Đề bài Cam 20 Test 1 Writing Task 2 là một chủ đề xã hội vô cùng thực tiễn và thử thách với nhiều thí sinh IELTS. Hôm nay, hãy cùng IELTS LangGo phân tích chi tiết đề bài, học cách lập dàn ý hiệu quả và tham khảo bài mẫu band cao để bạn tự tin chinh phục kỳ thi sắp tới nhé!
| Đề bài: Access to clean water is a basic human right. Therefore every home should have a water supply that is provided free of charge. Do you agree or disagree? |
Introduction:
Body 1:
Body 2:
Conclusion:
Sau khi đã có dàn ý rõ ràng, hãy cùng tham khảo bài mẫu band cao cho đề access to clean water is a basic human right để học cách triển khai ý tưởng mạch lạc và thuyết phục nhé!
Bài mẫu:
Access to clean water is undeniably fundamental to human survival and well-being. While I strongly agree that everyone should have access to safe drinking water, I partly disagree that it should be completely free of charge for all households.
On the one hand, there are compelling reasons why some people believe that clean water should be provided free of charge. Firstly, ensuring universal access to clean water plays a vital role in safeguarding public health and hygiene. In many developing countries, individuals with financial constraints often lack access to safe water, which exposes them to infectious diseases such as cholera and dysentery. Therefore, providing them with safe drinking water can greatly lower the risk of these serious illnesses. For example, in rural parts of Sub-Saharan Africa, free water programs have significantly reduced waterborne diseases and child mortality rates. Secondly, offering clean water at no cost promotes equality and social justice. Since water is a basic element of human existence, it should not be distributed based on income. Making it freely available to everyone would help narrow the gap between the rich and the poor and promote a more equitable society.
On the other hand, making water completely free could lead to serious consequences. The first is that providing water infrastructure, treatment, and maintenance requires vast public funds, which would put enormous pressure on the national budget. Due to this, governments might have to divert financial resources away from other crucial sectors such as healthcare and education. For instance, in some developing nations, the cost of maintaining free water systems has forced authorities to cut spending on school facilities. Furthermore, when people are not charged for water use, it can result in overconsumption. Without a sense of cost, individuals may use water irresponsibly, leading to significant waste and depletion of this essential resource. A good example is seen in areas with unlimited water subsidies, where domestic water usage often doubles compared to regions that apply fair pricing.
In conclusion, while the vast majority would agree that clean water is a human right because of its role in maintaining public health and contribution to social equality, I believe it should not be entirely free since the national budget can be stressed and overconsumption may occur. A balanced approach, which is offering free access for the poor while encouraging responsible consumption through fair pricing, would ensure both equity and sustainability.
Bản dịch:
Việc tiếp cận nước sạch rõ ràng là điều cơ bản đối với sự sống và sức khỏe của con người. Mặc dù tôi hoàn toàn đồng ý rằng mọi người nên được tiếp cận với nguồn nước uống an toàn, tôi phần nào không đồng tình với quan điểm rằng nước nên được cung cấp hoàn toàn miễn phí cho tất cả các hộ gia đình.
Một mặt, có nhiều lý do thuyết phục khiến một số người tin rằng nước sạch nên được cung cấp miễn phí. Trước hết, việc đảm bảo mọi người đều có thể tiếp cận với nguồn nước sạch đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng và vệ sinh. Ở nhiều quốc gia đang phát triển, những người gặp khó khăn về tài chính thường thiếu nguồn nước an toàn, khiến họ dễ mắc các bệnh truyền nhiễm như tả hoặc kiết lỵ. Ví dụ, ở các vùng nông thôn thuộc khu vực Hạ Sahara, các chương trình cung cấp nước miễn phí đã giúp giảm đáng kể các bệnh lây qua đường nước và tỷ lệ tử vong ở trẻ em. Thứ hai, việc cung cấp nước sạch miễn phí còn thúc đẩy bình đẳng và công bằng xã hội. Vì nước là yếu tố cơ bản của sự sống, nên việc phân phối nước không nên dựa trên thu nhập. Việc cung cấp nước miễn phí cho mọi người sẽ giúp thu hẹp khoảng cách giàu nghèo và hướng tới một xã hội công bằng hơn. Điều này có thể thấy ở các quốc gia như Đan Mạch, nơi chính sách trợ giá nước đảm bảo rằng ngay cả những gia đình có thu nhập thấp cũng được tiếp cận với nguồn nước sạch và an toàn.
Mặt khác, việc cung cấp nước hoàn toàn miễn phí có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. Việc xây dựng cơ sở hạ tầng, xử lý và bảo trì hệ thống cấp nước đòi hỏi một nguồn quỹ công khổng lồ, gây áp lực nặng nề lên ngân sách quốc gia. Chính phủ có thể buộc phải cắt giảm ngân sách cho các lĩnh vực thiết yếu khác như y tế và giáo dục. Chẳng hạn, ở một số quốc gia đang phát triển, chi phí duy trì hệ thống cấp nước miễn phí đã buộc chính quyền phải cắt giảm đầu tư cho các cơ sở giáo dục. Hơn nữa, khi người dân không phải trả tiền cho việc sử dụng nước, họ có thể tiêu dùng một cách thiếu trách nhiệm, dẫn đến lãng phí và cạn kiệt nguồn tài nguyên thiết yếu này. Một ví dụ điển hình là ở những khu vực được trợ cấp nước vô hạn, lượng nước sử dụng trong hộ gia đình thường tăng gấp đôi so với những nơi áp dụng chính sách tính phí hợp lý.
Tóm lại, mặc dù phần lớn mọi người đều đồng ý rằng nước sạch là quyền cơ bản của con người vì vai trò của nó trong việc duy trì sức khỏe cộng đồng và thúc đẩy bình đẳng xã hội, tôi cho rằng nước không nên được cung cấp hoàn toàn miễn phí, bởi điều đó có thể gây áp lực lên ngân sách quốc gia và dẫn đến tình trạng sử dụng quá mức. Một cách tiếp cận cân bằng, đó là cung cấp nước miễn phí cho người nghèo đồng thời khuyến khích tiêu dùng có trách nhiệm thông qua chính sách giá công bằng, sẽ đảm bảo được cả tính công bằng và tính bền vững.
Để bài viết Cam 20 Test 1 Writing Task 2 của bạn đạt band điểm cao hơn, đừng bỏ qua những cấu trúc ngữ pháp hay và từ vựng ăn điểm dưới đây nhé:
Cấu trúc:
Từ vựng
fundamental (adj): thiết yếu
well-being (n): phúc lợi, sức khỏe
compelling (adj): thuyết phục
infectious disease (n): bệnh truyền nhiễm
waterborne disease (n): bệnh lây qua đường nước
child mortality rate (n): tỷ lệ tử vong ở trẻ em
social justice (n): công bằng xã hội
equitable society (n): xã hội công bằng
domestic water usage (n): lượng nước sinh hoạt
fair pricing (n): mức giá hợp lý
financial burden (n): gánh nặng tài chính
depletion of resources (n): cạn kiệt tài nguyên
subsidized water policy (n): chính sách nước được trợ giá
public fund (n): quỹ công
Vậy là chúng ta đã cùng nhau giải chi tiết đề Cam 20 - Test 1 - Writing Task 2 từ phân tích đề, dàn ý đến bài mẫu và từ vựng hữu ích rồi đấy. Hãy lưu lại bài viết này để ôn tập thường xuyên, và đừng quên chia sẻ cho bạn bè cùng luyện thi IELTS để cùng nhau tiến bộ nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ