Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Soạn Tiếng Anh lớp 7 - Unit 8 - Getting started: Films (trang 82, 83)
Nội dung

Soạn Tiếng Anh lớp 7 - Unit 8 - Getting started: Films (trang 82, 83)

Post Thumbnail

Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá Tiếng Anh lớp 7 Unit 8 Getting started với chủ đề thú vị về Films (Phim ảnh). Trong bài học này, các bạn sẽ được làm quen với từ vựng về các thể loại phim, học cách miêu tả phim bằng tính từ và thực hành hội thoại về sở thích xem phim. Tiếng Anh lớp 7 Unit 8 Getting started sẽ giúp các bạn tự tin hơn khi nói về những bộ phim yêu thích bằng tiếng Anh. Hãy cùng bắt đầu ngay nhé!

1. Listen and read

Phần đầu tiên của Getting started Unit 8 lớp 7 giới thiệu đoạn hội thoại giữa Mark và Mi về việc chọn phim để xem tối nay.

Dưới đây là bảng dịch nghĩa chi tiết giúp các bạn hiểu rõ nội dung:

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Let's go to the cinema tonight!

Tối nay chúng ta đi xem phim nhé!

And who stars in it?

Và ai đóng vai chính trong phim đó?

Good idea! What shall we see?

Ý tưởng hay đấy! Chúng ta sẽ xem gì?

Kate Harrison and Lily Collins.

Kate Harrison và Lily Collins.

A Nightmare is on at Sao Mai Cinema tonight.

Phim A Nightmare đang chiếu tại rạp Sao Mai tối nay.

Um, they're pretty good. What's it about?

Ừm, họ khá giỏi. Phim đó nói về gì?

Is it a fantasy?

Đó có phải là phim giả tưởng không?

It's about two women living in different countries and they decide to exchange houses.

Phim kể về hai người phụ nữ sống ở các quốc gia khác nhau và họ quyết định trao đổi nhà.

No, it's a horror film.

Không, đó là phim kinh dị.

What are the reviews like?

Các đánh giá như thế nào?

That's too scary for me. Look! An Old Pier is on at Town Cinema. It's a documentary.

Điều đó quá đáng sợ đối với tôi. Nhìn kìa! An Old Pier đang chiếu tại rạp Town Cinema. Đó là phim tài liệu.

Well, although a few people say it's a bit silly, most say it's funny and interesting.

À, mặc dù một vài người nói nó hơi ngớ ngẩn, nhưng hầu hết đều nói nó vui và thú vị.

I don't really like documentaries. They're often boring. What about Our Holiday?

Tôi không thực sự thích phim tài liệu. Chúng thường nhàm chán. Còn Our Holiday thì sao?

What kind of film is it?

Đó là loại phim gì?

It's a comedy.

Đó là phim hài.

Từ vựng và cụm từ quan trọng:

  • stars in (đóng vai chính trong)
  • what's it about (nó nói về gì)
  • horror film (phim kinh dị)
  • documentary (phim tài liệu)
  • reviews (đánh giá)
  • comedy (phim hài)
  • fantasy (phim giả tưởng)

2. Read the conversation again and choose the correct answer to each question

(Đọc lại đoạn hội thoại và chọn câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi.)

1. What does Mark suggest doing tonight? (Mark gợi ý làm gì tối nay?)

Đáp án: B. Watching a film. (Xem phim.)

Giải thích: Trong đoạn hội thoại có câu Let's go to the cinema tonight! (Tối nay chúng ta đi xem phim nhé!). Do đó đáp án là B vì Mark gợi ý đi xem phim.

2. Why doesn't Mark want to see An Old Pier? (Tại sao Mark không muốn xem An Old Pier?)

Đáp án: A. He doesn't like that type of film. (Anh ấy không thích loại phim đó.)

Giải thích: Trong đoạn hội thoại có câu I don't really like documentaries. They're often boring (Tôi không thực sự thích phim tài liệu. Chúng thường nhàm chán). Do đó đáp án là A vì Mark không thích thể loại phim tài liệu.

3. The word "reviews" in the conversation mostly means (Từ "reviews" trong đoạn hội thoại chủ yếu có nghĩa là)

Đáp án: A. people's opinions about a film (ý kiến của mọi người về một bộ phim)

Giải thích: Trong ngữ cảnh What are the reviews like? (Các đánh giá như thế nào?), từ reviews có nghĩa là những nhận xét, đánh giá của khán giả về phim.

4. What do people think of Our Holiday? (Mọi người nghĩ gì về Our Holiday?)

Đáp án: C. Most people like it. (Hầu hết mọi người thích nó.)

Giải thích: Trong đoạn hội thoại có câu most say it's funny and interesting (hầu hết đều nói nó vui và thú vị). Do đó đáp án là C vì đa số người xem đều có ý kiến tích cực về phim này.

3. Choose the correct word or phrase to complete each of the following sentences

(Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu sau.)

Phần này giúp các bạn củng cố kiến thức về các thể loại phim thông qua việc soạn Tiếng Anh lớp 7 Unit 8 Getting started. Các bạn cần chọn từ đúng để hoàn thành câu:

Ảnh minh họa
Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 8 Getting started

1. A film that tries to make the audience laugh is a (comedy / documentary). (Một bộ phim cố gắng làm cho khán giả cười là phim hài / phim tài liệu.)

Đáp án: comedy

Giải thích: Phim hài (comedy) là thể loại phim được tạo ra để giải trí và làm cho khán giả cười.

2. A film that is based only on imagination, not on real facts, is a (comedy / fantasy). (Một bộ phim chỉ dựa trên trí tưởng tượng, không dựa trên sự thật có thật, là phim hài / phim giả tưởng.)

Đáp án: fantasy

Giải thích: Phim giả tưởng (fantasy) là thể loại phim có yếu tố hư cấu, thần thoại, không có thật trong đời sống.

3. A film that shows real life events or stories is a (documentary / horror film). (Một bộ phim cho thấy các sự kiện hoặc câu chuyện đời thực là phim tài liệu / phim kinh dị.)

Đáp án: documentary

Giải thích: Phim tài liệu (documentary) là thể loại phim ghi lại những sự kiện, con người và hiện tượng có thật.

4. A film that is set in the future, often about science, is a (cartoon / science fiction film). (Một bộ phim lấy bối cảnh trong tương lai, thường về khoa học, là phim hoạt hình / phim khoa học viễn tưởng.)

Đáp án: science fiction film

Giải thích: Phim khoa học viễn tưởng (science fiction film) thường có bối cảnh tương lai với những tiến bộ khoa học công nghệ.

5. A film in which strange and frightening things happen is a (horror film / comedy). (Một bộ phim trong đó những điều kỳ lạ và đáng sợ xảy ra là phim kinh dị / phim hài.)

Đáp án: horror film

Giải thích: Phim kinh dị (horror film) được thiết kế để tạo ra cảm giác sợ hãi, hồi hộp cho người xem.

4. Complete the following sentences with the words in the box

(Hoàn thành các câu sau với các từ trong hộp.)

Trong phần này của soạn bài Tiếng Anh lớp 7 Unit 8 Getting started, các bạn sẽ học cách sử dụng tính từ để miêu tả cảm xúc và đánh giá về phim ảnh:

Từ cho sẵn: funny (vui nhộn, hài hước), boring (nhàm chán, tẻ nhạt), frightening (đáng sợ, kinh hoàng), moving (cảm động, xúc động), interesting (thú vị, hấp dẫn)

1. Going to the hospital can be _______ for a child. (Đi bệnh viện có thể _______ đối với trẻ em.)

Đáp án: frightening

Giải thích: Frightening (đáng sợ) phù hợp với ngữ cảnh đi bệnh viện có thể gây sợ hãi cho trẻ em.

2. The film was so _______ that the audience couldn't stop laughing. (Bộ phim _______ đến nỗi khán giả không thể ngừng cười.)

Đáp án: funny

Giải thích: Funny (vui nhộn, hài hước) là tính từ phù hợp khi miêu tả phim làm khán giả cười.

3. Many people cried when they saw the _______ scenes of the film. (Nhiều người khóc khi họ thấy những cảnh _______ của bộ phim.)

Đáp án: moving

Giải thích: Moving (cảm động) là tính từ dùng để miêu tả những cảnh phim làm người xem xúc động đến mức khóc.

4. The film last night was so _______ that we fell asleep. (Bộ phim tối qua _______ đến nỗi chúng tôi ngủ quên.)

Đáp án: boring

Giải thích: Boring (nhàm chán) giải thích lý do tại sao họ lại ngủ trong lúc xem phim.

5. This book is _______. I got a lot of useful information from it. (Cuốn sách này _______. Tôi nhận được rất nhiều thông tin hữu ích từ nó.)

Đáp án: interesting

Giải thích: Interesting (thú vị) phù hợp với việc cuốn sách cung cấp nhiều thông tin hữu ích.

5. Work in pairs. Ask and answer about a type of film. Use some of the adjectives in 4

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về một loại phim. Sử dụng một số tính từ trong bài 4.)

Mẫu hội thoại 1:

A: Do you like documentaries? (Bạn có thích phim tài liệu không?)

B: No, I don't. (Không, tôi không thích.)

A: Why not? (Tại sao không?)

B: I think they're boring. (Tôi nghĩ chúng nhàm chán.)

Mẫu hội thoại 2:

A: What's your favorite type of film? (Thể loại phim yêu thích của bạn là gì?)

B: I love comedies because they're funny and make me laugh. (Tôi thích phim hài vì chúng vui nhộn và làm tôi cười.)

A: Do you like horror films? (Bạn có thích phim kinh dị không?)

B: No, they're too frightening for me. (Không, chúng quá đáng sợ đối với tôi.)

Mẫu hội thoại 3:

A: Have you seen any good films recently? (Gần đây bạn có xem phim hay nào không?)

B: Yes, I watched a very moving drama last week. It made me cry. (Có, tuần trước tôi xem một bộ phim tâm lý rất cảm động. Nó làm tôi khóc.)

A: That sounds interesting! What was it about? (Nghe có vẻ thú vị! Nó nói về gì?)

Qua bài học hôm nay, các bạn đã nắm vững cách sử dụng từ vựng về phim ảnh, các tính từ miêu tả cảm xúc và kỹ năng hội thoại về sở thích xem phim. Hy vọng Tiếng Anh lớp 7 Unit 8 Getting started đã giúp các bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh về chủ đề phim ảnh. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng những kiến thức này vào cuộc sống hàng ngày nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ