Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Tổng hợp từ vựng Unit 9 - lớp 12 Global Success: Career paths
Nội dung

Tổng hợp từ vựng Unit 9 - lớp 12 Global Success: Career paths

Post Thumbnail

Nắm vững từ vựng Unit 9 lớp 12 Global Success: Career paths là bước đệm quan trọng giúp các em học sinh lớp 12 chuẩn bị tốt cho tương lai nghề nghiệp của mình. Chủ đề này không chỉ cung cấp vốn từ vựng phong phú mà còn giúp các em hiểu rõ hơn về các con đường sự nghiệp khác nhau trong thời đại hiện tại. Cùng tìm hiểu chi tiết các từ vựng này trong bài viết sau nhé!

1. Danh sách từ vựng Unit 9 - lớp 12 Global Success: Career paths

1. Automate [ˈɔːtəmeɪt] (v): Tự động hóa

Cách dùng: Sử dụng khi nói về việc làm cho một quy trình hoặc hệ thống hoạt động một cách tự động mà không cần sự can thiệp của con người.

Ví dụ: Many factories have automated their production lines to increase efficiency. (Nhiều nhà máy đã tự động hóa dây chuyền sản xuất để tăng hiệu quả.)

Collocation:

  • automate processes: tự động hóa quy trình
  • fully automated: hoàn toàn tự động
  • automate production: tự động hóa sản xuất

2. Adapt [əˈdæpt] (v): Thay đổi cho phù hợp, thích ứng theo, thích nghi

Cách dùng: Dùng khi muốn diễn tả việc thay đổi hành vi, thái độ hoặc cách thức để phù hợp với hoàn cảnh mới.

Ví dụ: Workers need to adapt to new technologies in the workplace. (Công nhân cần thích ứng với các công nghệ mới tại nơi làm việc.)

Collocation:

  • adapt to changes: thích ứng với thay đổi
  • adapt quickly: thích ứng nhanh chóng
  • adapt skills: điều chỉnh kỹ năng

3. Character [ˈkærəktə] (n): Phẩm chất, đặc điểm tính cách

Cách dùng: Sử dụng để mô tả những đặc điểm tính cách hoặc phẩm chất đạo đức của một người.

Ví dụ: Good character is essential for leadership positions. (Phẩm chất tốt là điều cần thiết cho các vị trí lãnh đạo.)

Collocation:

  • strong character: tính cách mạnh mẽ
  • moral character: phẩm chất đạo đức
  • character traits: đặc điểm tính cách

4. Childminder [ˈtʃaɪldmaɪndə] (n): Người trông trẻ

Cách dùng: Dùng để chỉ người có nghề trông nom, chăm sóc trẻ em tại nhà của họ.

Ví dụ: She works as a childminder to support her family. (Cô ấy làm nghề trông trẻ để nuôi gia đình.)

Collocation:

  • registered childminder: người trông trẻ có đăng ký
  • experienced childminder: người trông trẻ có kinh nghiệm

5. Cut down on [ˈkʌt daʊn ɒn] (phrasal verb): Cắt giảm, giảm bớt

Cách dùng: Sử dụng khi muốn diễn tả việc giảm số lượng hoặc mức độ của cái gì đó.

Ví dụ: The company decided to cut down on expenses to increase profits. (Công ty quyết định cắt giảm chi phí để tăng lợi nhuận.)

Collocation:

  • cut down on costs: cắt giảm chi phí
  • cut down on time: giảm thời gian
  • cut down on staff: cắt giảm nhân sự

6. CV (curriculum vitae) [siː ˈviː] (n): Sơ yếu lí lịch

Cách dùng: Dùng để chỉ tài liệu chứa thông tin về học vấn, kinh nghiệm làm việc và kỹ năng của một người khi xin việc.

Ví dụ: Please send your CV and cover letter to apply for this position. (Vui lòng gửi sơ yếu lý lịch và thư xin việc để ứng tuyển vị trí này.)

Collocation:

  • update CV: cập nhật sơ yếu lý lịch
  • impressive CV: sơ yếu lý lịch ấn tượng
  • submit CV: nộp sơ yếu lý lịch

7. Fascinating [ˈfæsɪneɪtɪŋ] (adj): Cực kì thú vị và hấp dẫn

Cách dùng: Dùng để mô tả cái gì đó rất thú vị, hấp dẫn và thu hút sự chú ý.

Ví dụ: She finds her job in marine biology fascinating. (Cô ấy thấy công việc sinh học biển của mình cực kì thú vị.)

Collocation:

  • fascinating story: câu chuyện hấp dẫn
  • absolutely fascinating: cực kì thú vị
  • fascinating career: sự nghiệp hấp dẫn

8. In demand [ɪn dɪˈmɑːnd] (adj): Có nhu cầu, được mọi người mong muốn

Cách dùng: Sử dụng để mô tả những kỹ năng, sản phẩm hoặc dịch vụ được nhiều người cần và tìm kiếm.

Ví dụ: IT professionals are always in demand in today's job market. (Các chuyên gia IT luôn có nhu cầu trong thị trường việc làm ngày nay.)

Collocation:

  • high in demand: có nhu cầu cao
  • skills in demand: kỹ năng được cần
  • jobs in demand: việc làm có nhu cầu

9. Get on with [ˈget ɒn wɪθ] (phrasal verb): Hòa hợp với, có mối quan hệ tốt với

Cách dùng: Dùng để diễn tả việc có mối quan hệ tốt, hòa hợp với ai đó.

Ví dụ: It's important to get on with your colleagues at work. (Việc hòa hợp với đồng nghiệp tại nơi làm việc là rất quan trọng.)

Collocation:

  • get on well with: hòa hợp tốt với
  • get on with everyone: hòa hợp với mọi người

10. Go in for [ˈgəʊ ɪn fɔː] (phrasal verb): Đam mê, theo đuổi một sở thích

Cách dùng: Sử dụng khi muốn nói về việc tham gia hoặc theo đuổi một hoạt động, sở thích nào đó.

Ví dụ: He decided to go in for teaching after graduating from university. (Anh ấy quyết định theo đuổi nghề giảng dạy sau khi tốt nghiệp đại học.)

Collocation:

  • go in for sports: theo đuổi thể thao
  • go in for competition: tham gia cuộc thi

11. Live up to [ˈlɪv ʌp tə] (phrasal verb): Làm theo sự mong muốn, kì vọng của ai đó

Cách dùng: Dùng để diễn tả việc đáp ứng được kỳ vọng hoặc tiêu chuẩn mà người khác đặt ra.

Ví dụ: She always tries to live up to her parents' expectations. (Cô ấy luôn cố gắng làm theo kỳ vọng của cha mẹ.)

Collocation:

  • live up to expectations: đáp ứng kỳ vọng
  • live up to standards: đạt tiêu chuẩn
  • live up to reputation: xứng đáng với danh tiếng

12. Look down on [ˈlʊk daʊn ɒn] (phrasal verb): Coi thường người khác, cho rằng mình hơn người

Cách dùng: Sử dụng khi muốn diễn tả thái độ khinh thường, coi thường ai đó.

Ví dụ: You shouldn't look down on people who do manual labor. (Bạn không nên coi thường những người làm lao động chân tay.)

Collocation:

  • look down on others: coi thường người khác
  • never look down on: không bao giờ coi thường

13. Obsolete [ˈɒbsəliːt] (adj): Lỗi thời, không còn được sử dụng, không thịnh hành

Cách dùng: Dùng để mô tả cái gì đó đã lỗi thời, không còn phù hợp hoặc hữu ích nữa.

Ví dụ: Many traditional jobs are becoming obsolete due to automation. (Nhiều công việc truyền thống đang trở nên lỗi thời do tự động hóa.)

Collocation:

  • become obsolete: trở nên lỗi thời
  • completely obsolete: hoàn toàn lỗi thời
  • obsolete technology: công nghệ lỗi thời

14. Passion [ˈpæʃn] (n): Niềm đam mê, say mê

Cách dùng: Sử dụng để diễn tả tình cảm mạnh mẽ, sự yêu thích và nhiệt huyết với cái gì đó.

Ví dụ: His passion for music led him to become a professional musician. (Niềm đam mê âm nhạc đã dẫn anh ấy trở thành một nhạc sĩ chuyên nghiệp.)

Collocation:

  • have passion for: có đam mê với
  • follow your passion: theo đuổi đam mê
  • burning passion: niềm đam mê cháy bỏng

15. Passionate [ˈpæʃənət] (adj): Có niềm đam mê với/dành cho

Cách dùng: Dùng để mô tả ai đó có tình cảm mạnh mẽ, nhiệt huyết với một việc gì đó.

Ví dụ: She is passionate about environmental protection. (Cô ấy có niềm đam mê với việc bảo vệ môi trường.)

Collocation:

  • passionate about: đam mê về
  • passionate worker: người làm việc đầy đam mê
  • passionate speech: bài phát biểu đầy nhiệt huyết

16. Position [pəˈzɪʃn] (n): Vị trí việc làm

Cách dùng: Sử dụng để chỉ một công việc hoặc chức vụ cụ thể trong tổ chức.

Ví dụ: The company is offering several management positions. (Công ty đang cung cấp một số vị trí quản lý.)

Collocation:

  • senior position: vị trí cao cấp
  • apply for position: ứng tuyển vị trí
  • vacant position: vị trí tuyển dụng

17. Pursue [pəˈsjuː] (v): Theo đuổi

Cách dùng: Dùng để diễn tả việc kiên trì theo đuổi một mục tiêu, ước mơ hoặc sự nghiệp.

Ví dụ: After high school, she decided to pursue a career in medicine. (Sau trung học, cô ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp y khoa.)

Collocation:

  • pursue career: theo đuổi sự nghiệp
  • pursue dream: theo đuổi ước mơ
  • pursue education: theo đuổi việc học

18. Put up with [ˈpʊt ʌp wɪθ] (phrasal verb): Chịu đựng

Cách dùng: Sử dụng khi muốn diễn tả việc chấp nhận hoặc chịu đựng điều gì đó khó chịu.

Ví dụ: I can't put up with the noise in this office anymore. (Tôi không thể chịu đựng tiếng ồn trong văn phòng này nữa.)

Collocation:

  • put up with problems: chịu đựng vấn đề
  • can't put up with: không thể chịu đựng

19. Soft skills [ˈsɒft skɪlz] (n): Các kĩ năng mềm

Cách dùng: Dùng để chỉ những kỹ năng liên quan đến giao tiếp, làm việc nhóm và tương tác xã hội.

Ví dụ: Employers value candidates with strong soft skills. (Nhà tuyển dụng đánh giá cao các ứng viên có kỹ năng mềm tốt.)

Collocation:

  • develop soft skills: phát triển kỹ năng mềm
  • essential soft skills: kỹ năng mềm cần thiết
  • strong soft skills: kỹ năng mềm tốt

20. Specialty [ˈspeʃəlti] (n): Chuyên ngành

Cách dùng: Sử dụng để chỉ lĩnh vực chuyên môn hoặc kỹ năng đặc biệt của một người.

Ví dụ: His specialty is computer programming. (Chuyên ngành của anh ấy là lập trình máy tính.)

Collocation:

  • medical specialty: chuyên khoa y
  • choose specialty: chọn chuyên ngành
  • area of specialty: lĩnh vực chuyên môn

21. Take into account [ˈteɪk ɪntə əˈkaʊnt] (phrase): Cân nhắc, xem xét

Cách dùng: Dùng khi muốn diễn tả việc xem xét, cân nhắc một yếu tố nào đó khi đưa ra quyết định.

Ví dụ: When choosing a career, you should take your interests into account. (Khi chọn nghề nghiệp, bạn nên cân nhắc đến sở thích của mình.)

Collocation:

  • take factors into account: cân nhắc các yếu tố
  • take seriously into account: cân nhắc nghiêm túc

22. Tutor [ˈtjuːtə] (n): Gia sư, giáo viên dạy kèm nhóm học sinh

Cách dùng: Sử dụng để chỉ người dạy kèm riêng hoặc cho nhóm nhỏ học sinh.

Ví dụ: She works as a math tutor for high school students. (Cô ấy làm gia sư toán cho học sinh trung học.)

Collocation:

  • private tutor: gia sư riêng
  • experienced tutor: gia sư có kinh nghiệm
  • hire tutor: thuê gia sư

23. Work experience [ˈwɜːk ɪkˈspɪəriəns] (n): Kinh nghiệm làm việc

Cách dùng: Dùng để chỉ những kiến thức và kỹ năng mà một người có được từ việc làm thực tế.

Ví dụ: Most employers prefer candidates with relevant work experience. (Hầu hết nhà tuyển dụng ưu tiên các ứng viên có kinh nghiệm làm việc liên quan.)

Collocation:

  • gain work experience: tích lũy kinh nghiệm làm việc
  • valuable work experience: kinh nghiệm làm việc quý báu
  • relevant work experience: kinh nghiệm làm việc liên quan

2. Các cụm từ vựng hay trong Unit 9 lớp 12 Global Success

Phần này sẽ giới thiệu các cụm từ quan trọng trong từ vựng - Unit 9 lớp 12 sách mới giúp các em mở rộng vốn từ vựng và sử dụng tiếng Anh tự nhiên hơn trong chủ đề nghề nghiệp.

Ảnh minh họa
Collocations và Idioms hay trong Unit 9 lớp 12 Global Success
  • Future job opportunities [ˈfjuːtʃə dʒɒb ˌɒpəˈtjuːnɪtiz]: Cơ hội việc làm trong tương lai

Ví dụ: Technology is creating many future job opportunities for young people. (Công nghệ đang tạo ra nhiều cơ hội việc làm trong tương lai cho các bạn trẻ.)

  • Job market [dʒɒb ˈmɑːkɪt]: Thị trường việc làm

Ví dụ: The job market is becoming more competitive each year. (Thị trường việc làm ngày càng trở nên cạnh tranh hơn mỗi năm.)

  • Pursue a career [pəˈsjuː ə kəˈrɪə]: Theo đuổi sự nghiệp

Ví dụ: Many students pursue a career in engineering after graduation. (Nhiều sinh viên theo đuổi sự nghiệp kỹ thuật sau khi tốt nghiệp.)

  • Flight attendant [flaɪt əˈtendənt]: Tiếp viên hàng không

Ví dụ: Being a flight attendant requires excellent communication skills. (Làm tiếp viên hàng không đòi hỏi kỹ năng giao tiếp xuất sắc.)

  • Car mechanic [kɑː mɪˈkænɪk]: Thợ máy ô tô

Ví dụ: A skilled car mechanic can diagnose engine problems quickly. (Một thợ máy ô tô có kỹ năng có thể chẩn đoán vấn đề động cơ nhanh chóng.)

  • Repair worker [rɪˈpeə ˈwɜːkə]: Công nhân sửa chữa

Ví dụ: The repair worker fixed the broken equipment in just two hours. (Công nhân sửa chữa đã sửa xong thiết bị hỏng chỉ trong hai giờ.)

  • Hire school-leavers [ˈhaɪə skuːl ˈliːvəz]: Tuyển dụng học sinh mới tốt nghiệp

Ví dụ: Many companies hire school-leavers and provide them with training. (Nhiều công ty tuyển dụng học sinh mới tốt nghiệp và cung cấp đào tạo cho họ.)

  • On-the-job training [ɒn ðə dʒɒb ˈtreɪnɪŋ]: Đào tạo tại chỗ

Ví dụ: The company offers comprehensive on-the-job training for new employees. (Công ty cung cấp đào tạo tại chỗ toàn diện cho nhân viên mới.)

  • Senior secondary school [ˈsiːniə ˈsekəndəri skuːl]: Trường trung học phổ thông

Ví dụ: Students in senior secondary school need to think about their future careers. (Học sinh trung học phổ thông cần suy nghĩ về nghề nghiệp tương lai của mình.)

  • The sooner, the better [ðə ˈsuːnə ðə ˈbetə]: Càng sớm càng tốt

Ví dụ: When it comes to career planning, the sooner, the better. (Khi nói đến việc lập kế hoạch nghề nghiệp, càng sớm càng tốt.)

  • Be taken over by a robot [bi ˈteɪkən ˈəʊvə baɪ ə ˈrəʊbɒt]: Bị robot thay thế

Ví dụ: Some manual jobs may be taken over by a robot in the future. (Một số công việc thủ công có thể bị robot thay thế trong tương lai.)

  • Factory jobs [ˈfæktəri dʒɒbz]: Công việc nhà máy

Ví dụ: Factory jobs are gradually becoming more automated. (Công việc nhà máy đang dần trở nên tự động hóa hơn.)

  • Customer service [ˈkʌstəmə ˈsɜːvɪs]: Dịch vụ khách hàng

Ví dụ: Good customer service is essential for business success. (Dịch vụ khách hàng tốt là điều cần thiết cho thành công của doanh nghiệp.)

  • Become automated [bɪˈkʌm ˈɔːtəmeɪtɪd]: Trở nên tự động hóa

Ví dụ: Many processes in manufacturing have become automated. (Nhiều quy trình trong sản xuất đã trở nên tự động hóa.)

  • Human interaction [ˈhjuːmən ˌɪntərˈækʃn]: Tương tác con người

Ví dụ: Jobs requiring human interaction are less likely to be automated. (Những công việc đòi hỏi tương tác con người ít có khả năng bị tự động hóa.)

  • Critical thinking [ˈkrɪtɪkl ˈθɪŋkɪŋ]: Tư duy phản biện

Ví dụ: Critical thinking is a valuable skill in any profession. (Tư duy phản biện là một kỹ năng có giá trị trong bất kỳ nghề nghiệp nào.)

  • Decision-making [dɪˈsɪʒn ˈmeɪkɪŋ]: Ra quyết định

Ví dụ: Good decision-making skills are crucial for leadership roles. (Kỹ năng ra quyết định tốt là rất quan trọng cho các vai trò lãnh đạo.)

  • Come up with solutions [kʌm ʌp wɪð səˈluːʃnz]: Đưa ra giải pháp

Ví dụ: Engineers need to come up with solutions to complex problems. (Các kỹ sư cần đưa ra giải pháp cho những vấn đề phức tạp.)

  • Challenging problems [ˈtʃælɪndʒɪŋ ˈprɒbləmz]: Vấn đề thách thức

Ví dụ: She enjoys working on challenging problems in her research. (Cô ấy thích làm việc với những vấn đề thách thức trong nghiên cứu của mình.)

  • Career experts [kəˈrɪər ˈekspɜːts]: Chuyên gia nghề nghiệp

Ví dụ: Career experts recommend gaining diverse experience early in your career. (Các chuyên gia nghề nghiệp khuyên nên tích lũy kinh nghiệm đa dạng từ sớm trong sự nghiệp.)

  • Tourism industry [ˈtʊərɪzəm ˈɪndəstri]: Ngành du lịch

Ví dụ: The tourism industry provides many job opportunities worldwide. (Ngành du lịch cung cấp nhiều cơ hội việc làm trên toàn thế giới.)

  • Career qualifications [kəˈrɪər ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃnz]: Bằng cấp nghề nghiệp

Ví dụ: Having relevant career qualifications can improve your job prospects. (Có bằng cấp nghề nghiệp liên quan có thể cải thiện triển vọng việc làm của bạn.)

  • Formal education [ˈfɔːml ˌedjʊˈkeɪʃn]: Giáo dục chính quy

Ví dụ: Formal education provides a solid foundation for most careers. (Giáo dục chính quy cung cấp nền tảng vững chắc cho hầu hết các nghề nghiệp.)

  • Medical field [ˈmedɪkl fiːld]: Lĩnh vực y tế

Ví dụ: The medical field offers stable and rewarding career opportunities. (Lĩnh vực y tế cung cấp cơ hội nghề nghiệp ổn định và bổ ích.)

  • Chances of being hired [ˈtʃɑːnsɪz ɒv ˈbiːɪŋ ˈhaɪəd]: Cơ hội được tuyển dụng

Ví dụ: Your chances of being hired increase with relevant experience. (Cơ hội được tuyển dụng của bạn tăng lên với kinh nghiệm liên quan.)

  • Fields of work [fiːldz ɒv wɜːk]: Lĩnh vực công việc

Ví dụ: There are many different fields of work to choose from today. (Ngày nay có nhiều lĩnh vực công việc khác nhau để lựa chọn.)

  • Climb the career ladder [klaɪm ðə kəˈrɪə ˈlædə]: Thăng tiến trong sự nghiệp

Ví dụ: Hard work and dedication help you climb the career ladder. (Làm việc chăm chỉ và cống hiến giúp bạn thăng tiến trong sự nghiệp.)

  • Dead-end job [ded end dʒɒb]: Công việc không có triển vọng

Ví dụ: Nobody wants to be stuck in a dead-end job forever. (Không ai muốn mắc kẹt trong một công việc không có triển vọng mãi mãi.)

  • Follow in someone's footsteps [ˈfɒləʊ ɪn ˈsʌmwʌnz ˈfʊtsteps]: Theo bước chân ai đó

Ví dụ: She decided to follow in her father's footsteps and become a doctor. (Cô ấy quyết định theo bước chân cha mình và trở thành bác sĩ.)

3. Bài tập từ vựng Unit 9 lớp 12 sách mới

Để giúp các em củng cố và kiểm tra việc nắm vững từ vựng Unit 9 lớp 12 Global Success, phần này cung cấp hai bài tập thực hành với các dạng câu hỏi khác nhau kèm theo đáp án chi tiết.

Bài 1: Khoanh vào đáp án đúng nhất phù hợp với ý nghĩa của câu

1. Sarah decided to _______ her language skills before moving abroad for work.

  1. broaden

  2. brush up on

  3. acquire

  4. maintain

2. The company plans to _______ most of their production processes by next year.

  1. automate

  2. eliminate

  3. supervise

  4. monitor

3. It's important to have _______ when working in customer service roles.

  1. technical skills

  2. soft skills

  3. hard skills

  4. basic skills

4. Many traditional jobs are becoming _______ due to technological advances.

  1. popular

  2. essential

  3. obsolete

  4. demanding

5. She has a real _______ for environmental science and sustainability.

  1. passion

  2. obligation

  3. requirement

  4. necessity

6. The new employee needs time to _______ the company's working culture.

  1. adapt to

  2. apply for

  3. approve of

  4. argue with

7. Engineers often need to _______ creative solutions to complex problems.

  1. come up with

  2. put up with

  3. get on with

  4. go in for

8. IT professionals are always _______ in today's job market.

  1. out of work

  2. in demand

  3. under pressure

  4. on duty

9. When choosing a career, you should _______ your personal interests and strengths.

  1. take into account

  2. look down on

  3. live up to

  4. cut down on

10. She works as a _______ to help children with their homework after school.

  1. childminder

  2. tutor

  3. supervisor

  4. coordinator

11. The job requires candidates to have relevant _______ in the field.

  1. education

  2. training

  3. work experience

  4. certification

12. His _______ is computer programming and software development.

  1. hobby

  2. specialty

  3. interest

  4. activity

13. Please submit your _______ along with a cover letter for this position.

  1. CV

  2. diploma

  3. certificate

  4. transcript

14. The documentary about space exploration was absolutely _______.

  1. boring

  2. confusing

  3. fascinating

  4. disappointing

15. You need to _______ your boss's high expectations if you want to succeed.

  1. live up to

  2. look down on

  3. put up with

  4. get on with

Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. Many factory workers worry that robots will _______ _______ their jobs in the future.

  2. The company offers comprehensive _______ training for all new employees.

  3. _______ thinking skills are essential for solving complex business problems.

  4. She decided to _______ a career in the medical _______ after graduation.

  5. The _______ industry has been growing rapidly in recent years.

  6. Students should start planning their future careers while still in _______ _______ school.

  7. Good _______ service is crucial for maintaining customer satisfaction.

  8. When it comes to job hunting, _______ _______, _______ _______.

  9. Many companies prefer to _______ school-leavers and train them internally.

  10. The job market is becoming increasingly competitive, so candidates need strong _______ qualifications.

  11. Jobs requiring _______ _______ are less likely to become automated.

  12. She has excellent _______ skills that make her perfect for teamwork.

  13. The new technology will help us _______ _______ _______ production costs significantly.

  14. _______ education provides the foundation for most professional careers.

  15. Hard work and dedication will help you _______ _______ _______ _______ in any organization.

Đáp án

Bài 1:

  1. A. broaden

  2. A. automate

  3. B. soft skills

  4. C. obsolete

  5. A. passion

  6. A. adapt to

  7. A. come up with

  8. B. in demand

  9. A. take into account

  10. B. tutor

  11. C. work experience

  12. B. specialty

  13. A. CV

  14. C. fascinating

  15. A. live up to

Bài 2:

  1. take over

  2. on-the-job

  3. Critical

  4. pursue, field

  5. tourism

  6. senior secondary

  7. customer

  8. the sooner, the better

  9. hire

  10. career

  11. human interaction

  12. soft

  13. cut down on

  14. Formal

  15. climb the career ladder

Việc nắm vững từ vựng Unit 9 lớp 12 Global Success: Career paths không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn chuẩn bị tốt cho tương lai nghề nghiệp. Hãy thường xuyên ôn tập và sử dụng những từ vựng này hàng ngày để thành thạo hơn nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ