Phần Speaking Unit 7 Tiếng Anh lớp 11 sách Global Success tập trung vào chủ đề Vocational training vs. academic study (Đào tạo nghề nghiệp và học tập học thuật), giúp học sinh phát triển kỹ năng thảo luận, so sánh và đưa ra quan điểm về hai hình thức giáo dục sau trung học phổ thông.
Bài viết này sẽ hướng dẫn và đưa ra gợi ý trả lời giúp các bạn học sinh nắm vững kiến thức và tự tin thực hành kỹ năng Speaking về chủ đề giáo dục và định hướng nghề nghiệp.
Bài tập đầu tiên yêu cầu học sinh làm việc theo cặp để hoàn thành bảng so sánh lợi ích của đào tạo nghề nghiệp và học tập học thuật. Đây là hoạt động khởi động giúp học sinh hệ thống hóa ý tưởng trước khi thảo luận.
Suggested ideas (Các ý tưởng gợi ý):
Đáp án:
| Benefits of vocational training | Benefits of academic study |
| • cost less (chi phí thấp hơn) | • can earn more (có thể kiếm được nhiều hơn) |
| • provide shorter duration of study (thời gian học tập ngắn hơn) | • develop critical thinking skills (phát triển kỹ năng tư duy phản biện) |
| • develop practical skills (phát triển kỹ năng thực hành) | • develop research skills (phát triển kỹ năng nghiên cứu) |
| • gain immediate job-readiness (có thể làm việc ngay sau tốt nghiệp) | • access to higher-level careers (tiếp cận các nghề nghiệp cấp cao hơn) |
| • hands-on learning experience (trải nghiệm học tập thực hành) | • broader knowledge base (nền tảng kiến thức rộng hơn) |
| • lower student debt (nợ sinh viên thấp hơn) | • networking opportunities (cơ hội kết nối mạng lưới) |
| • industry-specific qualifications (bằng cấp chuyên ngành cụ thể) | • intellectual development (phát triển trí tuệ) |
| • flexible learning schedules (lịch học linh hoạt) | • prestige and credentials (uy tín và bằng cấp) |
Bài tập thứ hai yêu cầu học sinh hoàn thành cuộc hội thoại giữa Nam và Lan về lợi ích của đào tạo nghề nghiệp bằng cách sử dụng các câu cho sẵn.
Đáp án:
(1) D - Now, let's think about one more benefit. (Bây giờ, hãy nghĩ về thêm một lợi ích nữa.)
Giải thích: Sau khi thảo luận về hai lợi ích đầu tiên (practical skills và short duration), Nam đề xuất tìm thêm lợi ích thứ ba.
(2) A - It's the cost. Vocational training is much cheaper than university education. (Đó là chi phí. Đào tạo nghề rẻ hơn nhiều so với giáo dục đại học.)
Giải thích: Lan trả lời câu hỏi của Nam bằng cách đưa ra lợi ích thứ ba - chi phí thấp hơn.
(3) B - I couldn't agree more. So, we've decided on the three main benefits: more practical, shorter, and cheaper. (Tôi hoàn toàn đồng ý. Vậy là chúng ta đã quyết định ba lợi ích chính: thực tế hơn, ngắn hơn và rẻ hơn.)
Giải thích: Nam thể hiện sự đồng ý hoàn toàn và tóm tắt ba lợi ích chính đã thảo luận (practical, shorter, cheaper).
(4) C - Great! We're now ready to report to the class. (Tuyệt vời! Bây giờ chúng ta đã sẵn sàng báo cáo trước lớp.)
Giải thích: Lan kết thúc cuộc thảo luận và cho biết họ đã sẵn sàng báo cáo kết quả.
Hội thoại hoàn chỉnh:
| Nam: Let's decide on the three main benefits of vocational training. First, I think it will help students develop practical skills. | Nam: Hãy quyết định ba lợi ích chính của đào tạo nghề. Đầu tiên, tôi nghĩ nó sẽ giúp học sinh phát triển kỹ năng thực hành. |
| Lan: I agree. Vocational courses are more practical than university courses. | Lan: Tôi đồng ý. Các khóa học nghề thực tế hơn các khóa học đại học. |
| Nam: What do you think is the second benefit? | Nam: Bạn nghĩ lợi ích thứ hai là gì? |
| Lan: I think it's the short duration of study. Degree programmes at university usually go on for at least three years while vocational courses can last less than two years. | Lan: Tôi nghĩ đó là thời gian học tập ngắn. Các chương trình cấp bằng tại đại học thường kéo dài ít nhất ba năm trong khi các khóa học nghề có thể kéo dài dưới hai năm. |
| Nam: (1) D. Now, let's think about one more benefit. | Nam: Bây giờ, hãy nghĩ về thêm một lợi ích nữa. |
| Lan: (2) A. It's the cost. Vocational training is much cheaper than university education. | Lan: Đó là chi phí. Đào tạo nghề rẻ hơn nhiều so với giáo dục đại học. |
| Nam: (3) B. I couldn't agree more. So, we've decided on the three main benefits: more practical, shorter, and cheaper. | Nam: Tôi hoàn toàn đồng ý. Vậy là chúng ta đã quyết định ba lợi ích chính: thực tế hơn, ngắn hơn và rẻ hơn. |
| Lan: (4) C. Great! We're now ready to report to the class. | Lan: Tuyệt vời! Bây giờ chúng ta đã sẵn sàng báo cáo trước lớp. |
Tips: We can end a conversation or discussion by
(Chúng ta có thể kết thúc cuộc trò chuyện hoặc thảo luận bằng cách):
1. Summarising it (Tóm tắt nội dung)
Các cụm từ thường dùng:
Ví dụ:
2. Concluding it (Kết luận)
Các cụm từ thường dùng:
Ví dụ:
Hoạt động thứ ba yêu cầu học sinh làm việc theo cặp để thảo luận về lợi ích của học tập học thuật. Học sinh cần vận dụng các ý tưởng từ bài 1, mẫu hội thoại từ bài 2 và các Tips đã học.
Student A: Let's decide on the three main benefits of academic study. First, I think it will help students develop critical thinking skills.
(Hãy quyết định ba lợi ích chính của học tập học thuật. Đầu tiên, tôi nghĩ nó sẽ giúp học sinh phát triển kỹ năng tư duy phản biện.)
Student B: I agree. University courses require students to analyze complex issues deeply.
(Tôi đồng ý. Các khóa học đại học yêu cầu sinh viên phân tích các vấn đề phức tạp một cách sâu sắc.)
Student A: What do you think is the second benefit?
(Bạn nghĩ lợi ích thứ hai là gì?)
Student B: I think it's developing research skills. University students learn how to conduct thorough research and present findings professionally.
(Tôi nghĩ đó là phát triển kỹ năng nghiên cứu. Sinh viên đại học học cách tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng và trình bày kết quả một cách chuyên nghiệp.)
Student A: Now, let's think about one more benefit.
(Bây giờ, hãy nghĩ về thêm một lợi ích nữa.)
Student B: It's the earning potential. University graduates can earn more over their lifetime.
(Đó là tiềm năng thu nhập. Sinh viên tốt nghiệp đại học có thể kiếm được nhiều hơn trong suốt cuộc đời.)
Student A: I couldn't agree more. So, we've decided on the three main benefits: better critical thinking, stronger research skills, and higher earnings.
(Tôi hoàn toàn đồng ý. Vậy là chúng ta đã quyết định ba lợi ích chính: tư duy phản biện tốt hơn, kỹ năng nghiên cứu mạnh hơn và thu nhập cao hơn.)
Student B: Great! We're now ready to report to the class.
(Tuyệt vời! Bây giờ chúng ta đã sẵn sàng báo cáo trước lớp.)
Student A: Let's talk about the benefits of academic study. First, I believe it helps develop research skills.
(Hãy nói về lợi ích của học tập học thuật. Đầu tiên, tôi tin rằng nó giúp phát triển kỹ năng nghiên cứu.)
Student B: I agree. Students learn to collect and analyze data systematically.
(Tôi đồng ý. Sinh viên học cách thu thập và phân tích dữ liệu một cách có hệ thống.)
Student A: What about the second benefit?
(Còn lợi ích thứ hai thì sao?)
Student B: I think it's access to higher-level careers. University graduates have more opportunities for management and professional positions.
(Tôi nghĩ đó là tiếp cận các nghề nghiệp cấp cao hơn. Sinh viên tốt nghiệp đại học có nhiều cơ hội hơn cho các vị trí quản lý và chuyên môn.)
Student A: Now, let's think about one more benefit.
(Bây giờ, hãy nghĩ về thêm một lợi ích nữa.)
Student B: It's broader knowledge. Academic study provides knowledge across many different fields.
(Đó là kiến thức rộng hơn. Học tập học thuật cung cấp kiến thức trên nhiều lĩnh vực khác nhau.)
Student A: I couldn't agree more. We've agreed on three benefits: research skills, better career opportunities, and broader knowledge.
(Tôi hoàn toàn đồng ý. Chúng ta đã đồng ý về ba lợi ích: kỹ năng nghiên cứu, cơ hội nghề nghiệp tốt hơn và kiến thức rộng hơn.)
Student B: Great! We've covered all points. It was a very useful discussion.
(Tuyệt vời! Chúng ta đã thảo luận tất cả các điểm. Đó là một cuộc thảo luận rất hữu ích.)
Hoạt động cuối cùng yêu cầu học sinh làm việc theo nhóm để thảo luận loại học sinh/người học nào phù hợp với mỗi lựa chọn giáo dục, sau đó báo cáo kết quả cho cả lớp.
Our group has discussed which students would benefit most from vocational training versus academic study. We believe that each educational path suits different types of learners based on their goals, learning styles, and circumstances.
Vocational training is more suitable for:
First, students who prefer hands-on learning and practical work. These learners excel when they can see immediate applications of their skills rather than studying abstract theories. For example, someone interested in becoming an electrician or chef would benefit more from practical training than theoretical coursework.
Second, students who want to enter the workforce quickly. Young people who need to start earning money soon or have family responsibilities often cannot afford to spend three to four years at university. Vocational courses offer a faster route to employment.
Third, learners who have clear career goals in technical or trade fields. If someone knows they want to be a mechanic, hairdresser, or technician, vocational training provides direct preparation for these specific careers without unnecessary general education requirements.
In conclusion, vocational training is ideal for practical, goal-oriented students who value immediate career preparation over broad academic knowledge. We've covered everything and are now ready to answer any questions.
Tạm dịch:
Nhóm chúng tôi đã thảo luận về việc học sinh nào sẽ được lợi nhiều nhất từ đào tạo nghề so với học tập học thuật. Chúng tôi tin rằng mỗi con đường giáo dục phù hợp với các nhóm người học khác nhau dựa trên mục tiêu, phong cách học tập và hoàn cảnh của họ.
Đào tạo nghề phù hợp hơn với:
Thứ nhất, học sinh ưa thích học tập thực hành và công việc thực tế. Những người học này xuất sắc khi họ có thể thấy ứng dụng ngay lập tức của kỹ năng của mình thay vì nghiên cứu các lý thuyết trừu tượng. Ví dụ, ai đó quan tâm đến việc trở thành thợ điện hoặc đầu bếp sẽ được lợi nhiều hơn từ đào tạo thực hành hơn là các khóa học lý thuyết.
Thứ hai, học sinh muốn tham gia lực lượng lao động nhanh chóng. Những người trẻ cần bắt đầu kiếm tiền sớm hoặc có trách nhiệm gia đình thường không đủ khả năng để dành ba đến bốn năm tại đại học. Các khóa học nghề cung cấp con đường nhanh hơn đến việc làm.
Thứ ba, người học có mục tiêu nghề nghiệp rõ ràng trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc nghề thủ công. Nếu ai đó biết họ muốn trở thành thợ máy, thợ làm tóc hoặc kỹ thuật viên, đào tạo nghề cung cấp sự chuẩn bị trực tiếp cho những nghề nghiệp cụ thể này mà không cần các yêu cầu giáo dục tổng quát không cần thiết.
Tóm lại, đào tạo nghề lý tưởng cho sinh viên thực tế, định hướng mục tiêu, đánh giá cao việc chuẩn bị nghề nghiệp ngay lập tức hơn là kiến thức học thuật rộng. Chúng tôi đã thảo luận tất cả các điểm và bây giờ sẵn sàng trả lời bất kỳ câu hỏi nào.
After a thorough discussion, our group has identified the types of students who would benefit most from academic study at university level.
Academic study is more suitable for:
First, students who enjoy theoretical learning and intellectual challenges. These learners thrive when exploring complex ideas, conducting research, and engaging in critical analysis. They find satisfaction in understanding the "why" behind phenomena rather than just the "how."
Second, students with ambitions for careers requiring advanced degrees. Those aspiring to become doctors, lawyers, engineers, researchers, or professors need the comprehensive education and credentials that only university can provide. Academic study opens doors to these professional fields.
Third, learners who value broad knowledge and interdisciplinary understanding. University education exposes students to diverse subjects, helping them develop well-rounded perspectives and the ability to connect ideas across different fields.
In conclusion, academic study is ideal for intellectually curious, ambitious students who seek comprehensive education and professional credentials. We've agreed to all these points and that's all we have today.
Tạm dịch:
Sau khi thảo luận kỹ lưỡng, nhóm chúng tôi đã xác định các loại học sinh sẽ được lợi nhiều nhất từ học tập học thuật ở trình độ đại học.
Học tập học thuật phù hợp hơn với:
Thứ nhất, học sinh thích học tập lý thuyết và thách thức trí tuệ. Những người học này phát triển khi khám phá các ý tưởng phức tạp, tiến hành nghiên cứu và tham gia phân tích phản biện. Họ tìm thấy sự hài lòng trong việc hiểu "tại sao" đằng sau các hiện tượng chứ không chỉ là "như thế nào."
Thứ hai, học sinh có tham vọng về nghề nghiệp đòi hỏi bằng cấp cao. Những người khao khát trở thành bác sĩ, luật sư, kỹ sư, nhà nghiên cứu hoặc giáo sư cần giáo dục toàn diện và chứng chỉ mà chỉ đại học mới có thể cung cấp. Học tập học thuật mở cửa đến những lĩnh vực nghề nghiệp này.
Thứ ba, người học đánh giá cao kiến thức rộng và hiểu biết liên ngành. Giáo dục đại học cho sinh viên tiếp xúc với các môn học đa dạng, giúp họ phát triển quan điểm toàn diện và khả năng kết nối ý tưởng giữa các lĩnh vực khác nhau.
Tóm lại, học tập học thuật lý tưởng cho sinh viên tò mò về mặt trí tuệ, tham vọng, tìm kiếm giáo dục toàn diện và chứng chỉ nghề nghiệp. Chúng tôi đã đồng ý với tất cả các điểm này và đó là tất cả những gì chúng tôi có hôm nay.
Phần Speaking Unit 7 Tiếng Anh 11 về chủ đề Vocational training vs. academic study đã trang bị cho học sinh những kỹ năng quan trọng trong việc thảo luận về các lựa chọn giáo dục sau trung học phổ thông.
Qua bài học này, học sinh không chỉ hiểu thêm về ưu nhược điểm của đào tạo nghề và học tập học thuật, mà còn học được cách so sánh, phân tích và trình bày quan điểm một cách logic, thuyết phục và có cấu trúc rõ ràng.
Mong rằng phần gợi ý trả lời và bài mẫu trên đây sẽ giúp các bạn nắm vững nội dung bài học và vận dụng hiệu quả trong các bài kiểm tra cũng như trong giao tiếp thực tế về định hướng nghề nghiệp.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ