Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Học ngay 8 cấu trúc It is trong Tiếng Anh có thể bạn chưa biết

Nội dung [Hiện]

Đại từ It và các cấu trúc với It is rất quen thuộc với hầu hết người học Tiếng Anh, tuy nhiên, có nhiều cấu trúc có thể bạn chưa biết hoặc chưa hiểu rõ.

8 cấu trúc It is trong Tiếng Anh bạn nhất định phải biết

8 cấu trúc It is trong Tiếng Anh bạn nhất định phải biết

Để giúp các bạn nắm chắc công thức và cách sử dụng, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu ý nghĩa của đại từ It và 8 cấu trúc It is trong bài viết này nhé.

1.Tổng quan về đại từ “It” và cấu trúc It is trong Tiếng Anh

Trong Tiếng Anh, hẳn chúng ta đã từng nghe vô số câu sử dụng đại từ It như It is a rainy day today, I’ve forgotten about it hay It is impossible to see in the dark,... Vậy bạn đã biết gì về ý nghĩa và cách dùng của “It” hay chưa? Cùng IELTS LangGo tìm hiểu ngay nhé!

“It” là một đại từ mang nghĩa là nhằm đại diện cho đồ vật, sự vật hay nói cách khác là tất cả mọi thứ trừ con người. Dù là một từ vô cùng nhỏ bé trong Tiếng Anh nhưng “It” lại có rất nhiều cách sử dụng mà chúng ta cần phải chú ý sau đây:

Ý nghĩa và cách dùng của đại từ “It”

Ý nghĩa và cách dùng của đại từ “It”

  • It được dùng để liên hệ tới một sự vật đã hoặc vừa mới được đề cập đến trước đó.

→ Ví dụ: Look at that cute cat. It is playing with the yarn ball. (Nhìn con mèo dễ thương ấy đi. Nó đang chơi với quả bóng len.)

  • It được dùng để nói về một em bé chưa xác định được rõ giới tính.

→ Ví dụ: Mary wept tears of joy when she found out that she is pregnant. She expects it will be a girl. (Mary khóc trong vui sướng khi phát hiện ra cô ấy đang mang thai. Cô ấy kỳ vọng rằng đó sẽ là một bé gái.)

  • It được dùng để xác định hoặc nhận diện một người nào đó.

→ Ví dụ: It is your wife on the video call, Mr. Joe! (Người đang chờ cuộc gọi bằng video là vợ của ông, thưa ông Joe!)

  • It đóng vai trò là chủ ngữ của động từ khi ta đề cập đến thời tiết, khoảng cách, thời gian, ngày giờ,...

→ Ví dụ: It is approximately two-hour drive from Hanoi to my hometown. (Từ Hà Nội về quê tôi mất khoảng hai tiếng lái xe.)

  • It được dùng để liên hệ tới một sự việc, một tình huống đang xảy ra hoặc đã được biết tới.

→ Ví dụ: When the global temperature climbs to 50 degrees, it means that people will be vulnerable to weather disasters and diseases. (Khi nhiệt độ toàn cầu leo lên mức 50 độ, nó có nghĩa là con người sẽ dễ bị tác động bởi thiên tai và dịch bệnh.)

  • It đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của động từ, trong trường hợp chủ ngữ hoặc tân ngữ chính đứng cuối câu.

→ Ví dụ: It is no point crying over spilt milk, Linda! (Nuối tiếc về những thứ đã qua sẽ chẳng có tác dụng gì đâu Linda à!)

  • It được dùng khi chúng ta muốn đề cập đến một tình huống nào đó.

→ Ví dụ: I have warned him of the adverse effects of nicotine, but it didn’t refrain him from smoking more and more. (Tôi đã cảnh báo anh ta về tác hại của nicotine rồi, nhưng điều đó không ngăn cản anh ta khỏi việc hút thuốc nhiều hơn nữa.)

  • It được dùng để nhấn mạnh một thành phần nào đó trong câu.

→ Ví dụ: It was the class monitor who collected all the notebooks and sent them to the Math teacher. (Người thu hết vở bài tập và giao chúng cho giáo viên môn Toán là bạn lớp trưởng.)

Bên cạnh những ý nghĩa và cách dùng của đại từ “It” trên, It còn được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp rất phổ biến. Sau đây, hãy cùng IELTS LangGo phân tích chi tiết 8 cấu trúc It is mà bất cứ ai cũng phải nắm được khi học Tiếng Anh nhé!

2. 8 cấu trúc It is trong Tiếng Anh

8 cấu trúc It is mà IELTS LangGo sẽ chia sẻ tới các bạn sau đây được sử dụng rộng rãi trong Tiếng Anh học thuật và giao tiếp hàng ngày.

8 cấu trúc It is thông dụng nhất trong Tiếng Anh

2.1. Cấu trúc It is + tính từ thay cho danh động từ

Chúng ta sẽ áp dụng công thức It is + Adj + to V (thật là … để làm gì đó) vào dạng bài tập viết lại câu, đặc biệt đối với những câu bắt đầu bằng một danh động từ.

Ví dụ:

Câu gốc: Going to Switzerland with only 100$ is impossible.

→ Câu viết lại: It is impossible to go to Switzerland with only 100$. (Đến Thụy Sĩ chỉ với 100 đô la là điều không thể.)

Câu gốc: Drinking a cup of water in the morning is very refreshing.

→ Câu viết lại: It is very refreshing to drink a cup of water in the morning. (Uống một cốc nước vào buổi sáng thật là sảng khoái)

2.2. Cấu trúc It is trong câu bị động với believed, said,...

Khi học dạng ngữ pháp câu bị động trong Tiếng Anh, hẳn chúng ta đều đã quá quen thuộc với dạng bài tập viết lại câu mà mở đầu là cấu trúc It is + Vpii như:

Một số cấu trúc It is trong câu bị động

Một số cấu trúc It is trong câu bị động

It is believed that…: Mọi người tin rằng…

It is said that…: Mọi người nói/bảo rằng…

It is thought that…: Mọi người nghĩ/cho rằng…

It is reported that…: Mọi người đã báo rằng

It is rumored that…: Mọi người đồn thổi rằng…

It is expected that…: Mọi người kỳ vọng rằng

Ví dụ:

Câu gốc: People expect that Celtics will beat Golden State Warriors to become the NBA champion.

→ Câu viết lại: It is expected that Celtics will beat Golden State Warriors to become the NBA champion. (Mọi người kỳ vọng rằng Celtics sẽ đánh bại Golden State Warriors để trở thành nhà vô địch giải NBA.)

Câu gốc: Many people in authority are rumored to have accepted bribes in the last couple of months.

→ Câu viết lại: It is rumored that many people in authority have accepted bribes in the last couple of months. (Người ta đồn thổi rằng rất nhiều quan chức đã nhận hối lộ trong một vài tháng vừa qua.)

2.3. Cấu trúc It is + thời gian, địa điểm, thời tiết

Cấu trúc It is là một công cụ không thể thiếu được để mở đầu câu nói khi chúng ta muốn trình bày về thời gian, không gian hay thậm chí cả tình hình thời tiết trong Tiếng Anh.

Ví dụ:

  • It is a quarter to three. (Giờ đã là 3 giờ kém 15 phút rồi đấy.)
  • It is nearly 3000 km from Vietnam to Singapore. (Việt Nam cách Singapore gần 3000 km.)

2.4. Cấu trúc It is để nhấn mạnh trong câu

Khi muốn nhấn mạnh đến một người hay sự vật, sự việc nào đó, ta có thể áp dụng công thức sau: It is + Noun + that/who/which + (S) + V.

Ví dụ:

  • It is my personal trainer who always motivates me to finish any exhausting cardio exercises. (Chính huấn luyện viên cá nhân của tôi là người đã động viên tôi hoàn thành bất cứ bài tập cho nhịp tim đầy mệt mỏi nào.)
  • It is a dentist, not a dermatologist that I am going to meet today. (Người mà tôi đi gặp hôm nay chính là một nha sĩ, chứ không phải một bác sĩ chuyên khoa da liễu.)

2.5. Cấu trúc It is too + Adj + to V/that

Chúng ta sử dụng cấu trúc: It is too + Adj + (for sb) + to V/that (thật quá … để làm gì) khi muốn nhấn mạnh tới tính chất của sự việc.

Ví dụ:

  • It is too risky to ride a bike without any brakes. (Thật quá mạo hiểm để đạp xe đạp mà không có bất cứ phanh nào.)
  • It is too early to wake the children up. Last night, they burned the midnight oil to brush up for the exam. (Còn quá sớm để đánh thức lũ trẻ dậy. Đêm qua chúng thức khuya để ôn tập lại cho bài thi đấy.)

2.6. Cấu trúc It is time …

Có 2 cấu trúc It is time … (đã đến lúc phải làm gì) mà chúng ta cần lưu ý, đặc biệt là cách chia thì trong câu:

It is time + (for sb) + to do sth

It is time + S + V-ed + O

Ví dụ:

  • It is time the Governments took urgent actions to address global warming and its impacts on the ecosystem. (Đã đến lúc Chính phủ phải thực hiện hành động khẩn trương để giải quyết vấn đề nóng lên toàn cầu và tác động của nó đến hệ sinh thái.)
  • It is time to go to the airport or we will be ineligible for check-in. (Đến lúc lên máy bay rồi nếu không chúng ta sẽ không được làm thủ tục mất.)

2.7. Cấu trúc It’s not necessary for sb to do sth

Thay vì diễn đạt bằng cách Sb don’t/doesn’t need to do sth, chúng ta có thể sử dụng công thức It’s not necessary for sb to do sth với ý nghĩa: Ai đó không nhất thiết phải làm việc gì.

Ví dụ cấu trúc It is necessary

Ví dụ cấu trúc It is necessary

Ví dụ:

  • It’s not necessary to pick me up from the office. I can book a taxi or ask my colleague to drive me home. (Không cần thiết phải đón tôi từ văn phòng đâu. Tôi có thể đặt xe taxi hoặc nhờ đồng nghiệp chở về nhà.)
  • It’s not necessary for foreigners to take a COVID test to enter Vietnam now. (Người nước ngoài không cần phải xét nghiệm COVID để nhập cảnh vào Việt Nam nữa.)

2.8. Cấu trúc It is sb/sth + who/that + mệnh đề

Khi muốn nhấn mạnh ý kiến ai/cái gì chính là người/thứ làm gì đó, ta có thể sử dụng công thức It is sb/sth + who/that + S + V + O.

Ví dụ:

  • It is the high-end bag that my mum has dreamt of purchasing. (Đó chính là chiếc túi cao cấp mà mẹ tôi đã luôn mơ ước sở hữu được.)
  • It is Nicole who proudly becomes the valedictorian in our graduating class of 2024. (Chính Nicole là thủ khoa đầu ra của khóa 2024 của chúng tôi.)

3. Bài tập viết lại câu với Cấu trúc It is

Trên đây là 8 cấu trúc It is được sử dụng phổ biến nhất trong Tiếng Anh mà IELTS LangGo muốn giới thiệu đến bạn. Đừng quên đọc lại nhiều lần để nắm vững cách sử dụng của các công thức và áp dụng vào các bài tập cấu trúc It is viết lại câu dưới đây.

Bài 1: Viết lại câu, sử dụng cấu trúc It is hoặc It was

1. My father has bought a Ferrari.

2. Mike started the argument.

3. A herbal cure restored my health.

4. My brother bought a diamond ring for me.

5. My sister writes excellent stories.

6. The boy threw the book into the fire.

(Nguồn: English Grammar)

Bài 2: Viết lại câu, sử dụng cấu trúc It is:

1. People say that her grandma’s family has a lot of money in her house.

➔ It is said that _________________________________.

2. People say that the bus leaves at 11 a.m.

➔ It is said ___________________.

3. People say that Adam failed the exam last month.

➔ It is said that __________________________.

4. People say that we have eaten Mexican food for 2 months.

➔ It is said __________________________________.

5. People say that Linh is a beautiful woman.

➔ It is said ____________________.

Đáp án

Bài 1:

1. It is my father who has bought a Ferrari. / It is a Ferrari that my father has bought.

2. It was Mike who started the argument.

3. It was a herbal cure that restored my health.

4. It was my brother who bought a diamond necklace for me. / It was a diamond necklace that my brother brought for me.

5. It is my sister who writes excellent stories.

6. It was the boy who threw the book into the fire. / It is the book that the boy threw into the fire.

Bài 2:

1. It is said that her grandma’s family has a lot of money in her house.

2. It is said that the bus leaves at 11 a.m.

3. It is said that Adam failed the exam last week.

4. It is said that we have eaten Mexican food for 2 months.

5. It is said that Linh is a beautiful girl.

Với những kiến thức và bài tập cấu trúc It is bổ ích trên, IELTS LangGo hy vọng đã giúp các bạn nắm được 8 cấu trúc It is trong Tiếng Anh và ý nghĩa, cách sử dụng của chúng trong Tiếng Anh học thuật, giao tiếp hàng ngày.

Hãy không ngừng cải thiện vốn kiến thức NGỮ PHÁP của mình để thành thạo Tiếng Anh hơn nhé!

Nhận ưu đãi lên tới 12.000.000Đ khi đăng ký học tại IELTS LangGo - Chỉ trong tháng 3/2024
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy là người tiếp theo cán đích 7.5+ IELTS với ưu đãi KHỦNG trong tháng 3 này nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

Đăng ký tư vấn MIỄN PHÍ
Nhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ