Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

5 phút nắm chắc cách dùng cấu trúc Difficult trong Tiếng Anh

Post Thumbnail

Cấu trúc difficult trong tiếng Anh là một trong những cấu trúc khá cơ bản và được sử dụng phổ biến. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn thường gặp khó khăn khi sử dụng các cấu trúc với difficult và đôi khi còn nhầm lẫn với cấu trúc difficulty.

Do đó, bài viết này sẽ tổng hợp lại kiến thức về cấu trúc difficult trong tiếng Anh một cách đầy đủ và đồng thời giúp bạn luyện tập, ghi nhớ kiến thức bằng những bài tập thực hành tại cuối bài viết.

1. Difficult có nghĩa là gì?

Difficult là từ vựng đã khá quen thuộc trong tiếng Anh mà hầu hết chúng ta thường hiểu nghĩa của nó là “khó”. Về cơ bản, cách dịch nghĩa này là đúng, tuy nhiên đối với từ vựng này chúng ta có thể dựa vào tùy từng ngữ cảnh để có cách dịch nghĩa linh hoạt.

Cấu trúc Difficult có nghĩa là gì?

Cấu trúc Difficult có nghĩa là gì?

Tùy vào ngữ cảnh câu nói mà ta có thể dịch theo 2 cách như sau:

Difficult mang nghĩa là khó, khó khăn (khi muốn nói về một việc làm, công việc gì đó)

Ví dụ:

  • The test was difficult. (Bài kiểm tra thật khó.)
  • It was difficult to calm him down. (Rất khó để khiến anh ta bình tĩnh lại.)
  • That mountain is very difficult to conquer. (Ngọn núi kia rất khó để chinh phục. )

Difficult có nghĩa là khó tính (khi dùng để nói về một người nào đó)

Ví dụ:

  • Mr. Brown is a difficult boss. (Mr. Brown là một người sếp khó tính)
  • When serving difficult customers, we must not get angry. (Khi phục vụ những khách hàng khó tính, chúng ta không được nổi nóng.)

2. Các cấu trúc với Difficult trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, cấu trúc Difficult có 4 dạng với những cách dùng như dưới đây:

Cấu trúc Tobe + difficult: Difficult được sử dụng như một tính từ trong câu.

Ví dụ:

  • Convincing my father was difficult. (Việc thuyết phục bố tôi rất khó.)
  • Being a leader is a difficult job. (Trở thành lãnh đạo là việc làm khó khăn.)

Cấu trúc Difficult + to V: Có nghĩa là khó để làm việc gì đó.

Ví dụ:

  • It was difficult to understand what he meant. (Rất khó để hiểu được ý mà anh ta nói.)
  • He is difficult to work on time. (Anh ấy rất khó để đi làm đúng giờ.)

Cấu trúc Difficult + for + sb + to V: Cấu trúc diễn tả rằng thật khó khăn để ai đó làm gì.

Ví dụ:

  • It was difficult for him to get the gold medal. (Thật khó để anh ấy đạt được huy chương vàng.)
  • It was difficult for Marry to finish the report this morning. (Thật khó để Marry hoàn thành báo cáo trong sáng nay.)

Cấu trúc Find sth difficult: Có nghĩa ai đó cảm thấy điều gì khó.

Ví dụ:

  • I find this homework difficult to complete. (Tôi thấy bài tập này thật khó để hoàn thành.)
  • I find the plan difficult to succeed. (Tôi thấy kế hoạch đó khó mà thành công.)

Cấu trúc I find sth difficult

Cấu trúc I find sth difficult

Ngoài ra, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc Find it difficult to V: Cảm thấy thật khó để làm gì.

Ví dụ:

  • I find it difficult to return to normal life. (Tôi cảm thấy khó để trở lại cuộc sống thường ngày.)
  • He finds it difficult to get to the bus stop on time. (Anh ta thấy khó để tới bến xe kịp giờ.)

3. Phân biệt cách sử dụng Difficult và Difficulty

Ngoài cách sử dụng các cấu trúc difficult như trên, bạn cũng cần nắm được cách phân biệt Difficult và Difficulty để áp dụng đúng trường hợp và ngữ pháp.

Trước tiên, chúng ta cần nắm rõ Difficulty là gì và cách sử dụng nó ra sao.

Difficulty là một danh từ có nghĩa là sự khó khăn, điều trở ngại,...

Về từ loại, khác với Difficult là một tính từ, Difficulty lại là một danh từ được phát triển từ gốc từ Difficult.

Về cách sử dụng, tuy Difficult và Difficulty mang cùng một sắc thái nghĩa nhưng do khác biệt về từ loại nên dẫn đến những điểm khác nhau về cấu trúc và vị trí trong câu.

  • Difficult thường được đứng sau tobe như một tính từ hay đứng trước giới từ to hoặc for theo như ý nghĩa cấu trúc.
  • Danh từ Difficultly thường chỉ được theo sau bởi một danh động từ (động từ dạng V-ing) hoặc một giới từ.

Cụ thể, có hai cấu trúc difficulty bạn cần ghi nhớ và lưu ý dưới đây:

Cấu trúc: have difficulty (in) V-ing: Gặp khó khăn với việc gì đó

Cấu trúc này được sử dụng khi theo sau Difficulty là một danh động từ.

Ví dụ:

  • Andy has difficulty learning French. (Andy gặp khó khăn khi học tiếng Pháp.)
  • My husband and I often have difficulty resolving conflicts. (Tôi và chồng thường gặp khó khăn trong việc giải quyết mâu thuẫn.)
  • After a long time stuck in the forest, she is having difficulty in communicating with people. (Sau một thời gian dài mắc kẹt trong rừng, cô ấy gặp khó khăn trong việc giao tiếp với mọi người.)

Cấu trúc: have difficulty with + N: Gặp khó khăn với…

Cấu trúc được sử dụng khi đứng sau difficulty là danh từ hoặc cụm danh từ.

Ví dụ:

  • We always have difficulty with math. (Chúng ta luôn gặp khó khăn với môn toán.)
  • Henry has never had difficulty with finances. (Henry chưa bao giờ gặp khó khăn về tài chính.)

Phân biệt cách sử dụng Difficult và Difficulty

Phân biệt cách sử dụng Difficult và Difficulty

Ngoài ra, difficulty cũng được sử dụng như một danh từ thông thường.

Ví dụ:

  • The difficulty in my exam preparation is keeping my concentration high. (Khó khăn trong quá trình ôn thi của tôi là giữ sự tập trung cao độ.)
  • Because of the recent incident, Jane's family is facing many difficulties. (Vì biến cố vừa qua nên gia đình Jane đang gặp nhiều khó khăn.)

4. Bài lập ứng dụng

Bài 1: Điền đúng giới từ vào chỗ trống

  1. It was very difficult …… Jim …… get the first prize in this exam.
  2. They are having difficulty ….. the exam.
  3. It was difficult ….. my father …… give up the habit of smoking.
  4. It is difficult ….. make cakes without an oven.
  5. My teacher had difficulty …… dealing with the problems we caused.
  6. Although she has difficulty …… finance, she never asked for help from family members.

Bài 2: Điền difficult hoặc difficulty vào chỗ trống

  1. It's ……. for my mother to come home before 10pm tonight.
  2. Success is very ….. to achieve.
  3. When he has ….., he just thinks about giving up.
  4. After the accident, Jenny is having many health …….
  5. It was ……. for my father to trust me after the mistakes I made.
  6. For me, physics is a very ….. subject.

Đáp án:

Bài 1:

  1. for …. to
  2. with
  3. for …. to
  4. to
  5. in
  6. with

Bài 2:

  1. difficult
  2. difficult
  3. difficulty
  4. difficulty
  5. difficult
  6. difficult

Như vậy, trên đây là tất cả những kiến thức về cấu trúc difficult mà IELTS LangGo đã chia sẻ cho các bạn. Hy vọng bài viết này đã giúp ích cho các bạn trong quá trình học ngữ pháp luyện thi IELTS.

Đừng quên theo dõi IELTS LangGo để biết thêm những kiến thức ngữ pháp IELTS bổ ích nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ