Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Tất tần tật kiến thức về cấu trúc “As much as” trong Tiếng Anh

Nội dung [Hiện]

As much as là một trong những cụm từ Tiếng Anh thường gặp nhưng lại đặc biệt cần thiết cho những học viên mới bắt đầu xây dựng nền tảng Tiếng Anh

Ở bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp các bạn nắm chắc khái niệm, các ví dụ, cũng như những cách sử dụng của ‘As much as” trong Tiếng Anh nhé.

“As much as” là gì? “ As much as” có những cách sử dụng nào?

“As much as” là gì? “ As much as” có những cách sử dụng nào?

1. As much as là gì?

“As much as” là một cụm từ đa nghĩa trong Tiếng Anh. Nghĩa của “as much as” sẽ tùy thuộc vào hoàn cảnh của câu. Sau đây, IELTS LangGo sẽ giới thiệu những nét nghĩa phổ biến nhất của cụm từ này:

Nghĩa 1: Dùng để so sánh hai vật nào đó về số lượng (ngang bằng hoặc gấp)

Ví dụ:

  • I drink as much water as him. (Tôi uống nhiều nước như anh ấy.)
  • The boss has reminded his employee to buy as much coffee as is needed so as to avoid wasting money. (Ông chủ đã nhắc nhở nhân viên của mình cà phê đủ dùng để tránh lãng phí tiền bạc.)

→ bằng số lượng cần (đủ)

  • We will prepare as much money as you need. Just don’t hurt the girl. (Chúng tôi sẽ chuẩn bị số tiền mà anh cần. Đừng làm tổn thương cô gái.)

→ bằng số tiền anh ta cần

Nghĩa 2: gần như nhưng chưa hẳn

Ví dụ:

  • She as much as admitted that he was her boyfriend. (Cô gần như thừa nhận rằng anh là bạn trai của cô.)
  • Mary as much as said her true thoughts about this company. (Mary suýt thì nói ra suy nghĩ thực sự của cô ấy về công ty này.)
  • He as much as ran to her and confessed to her but he didn’t do it in the end. (Anh ấy đã suýt nữa chạy đến chỗ cô ấy và tỏ tình với cô ấy nhưng cuối cùng anh ấy đã không làm điều đó.)

Nghĩa 3: Mặc dù

Ví dụ:

  • As much as she loves him, she still has to break up with him to protect him. ( Mặc dù cô ấy yêu anh ấy bao nhiêu, cô ấy vẫn phải chia tay anh ấy để bảo vệ anh ấy.)
  • As much as happy I was, I still kinda worry about the real result. (Mặc dù tôi rất hạnh phúc, tôi vẫn lo lắng về kết quả thực sự. )
  • As much as I support him, he still failed the final exam. (Mặc dù tôi ủng hộ anh ấy bao nhiêu thì anh ấy vẫn trượt kì thi cuối kì.)

Sau đây, IELTS LangGo sẽ làm rõ hơn nghĩa 1 của “as much as” với chức năng so sánh hai vật nào đó về số lượng.

Lưu ý: Cần phân biệt “as much as” vs “as many as”:

Hai cụm từ này đều thường được dùng để so sánh hai vật nào đó về số lượng. NHƯNG, as much as được dùng cho danh từ không đếm được (ví dụ: money, vegetable, milk,..), còn as many as sẽ được dùng cho danh từ đếm được (candy, dress, plate,...)

Ví dụ:

  • As much money as you need, we will prepare for you. Just don’t hurt the girl. (Bạn cần bao nhiêu tiền, chúng tôi sẽ chuẩn bị cho bạn. Chỉ cần đừng làm tổn thương cô gái.)

→ Money là danh từ không đếm được

  • She said that I can eat as many apples as I want. (Cô ấy nói rằng tôi có thể ăn bao nhiêu quả táo tùy thích.)

→ Apple là danh từ đếm được

2. Cách sử dụng As much as

As much as có nhiều cách sử dụng với nhiều mục đích khác nhau, ở đây IELTS LangGo sẽ giới thiệu cho bạn 2 cách dùng quan trọng và phổ biến nhất của As much as trong Tiếng Anh.

2 cách sử dụng phổ biến của “as much as” trong Tiếng Anh

2 cách sử dụng phổ biến của “as much as” trong Tiếng Anh

2.1 Dùng trong so sánh ngang bằng: Miêu tả sự ngang bằng về số lượng giữa 2 sự vật, đồ vật cụ thể

Cấu trúc 1: S1 + V + as much as + S2

Ví dụ:

  • She expects the taste of the restaurant as much as you. (Cô ấy mong đợi hương vị của nhà hàng nhiều như bạn.)
  • I promised I will let her play computer games as much as she wants when she finishes her homework. (Tôi đã hứa sẽ cho cô ấy chơi trò chơi máy tính bao nhiêu tùy thích khi cô ấy hoàn thành bài tập về nhà.)

Cấu trúc 2: S1 + V + as much + N + as S2

Ví dụ:

  • My mom said that I could drink as much fruit juice as I want. (Mẹ tôi nói rằng tôi có thể uống bao nhiêu nước hoa quả tùy thích.)
  • My dream is to earn as much money as I can when I grow up. (Ước mơ của tôi là kiếm được nhiều tiền nhất có thể khi tôi lớn lên.)
  • This bottle has as much water as mom’s. (Bình nước đó có cùng lượng nước của cái của mẹ tôi.)

2.2 Dùng trong so sánh bằng bội số

Cấu trúc: S1 + V + multiple numbers + as + much + N + as + S2

Ví dụ:

  • Her dress costs three times as much as other dresses in the store. (Chiếc váy của cô ấy đắt gấp ba lần những chiếc váy khác trong cửa hàng.)
  • In the past, with the same job, women only received 50% as much salary as men. (Trước đây, cùng một công việc, phụ nữ chỉ nhận được 50% lương so với nam giới.)
  • That water bottle has twice as much amount of water as mom’s. (Bình nước đó có lượng nước nhiều gấp đôi bình của mẹ.)

3 Cấu trúc mở rộng của “As much as”

Ngoài 2 cách sử dụng được nhiều người biết đến trên, as much as còn có một số cấu trúc mở rộng rất hay và dễ áp dụng trong giao tiếp thường ngày như:

As much as possible: Càng nhiều càng tốt

Ví dụ:

  • We tried to raise funds as much as possible for the next environmental event. (Chúng tôi đã cố gắng gây quỹ càng nhiều càng tốt cho sự kiện môi trường tiếp theo.)
  • She tried to gain as much money as possible while she was still in the director position. (Cô ấy đã cố gắng kiếm được nhiều tiền nhất có thể khi còn ở vị trí giám đốc.)
  • I promised I will assist her as much as possible for her science assignment. (Tôi đã hứa sẽ hỗ trợ cô ấy nhiều nhất có thể cho bài tập khoa học của cô ấy.)

As much as one can do: Dùng để miêu tả hoàn cảnh bạn xoay xở để làm điều đó, nhưng với rất khó khăn

Ví dụ:

  • I felt so sick this morning, it was as much as I could do to go to school. (Tôi cảm thấy rất buồn nôn sáng nay, rất khó khăn để tôi có thể đi học nhưng tôi đã làm được.)
  • It is as much as I can do to finish this tough task that the teacher assigned me two day ago. (Tôi phải cố gắng hết sức để hoàn thành nhiệm vụ khó khăn mà giáo viên đã giao cho tôi hai ngày trước.)
  • As much as she can do to satisfy his family, they are so strict. (Cô phải cố gắng hết sức để làm hài lòng gia đình anh bao nhiêu thì họ lại khắt khe bấy nhiêu.)

Các cấu trúc mở rộng phổ biến của “as much as” trong Tiếng Anh

Các cấu trúc mở rộng phổ biến của “as much as” trong Tiếng Anh

As much as the next person/ Noun: nhiều như bất kỳ ai

Ví dụ:

  • She enjoys winning as much as everyone who takes part in the competition, but she knows experience is more important. (Cô ấy thích chiến thắng như tất cả những người tham gia cuộc thi, nhưng cô ấy biết kinh nghiệm là quan trọng hơn.)
  • I bet she wants to buy that beautiful dress as much as everyone , but she doesn’t have enough money. (Tôi cá rằng cô ấy cũng muốn mua chiếc váy đẹp đó nhiều như mọi người, nhưng cô ấy không có đủ tiền.)
  • She knew about this problem as much as the next person, so don’t ask her. (Cô ấy biết về vấn đề này nhiều như mọi người, vì vậy đừng hỏi cô ấy.)

As much again: số tiền tương tự một lần nữa

Ví dụ:

  • My salary was almost as much again for my sister's. (Tiền lương của tôi lại gần như tương đương chị gái tôi.)

Vậy là chúng ta đã đi qua những kiến thức quan trọng nhất của cụm từ As much as từ định nghĩa đến cách dùng. IELTS LangGo tin rằng chỉ cần nắm chắc những kiến thức trên, những dạng bài tập có liên quan đến chủ điểm ngữ pháp này sẽ không còn là chướng ngại vật đối với bạn.

Tiếp theo dõi loạt bài viết với chủ đề ngữ pháp IELTS trên LangGo để củng cố và chắc chắn hơn nền tảng ngữ pháp của mình nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ