Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Cấu trúc Both and: Công thức, cách dùng và bài tập ứng dụng

Nội dung [Hiện]

Trong Tiếng Anh, chúng ta sử dụng Both để nói đến hai con người hoặc hai sự vật trong câu. Tuy nhiên, khi muốn chỉ rõ 2 đối tượng đó là gì, chúng ta sẽ dùng cấu trúc Both and thay vì chỉ dùng Both.

Tất tần tật về cấu trúc Both and trong Tiếng Anh

Tất tần tật về cấu trúc Both and trong Tiếng Anh

Vậy ý nghĩa của cấu trúc này là gì? Both … and có gì khác với Not only … but also hay Neither … nor, Either … or? Tất cả sẽ được IELTS LangGo giải đáp đầy đủ và chi tiết trong bài viết dưới đây!

1. Ý nghĩa của cấu trúc Both and

1.1. Định nghĩa và cách dùng Both

Both trong Tiếng Anh mang nghĩa là “cả 2”. Khi đứng 1 mình, Both có thể đi cùng danh từ hoặc đại từ.

Ví dụ:

  • Both my cousins have graduated from Harvard University. (Cả hai chị họ của tôi đều tốt nghiệp từ trường Đại học Harvard.) => Both + Danh từ
  • We both decided to go to Hawaii for the summer holiday last year. (Chúng tôi đều quyết định đi đến Hawaii vào kỳ nghỉ hè năm ngoái.) => Đại từ + Both

Trong trường hợp both đứng trước Đại từ, thì chúng ta dùng both of:

  • David and Anna haven’t been home for a day. Their parents are effortlessly looking for both of them now. (David và Anna vẫn chưa về nhà một ngày rồi. Bố mẹ của họ đang nỗ lực tìm cả hai người/)

Both cũng được sử dụng độc lập với vai trò như một đại từ.

Ví dụ:

  • There are two washing machines in their house. Both are out of order. (Nhà họ có 2 chiếc máy giặt. Cả 2 đều đã bị hỏng.)

1.2 Ý nghĩa cấu trúc Both … and

Trong Ngữ pháp Tiếng Anh, Cấu trúc Both and là một liên từ nhằm đề cập đến 2 đối tượng (người hoặc sự vật) hoặc 2 đặc điểm, tính chất nào đó trong cùng một câu.

Ta có thể hiểu đơn giản Both A and B nghĩa là “cả A và B” hay “vừa A, vừa B”. Trong đó A và B có thể là danh từ hoặc tính từ.

Cùng IELTS LangGo tham khảo một số Both and examples để hiểu rõ hơn nào.

Both and nói đến 2 đối tượng hoặc đặc điểm trong câu

Both and nói đến 2 đối tượng hoặc 2 đặc điểm trong câu

  • I used to study both Economics and Communications when I was in university. (Tôi từng học cả ngành Kinh tế lẫn ngành Truyền thông khi tôi còn học Đại học.)
  • It is both windy and freezing cold during the winter in the northern part of Vietnam. (Trong suốt mùa đông ở miền Bắc Việt Nam, trời vừa nhiều gió vừa lạnh buốt.).

2. Công thức và cách sử dụng cấu trúc Both and

Sau khi đã hiểu rõ ý nghĩa, chúng ta cùng tìm hiểu kỹ hơn về công thức và cách sử dụng cấu trúc Both and ngay sau đây.

2.1. Các cấu trúc Both and

Both + Noun 1 + and + Noun 2 + V + O.

Ví dụ:

  • Both Venice and Roma are my places of interest in Italy. (Cả Venice và Roma đều là địa điểm yêu thích tại Ý của tôi.)
  • Both English and Chinese are mainly spoken in Singapore. (Cả Tiếng Anh và Tiếng Trung đều được sử dụng chủ yếu tại Singapore.)

S + V + both + Noun 1/Adjective 1 + and + Noun 2/Adjective 2.

Ví dụ:

  • Since she left her 9-to-5 job, my sister has been both a freelance translator and travel blogger. (Kể từ khi bỏ công việc giờ hành chính, chị gái tôi vừa làm phiên dịch tự do, vừa làm người chia sẻ du lịch.)
  • This restaurant is notorious for its steak because it is both tender and flavorful. (Nhà hàng này khét tiếng với món thịt bò vì nó mềm và đậm đà hương vị.)

2.2. Cách sử dụng cấu trúc Both and

Quan trọng không kém so với hai công thức trên là các trường hợp phổ biến mà cấu trúc Both and được sử dụng.

3 cách sử dụng dạng ngữ pháp cấu trúc Both and

3 cách sử dụng dạng ngữ pháp cấu trúc Both and

Cấu trúc Both/and đóng vai trò là liên từ trong câu

Liên từ (conjunction) là những từ có vai trò liên kết giữa 2 từ, mệnh đề và câu, đồng thời giúp câu văn trở nên rõ ràng và ngắn gọn hơn. Cấu trúc Both and cũng giữ chức năng của liên từ trong câu.

Ví dụ:

Thay vì nói: He can play the piano very well. He is excellent at guitar.

Ta có thể nói như sau: He masters at both the piano and the guitar. (Anh ấy chơi giỏi cả đàn piano và đàn guitar.)

Both nhấn mạnh số lượng khi có hai người hay hai sự vật

Trong Tiếng Anh, khi sử dụng Both, người nghe sẽ hiểu rằng bạn đang đề cập đến 2 người hoặc 2 sự vật.

Ví dụ:

  • Both of their sons have not gotten married yet. (Cả 2 người con trai của họ vẫn chưa kết hôn.)
  • The majority of employers in this company are English and Japanese so this job requires its candidates to be fluent in both. (Phần lớn nhân viên trong công ty này đều là người Anh và Nhật nên công việc này yêu cầu ứng cử viên thành thạo cả 2 thứ tiếng.)

Both/and đứng sau động từ chính của câu hoặc đứng đầu câu.

Ví dụ:

  • We should both wear a mask and maintain physical distance to avoid getting contracted with COVID-19. (Chúng ta nên vừa đeo khẩu trang vừa giữ khoảng cách để phòng tránh lây nhiễm COVID-19.)
  • Both Japan and Korea approved the agreement. (Cả Nhật và Hàn đều đã chấp nhận thỏa thuận.)

3. Viết lại câu với Both and và các cấu trúc tương đương

Trong Tiếng Anh, có 2 cấu trúc mang nghĩa tương đương với Both …and là Not only … but also và As well as. Cùng học ngay cách viết lại câu với các cấu trúc này nhé.

Dạng bài tập viết lại câu của cấu trúc Both and

Dạng bài tập viết lại câu của cấu trúc Both and

3.1. Both…and vs Not only…but also

Dưới đây là 2 cấu trúc Not only … but also (không những … mà còn) mà bạn có thể sử dụng để thay thế cho Both … and:

Cấu trúc 1: S + V + not only + Noun 1/Adjective 1 + but also + Noun 2/Adjective 2.

Cấu trúc 2: Not only + Trợ động từ + S1 + V1, but S2 + also + V2.

Ví dụ:

  • The students of this school are both punctual and obedient.

=> The students of this school are not only punctual but also obedient. (Học sinh của trường này không chỉ nghiêm chỉnh mà còn vâng lời.)

  • This year, I joined both the Student Association in Hanoi and a Basketball club.

=> This year, not only did I join the Student Association in Hanoi but I also took part in a basketball club. (Năm nay, tôi tham gia vào cả Hội Sinh viên tại Hà Nội và một câu lạc bộ bóng rổ.)

3.2. Both…and vs As well as

Tương tự như Not only…but also, chúng ta có thể sử dụng hai cấu trúc As well as sau để thay thế cho Both/and:

Cấu trúc 1: S + V + Noun 1 + as well as + (V-ing) + Noun 2.

Cấu trúc 2: S1, as well as S2, V + O.

Ví dụ:

  • My monthly spending is mostly on both food and bills.

=> My monthly spending is mostly on food as well as (paying) bills. (Chi tiêu hàng tháng của tôi chủ yếu dành cho đồ ăn và trả hóa đơn.)

  • Both the Director and the Head of the Marketing department are in charge of this fund-raising campaign.

=> The Director, as well as the Head of Marketing department are in charge of this fund-raising campaign. (Cả Giám đốc và trưởng phòng Marketing đều phụ trách chiến dịch gây quỹ này.)

4. Phân biệt Both and với Neither nor/Either or

Both and và Neither nor hay Either or đều được sử dụng khi chúng ta muốn đề cập đến 2 đối tượng khác nhau. Tuy nhiên, 3 cấu trúc này diễn tả ý nghĩa khác hẳn nhau:

  • Both A and B: Cả A và B
  • Either A or B: A hoặc B (1 trong 2)
  • Neither A nor B: Không A cũng không B

Both/and khác gì so với Neither … nor và Either … or?

Both/and khác gì so với Neither … nor và Either … or?

Cấu trúc Either…or

  • Either + Noun 1 + or + Noun 2
  • Either + Noun (số ít)
  • Either of + Noun (số nhiều/đại từ)

Ta sử dụng Either…or để lựa chọn giữa 1 trong 2 vật nào đó, nhưng tuyệt đối không thể có cả hai cùng một lúc. Ví dụ:

  • From his accent, I guess he is either British or Canadian. (Nghe giọng nói của anh ấy, tôi đoán anh ấy là người Anh hoặc người Canada.)

Bạn cũng có thể sử dụng Either để diễn đạt tâm trạng hài lòng với cả hai lựa chọn và sẽ không cảm thấy phiền nếu bất cứ cái nào xảy ra. Ví dụ:

Question: “Would you like coffee with or without milk? (Bạn muốn uống cà phê có hay không có đường ạ?)

Answer: Either. Just do whatever you want.” (Một trong hai cái đều được. Cứ làm những gì bạn muốn.)

Cấu trúc Neither…nor

  • Neither + Noun 1 + nor + Noun 2
  • Neither + Noun (số ít)
  • Neither of + Noun (số nhiều/đại từ)

Khác với Either, cấu trúc Neither…nor được dùng trong câu phủ định khi bạn cho rằng mình không muốn bất cứ cái nào trong cả hai. Ví dụ:

  • Neither high heels nor sandals are able to be paired with this outfit. (Cả giày cao gót và dép xăng-đan đều không thể ghép với bộ trang phục này được.)

Bên cạnh đó, cấu trúc Neither of + Noun cũng được dùng để diễn đạt ý phủ định. Ví dụ:

  • My friend and I decided to hire a car to travel around the city because neither of us have a private car. (Bạn tôi và tôi quyết định xe ô tô đi du khắp thành phố bởi cả hai chúng tôi đều không có ô tô cá nhân.)

Lưu ý:

Both hoặc cấu trúc Both and chỉ được dùng để diễn đạt ý khẳng định, tuyệt đối không được dùng để biểu thị ý phủ định trong câu.

  • My boyfriend ordered both the main course and the dessert for our dinner. => Đúng
  • My boyfriend did not order both of the meals. => Sai

5. Bài tập ứng dụng

Những kiến thức về cấu trúc Both/and trên đây có thể khá nhiều và khó nhớ. Vậy nên, các bạn hãy áp dụng ngay vào làm một số bài tập dưới đây để nắm vững cách dùng cấu trúc này nhé.

Bài 1: Điền cấu trúc phù hợp vào ô trống:

1. Who wrote you this love letter? - I'm not sure. I think it was ___ Michael ___ Paul.

  • both … and
  • neither … nor
  • either … or
  • not only … but also

2. ___ Linda ___ Helen called to say sorry. I'm very sad and frustrated.

  • both … and
  • neither … nor
  • either … or
  • not only … but also

3. ___ Ryan ___ Susie have disappointed me. They didn't come to my birthday party.

  • both … and
  • neither … nor
  • either … or
  • not only … but also

4. Paul has been neglecting us. He ___ calls ___ hangs out with us anymore.

  • both … and
  • neither … nor
  • either … or
  • not only … but also

5. He hurt ___ her feelings ___ her dignity. This is unforgivable.

  • both … and
  • neither … nor
  • either … or
  • not only … but also

6. ___ loyalty ___ honesty are essential in a friendship.

  • both … and
  • neither … nor
  • either … or
  • not only … but also

7. You should ___ disrespect ___ deceive your friends.

  • both … and
  • neither … nor
  • either … or
  • not only … but also

8. I will take you ___ to the cinema ___ to the theater. That's a promise.

  • both … and
  • neither … nor
  • either … or
  • not only … but also

(Nguồn: English Exercises)

Bài 2: Viết lại câu, sử dụng các cặp liên từ được cho sẵn trong ngoặc:

1. Fred likes helping his friends. So does Linda. (both … and)

2. Harry used to date Ann. Or was it Helen? (either … or)

3. We should learn to accept our weaknesses and our strengths. (not only … but also)

4. He never listens to or advises his friends when they have a problem. (neither…nor)

5. I've betrayed your trust. I've betrayed your love for me. (not only…but also)

6. He felt disappointed. He felt misunderstood. (both…and)

7. Brian isn't very considerate. Neither is Tom. (neither…nor)

8. A true friend is someone who is caring and loving. (both…and)

9. Rachel should apologize or leave. (either…or)

10. Richard and John didn't keep her secret. (neither…nor)

(Nguồn: English exercises)

Đáp án

Bài 1:

  1. either … or
  2. neither … nor
  3. both … and
  4. neither … nor
  5. not only … but also
  6. both … and
  7. neither … nor
  8. either … or

Bài 2:

  1. Both Fred and Linda like helping their friends
  2. Harry used to date either Ann or Helen
  3. We should learn to accept not only our weaknesses but also our strengths
  4. He neither listens to nor advises his friends when they have a problem
  5. I've betrayed not only your trust but also your love for me
  6. He felt both disappointed and misunderstood
  7. Neither Brian nor Tom are very considerate
  8. A true friend is someone who is both caring and loving
  9. Rachel should either apologize or leave
  10. Neither Richard nor John kept her secret

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn nắm chắc ý nghĩa cấu trúc Both and cũng như công thức, cách sử dụng và các cụm từ đồng nghĩa với chúng.

Bên cạnh đó, các bạn đừng quên cập nhật các bài viết mới trên website của IELTS LangGo để học thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé. Chúc các bạn thành công.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ