
‘Near, Nearly, Nearby’ và ‘Beside, Besides’ là 2 nhóm từ rất thông dụng nhưng cũng dễ nhầm lẫn trong Tiếng Anh.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu và phân biệt rõ ràng cách dùng của từng từ qua các ví dụ cụ thể và bài tập thực hành. Cùng tìm hiểu ngay để tránh những lỗi sai phổ biến và sử dụng chính xác nhé.
Trong phần này, chúng ta cùng tìm hiểu cách dùng của Near, Nearly và Nearby, đồng thời phân biệt cách dùng của các từ chung gốc ‘Near’ này nhé.
Near có thể được sử dụng với nhiều vai trò khác nhau trong tiếng Anh, bao gồm giới từ (preposition), trạng từ (adverb), tính từ (adjective) và động từ (verb). ‘
Dưới đây là cách sử dụng Near trong từng vai trò:
Near là giới từ hoặc tính từ chỉ khoảng cách gần về mặt vật lý.
Khi là giới từ, Near nghĩa là gần, thường đứng trước danh từ hoặc đại từ để chỉ vị trí gần về mặt không gian.
Cấu trúc: Near + noun/pronoun
Ví dụ:
● My house is near the school. (Nhà tôi gần trường học.)
● We sat near the window. (Chúng tôi ngồi gần cửa sổ.)
Khi là tính từ, Near có nghĩa là gần, sắp xảy ra, được dùng để diễn tả sự gần kề về không gian hoặc thời gian.
Ví dụ:
● The summer vacation is near. (Kỳ nghỉ hè đã gần kề.)
● My birthday is near. (Sinh nhật tôi đã gần đến.)
Khi là Trạng từ, Near có nghĩa là gần, sắp, suýt; diễn tả khoảng cách hoặc mức độ
Ví dụ:
Khi là động từ, Near mang nghĩa là tiến gần, đến gần
Cấu trúc: Near + O
Ví dụ:
● The ship neared the shore. (Con tàu tiến gần bờ.)
● He neared the finish line. (Anh ấy tiến gần vạch đích.)
Nearly là trạng từ nghĩa là gần như, suýt, xấp xỉ chỉ sự gần đạt được một mức độ hay trạng thái nào đó
Cấu trúc:
Nearly + động từ: chỉ hành động suýt xảy ra nhưng không xảy ra
Ví dụ:
Nearly + số lượng: Chỉ một con số gần đúng, xấp xỉ
Ví dụ:
Nearly + thời gian: Chỉ một thời điểm sắp diễn ra
Ví dụ:
Nearby có nghĩa là gần, ở gần và có thể được dùng như một tính từ (adjective) hoặc trạng từ (adverb).
Khi là tính từ: Nearby có thể đứng trước danh từ để chỉ thứ gì đó ở gần.
Ví dụ:
● We had lunch at a nearby restaurant. (Chúng tôi ăn trưa tại một nhà hàng gần đó.)
● There is a nearby park where we can go for a walk. (Có một công viên gần đây mà chúng ta có thể đi dạo.)
Khi là trạng từ: Nearby thường đứng sau động từ hoặc cuối câu để chỉ vị trí gần đó.
Ví dụ:
● She lives nearby. (Cô ấy sống gần đây.)
● A café is located nearby. (Có một quán cà phê ở gần đây.)
| Near | Nearly | Nearby |
Từ loại | Giới từ, tính từ, trạng từ, đồng từ | Trạng từ | Tính từ, Trạng từ |
Ý nghĩa | Gần, đến gần (về mặt không gian hoặc thời gian) | Gần như, xấp xỉ, suýt | Gần đây |
Ví dụ | The bus stop is near the library. (Trạm xe buýt ở gần thư viện.) The deadline is near. (Hạn chót đã gần kề.) | I've nearly finished reading the book. (Tôi gần như đã đọc xong cuốn sách.) It's nearly 8 o'clock. (Gần 8 giờ rồi.) | We stayed at a nearby hotel. (Chúng tôi ở tại một khách sạn gần đó.) There's a supermarket nearby. (Có một siêu thị gần đây.) |
Lưu ý quan trọng:
● Near chỉ khoảng cách vật lý hoặc thời gian.
● Nearly không liên quan đến khoảng cách mà liên quan đến mức độ hoàn thành, số lượng hoặc xấp xỉ.
● Nearby luôn chỉ đến những thứ ở vị trí gần đó.
Trong phần này, chúng ta sẽ đi chi tiết vào phân biệt cách dùng Beside và Besides nhé.
Beside là giới từ chỉ vị trí bên cạnh, kề bên. Beside thường đứng trước danh từ hoặc đại từ để chỉ vị trí bên cạnh.
Ví dụ:
● She sat beside me on the bus. (Cô ấy ngồi bên cạnh tôi trên xe buýt.)
● The cat is sleeping beside the fireplace. (Con mèo đang ngủ bên cạnh lò sưởi.)
Besides là giới từ hoặc liên từ có nghĩa ngoài ra, bên cạnh đó, hơn nữa, thêm vào đó
Khi là giới từ: Besides thường đứng trước danh từ hoặc đại từ để chỉ sự bổ sung.
Ví dụ:
● Besides English, she can speak French and German. (Ngoài tiếng Anh, cô ấy còn có thể nói tiếng Pháp và tiếng Đức.)
● Besides me, no one knew the truth. (Ngoài tôi ra, không ai biết sự thật.)
Khi là liên từ, Besides thường đứng ở đầu câu hoặc mệnh đề để bổ sung ý kiến.
Ví dụ:
● I don't want to go to the party. Besides, I have to study for the exam. (Tôi không muốn đi dự tiệc. Hơn nữa, tôi phải học cho kỳ thi.)
● The restaurant is too expensive. Besides, the food isn't very good. (Nhà hàng quá đắt. Hơn nữa, đồ ăn không ngon lắm.)
| Beside | Besides |
Từ loại | Giới từ | Giới từ, liên từ |
Ý nghĩa | Bên cạnh, kề bên (về vị trí vật lý) | Ngoài ra, thêm vào đó, bên cạnh đó |
Ví dụ | The children sat beside their mother. (Những đứa trẻ ngồi bên cạnh mẹ chúng.) There is a small table beside the bed. (Có một cái bàn nhỏ bên cạnh giường.) | Besides her regular job, she works as a volunteer. (Ngoài công việc chính, cô ấy còn làm tình nguyện viên.) I can't go out tonight. Besides, it's raining. (Tôi không thể ra ngoài tối nay. Hơn nữa, trời đang mưa.) |
Lưu ý quan trọng:
Exercise 1: Chọn Near, Nearly hoặc Nearby điền vào chỗ trống trong các câu sau
1. Hey, guys! Is there any hotel (1)......................?
A. near
B. nearby
C. nearly
2. We must find a (2)...................... garage to have our car repaired right now.
A. near
B. nearby
C. nearly
3. That ex-champion was (3)...................... unbeatable until this young boxer appeared.
A. near
B. nearby
C. nearly
4. It took them (4)...................... ten hours to make the kite.
A. near
B. nearby
C. nearly
5. The gentleman sat (5)...................... to the lady and smiled at her strangely
A. near
B. nearby
C. nearly
6. He works for an export company (6)...................... his flat.
A. near
B. nearby
C. nearly
7. The (7)...................... agency may provide you with useful information.
A. near
B. nearby
C. nearly
8. I had (8)...................... lost my way in the forest before they found me.
A. near
B. nearby
C. nearly'
9. My house is (9)...................... here.
A. near
B. nearby
C. nearly
10. He's (10)...................... as tall as you are.
A. near
B. nearby
C. nearly
Đáp án:
1. B - Nearby: gần đây (trạng từ đứng ở cuối)
2. B - Nearby garage: gara gần đây (tính từ, đứng trước danh từ)
3. C - Nearly + tính từ: suýt nữa, gần như
4. C - Nearly ten hours: gần 10 tiếng
5. A - Near (to) + danh từ: gần
6. A - Near + Danh từ
7. B - Nearby + danh từ: gần đây
8. C - Nearly lost my way: gần như bị lạc
9. A - To be near: gần nơi nào đó
10. C - Nearly + tính từ: Gần như....
Exercise 2: Chọn Beside hoặc Besides điền vào chỗ trống trong các câu sau
1. You have grown up. (1)......................, you are the eldest son in your family.
A. Beside
B. Besides
2. Who is the girl standing (2)...................... the rich man.
A. beside
B. besides
3. (3)...................... killing his father, the man beat him badly.
A. Beside
B. Besides
4. Let's move the table (4)...................... the cupboard to make room for the party.
A. beside
B. besides
5. He sat (5)...................... her all night.
A. beside
B. besides
Đáp án
1. B - Besides đứng trước dấu phẩy, sau đó là S + V + O: ngoài ra, bên cạnh đó
2. A - Beside + Danh từ: cạnh...
3. B - Besides + V-ing: ngoài việc...
4. A - Beside + Danh từ: cạnh...
5. A - Beside + Danh từ: cạnh...
Trên đây, IELTS LangGo đã cùng bạn phân biệt rõ ràng cách sử dụng của các từ Near/Nearly/Nearby và Beside/Besides.
Hiểu rõ sự khác biệt giữa các từ này sẽ giúp bạn tránh được những lỗi sai không mong muốn và sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn. Các bạn hãy đọc kỹ lý thuyết và làm các bài tập đã được cung cấp để nắm chắc kiến thức nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ