Nắm vững từ vựng Unit 9 lớp 12 Global Success: Career paths là bước đệm quan trọng giúp các em học sinh lớp 12 chuẩn bị tốt cho tương lai nghề nghiệp của mình. Chủ đề này không chỉ cung cấp vốn từ vựng phong phú mà còn giúp các em hiểu rõ hơn về các con đường sự nghiệp khác nhau trong thời đại hiện tại. Cùng tìm hiểu chi tiết các từ vựng này trong bài viết sau nhé!
1. Automate [ˈɔːtəmeɪt] (v): Tự động hóa
Cách dùng: Sử dụng khi nói về việc làm cho một quy trình hoặc hệ thống hoạt động một cách tự động mà không cần sự can thiệp của con người.
Ví dụ: Many factories have automated their production lines to increase efficiency. (Nhiều nhà máy đã tự động hóa dây chuyền sản xuất để tăng hiệu quả.)
Collocation:
2. Adapt [əˈdæpt] (v): Thay đổi cho phù hợp, thích ứng theo, thích nghi
Cách dùng: Dùng khi muốn diễn tả việc thay đổi hành vi, thái độ hoặc cách thức để phù hợp với hoàn cảnh mới.
Ví dụ: Workers need to adapt to new technologies in the workplace. (Công nhân cần thích ứng với các công nghệ mới tại nơi làm việc.)
Collocation:
3. Character [ˈkærəktə] (n): Phẩm chất, đặc điểm tính cách
Cách dùng: Sử dụng để mô tả những đặc điểm tính cách hoặc phẩm chất đạo đức của một người.
Ví dụ: Good character is essential for leadership positions. (Phẩm chất tốt là điều cần thiết cho các vị trí lãnh đạo.)
Collocation:
4. Childminder [ˈtʃaɪldmaɪndə] (n): Người trông trẻ
Cách dùng: Dùng để chỉ người có nghề trông nom, chăm sóc trẻ em tại nhà của họ.
Ví dụ: She works as a childminder to support her family. (Cô ấy làm nghề trông trẻ để nuôi gia đình.)
Collocation:
5. Cut down on [ˈkʌt daʊn ɒn] (phrasal verb): Cắt giảm, giảm bớt
Cách dùng: Sử dụng khi muốn diễn tả việc giảm số lượng hoặc mức độ của cái gì đó.
Ví dụ: The company decided to cut down on expenses to increase profits. (Công ty quyết định cắt giảm chi phí để tăng lợi nhuận.)
Collocation:
6. CV (curriculum vitae) [siː ˈviː] (n): Sơ yếu lí lịch
Cách dùng: Dùng để chỉ tài liệu chứa thông tin về học vấn, kinh nghiệm làm việc và kỹ năng của một người khi xin việc.
Ví dụ: Please send your CV and cover letter to apply for this position. (Vui lòng gửi sơ yếu lý lịch và thư xin việc để ứng tuyển vị trí này.)
Collocation:
7. Fascinating [ˈfæsɪneɪtɪŋ] (adj): Cực kì thú vị và hấp dẫn
Cách dùng: Dùng để mô tả cái gì đó rất thú vị, hấp dẫn và thu hút sự chú ý.
Ví dụ: She finds her job in marine biology fascinating. (Cô ấy thấy công việc sinh học biển của mình cực kì thú vị.)
Collocation:
8. In demand [ɪn dɪˈmɑːnd] (adj): Có nhu cầu, được mọi người mong muốn
Cách dùng: Sử dụng để mô tả những kỹ năng, sản phẩm hoặc dịch vụ được nhiều người cần và tìm kiếm.
Ví dụ: IT professionals are always in demand in today's job market. (Các chuyên gia IT luôn có nhu cầu trong thị trường việc làm ngày nay.)
Collocation:
9. Get on with [ˈget ɒn wɪθ] (phrasal verb): Hòa hợp với, có mối quan hệ tốt với
Cách dùng: Dùng để diễn tả việc có mối quan hệ tốt, hòa hợp với ai đó.
Ví dụ: It's important to get on with your colleagues at work. (Việc hòa hợp với đồng nghiệp tại nơi làm việc là rất quan trọng.)
Collocation:
10. Go in for [ˈgəʊ ɪn fɔː] (phrasal verb): Đam mê, theo đuổi một sở thích
Cách dùng: Sử dụng khi muốn nói về việc tham gia hoặc theo đuổi một hoạt động, sở thích nào đó.
Ví dụ: He decided to go in for teaching after graduating from university. (Anh ấy quyết định theo đuổi nghề giảng dạy sau khi tốt nghiệp đại học.)
Collocation:
11. Live up to [ˈlɪv ʌp tə] (phrasal verb): Làm theo sự mong muốn, kì vọng của ai đó
Cách dùng: Dùng để diễn tả việc đáp ứng được kỳ vọng hoặc tiêu chuẩn mà người khác đặt ra.
Ví dụ: She always tries to live up to her parents' expectations. (Cô ấy luôn cố gắng làm theo kỳ vọng của cha mẹ.)
Collocation:
12. Look down on [ˈlʊk daʊn ɒn] (phrasal verb): Coi thường người khác, cho rằng mình hơn người
Cách dùng: Sử dụng khi muốn diễn tả thái độ khinh thường, coi thường ai đó.
Ví dụ: You shouldn't look down on people who do manual labor. (Bạn không nên coi thường những người làm lao động chân tay.)
Collocation:
13. Obsolete [ˈɒbsəliːt] (adj): Lỗi thời, không còn được sử dụng, không thịnh hành
Cách dùng: Dùng để mô tả cái gì đó đã lỗi thời, không còn phù hợp hoặc hữu ích nữa.
Ví dụ: Many traditional jobs are becoming obsolete due to automation. (Nhiều công việc truyền thống đang trở nên lỗi thời do tự động hóa.)
Collocation:
14. Passion [ˈpæʃn] (n): Niềm đam mê, say mê
Cách dùng: Sử dụng để diễn tả tình cảm mạnh mẽ, sự yêu thích và nhiệt huyết với cái gì đó.
Ví dụ: His passion for music led him to become a professional musician. (Niềm đam mê âm nhạc đã dẫn anh ấy trở thành một nhạc sĩ chuyên nghiệp.)
Collocation:
15. Passionate [ˈpæʃənət] (adj): Có niềm đam mê với/dành cho
Cách dùng: Dùng để mô tả ai đó có tình cảm mạnh mẽ, nhiệt huyết với một việc gì đó.
Ví dụ: She is passionate about environmental protection. (Cô ấy có niềm đam mê với việc bảo vệ môi trường.)
Collocation:
16. Position [pəˈzɪʃn] (n): Vị trí việc làm
Cách dùng: Sử dụng để chỉ một công việc hoặc chức vụ cụ thể trong tổ chức.
Ví dụ: The company is offering several management positions. (Công ty đang cung cấp một số vị trí quản lý.)
Collocation:
17. Pursue [pəˈsjuː] (v): Theo đuổi
Cách dùng: Dùng để diễn tả việc kiên trì theo đuổi một mục tiêu, ước mơ hoặc sự nghiệp.
Ví dụ: After high school, she decided to pursue a career in medicine. (Sau trung học, cô ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp y khoa.)
Collocation:
18. Put up with [ˈpʊt ʌp wɪθ] (phrasal verb): Chịu đựng
Cách dùng: Sử dụng khi muốn diễn tả việc chấp nhận hoặc chịu đựng điều gì đó khó chịu.
Ví dụ: I can't put up with the noise in this office anymore. (Tôi không thể chịu đựng tiếng ồn trong văn phòng này nữa.)
Collocation:
19. Soft skills [ˈsɒft skɪlz] (n): Các kĩ năng mềm
Cách dùng: Dùng để chỉ những kỹ năng liên quan đến giao tiếp, làm việc nhóm và tương tác xã hội.
Ví dụ: Employers value candidates with strong soft skills. (Nhà tuyển dụng đánh giá cao các ứng viên có kỹ năng mềm tốt.)
Collocation:
20. Specialty [ˈspeʃəlti] (n): Chuyên ngành
Cách dùng: Sử dụng để chỉ lĩnh vực chuyên môn hoặc kỹ năng đặc biệt của một người.
Ví dụ: His specialty is computer programming. (Chuyên ngành của anh ấy là lập trình máy tính.)
Collocation:
21. Take into account [ˈteɪk ɪntə əˈkaʊnt] (phrase): Cân nhắc, xem xét
Cách dùng: Dùng khi muốn diễn tả việc xem xét, cân nhắc một yếu tố nào đó khi đưa ra quyết định.
Ví dụ: When choosing a career, you should take your interests into account. (Khi chọn nghề nghiệp, bạn nên cân nhắc đến sở thích của mình.)
Collocation:
22. Tutor [ˈtjuːtə] (n): Gia sư, giáo viên dạy kèm nhóm học sinh
Cách dùng: Sử dụng để chỉ người dạy kèm riêng hoặc cho nhóm nhỏ học sinh.
Ví dụ: She works as a math tutor for high school students. (Cô ấy làm gia sư toán cho học sinh trung học.)
Collocation:
23. Work experience [ˈwɜːk ɪkˈspɪəriəns] (n): Kinh nghiệm làm việc
Cách dùng: Dùng để chỉ những kiến thức và kỹ năng mà một người có được từ việc làm thực tế.
Ví dụ: Most employers prefer candidates with relevant work experience. (Hầu hết nhà tuyển dụng ưu tiên các ứng viên có kinh nghiệm làm việc liên quan.)
Collocation:
Phần này sẽ giới thiệu các cụm từ quan trọng trong từ vựng - Unit 9 lớp 12 sách mới giúp các em mở rộng vốn từ vựng và sử dụng tiếng Anh tự nhiên hơn trong chủ đề nghề nghiệp.
Ví dụ: Technology is creating many future job opportunities for young people. (Công nghệ đang tạo ra nhiều cơ hội việc làm trong tương lai cho các bạn trẻ.)
Ví dụ: The job market is becoming more competitive each year. (Thị trường việc làm ngày càng trở nên cạnh tranh hơn mỗi năm.)
Ví dụ: Many students pursue a career in engineering after graduation. (Nhiều sinh viên theo đuổi sự nghiệp kỹ thuật sau khi tốt nghiệp.)
Ví dụ: Being a flight attendant requires excellent communication skills. (Làm tiếp viên hàng không đòi hỏi kỹ năng giao tiếp xuất sắc.)
Ví dụ: A skilled car mechanic can diagnose engine problems quickly. (Một thợ máy ô tô có kỹ năng có thể chẩn đoán vấn đề động cơ nhanh chóng.)
Ví dụ: The repair worker fixed the broken equipment in just two hours. (Công nhân sửa chữa đã sửa xong thiết bị hỏng chỉ trong hai giờ.)
Ví dụ: Many companies hire school-leavers and provide them with training. (Nhiều công ty tuyển dụng học sinh mới tốt nghiệp và cung cấp đào tạo cho họ.)
Ví dụ: The company offers comprehensive on-the-job training for new employees. (Công ty cung cấp đào tạo tại chỗ toàn diện cho nhân viên mới.)
Ví dụ: Students in senior secondary school need to think about their future careers. (Học sinh trung học phổ thông cần suy nghĩ về nghề nghiệp tương lai của mình.)
Ví dụ: When it comes to career planning, the sooner, the better. (Khi nói đến việc lập kế hoạch nghề nghiệp, càng sớm càng tốt.)
Ví dụ: Some manual jobs may be taken over by a robot in the future. (Một số công việc thủ công có thể bị robot thay thế trong tương lai.)
Ví dụ: Factory jobs are gradually becoming more automated. (Công việc nhà máy đang dần trở nên tự động hóa hơn.)
Ví dụ: Good customer service is essential for business success. (Dịch vụ khách hàng tốt là điều cần thiết cho thành công của doanh nghiệp.)
Ví dụ: Many processes in manufacturing have become automated. (Nhiều quy trình trong sản xuất đã trở nên tự động hóa.)
Ví dụ: Jobs requiring human interaction are less likely to be automated. (Những công việc đòi hỏi tương tác con người ít có khả năng bị tự động hóa.)
Ví dụ: Critical thinking is a valuable skill in any profession. (Tư duy phản biện là một kỹ năng có giá trị trong bất kỳ nghề nghiệp nào.)
Ví dụ: Good decision-making skills are crucial for leadership roles. (Kỹ năng ra quyết định tốt là rất quan trọng cho các vai trò lãnh đạo.)
Ví dụ: Engineers need to come up with solutions to complex problems. (Các kỹ sư cần đưa ra giải pháp cho những vấn đề phức tạp.)
Ví dụ: She enjoys working on challenging problems in her research. (Cô ấy thích làm việc với những vấn đề thách thức trong nghiên cứu của mình.)
Ví dụ: Career experts recommend gaining diverse experience early in your career. (Các chuyên gia nghề nghiệp khuyên nên tích lũy kinh nghiệm đa dạng từ sớm trong sự nghiệp.)
Ví dụ: The tourism industry provides many job opportunities worldwide. (Ngành du lịch cung cấp nhiều cơ hội việc làm trên toàn thế giới.)
Ví dụ: Having relevant career qualifications can improve your job prospects. (Có bằng cấp nghề nghiệp liên quan có thể cải thiện triển vọng việc làm của bạn.)
Ví dụ: Formal education provides a solid foundation for most careers. (Giáo dục chính quy cung cấp nền tảng vững chắc cho hầu hết các nghề nghiệp.)
Ví dụ: The medical field offers stable and rewarding career opportunities. (Lĩnh vực y tế cung cấp cơ hội nghề nghiệp ổn định và bổ ích.)
Ví dụ: Your chances of being hired increase with relevant experience. (Cơ hội được tuyển dụng của bạn tăng lên với kinh nghiệm liên quan.)
Ví dụ: There are many different fields of work to choose from today. (Ngày nay có nhiều lĩnh vực công việc khác nhau để lựa chọn.)
Ví dụ: Hard work and dedication help you climb the career ladder. (Làm việc chăm chỉ và cống hiến giúp bạn thăng tiến trong sự nghiệp.)
Ví dụ: Nobody wants to be stuck in a dead-end job forever. (Không ai muốn mắc kẹt trong một công việc không có triển vọng mãi mãi.)
Ví dụ: She decided to follow in her father's footsteps and become a doctor. (Cô ấy quyết định theo bước chân cha mình và trở thành bác sĩ.)
Để giúp các em củng cố và kiểm tra việc nắm vững từ vựng Unit 9 lớp 12 Global Success, phần này cung cấp hai bài tập thực hành với các dạng câu hỏi khác nhau kèm theo đáp án chi tiết.
1. Sarah decided to _______ her language skills before moving abroad for work.
broaden
brush up on
acquire
maintain
2. The company plans to _______ most of their production processes by next year.
automate
eliminate
supervise
monitor
3. It's important to have _______ when working in customer service roles.
technical skills
soft skills
hard skills
basic skills
4. Many traditional jobs are becoming _______ due to technological advances.
popular
essential
obsolete
demanding
5. She has a real _______ for environmental science and sustainability.
passion
obligation
requirement
necessity
6. The new employee needs time to _______ the company's working culture.
adapt to
apply for
approve of
argue with
7. Engineers often need to _______ creative solutions to complex problems.
come up with
put up with
get on with
go in for
8. IT professionals are always _______ in today's job market.
out of work
in demand
under pressure
on duty
9. When choosing a career, you should _______ your personal interests and strengths.
take into account
look down on
live up to
cut down on
10. She works as a _______ to help children with their homework after school.
childminder
tutor
supervisor
coordinator
11. The job requires candidates to have relevant _______ in the field.
education
training
work experience
certification
12. His _______ is computer programming and software development.
hobby
specialty
interest
activity
13. Please submit your _______ along with a cover letter for this position.
CV
diploma
certificate
transcript
14. The documentary about space exploration was absolutely _______.
boring
confusing
fascinating
disappointing
15. You need to _______ your boss's high expectations if you want to succeed.
live up to
look down on
put up with
get on with
Many factory workers worry that robots will _______ _______ their jobs in the future.
The company offers comprehensive _______ training for all new employees.
_______ thinking skills are essential for solving complex business problems.
She decided to _______ a career in the medical _______ after graduation.
The _______ industry has been growing rapidly in recent years.
Students should start planning their future careers while still in _______ _______ school.
Good _______ service is crucial for maintaining customer satisfaction.
When it comes to job hunting, _______ _______, _______ _______.
Many companies prefer to _______ school-leavers and train them internally.
The job market is becoming increasingly competitive, so candidates need strong _______ qualifications.
Jobs requiring _______ _______ are less likely to become automated.
She has excellent _______ skills that make her perfect for teamwork.
The new technology will help us _______ _______ _______ production costs significantly.
_______ education provides the foundation for most professional careers.
Hard work and dedication will help you _______ _______ _______ _______ in any organization.
Bài 1:
A. broaden
A. automate
B. soft skills
C. obsolete
A. passion
A. adapt to
A. come up with
B. in demand
A. take into account
B. tutor
C. work experience
B. specialty
A. CV
C. fascinating
A. live up to
Bài 2:
take over
on-the-job
Critical
pursue, field
tourism
senior secondary
customer
the sooner, the better
hire
career
human interaction
soft
cut down on
Formal
climb the career ladder
Việc nắm vững từ vựng Unit 9 lớp 12 Global Success: Career paths không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn chuẩn bị tốt cho tương lai nghề nghiệp. Hãy thường xuyên ôn tập và sử dụng những từ vựng này hàng ngày để thành thạo hơn nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ