Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Giải chi tiết Skills Review 1 Tiếng Anh 10 Global Success
Nội dung

Giải chi tiết Skills Review 1 Tiếng Anh 10 Global Success

Post Thumbnail

Phần Skills Review 1 Tiếng Anh 10 sách Global Success là phần tổng hợp kiến thức và rèn luyện 4 kỹ năng từ Unit 1, 2, 3, bao gồm Listening (nghe về Elvis Presley), Speaking (nói về ca sĩ yêu thích), Reading (đọc về thu thập nước xanh), Writing (viết về lối sống xanh) giúp học sinh vận dụng từ vựng và ngữ pháp đã học vào thực tế.

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đáp án và gợi ý trả lời cho từng bài tập, giúp các bạn học sinh lớp 10 nắm vững kiến thức và đạt kết quả cao trong các bài kiểm tra.

1. Listening - Elvis Presley

Phần nghe Review 1 xoay quanh chủ đề âm nhạc với nội dung về Elvis Presley - "Ông hoàng nhạc Rock" với hai bài tập chính.

Exercise 1: Listen and choose the best title for the talk.

(Nghe và chọn tiêu đề phù hợp nhất cho bài nói.)

  1. Presley's death (Cái chết của Presley)

  2. Presley's singles (Các đĩa đơn của Presley)

  3. Presley's life and career (Cuộc đời và sự nghiệp của Presley)

Đáp án: C. Presley's life and career

Giải thích: Bài nghe đề cập đến toàn bộ cuộc đời và sự nghiệp của Elvis Presley từ khi sinh năm 1935, các hit songs, phim ảnh, giải thưởng cho đến khi qua đời năm 42 tuổi. Các lựa chọn A và B chỉ tập trung vào một khía cạnh cụ thể, trong khi C bao quát toàn bộ nội dung bài nghe.

Exercise 2: Listen again and fill in each gap in the Quick facts with a number.

(Nghe lại và điền vào mỗi chỗ trống trong phần Quick facts bằng một con số.)

Quick facts:

1. He was born in 1935. (Ông sinh năm 1935.)

Dẫn chứng: "Elvis Presley was an American singer, musician and actor born in 1935."

2. He had his number 1 hit when he was 21. (Ông có hit số 1 khi 21 tuổi.)

Dẫn chứng: "His single Heartbreak Hotel, released when he was 21, became a number-one hit in the United States."

3. He won 3 Grammy awards. (Ông đã giành được 3 giải Grammy.)

Dẫn chứng: "During his life, he received many awards, including three Grammys."

4. He died at the age of 42. (Ông qua đời ở tuổi 42.)

Dẫn chứng: "Presley died of a heart attack at the age of 42."

Transcript:

Elvis Presley was an American singer, musician and actor born in 1935. His single Heartbreak Hotel, released when he was 21, became a number-one hit in the United States.

Starting with the film Love Me Tender, Presley also made 31 films. His single of the same name sold more than a million copies even before the film was released.

During his life, he received many awards, including three Grammys. Presley died of a heart attack at the age of 42.

Many years after his death, Presley is still one of the best-selling singers of all time.

Elvis Presley là một ca sĩ, nhạc sĩ và diễn viên người Mỹ sinh năm 1935. Đĩa đơn Heartbreak Hotel của ông, phát hành khi ông 21 tuổi, đã trở thành hit số một tại Hoa Kỳ.

Bắt đầu với bộ phim Love Me Tender, Presley cũng đã thực hiện 31 bộ phim. Đĩa đơn cùng tên của ông đã bán được hơn một triệu bản ngay cả trước khi bộ phim được phát hành.

Trong suốt cuộc đời, ông đã nhận được nhiều giải thưởng, bao gồm ba giải Grammy. Presley qua đời vì đau tim ở tuổi 42.

Nhiều năm sau khi qua đời, Presley vẫn là một trong những ca sĩ bán đĩa chạy nhất mọi thời đại.

2. Speaking - Favourite Singer or Musician

Phần Speaking tập trung vào kỹ năng trình bày và thảo luận về ca sĩ hoặc nhạc sĩ yêu thích của học sinh.

Work in pairs. Talk about your favourite singer or musician. Use the expressions below to help you.

(Làm việc theo cặp. Nói về ca sĩ hoặc nhạc sĩ yêu thích của bạn. Sử dụng các cách diễn đạt dưới đây để hỗ trợ.)

Một số câu hỏi gợi ý:

  • What genre of music do they perform? (Họ biểu diễn thể loại nhạc gì?)
  • When did they start their career? (Họ bắt đầu sự nghiệp khi nào?)
  • What makes them special? (Điều gì làm họ trở nên đặc biệt?)
  • How many albums have they released? (Họ đã phát hành bao nhiêu album?)
  • What is their biggest achievement? (Thành tựu lớn nhất của họ là gì?)

Các cách diễn đạt hữu ích:

  • My favourite singer / musician is... (Ca sĩ / nhạc sĩ yêu thích của tôi là...)
  • His / Her (most famous) single / song / album / work is... (Đĩa đơn / bài hát / album / tác phẩm (nổi tiếng nhất) của anh ấy / cô ấy là...)
  • His / Her single became a (number 1) hit in... (Đĩa đơn của anh ấy / cô ấy đã trở thành hit (số 1) tại...)
  • (During his / her life), he / she has received (many / some...) awards, including... ((Trong suốt cuộc đời), anh ấy / cô ấy đã nhận được (nhiều / một số...) giải thưởng, bao gồm...)

Gợi ý trả lời:

My favourite singer is Taylor Swift. She is an American singer-songwriter who started her career in country music but later moved to pop music. Her most famous album is '1989' which marked her transition to pop music. Her single 'Shake It Off' became a number 1 hit in many countries around the world. During her career, she has received many awards, including 12 Grammy Awards, making her one of the most awarded artists in Grammy history. What I love most about Taylor Swift is her ability to write personal songs that connect with millions of fans worldwide.

Tạm dịch:

Ca sĩ yêu thích của tôi là Taylor Swift. Cô ấy là một ca sĩ kiêm nhạc sĩ người Mỹ, bắt đầu sự nghiệp với nhạc đồng quê nhưng sau đó chuyển sang nhạc pop. Album nổi tiếng nhất của cô là '1989' đánh dấu sự chuyển đổi sang nhạc pop. Đĩa đơn 'Shake It Off' của cô đã trở thành hit số 1 ở nhiều quốc gia trên thế giới. Trong suốt sự nghiệp, cô đã nhận được nhiều giải thưởng, bao gồm 12 giải Grammy, khiến cô trở thành một trong những nghệ sĩ được trao nhiều giải nhất trong lịch sử Grammy. Điều tôi yêu thích nhất ở Taylor Swift là khả năng viết những bài hát cá nhân kết nối với hàng triệu fan trên toàn thế giới.

3. Reading - Collect Water to Live a Green Life

Bài đọc Review 1 tập trung vào chủ đề bảo vệ môi trường với nội dung về các phương pháp thu thập nước để sống xanh.

Exercise 1: Read the text below. Then work in pairs to complete the crossword with five words from the text.

(Đọc văn bản dưới đây. Sau đó làm việc theo cặp để hoàn thành ô chữ với năm từ trong văn bản.)

Nội dung bài đọc:

COLLECT WATER TO LIVE A GREEN LIFE

THU THẬP NƯỚC ĐỂ SỐNG MỘT CUỘC SỐNG XANH

Water is essential for life. Therefore, the methods of collecting water are important for meeting its growing need.

Nước là cần thiết cho sự sống. Do đó, các phương pháp thu thập nước rất quan trọng để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của nó.

The traditional method involves collecting rainwater and storing it for later use. Rainwater is collected from a roof and sent to a container. Collected rainwater is an excellent source of water for people, animals, and plants.

Phương pháp truyền thống bao gồm việc thu thập nước mưa và lưu trữ để sử dụng sau này. Nước mưa được thu thập từ mái nhà và đưa vào thùng chứa. Nước mưa thu thập được là một nguồn nước tuyệt vời cho con người, động vật và thực vật.

There is also a new method of collecting water. It can turn the tiny drops of water in the air into drinking water. Air-to-water technology creates water from air and releases it all the time. It uses the sun's energy and works well even in dry conditions.

Cũng có một phương pháp thu thập nước mới. Nó có thể biến những giọt nước nhỏ trong không khí thành nước uống. Công nghệ không khí-thành-nước tạo ra nước từ không khí và giải phóng nó liên tục. Nó sử dụng năng lượng mặt trời và hoạt động tốt ngay cả trong điều kiện khô hạn.

In general, collecting rainwater or creating water from air will allow people to save natural resources, improve the environment, and live a green life.

Nói chung, việc thu thập nước mưa hoặc tạo nước từ không khí sẽ cho phép con người tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên, cải thiện môi trường và sống một cuộc sống xanh.

Đáp án ô chữ:

Tiếng Anh 10 Review 1 Skills Reading
Tiếng Anh 10 Review 1 Skills Reading

ACROSS (Hàng ngang):

3. air - the mixture of gases surrounding the earth that we breathe (không khí - hỗn hợp các chất khí bao quanh trái đất mà chúng ta hít thở)

4. energy - a source of power that can be used to provide light and heat, or drive machines (năng lượng - một nguồn sức mạnh có thể được sử dụng để cung cấp ánh sáng và nhiệt, hoặc chạy máy móc)

5. green - a way of living that is good for the environment (xanh - một cách sống tốt cho môi trường)

DOWN (Hàng dọc):

1. environment - the natural world in which people, animals, and plants live (môi trường - thế giới tự nhiên nơi con người, động vật và thực vật sinh sống)

2. water - a liquid without colour or smell that falls as rain and is used for drinking, washing, etc. (nước - chất lỏng không màu, không mùi rơi xuống như mưa và được sử dụng để uống, rửa, v.v.)

Exercise 2: Read the text again and give short answers to the following questions.

(Đọc lại văn bản và đưa ra câu trả lời ngắn cho các câu hỏi sau.)

1. What's important for meeting the growing need for water? (Điều gì quan trọng để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về nước?)

The methods of collecting water (Các phương pháp thu thập nước)

Dẫn chứng: "Therefore, the methods of collecting water are important for meeting its growing need."

2. What's the traditional method of collecting rainwater? (Phương pháp truyền thống thu thập nước mưa là gì?)

Collecting rainwater from a roof and storing it for later use (Thu thập nước mưa từ mái nhà và lưu trữ để sử dụng sau)

Dẫn chứng: "The traditional method involves collecting rainwater and storing it for later use. Rainwater is collected from a roof and sent to a container."

3. What's the new method of creating water? (Phương pháp mới tạo ra nước là gì?)

Air-to-water technology (Công nghệ tạo nước từ không khí)

Dẫn chứng: "There is also a new method of collecting water. It can turn the tiny drops of water in the air into drinking water. Air-to-water technology creates water from air and releases it all the time."

4. Writing - Green Lifestyle

Think about ways of living a green lifestyle. Complete the paragraph. Use what you have learnt and the ideas below to help you.

(Hãy suy nghĩ về các cách sống một lối sống xanh. Hoàn thành đoạn văn. Sử dụng những gì bạn đã học và các ý tưởng dưới đây để giúp bạn.)

Phần Writing yêu cầu học sinh viết về các cách thực hiện lối sống xanh dựa trên những ý tưởng đã cho.

Các ý tưởng gợi ý:

  • Planting more trees and plants (Trồng thêm cây và thực vật)
  • Organising regular clean-up activities (Tổ chức các hoạt động dọn dẹp thường xuyên)
  • Collecting litter, setting up more recycling bins (Thu gom rác, lắp đặt thêm thùng tái chế)
  • Turning off electrical devices when not in use (Tắt các thiết bị điện khi không sử dụng)
  • Using energy from the sun, wind, and water (Sử dụng năng lượng từ mặt trời, gió và nước)

Đoạn văn mẫu:

There are many ways you can make your life greener. First, you should plant more trees and plants around your house and community. Trees not only provide fresh air but also help reduce pollution and create a beautiful environment. Second, you can organise regular clean-up activities in your neighbourhood. This includes collecting litter and setting up more recycling bins to encourage people to sort their waste properly.

Another important way is to save energy by turning off electrical devices when not in use. This simple action can significantly reduce electricity consumption and help protect the environment. Finally, you should use renewable energy sources such as energy from the sun, wind, and water instead of fossil fuels.

Living a green lifestyle is not difficult, but these small changes will make a big difference. By adopting these eco-friendly habits, we can contribute to building a sustainable future for our planet.

Tạm dịch:

Có nhiều cách bạn có thể làm cho cuộc sống của mình xanh hơn. Đầu tiên, bạn nên trồng thêm cây xanh và thực vật xung quanh nhà và cộng đồng của mình. Cây xanh không chỉ cung cấp không khí trong lành mà còn giúp giảm ô nhiễm và tạo ra một môi trường đẹp. Thứ hai, bạn có thể tổ chức các hoạt động dọn dẹp thường xuyên trong khu phố của mình. Điều này bao gồm việc thu gom rác và lắp đặt thêm thùng tái chế để khuyến khích mọi người phân loại rác thải đúng cách.

Một cách quan trọng khác là tiết kiệm năng lượng bằng cách tắt các thiết bị điện khi không sử dụng. Hành động đơn giản này có thể giảm đáng kể việc tiêu thụ điện và giúp bảo vệ môi trường. Cuối cùng, bạn nên sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng từ mặt trời, gió và nước thay vì nhiên liệu hóa thạch.

Sống một lối sống xanh không khó, nhưng những thay đổi nhỏ này sẽ tạo ra sự khác biệt lớn. Bằng cách áp dụng những thói quen thân thiện với môi trường này, chúng ta có thể góp phần xây dựng một tương lai bền vững cho hành tinh của mình.

Xem thêm: Tiếng Anh 10 Review 1 Language

Phần Skills Review 1 Tiếng Anh 10 Global Success là giúp học sinh ôn tập và thực hành các kỹ năng Tiếng Anh theo các chủ đề của 3 unit đầu tiên.

Từ việc tìm hiểu về Elvis Presley trong phần Listening, thảo luận về ca sĩ yêu thích ở Speaking, đọc hiểu về thu thập nước trong Reading, đến viết về lối sống bảo vệ môi trường ở Writing - tất cả đều giúp học sinh vận dụng kiến thức một cách toàn diện.

Hy vọng những đáp án chi tiết và hướng dẫn cụ thể trên sẽ hỗ trợ các bạn học tập hiệu quả và đạt kết quả cao trong môn Tiếng Anh.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 3 / 5

(2 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ