Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Soạn Tiếng Anh lớp 7 - Unit 7 - A closer look 2 (Global Success)
Nội dung

Soạn Tiếng Anh lớp 7 - Unit 7 - A closer look 2 (Global Success)

Post Thumbnail

Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá phần Tiếng Anh lớp 7 Unit 7 A closer look 2 - một phần quan trọng giúp các bạn nắm vững ngữ pháp về cách diễn tả khoảng cách và đưa ra lời khuyên. Bài học này sẽ giúp các bạn học cách sử dụng "it" để chỉ khoảng cách và động từ khuyết thiếu "should/shouldn't" một cách tự nhiên và chính xác.

Cách sử dụng "it" để chỉ khoảng cách

Chúng ta có thể sử dụng "it" ở vị trí chủ ngữ để chỉ khoảng cách trong tiếng Anh. Đây là cách diễn đạt rất phổ biến và tự nhiên.

Ví dụ: It is about 300 metres from my house to the bus stop. (Từ nhà tôi đến trạm xe buýt khoảng 300 mét.)

👉 Qua bảng trên, chúng ta thấy rằng cấu trúc "It + is + khoảng cách + from + địa điểm A + to + địa điểm B" là một mẫu câu chuẩn để diễn tả khoảng cách giữa hai địa điểm.

1. Write sentences with it. Use these cues

(Viết các câu với "it". Sử dụng những gợi ý sau.)

Dưới đây là các câu hoàn chỉnh được viết theo gợi ý:

1. It is about 700 metres from my flat to the Youth Club. (Từ căn hộ của tôi đến Câu lạc bộ Thanh thiếu niên khoảng 700 mét.)

Giải thích chi tiết: Câu này sử dụng cấu trúc cơ bản "It is + khoảng cách + from + địa điểm 1 + to + địa điểm 2" để diễn tả khoảng cách giữa căn hộ và câu lạc bộ.

2. It is about 5 kilometres from my village to the nearest town. (Từ làng tôi đến thị trấn gần nhất khoảng 5 kilômet.)

Giải thích chi tiết: Ở câu này, chúng ta thay đổi đơn vị đo từ metres sang kilometres, và sử dụng "nearest" để chỉ thị trấn gần nhất.

3. It is about 120 km from Ho Chi Minh City to Vung Tau. (Từ Thành phố Hồ Chí Minh đến Vũng Tàu khoảng 120 km.)

Giải thích chi tiết: Câu này diễn tả khoảng cách giữa hai thành phố lớn, sử dụng đơn vị km (viết tắt của kilometres).

4. It is about 384,400 km from the Earth to the Moon. (Từ Trái Đất đến Mặt Trăng khoảng 384,400 km.)

Giải thích chi tiết: Đây là ví dụ về khoảng cách thiên văn học, cho thấy cấu trúc này có thể được sử dụng cho mọi loại khoảng cách.

5. It is not very far from Ha Noi centre to Noi Bai Airport. (Từ trung tâm Hà Nội đến sân bay Nội Bài không xa lắm.)

Giải thích chi tiết: Câu này sử dụng "not very far" thay vì số cụ thể, thể hiện sự linh hoạt trong cách diễn đạt khoảng cách.

2. Work in pairs. Ask and answer questions about distances in your neighbourhood

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về khoảng cách trong khu phố của bạn.)

Dưới đây là 5 mẫu hội thoại giúp các bạn thực hành về chủ đề khoảng cách:

Ảnh minh họa
Hội thoại Tiếng Anh lớp 7 Unit 7 A closer look 2

Mẫu hội thoại 1:

A: How far is it from your home to the gym? (Từ nhà bạn đến phòng tập gym bao xa?)

B: It's about 3 kilometres. (Khoảng 3 kilômet.)

Mẫu hội thoại 2:

A: How far is it from your home to the open market? (Từ nhà bạn đến chợ bao xa?)

B: It's about 500 metres. (Khoảng 500 mét.)

Mẫu hội thoại 3:

A: How far is it from your home to the playground? (Từ nhà bạn đến sân chơi bao xa?)

B: It's not very far, just about 200 metres. (Không xa lắm, chỉ khoảng 200 mét.)

Mẫu hội thoại 4:

A: How far is it from your home to the hospital? (Từ nhà bạn đến bệnh viện bao xa?)

B: It's quite far, about 2 kilometres. (Khá xa, khoảng 2 kilômet.)

Mẫu hội thoại 5:

A: How far is it from your home to the train station? (Từ nhà bạn đến ga xe lửa bao xa?)

B: It's about 1.5 kilometres from my house. (Từ nhà tôi khoảng 1,5 kilômet.)

3. Choose the correct option in brackets

(Chọn đáp án đúng trong ngoặc.)

Đáp án:

1. That's an interesting book. You should read it. (Đó là một cuốn sách thú vị. Bạn nên đọc nó.)

Giải thích chi tiết: Khi nói về một cuốn sách thú vị, chúng ta nên khuyến khích việc đọc, vì vậy dùng "should" là phù hợp.

2. You nearly fell off your bike! You really should be more careful. (Bạn gần như ngã khỏi xe đạp! Bạn thực sự nên cẩn thận hơn.)

Giải thích chi tiết: Sau một tình huống nguy hiểm, lời khuyên về việc cẩn thận hơn là cần thiết, nên dùng "should".

3. We should shouldn't go swimming right after eating. (Chúng ta không nên đi bơi ngay sau khi ăn.)

Giải thích chi tiết: Về mặt y học, bơi ngay sau khi ăn không tốt cho sức khỏe, vì vậy dùng "shouldn't" để khuyên không nên làm.

4. I think that he should eat less. He's becoming overweight. (Tôi nghĩ anh ấy nên ăn ít hơn. Anh ấy đang thừa cân.)

Giải thích chi tiết: Khi ai đó thừa cân, lời khuyên về việc ăn ít hơn là hợp lý, nên dùng "should".

5. There are a lot of cars out today. He shouldn't drive so fast. (Hôm nay có nhiều xe cộ. Anh ấy không nên lái xe quá nhanh.)

Giải thích chi tiết: Trong tình huống giao thông đông đúc, lái xe nhanh là nguy hiểm, nên dùng "shouldn't" để khuyên không nên làm.

Ghi nhớ quan trọng:

Chúng ta sử dụng "should" (ở dạng phủ định là "shouldn't") để đưa ra lời khuyên:

  • Should: nên làm gì đó, để nói điều đúng đắn hoặc tốt nhất cần làm

Ví dụ: You should go now, or we might get stuck in the jam. (Bạn nên đi ngay bây giờ, hoặc chúng ta có thể bị kẹt xe.)

  • Shouldn't: không nên làm gì đó

Ví dụ: You shouldn't go out late at night. (Bạn không nên đi ra ngoài muộn vào ban đêm.)

4. Complete each sentence, using should/shouldn't

(Hoàn thành mỗi câu, sử dụng should/shouldn't.)

Đáp án:

1. We shouldn't ride our motorbikes very fast in the rain. (Chúng ta không nên đi xe máy quá nhanh trong mưa.)

Giải thích chi tiết: Đi xe máy nhanh trong mưa rất nguy hiểm vì đường trơn trượt, vì vậy dùng "shouldn't" để khuyên không nên làm.

2. You should study instead of watching YouTube. (Bạn nên học thay vì xem YouTube.)

Giải thích chi tiết: Học tập quan trọng hơn giải trí, nên dùng "should" để khuyến khích việc học.

3. My little sister shouldn't play outside late at night. (Em gái nhỏ của tôi không nên chơi bên ngoài muộn vào ban đêm.)

Giải thích chi tiết: Trẻ em chơi bên ngoài muộn không an toàn, nên dùng "shouldn't".

4. You should help your mum wash the dishes after dinner. (Bạn nên giúp mẹ rửa bát sau bữa tối.)

Giải thích chi tiết: Giúp đỡ gia đình là việc tốt nên làm, vì vậy dùng "should".

5. You look tired. You should probably get some sleep. (Bạn trông mệt. Bạn có lẽ nên ngủ một chút.)

Giải thích chi tiết: Khi mệt mỏi, nghỉ ngơi là điều cần thiết, nên dùng "should".

6. The children shouldn't eat so much ice cream. (Các em không nên ăn quá nhiều kem.)

Giải thích chi tiết: Ăn quá nhiều kem không tốt cho sức khỏe, đặc biệt là trẻ em, nên dùng "shouldn't".

5. Look at the pictures. Make sentences, using should/shouldn't and the cues

(Nhìn vào các hình ảnh. Tạo câu, sử dụng should/shouldn't và các gợi ý.)

Đáp án:

  1. He shouldn't waste water when washing the dishes. (Anh ấy không nên lãng phí nước khi rửa bát.)

  2. They should wear their helmets when riding bikes. (Họ nên đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp.)

  3. She should be more careful. (Cô ấy nên cẩn thận hơn.)

  4. They shouldn't play football on the pavement. (Họ không nên chơi bóng đá trên vỉa hè.)

  5. They shouldn't ride their bikes dangerously. (Họ không nên đi xe đạp một cách nguy hiểm.)

Qua bài Unit 7 lớp 7 A closer look 2, các bạn đã học được cách sử dụng "it" để diễn tả khoảng cách và động từ khuyết thiếu "should/shouldn't" để đưa ra lời khuyên. Hãy thường xuyên luyện tập để nắm vững những cấu trúc ngữ pháp quan trọng này nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ