Hôm nay chúng ta sẽ cùng khám phá Tiếng Anh lớp 7 Unit 11 Getting started với chủ đề thú vị về phương tiện giao thông tương lai. Bài viết này sẽ hướng dẫn các bạn dịch đoạn hội thoại, giải đáp tất cả bài tập một cách chi tiết và dễ hiểu nhất!
Phần này giới thiệu cuộc hội thoại chính của bài học, giúp các bạn làm quen với từ vựng và nội dung về phương tiện giao thông tương lai.
| Tiếng Anh | Tiếng Việt |
| Minh: Oh, another traffic jam. | Minh: Ồ, lại kẹt xe nữa rồi. |
| Ann: How will we get to the campsite on time now? | Ann: Bây giờ làm sao chúng ta đến khu cắm trại đúng giờ đây? |
| Minh: I don't know. It's a pity that we don't have a hyperloop now! | Minh: Tôi không biết. Thật tiếc là chúng ta không có hyperloop bây giờ! |
| Ann: What's a hyperloop? | Ann: Hyperloop là gì? |
| Minh: It's a system of tubes. You can go from one place to another in just minutes. | Minh: Đó là một hệ thống các ống. Bạn có thể đi từ nơi này đến nơi khác chỉ trong vài phút. |
| Ann: Amazing! Even faster than a flying car! | Ann: Tuyệt vời! Thậm chí còn nhanh hơn cả xe hơi bay! |
| Minh: Yes, and there are no traffic jams. | Minh: Đúng vậy, và không có tình trạng kẹt xe. |
| Ann: Will it pollute the environment? | Ann: Nó có gây ô nhiễm môi trường không? |
| Minh: No. There will be no fumes, and it's totally safe. | Minh: Không. Sẽ không có khói thải, và nó hoàn toàn an toàn. |
| Ann: Like a teleporter? | Ann: Giống như máy dịch chuyển tức thời? |
| Minh: A teleporter is also fast, safe and eco-friendly. But it's a different mode of travel. | Minh: Máy dịch chuyển tức thời cũng nhanh, an toàn và thân thiện với môi trường. Nhưng nó là một phương thức di chuyển khác. |
| Ann: So when we travel in hyperloops, we won't have to worry about bad weather, right? | Ann: Vậy khi chúng ta di chuyển bằng hyperloop, chúng ta sẽ không phải lo lắng về thời tiết xấu, phải không? |
| Minh: Right. | Minh: Đúng vậy. |
| Ann: Sounds great! I hope we'll have them soon. | Ann: Nghe hay quá! Tôi hy vọng chúng ta sẽ có chúng sớm thôi. |
Dưới đây là những từ vựng và cụm từ đáng chú ý từ đoạn hội thoại:
traffic jam (kẹt xe) - tình trạng giao thông tắc nghẽn
hyperloop (siêu vòng lặp) - hệ thống giao thông tương lai sử dụng ống chân không
system of tubes (hệ thống các ống) - mô tả cấu trúc của hyperloop
flying car (xe hơi bay) - phương tiện giao thông bay
pollute the environment (gây ô nhiễm môi trường) - làm hại môi trường
fumes (khói thải) - khí độc thải ra từ phương tiện giao thông
teleporter (máy dịch chuyển tức thời) - thiết bị di chuyển ngay lập tức
eco-friendly (thân thiện với môi trường) - không gây hại cho môi trường
mode of travel (phương thức di chuyển) - cách thức vận chuyển
Đây là câu hỏi giúp các bạn xác định chủ đề chính của cuộc hội thoại vừa đọc.
Dịch câu hỏi: Ann và Minh đang nói về điều gì?
Travelling by teleporter (Di chuyển bằng máy dịch chuyển tức thời)
Future modes of travel (Các phương thức di chuyển tương lai)
Being in a traffic jam (Bị kẹt xe)
Đáp án: B. Future modes of travel
Giải thích chi tiết:
Trong sgk Tiếng Anh 7 Unit 11 Getting started, cuộc hội thoại bắt đầu từ việc Minh và Ann bị kẹt xe, nhưng phần lớn nội dung tập trung vào việc thảo luận về các phương tiện giao thông tương lai. Minh giới thiệu về hyperloop - It's a system of tubes. You can go from one place to another in just minutes (Đó là một hệ thống các ống. Bạn có thể đi từ nơi này đến nơi khác chỉ trong vài phút). Ann cũng đề cập đến teleporter và flying car.
(Đọc lại đoạn hội thoại và đánh dấu (✓) T (Đúng) hoặc F (Sai))
| Câu | T | F |
| 1. Ann and Minh are in a traffic jam now. | ✓ | |
| 2. Ann and Minh are going to school. | ✓ | |
| 3. Ann knows a lot about hyperloops. | ✓ | |
| 4. Minh seems to know about different modes of travel. | ✓ | |
| 5. They hope there will be hyperloops soon. | ✓ |
Giải thích chi tiết đáp án:
Câu 1 - True: Minh nói Oh, another traffic jam (Ồ, lại kẹt xe nữa rồi), chứng tỏ họ đang bị kẹt xe.
Câu 2 - False: Ann hỏi How will we get to the campsite on time now? (Bây giờ làm sao chúng ta đến khu cắm trại đúng giờ đây?), họ đang đi đến khu cắm trại chứ không phải đi học.
Câu 3 - False: Ann hỏi What's a hyperloop? (Hyperloop là gì?), chứng tỏ cô ấy không biết nhiều về hyperloop.
Câu 4 - True: Minh giải thích về hyperloop và teleporter, cho thấy anh ấy hiểu biết về các phương thức di chuyển khác nhau.
Câu 5 - True: Ann nói I hope we'll have them soon (Tôi hy vọng chúng ta sẽ có chúng sớm thôi), thể hiện mong muốn có hyperloop trong tương lai.
(Tìm các từ và cụm từ mô tả phương tiện giao thông trong đoạn hội thoại và viết chúng vào đúng cột.)
| hyperloop | teleporter |
|
|
(ĐỐ VUI Đây là phương tiện gì? Làm việc theo cặp. Thảo luận để tìm ra các phương tiện trong những câu này.)
1. It has two wheels and you pedal it. (Nó có hai bánh xe và bạn đạp nó.)
Đáp án: bicycle/bike
Giải thích: Đây là mô tả đặc điểm của xe đạp với hai bánh xe và được vận hành bằng cách đạp.
2. It has four wheels. It runs on petrol or electricity, and can carry up to eight passengers. (Nó có bốn bánh xe. Nó chạy bằng xăng hoặc điện, và có thể chở tối đa tám hành khách.)
Đáp án: car
Giải thích: Đây là mô tả về ô tô với bốn bánh xe, sử dụng xăng hoặc điện và có thể chở nhiều người.
3. It carries many passengers and runs on tracks. (Nó chở nhiều hành khách và chạy trên đường ray.)
Đáp án: train
Giải thích: Đây là tàu hỏa, phương tiện chạy trên đường ray và có thể chở rất nhiều hành khách.
4. It sails on the sea. It needs wind to sail. (Nó di chuyển trên biển. Nó cần gió để di chuyển.)
Đáp án: sailing boat
Giải thích: Đây là thuyền buồm, sử dụng sức gió để di chuyển trên mặt nước.
5. It travels in space. It can even carry people to the moon. (Nó du hành trong không gian. Nó thậm chí có thể chở người lên mặt trăng.)
Đáp án: rocket/spaceship
Giải thích: Đây là tên lửa hoặc tàu vũ trụ, phương tiện có thể du hành trong không gian.
👉 What do you think these vehicles will be like in 50 years? (Bạn nghĩ những phương tiện này sẽ như thế nào trong 50 năm nữa?)
Bicycle/Bike: Bicycles will be smarter with GPS and solar panels. (Xe đạp sẽ thông minh hơn với GPS và pin năng lượng mặt trời.)
Car: Cars will drive themselves and might fly to avoid traffic jams. (Ô tô sẽ tự lái và có thể bay để tránh kẹt xe.)
Train: Trains will be much faster, maybe 1000 km/h using magnetic technology. (Tàu hỏa sẽ nhanh hơn nhiều, có thể 1000 km/h sử dụng công nghệ từ trường.)
Sailing boat: Sailing boats will have smart sails that adjust automatically to wind. (Thuyền buồm sẽ có buồm thông minh tự động điều chỉnh theo gió.)
Rocket/Spaceship: Space travel will become as common as flying today. (Du hành vũ trụ sẽ trở nên phổ biến như bay máy bay ngày nay.)
Qua bài soạn Tiếng Anh lớp 7 Unit 11 Getting started này, các bạn đã được làm quen với chủ đề phương tiện giao thông tương lai. Hãy tiếp tục thực hành để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ