Phần Communication and Culture Unit 10 Tiếng Anh 10 sách Global Success hướng dẫn cách xin và đưa ra lời khuyên, đồng thời giúp học sinh hiểu thêm về tác động của du lịch đến môi trường.
Bài viết này sẽ cung cấp đáp án cho tất cả các bài tập, giúp học sinh nắm được cách xin và đưa ra lời khuyên, đồng thời hiểu rõ về các loại hình du lịch và tác động của chúng đến môi trường.
Phần Everyday English giới thiệu các cấu trúc và cụm từ hữu ích khi xin và đưa ra lời khuyên trong các tình huống thực tế, đặc biệt là khi trao đổi về các chuyến đi du lịch.
Bài tập này yêu cầu học sinh nghe và điền từ còn thiếu vào cuộc hội thoại giữa một phụ nữ và hướng dẫn viên du lịch.
Đáp án
(1) should
Dẫn chứng: "What do you think we should wear tomorrow?" - Cấu trúc xin lời khuyên sử dụng "should"
(2) were
Dẫn chứng: "Well, it may be windy on the beach, so if I were you, I would bring some warm clothes." - Cấu trúc câu điều kiện loại 2 để đưa ra lời khuyên
(3) Should
Dẫn chứng: "Thanks. And my friend is interested in diving. Should he bring his equipment?" - Câu hỏi xin lời khuyên
(4) recommend
Dẫn chứng: "I don't think that would be a good idea because the sea will probably be rough tomorrow. I'd recommend surfing instead." - Cấu trúc đưa ra gợi ý
Hội thoại hoàn chỉnh:
| Woman: Excuse me. What do you think we (1) should wear tomorrow? | Phụ nữ: Xin lỗi. Anh nghĩ chúng tôi nên mặc gì vào ngày mai? |
| Guide: Well, it may be windy on the beach, so if I (2) were you, I would bring some warm clothes. | Hướng dẫn viên: À, có thể sẽ có gió trên bãi biển, nên nếu tôi là bạn, tôi sẽ mang theo một số quần áo ấm. |
| Woman: Thanks. And my friend is interested in diving. (3) Should he bring his equipment? | Phụ nữ: Cảm ơn. Và bạn tôi thích lặn. Bạn ấy có nên mang thiết bị của mình không? |
| Guide: I don't think that would be a good idea because the sea will probably be rough tomorrow. I'd (4) recommend surfing instead. People can rent surfboards and wetsuits at the beach shop. | Hướng dẫn viên: Tôi không nghĩ đó là một ý hay vì biển có thể sẽ động ngày mai. Tôi đề nghị đi lướt sóng thay thế. Mọi người có thể thuê ván lướt sóng và bộ đồ lặn ở cửa hàng trên bãi biển. |
| Woman: That's a great idea. Thanks! | Phụ nữ: Đó là một ý tưởng tuyệt vời. Cảm ơn! |
Bài tập này yêu cầu học sinh thực hành tạo các cuộc hội thoại tương tự về việc xin và đưa ra lời khuyên cho các chuyến đi.
Để giao tiếp hiệu quả khi xin và đưa ra lời khuyên, học sinh cần nắm vững các cấu trúc sau:
| Asking for advice (Xin lời khuyên) | Giving advice (Đưa ra lời khuyên) |
| ● Can you help me with (sth)? (Bạn có thể giúp tôi với (việc gì đó) không?) ● I have a problem and I need your help / advice. (Tôi có một vấn đề và tôi cần sự giúp đỡ / lời khuyên của bạn.) ● Should I (do sth)? (Tôi có nên (làm gì đó) không?) ● What do you think I should (do / bring...)? (Bạn nghĩ tôi nên (làm / mang theo...) gì?) | ● You should / ought to / had better (do sth). (Bạn nên (làm gì đó).) ● It's / It'll be a good idea (to do sth). (Đó sẽ là một ý hay (để làm gì đó).) ● If I were you, I would (do sth). (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ (làm gì đó).) ● What about / How about (doing sth)? (Thế còn / Còn về việc (làm gì đó) thì sao?) ● Why don't you (do sth)? (Tại sao bạn không (làm gì đó)?) ● I'd recommend (doing sth). (Tôi muốn giới thiệu (làm gì đó).) |
Sample 1:
| Tourist: Can you help me with something? I'm planning to go hiking in Sa Pa next week. What do you think I should bring? | Du khách: Bạn có thể giúp tôi một chuyện không? Tôi định đi leo núi ở Sa Pa tuần sau. Bạn nghĩ tôi nên mang theo gì? |
| Guide: Well, Sa Pa can be quite cold in the mountains. If I were you, I would bring warm jackets and waterproof clothing. The weather can change quickly. | Hướng dẫn viên: À, Sa Pa có thể khá lạnh trên núi. Nếu tôi là bạn, tôi sẽ mang theo áo khoác ấm và quần áo chống thấm nước. Thời tiết có thể thay đổi nhanh. |
| Tourist: That's helpful. Should I book accommodation in advance? | Du khách: Điều đó hữu ích. Tôi có nên đặt chỗ ở trước không? |
| Guide: You should definitely book ahead, especially on weekends. It's also a good idea to hire a local guide who knows the trails well. | Hướng dẫn viên: Bạn chắc chắn nên đặt trước, đặc biệt là vào cuối tuần. Thuê một hướng dẫn viên địa phương biết rõ các con đường mòn cũng là một ý hay. |
| Tourist: Thanks for your advice! | Du khách: Cảm ơn lời khuyên của bạn! |
Sample 2:
| Tourist: I have a problem and I need your advice. My family wants to visit Nha Trang beach next month. What do you think we should do there? | Du khách: Tôi có một vấn đề và cần lời khuyên của bạn. Gia đình tôi muốn đi thăm bãi biển Nha Trang tháng sau. Bạn nghĩ chúng tôi nên làm gì ở đó? |
| Guide: Nha Trang has many great activities! You ought to try snorkeling at Hon Mun Island. The underwater scenery is amazing. | Hướng dẫn viên: Nha Trang có nhiều hoạt động tuyệt vời! Bạn nên thử lặn với ống thở ở đảo Hòn Mun. Cảnh quan dưới nước thật tuyệt vời. |
| Tourist: That sounds exciting! Should we go to the islands by ourselves? | Du khách: Nghe có vẻ thú vị! Chúng tôi có nên tự đi ra đảo không? |
| Guide: I'd recommend booking a tour package. It'll be more convenient and safer. Why don't you also visit Vinpearl Land? It's perfect for families with children. | Hướng dẫn viên: Tôi khuyên bạn nên đặt gói tour. Sẽ tiện lợi và an toàn hơn. Tại sao bạn không ghé thăm Vinpearl Land? Nó hoàn hảo cho các gia đình có trẻ em. |
| Tourist: What about accommodation near the beach? | Du khách: Còn về chỗ ở gần bãi biển thì sao? |
| Guide: How about staying in Tran Phu Street area? You'll have easy access to the beach and many restaurants nearby. | Hướng dẫn viên: Thế còn ở khu vực đường Trần Phú? Bạn sẽ dễ dàng tiếp cận bãi biển và có nhiều nhà hàng gần đó. |
Phần Culture giới thiệu kiến thức về tác động môi trường của du lịch, giúp học sinh hiểu rõ các loại hình du lịch khác nhau và ảnh hưởng của chúng đến môi trường và cộng đồng địa phương.
Trước khi làm bài tập, chúng ta cùng tìm hiểu nội dung bài đọc về tác động môi trường của du lịch.
| Environmental Impact of Tourism | Tác động của Du lịch đến môi trường |
| Although tourism is often called 'the smokeless industry', or an environmentally-friendly industry, it can actually damage nature. However, different kinds of tourism may have different effects on the environment. | Mặc dù du lịch thường được gọi là 'ngành công nghiệp không khói', hoặc ngành công nghiệp thân thiện với môi trường, nhưng nó thực sự có thể gây hại cho thiên nhiên. Tuy nhiên, các loại hình du lịch khác nhau có thể có những tác động khác nhau đến môi trường. |
| • Mass tourism is a kind of tourism which involves tens of thousands of people crowding the same places at the same time of year. It often has a lot of negative impact on the local area, such as litter from tourists and pollution from traffic. | • Du lịch đại chúng là một loại hình du lịch có hàng chục nghìn người tụ tập ở cùng một địa điểm vào cùng một thời điểm trong năm. Nó thường có nhiều tác động tiêu cực đến khu vực địa phương, chẳng hạn như rác thải từ khách du lịch và ô nhiễm từ giao thông. |
| • Ecotourism provides tourists with opportunities to explore nature, and at the same time helps protect the environment and educates travellers on local environmental issues. It also promotes tourists' respect for local communities. | • Du lịch sinh thái cung cấp cho khách du lịch cơ hội khám phá thiên nhiên, đồng thời giúp bảo vệ môi trường và giáo dục du khách về các vấn đề môi trường địa phương. Nó cũng thúc đẩy sự tôn trọng của khách du lịch đối với cộng đồng địa phương. |
| • Sustainable tourism involves not only environmental protection and cultural respect, but also efforts to keep profits local. It often refers to actions of the tourist industry as a whole. | • Du lịch bền vững không chỉ liên quan đến bảo vệ môi trường và tôn trọng văn hóa, mà còn có những nỗ lực giữ lợi nhuận cho địa phương. Nó thường đề cập đến các hành động của toàn bộ ngành công nghiệp du lịch. |
| • Responsible tourism encourages tourists to be more than visitors. Responsible tourists should not only be aware of their role, but also take part in protecting the environment, culture and improving the profits for local people. Responsible tourism often relates to specific actions of individuals, businesses and communities. | • Du lịch có trách nhiệm khuyến khích khách du lịch không chỉ là những người khách tham quan. Khách du lịch có trách nhiệm không chỉ nên nhận thức được vai trò của mình mà còn tham gia bảo vệ môi trường, văn hóa và cải thiện lợi nhuận cho người dân địa phương. Du lịch có trách nhiệm thường liên quan đến các hành động cụ thể của các cá nhân, doanh nghiệp và cộng đồng. |
Dựa vào bài đọc, học sinh cần phân loại tác động tiêu cực và tích cực của du lịch:
| Negative impact | Positive impact |
| (1) Mass tourism | (2) Ecotourism (3) Sustainable tourism (4) Responsible tourism |
Giải thích và dẫn chứng:
Negative impact (Tác động tiêu cực)
(1) Mass tourism
Dẫn chứng: "Mass tourism...often has a lot of negative impact on the local area, such as litter from tourists and pollution from traffic." - Du lịch đại chúng gây ra rác thải và ô nhiễm.
Positive impact (Tác động tích cực)
(2) Ecotourism
Dẫn chứng: "Ecotourism...helps protect the environment and educates travellers on local environmental issues." - Du lịch sinh thái giúp bảo vệ môi trường và giáo dục du khách.
(3) Sustainable tourism
Dẫn chứng: "Sustainable tourism involves...environmental protection and cultural respect...efforts to keep profits local." - Du lịch bền vững bảo vệ môi trường, tôn trọng văn hóa và giữ lợi nhuận cho địa phương.
(4) Responsible tourism
Dẫn chứng: "Responsible tourism encourages tourists...take part in protecting the environment, culture and improving the profits for local people." - Du lịch có trách nhiệm khuyến khích bảo vệ môi trường và cải thiện lợi nhuận cho người dân.
Bài tập này yêu cầu học sinh xác định loại hình du lịch phù hợp với từng mô tả.
Đáp án:
| Description | Mass tourism | Ecotourism | Sustainable tourism | Responsible tourism |
| 1. It attracts many tourists at the same time. | ✓ | |||
| 2. It stresses the active role and specific actions of visitors in saving the environment. | ✓ | |||
| 3. It stresses the role of the whole tourist industry. | ✓ |
Giải thích:
Câu 1: "It attracts many tourists at the same time" (Thu hút nhiều khách du lịch cùng một lúc)
→ Đáp án: Mass tourism
Giải thích: Theo định nghĩa trong bài, "Mass tourism is a kind of tourism which involves tens of thousands of people crowding the same places at the same time of year" - Du lịch đại chúng có đặc điểm là có hàng chục nghìn người tụ tập cùng một nơi cùng một thời điểm.
Câu 2: "It stresses the active role and specific actions of visitors in saving the environment" (Nhấn mạnh vai trò tích cực và hành động cụ thể của du khách trong việc bảo vệ môi trường)
→ Đáp án: Responsible tourism
Giải thích: Bài đọc nói rõ "Responsible tourism...encourages tourists...take part in protecting the environment" và "Responsible tourism often relates to specific actions of individuals" - Du lịch có trách nhiệm nhấn mạnh hành động cụ thể của từng cá nhân trong việc bảo vệ môi trường.
Câu 3: "It stresses the role of the whole tourist industry" (Nhấn mạnh vai trò của toàn bộ ngành công nghiệp du lịch)
→ Đáp án: Sustainable tourism
Giải thích: Bài đọc chỉ ra rằng "Sustainable tourism...often refers to actions of the tourist industry as a whole" - Du lịch bền vững đề cập đến các hành động của toàn bộ ngành công nghiệp du lịch, không chỉ cá nhân du khách.
Phần Communication and Culture Unit 10 Tiếng Anh 10 không chỉ giúp học sinh nắm được cách xin và đưa ra lời khuyên trong các tình huống thực tế, mà còn nâng cao nhận thức về tác động của du lịch đến môi trường.
Hy vọng đáp án và mẫu hội thoại trong bài viết sẽ giúp các bạn nắm vững kiến thức và vận dụng hiệu quả trong học tập cũng như cuộc sống thực tiễn.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ