. (Nếu việc săn bắt trái phép động vật có nguy cơ tuyệt chủng không thể được ngăn chặn, sự cân bằng của hệ sinh thái sẽ bị phá hủy.)
3 - b: Higher temperatures and more extreme weather events are caused by global warming. (Nhiệt độ cao hơn và các sự kiện thời tiết cực đoan hơn được gây ra bởi nóng lên toàn cầu.)
4 - d: Environmental protection programmes aim to reduce the risks to the environment. (Các chương trình bảo vệ môi trường nhằm giảm thiểu các rủi ro đối với môi trường.)
5 - a: One of the benefits of responsible tourism is that it creates job opportunities for local people. (Một trong những lợi ích của du lịch có trách nhiệm là nó tạo ra cơ hội việc làm cho người dân địa phương.)
(Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu sau)
Đáp án:
1. Pollution is one of the main reasons for the destruction of the ecosystem / ecotour. (Ô nhiễm là một trong những lý do chính cho sự tàn phá của hệ sinh thái.)
→ Đáp án: ecosystem /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ (hệ sinh thái)
Giải thích: "Ecosystem" (hệ sinh thái) là danh từ chỉ hệ thống sinh thái có thể bị tàn phá bởi ô nhiễm. "Ecotour" (chuyến du lịch sinh thái) không phù hợp về mặt ngữ nghĩa.
2. We're going on a(n) eco-friendly / user-friendly fieldtrip to the countryside this weekend. (Chúng tôi sẽ tham gia một chuyến tham quan thực địa thân thiện với môi trường đến vùng nông thôn vào cuối tuần này.)
→ Đáp án: eco-friendly /ˌiː.kəʊ ˈfrend.li/ (thân thiện với môi trường)
Giải thích: "Eco-friendly" (thân thiện với môi trường) phù hợp với ngữ cảnh mô tả chuyến tham quan có ý thức bảo vệ môi trường. "User-friendly" (dễ sử dụng) thường dùng cho công nghệ, thiết bị.
3. Tourists are not allowed to litter / rubbish in the park. (Khách du lịch không được phép xả rác trong công viên.)
→ Đáp án: litter /ˈlɪt.ə/ (xả rác, vứt rác)
Giải thích: "Litter" là động từ có nghĩa là vứt rác bừa bãi. "Rubbish" là danh từ (rác), không phải động từ nên không dùng trong cấu trúc này.
4. Mass tourism / Ecotourism helps to protect the natural environment. (Du lịch sinh thái giúp bảo vệ môi trường tự nhiên.)
→ Đáp án: Ecotourism /ˈiː.kəʊˌtʊə.rɪ.zəm/ (du lịch sinh thái)
Giải thích: "Ecotourism" (du lịch sinh thái) là loại hình du lịch có mục đích bảo vệ môi trường. "Mass tourism" (du lịch đại chúng) thường gây tác động tiêu cực đến môi trường.
5. Habitat loss is one of the greatest threats to biodiversity / biology. (Mất môi trường sống là một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với đa dạng sinh học.)
→ Đáp án: biodiversity /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/ (đa dạng sinh học)
Giải thích: "Biodiversity" (đa dạng sinh học) là thuật ngữ chỉ sự phong phú của các loài sinh vật, bị đe dọa khi môi trường sống bị mất. "Biology" (sinh học) là ngành khoa học, không hợp ngữ cảnh
Phần ngữ pháp nhắc lại hai chủ điểm ngữ pháp quan trọng đã học trong Unit 9 và 10: câu tường thuật (reported speech) và câu điều kiện (conditional sentences).
(Chuyển các câu sau sang câu tường thuật)
Đáp án:
1. 'I am doing research on sustainable tourism,' said my brother. (Em trai tôi nói: "Em đang nghiên cứu về du lịch bền vững.")
→ My brother said (that) he was doing research on sustainable tourism. (Em trai tôi nói rằng em ấy đang nghiên cứu về du lịch bền vững.)
Giải thích: Thì hiện tại tiếp diễn "am doing" chuyển thành quá khứ tiếp diễn "was doing"; đại từ "I" chuyển thành "he".
2. 'Do you like watching programmes about wildlife and nature, Nam?' Minh asked. (Minh hỏi: "Cậu có thích xem các chương trình về động vật hoang dã và thiên nhiên không, Nam?")
→ Minh asked Nam if/whether he liked watching programmes about wildlife and nature. (Minh hỏi Nam liệu cậu ấy có thích xem các chương trình về động vật hoang dã và thiên nhiên không.)
Giải thích: Câu hỏi Yes/No chuyển sang câu tường thuật dùng "if/whether"; thì hiện tại đơn "do you like" chuyển thành quá khứ đơn "liked".
3. 'What can we do to reduce the impact of global warming on the environment, Mr Smith?' Hoa asked. (Hoa hỏi: "Chúng em có thể làm gì để giảm tác động của nóng lên toàn cầu đối với môi trường, thưa thầy Smith?")
→ Hoa asked Mr Smith what they could do to reduce the impact of global warming on the environment. (Hoa hỏi thầy Smith xem họ có thể làm gì để giảm tác động của nóng lên toàn cầu đối với môi trường.)
Giải thích: Câu hỏi Wh- giữ nguyên từ để hỏi "what" và chuyển thành câu trần thuật; "can" chuyển thành "could"; "we" chuyển thành "they".
4. 'We are going to organise a lot of activities during Earth Hour this year,' the club's secretary said. (Thư ký câu lạc bộ nói: "Chúng tôi sẽ tổ chức nhiều hoạt động trong Giờ Trái Đất năm nay.")
→ The club's secretary said (that) they were going to organise a lot of activities during Earth Hour that year. (Thư ký câu lạc bộ nói rằng họ sẽ tổ chức nhiều hoạt động trong Giờ Trái Đất năm đó.)
Giải thích: Thì tương lai gần "are going to" chuyển thành "were going to"; "we" chuyển thành "they"; "this year" chuyển thành "that year".
5. 'The animals will not survive the extreme cold weather in the North,' the teacher explained. (Giáo viên giải thích: "Các loài động vật sẽ không sống sót qua thời tiết lạnh giá khắc nghiệt ở phía Bắc.")
→ The teacher explained (that) the animals would not survive the extreme cold weather in the North. (Giáo viên giải thích rằng các loài động vật sẽ không sống sót qua thời tiết lạnh giá khắc nghiệt ở phía Bắc.)
Giải thích: Thì tương lai đơn "will" chuyển thành "would"; động từ tường thuật "explained" phù hợp với ngữ cảnh giải thích.
(Nối hai phần để tạo thành câu hoàn chỉnh)
Đáp án:
1 - d: If we keep cutting down forests, deforestation will be more serious. (Nếu chúng ta tiếp tục chặt phá rừng, nạn phá rừng sẽ trở nên nghiêm trọng hơn.)
2 - a: If we use public transport more, our cities will get cleaner. (Nếu chúng ta sử dụng phương tiện công cộng nhiều hơn, các thành phố của chúng ta sẽ sạch hơn.)
3 - c: If global warming continues, the sea level will rise. (Nếu nóng lên toàn cầu tiếp tục, mực nước biển sẽ dâng cao.)
4 - e: If the laws on illegal hunting were stricter, more animals would be saved. (Nếu luật pháp về săn bắt trái phép nghiêm khắc hơn, nhiều động vật hơn sẽ được cứu.)
5 - b: If there were no air and water, there would be no life on earth. (Nếu không có không khí và nước, sẽ không có sự sống trên trái đất.)
Phần Language Review 4 Tiếng Anh 10 đã giúp học sinh hệ thống lại những kiến thức quan trọng về phát âm, từ vựng và ngữ pháp đã được học trong Unit 9 và 10.
Các bạn hãy thường xuyên ôn tập và áp dụng những kiến thức này trong thực tế để sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả hơn nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ