Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Similar đi với giới từ gì? Phân biệt Similar với Like, Alike, The same
Nội dung

Similar đi với giới từ gì? Phân biệt Similar với Like, Alike, The same

Post Thumbnail

Similar đi với giới từ gì? Làm thế nào để phân biệt Similar với like, alike và the same luôn khiến người học tiếng Anh phải “đau đầu” bởi sự tương đồng về nghĩa của những từ này. Bạn có đang gặp rắc rối khi không biết khi nào nên dùng similar, khi nào dùng like, alike và the same không? Nếu có thì cũng đừng lo lắng nhé!

Trong bài viết dưới đây LangGo sẽ giúp bạn vượt qua thử thách này một cách dễ dàng bằng cách phân tích similar đi với giới từ gì, cách dùng của like, alike, the same và chỉ ra sự khác nhau giữa chúng. Cùng bắt đầu bài học ngay thôi.

phân biệt similar với like, alike và the same

Nhiều người học gặp khó khăn khi phân biệt similar với like, alike và the same

1. Similar đi với giới từ gì?

Similar là một tính từ được dùng khi miêu tả hai vật có ngoại hình, tính chất tương tự nhau nhưng không giống nhau hoàn toàn. Nói cách khác, khi hai người hoặc hai vật nào đó được xem là “similar” thì mỗi người hoặc mỗi vật đó đều có một số đặc điểm mà người kia hoặc vật kia cũng có.

Ví dụ:

  • We have many similar interests. (Chúng ta có nhiều mối quan tâm giống nhau.)

  • He came across a similar situation last week. (Anh ấy cũng bắt gặp một tình huống tương tự tuần trước.)

similar đi với giới từ gì

Bạn có biết similar đi với giới từ gì không?

Tính từ “similar” cũng có thể được sử dụng để so sánh một sự vật, sự việc, con người với một sự vật, sự việc, con người đã được nhắc đến trước đó.

Ví dụ:

  • Nowadays, many teenagers have to deal with a similar problem (Ngày nay, nhiều trẻ vị thành niên phải đối mặt với vấn đề tương tự.)

  • My problems are similar to yours. (Vấn đề của tôi cũng giống vấn đề của bạn.)

Bây giờ bạn đã nắm được “similar” nghĩa là gì rồi chứ? Ngay sau đây, chúng ta cùng tìm hiểu similar đi với giới từ gì nhé.

Similar thường đi với giới từ to. Cụm từ “similar to” được sử dụng để miêu tả hai sự vật có đặc điểm giống nhau. Công thức chung sẽ là “A tobe similar to B”. Trong đó B là đối tượng được nhiều người biết đến, phổ biến hơn và A có nhiều điểm tương đồng với B nên được mang ra so sánh với B.

Ví dụ:

  • My teaching method is similar to that of most other teachers in school. (Phương pháp giảng dạy của tôi giống với phương pháp giảng dạy của hầu hết những giáo viên khác trong trường.)

  • The picture is similar to another picture from the 1980s. (Bức tranh này giống với một bức tranh khác từ những năm 1980.)

  • Yesterday, I bought some new socks which are very similar to a pair of socks my sister had before. (Hôm qua tôi đã mua một vài đôi tất mới rất giống với một đôi tất chị tôi đã đi trước đây.)

2. Phân biệt similar với like, alike và the same

2.1. Like

Trong số các từ có nghĩa tương tự nhau gồm similar, like, alike và the same, like dễ bị nhầm lẫn với alike nhất. Thông thường like được sử dụng dưới dạng động từ mang nghĩa là “thích”. Tuy nhiên, ngoài là động từ, like còn có thể giữ chức năng như một giới từ.

Khi đóng vai trò giới từ trong câu, like sẽ đứng trước một danh từ. Trong trường hợp này, like sẽ mang nghĩa là “giống như”. Dưới đây là một số cấu trúc thông dụng với từ like:

Tobe + like + Danh từ

Ví dụ:

  • Your hair is so soft. It was like silk. (Tóc bạn thật mềm. Nó như lụa vậy.)

  • Everyone said he was very much like his father. (Mọi người đều nói rằng anh ấy rất giống bố mình.)

Danh từ + like + Danh từ

Ví dụ:

  • He’s wearing a shirt like mine. (Anh ấy đang mặc một cái áo giống với cái của tôi.)

  • She has a cat like yours. (Cô ấy có một con mèo giống với con của bạn.)

Like + Danh từ, S + V

Ví dụ:

  • Like her father, she is ambitious. (Giống với bố, cô ấy rất tham vọng.)

  • Like my mother, I’m allergic to perfume. (Giống với mẹ, tôi bị dị ứng với nước hoa.)

Tương tự như “such as”, like được sử dụng để liệt kê: Like + N

Ví dụ:

  • Fast food like hamburgers and soft drinks have changed the way people consume food. (Đồ ăn nhanh như hamburgers và nước uống có ga đã thay đổi cách con người tiêu thụ đồ ăn.)

  • People love to read romantic novels like Gone with the Wind and Pride and Prejudice. (Mọi người thích đọc những cuốn tiểu thuyết lãng mạn như “Cuốn theo chiều gió” và “Kiêu hãnh và định kiến”.)

2.2. Alike

Tương tự với similar và like, alike mang nghĩa là “giống nhau”, được sử dụng để nói về hai sự vật có đặc điểm tương đồng nhưng không giống nhau hoàn toàn.

Khi đi kèm với tính từ hoặc động từ không có danh từ phía sau, alike sẽ mang nghĩa là “giống, tương đương với”.

Ví dụ:

  • Although Jack and John look exactly alike, their personalities are quite different. (Mặc dù Jack và Jon trông rất giống nhau, tính cách của họ lại khá khác nhau.)

  • Museums are all alike to her. (Với cô ấy thì mọi bảo tàng đều giống nhau.)

Khi alike đóng vai trò như một trạng từ sẽ có hai trường hợp phổ biến như sau:

Trường hợp 1: Alike có nghĩa giống với cụm “in a very similar way” (theo cách giống nhau.)

Ví dụ:

  • My mother tried to treat us alike. (Mẹ tôi cố gắng đối xử với chúng tôi giống nhau.)

  • The twins often dress alike, so it is difficult to tell them apart. (Cặp song sinh thường mặc đồ giống nhau, vì vậy rất khó để phân biệt chúng.)

Alike khi giữ vai trò trạng từ sẽ được hiểu theo nghĩa giống với similar

Alike khi giữ vai trò trạng từ sẽ được hiểu theo nghĩa giống với similar

Trường hợp 2: Trong trường hợp này alike được sử dụng để so sánh hai người/vật hoặc giữa một nhóm người/vật. Alike lúc này có nghĩa tương đương với “equally” (bằng nhau) và “both” (cả hai).

Ví dụ:

  • Friends and family alike were shocked at the news of her injuries. (Bạn bè và gia đình đều rất sốc khi nghe tin cô ấy bị chấn thương.)

  • Good salary benefits employers and employees alike. (Mức lương tốt mang lại nhiều lợi ích cho cả chủ và nhân viên.)

Chú ý: Phân biệt Like, Similar và Alike

Trong khi alike không đứng trước danh từ thì likesimilar có thể đứng trước danh từ.

Ví dụ:

  • Sai: We wore alike dress.

  • Đúng: We wore similar dress. (Chúng tôi mặc váy giống nhau.) hoặc I wore a dress like my friend’s. (Tôi mặc một chiếc váy giống với cái của bạn tôi.)

2.3. The same

Khác với ba từ similar, like, alike chúng ta đã tìm hiểu phía trên, the same có nghĩa là giống hệt nhau, như một. Khi hai hoặc nhiều vật được coi là “the same” với nhau có nghĩa là chúng giống hệt như nhau, không có điểm nào khác biệt.

Ví dụ:

  • She brought up her daughter in just the same way her mother did. (Cô ấy nuôi dạy con gái mình theo cách giống như mẹ cô ấy đã làm.)

  • My family has lived in the same house for nearly 10 years. (Gia đình tôi đã sống trong một căn nhà trong gần 10 năm.)

Cụm từ “The same as” được dùng khi muốn miêu tả một vật gì giống hệt như cái đã được đề cập đến trước đó.

Ví dụ:

  • Just do the same as I do. (Hãy làm theo như tôi đi.)

  • Andy is the same age as my brother. (Andy bằng tuổi em trai tôi.)

Cần lưu ý rằng không được sử dụng bất cứ một giới từ nào khác ngoài “as” phía sau “the same”. Tuy nhiên, ta cũng có thể thêm một danh từ vào giữa “the same” và “as”.

Ví dụ:

  • He was wearing exactly the same jacket as I was. (Anh ấy đang mặc chiếc áo khoác giống hệt với cái tôi đang mặc.)

  • My father works in the same factory as my mother. (Bố tôi làm cùng một nhà máy với mẹ tôi.)

3. So sánh "similar to" với "different from"

Different là một tính từ được sử dụng khi so sánh sự khác nhau giữa hai hay nhiều người, hoặc vật. Similar to và Different from là hai cụm từ có nghĩa trái ngược nhau.

Cấu trúc: Different from + Danh từ

Ví dụ:

  • The new version isn’t completely different from the old one. (Phiên bản mới không hoàn toàn khác với phiên bản cũ.)

  • Her opinion about pollution is different from mine. (Quan điểm của cô ấy về sự ô nhiễm khác với quan điểm của tôi.)

Similar to và Different from là hai cụm từ có nghĩa trái ngược nhau

Similar to và Different from là hai cụm từ có nghĩa trái ngược nhau

Bên cạnh “from”, different cũng có thể đi với các giới từ khác như “than” và “to”. Tuy nhiên những cách dùng này thường ít phổ biến hơn.

Ví dụ:

  • This car is slightly different to my old car. (Cái xe này hơi khác với cái xe cũ của tôi.)

  • My sister's attitude towards marriage is different than the rest. (Thái độ của chị tôi trước hôn nhân khác với những người còn lại.)

Trên đây là cách phân biệt similar với like, alike, the same và different from. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn khi ôn luyện và làm bài kiểm tra về phần kiến thức này.

Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về các chủ điểm ngữ pháp IELTS TẠI ĐÂY nhé. Chúc các bạn thành công!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ