Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Lời giải phần Review 2 Language lớp 10 sách Global Success chi tiết
Nội dung

Lời giải phần Review 2 Language lớp 10 sách Global Success chi tiết

Post Thumbnail

Phần Language Review 2 tổng hợp và ôn luyện kiến thức trọng tâm của Unit 4, 5 trong chương trình Tiếng Anh lớp 10 sách Global Success.

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp lời giải chi tiết và đầy đủ cho tất cả bài tập trong phần Language Review 2 Tiếng Anh 10, giúp các bạn học sinh nắm chắc kiến thức và đạt điểm cao trong các bài kiểm tra.

1. Pronunciation - Phát âm

Phần này tập trung vào việc nhận biết và phát âm chính xác trọng âm của từ giúp các bạn học sinh luyện phát âm chuẩn.

Escape the maze by connecting all the words with stress on the FIRST syllable. Follow the example. Then listen to check your answers. Practise saying the words.

(Thoát khỏi mê cung bằng cách nối tất cả các từ có trọng âm ở âm tiết ĐẦU TIÊN. Làm theo ví dụ. Sau đó nghe để kiểm tra câu trả lời của bạn. Luyện tập phát âm các từ.)

  • increase /'ɪnkriːs/ (n): sự gia tăng → trọng âm 1
  • invention /ɪnˈvenʃn/ (n): sự phát minh → trọng âm 2
  • advantage /ədˈvɑːntɪdʒ/ (n): lợi ích → trọng âm 1
  • charity /ˈʧærɪti/ (n): từ thiện → trọng âm 1
  • memory /ˈmeməri/ (n): trí nhớ → trọng âm 1
  • present /ˈpreznt/ (n): món quà/ hiện tại → trọng âm 1
  • increase /ɪnˈkriːs/ (v): gia tăng → trọng âm 2
  • telephone /ˈtɛlɪfəʊn/ (n): điện thoại → trọng âm 1
  • present /prɪˈzent/ (v): thuyết trình → trọng âm 2
  • Internet /ˈɪntənet/ (n): mạng → trọng âm 1
  • holiday /ˈhɒlədeɪ/ (n): kỳ nghỉ → trọng âm 1
  • benefit /ˈbɛnɪfɪt/ (n): lợi ích → trọng âm 1

Đáp án đường đi trong mê cung:

Start → increase (n) /ˈɪnkriːs/ → memory (n) /ˈmeməri/ → present (n) /ˈprezənt/ → Internet (n) /ˈɪntənet/ → holiday (n) /ˈhɒlədeɪ/ → benefit (n) /ˈbenɪfɪt/ → telephone (n) /ˈtɛlɪfəʊn/ → charity (n) /ˈtʃærəti/ → Finish

Tiếng anh 10 Review 2 Language Pronunciation
Tiếng Anh 10 Review 2 Language Pronunciation

2. Vocabulary - Từ vựng

Phần từ vựng ôn tập các chủ đề về công nghệ, hoạt động từ thiện và tính từ mô tả thông qua hai dạng bài tập điền từ khác nhau.

1. What are the missing letters? Complete the sentences using the pictures to help you. The first word is done for you.

(Những chữ cái nào bị thiếu? Hoàn thành câu sử dụng hình ảnh để giúp bạn. Từ đầu tiên đã được làm sẵn.)

Đáp án:

1. Modern devices have changed the way we communicate. (Các thiết bị hiện đại đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.)

2. To help poor people, you can donate money to a charity. You can also become a volunteer in your community. (Để giúp đỡ người nghèo, bạn có thể quyên góp tiền cho tổ chức từ thiện. Bạn cũng có thể trở thành tình nguyện viên trong cộng đồng.)

2. Complete the sentences using these words. There are some extra ones.

(Hoàn thành câu sử dụng những từ này. Có một số từ thừa.)

Từ cho sẵn: useful (hữu ích) - useless (vô dụng) - interested (có hứng thú) - interesting (thú vị) - careful (cẩn thận) - careless (bất cẩn)

Đáp án:

1. Many useful inventions in the world are the results of hard work and careful experiments. (Nhiều phát minh hữu ích trên thế giới là kết quả của sự làm việc chăm chỉ và các thí nghiệm cẩn thận.)

2. Things such as old clothes or toys seem useless, but you can donate them to charity. Some poor people may be interested in them. (Những thứ như quần áo cũ hoặc đồ chơi có vẻ vô dụng, nhưng bạn có thể quyên góp chúng cho tổ chức từ thiện. Một số người nghèo có thể quan tâm đến chúng.)

3. Grammar - Ngữ pháp

Phần ngữ pháp tập trung vào việc lựa chọn dạng động từ phù hợp trong ngữ cảnh về các phát minh và khám phá khoa học.

Read the text and circle the correct answers.

(Đọc văn bản và khoanh tròn đáp án đúng.)

Đáp án chi tiết:

(1) find - Cấu trúc: help + object + bare infinitive (Sometimes, luck can help scientists find new things.)

(2) Discovering - Gerund làm chủ ngữ câu (Discovering the law of gravity is probably the most famous example.)

(3) was sitting - Past continuous: diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ (Isaac Newton was sitting under an apple tree when...)

(4) fell - Past simple: hành động xen vào khi một hành động khác đang diễn ra trong quá khứ (an apple fell on his head)

(5) was cleaning - Past continuous: hành động đang diễn ra (He was cleaning his laboratory when...)

(6) discovered - Past simple: hành động xen vào trong quá khứ (when he discovered something at the window)

(7) have used - Present perfect: hành động bắt đầu từ quá khứ và tiếp tục đến hiện tại (Since then, doctors have used penicillin...)

(8) to make - Cấu trúc: decide + to-infinitive (Frank Epperson decided to make himself a soft drink)

(9) making - Cấu trúc: finish + V-ing (When he finished making the drink...)

Đoạn văn hoàn chỉnh:

Inventions and discoveries by accident!

The invention or discovery of something is not always the result of careful experiments. Sometimes, luck can help scientists (1) find new things. Below are some famous examples.

Những phát minh và khám phá tình cờ!

Việc phát minh hoặc khám phá ra điều gì đó không phải lúc nào cũng là kết quả của những thí nghiệm cẩn thận. Đôi khi, may mắn có thể giúp các nhà khoa học tìm ra những điều mới mẻ. Dưới đây là một số ví dụ nổi tiếng.

Gravity: (2) Discovering the law of gravity is probably the most famous example. Isaac Newton (3) was sitting under an apple tree when an apple (4) fell on his head. He realised that something made apples fall straight to the ground. That was gravity!

Trọng lực: Khám phá ra định luật trọng lực có lẽ là ví dụ nổi tiếng nhất. Isaac Newton đang ngồi dưới một cây táo khi một quả táo rơi trúng đầu ông. Ông nhận ra rằng có thứ gì đó khiến táo rơi thẳng xuống đất. Đó chính là trọng lực!

Penicillin: Alexander Fleming came back from his holiday. He (5) was cleaning his laboratory when he (6) discovered something at the window. That was penicillin!

Since then, doctors (7) have used penicillin around the world to save millions of lives.

Penicillin: Alexander Fleming trở về từ kỳ nghỉ của mình. Ông đang dọn dẹp phòng thí nghiệm khi phát hiện ra thứ gì đó ở cửa sổ. Đó chính là penicillin!

Kể từ đó, các bác sĩ đã sử dụng penicillin khắp thế giới để cứu sống hàng triệu người.

Popsicles: In 1905, 11-year-old Frank Epperson decided (8) to make himself a soft drink. When he finished (9) making the drink, he left it outside with the wooden stick inside it. That night, the drink froze in cold weather and thanks to this 'accident', popsicles were later invented!

Kem que: Năm 1905, cậu bé Frank Epperson 11 tuổi quyết định pha cho mình một ly nước ngọt. Khi pha xong đồ uống, cậu để nó bên ngoài với que gỗ vẫn còn bên trong. Đêm đó, đồ uống đóng băng trong thời tiết lạnh và nhờ "tai nạn" này, kem que đã được phát minh sau đó!

Xem thêm: Tiếng Anh 10 Review 2 Skills

Phần Language Review 2 Tiếng Anh 10 là bài ôn tập giúp học sinh nắm vững kiến thức về phát âm, từ vựng và ngữ pháp trọng tâm trong 2 unit 4 và unit 5 nhằm tạo nền tảng vững chắc cho những bài học tiếp theo trong chương trình.

Hy vọng phần đáp án chi tiết trên sẽ giúp các bạn học sinh ôn tập hiệu quả và đạt kết quả tốt nhất trong các bài kiểm tra sắp tới.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 3.5 / 5

(2 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ