Trong số các động từ khuyết thiếu (Modal verbs) thường gặp, cặp đôi can và could khiến nhiều người học bối rối bởi hai từ này đều có nghĩa là “có thể”. Thực tế cấu trúc can và could có chức năng riêng và cách dùng không giống nhau.
Hướng dẫn cách phân biệt cấu trúc can và could dễ dàng
Trong bài viết này IELTS LangGo sẽ giúp bạn phân biệt hai động từ khuyết thiếu can và could. Mong rằng sau khi đọc bài viết dưới đây bạn sẽ có thể sử dụng thành thạo hai động từ này nhé.
Về cơ bản hai động từ khuyết thiếu (modal verbs) can và could đều mang nghĩa là “có thể”. Tuy nhiên, chúng lại thể hiện những sắc thái riêng phụ thuộc vào mục đích và ngữ cảnh sử dụng.
Đầu tiên hãy cùng IELTS LangGo nhìn lại công thức của cấu trúc can và could. Can và could vốn là hai động từ khuyết thiếu (Modal verbs) nên động từ đi đằng sau sẽ luôn ở dạng V-inf (động từ nguyên mẫu) dù chủ ngữ là số ít hay số nhiều.
Khẳng định | S + can + V | S + could + V |
VD: She can speak three languages: English, French, and Chinese. (Cô ấy có thể nói 3 thứ tiếng: tiếng Anh, tiếng Pháp, và tiếng Trung.) | VD: When my grandmother was young, she could play the piano. (Khi bà tôi còn trẻ, bà có thể chơi piano.) | |
Phủ định | S + can not (can’t) + V | S + could not (couldn’t) + V |
VD: Because of my broken leg, I can’t play volleyball anymore. (Vì cái chân bị gãy, tôi không thể chơi bóng chuyền được nữa.) | VD: I couldn’t play volleyball because of a serious injury in the past. (Tôi không thể chơi bóng chuyền vì một chấn thương nghiêm trọng trong quá khứ.) | |
Nghi vấn Yes - No | Can + S + V? Yes, S + can/ No, S + can’t | Could + S + V? Yes, S + could/ No, S + couldn’t |
VD: A. Can you talk to her? (Bạn có thể nói với cô ấy được không?) B. Yes, I can/ No, I can’t. | VD: A.Could you inform her where the ceremony will take place? (Bạn có thể thông báo cho cô ấy địa điểm tổ chức buổi lễ được không?) B. Yes, I could/ No, I couldn’t. |
Cả cấu trúc can và could đều diễn tả khả năng làm một việc gì đó của chủ ngữ. Nói cách khác, hai động từ này cho chúng ta biết chủ ngữ có tài năng hay kỹ năng gì. Tuy nhiên, có sự khác biệt về mặt thời gian giữa cấu trúc could và can. Cụ thể như sau:
Cấu trúc can trong tiếng Anh thường được dùng với thì hiện tại
Can được sử dụng để nói về một khả năng hay kỹ năng trong hiện tại hoặc học được trong quá khứ nhưng vẫn không bị mai một cho đến hiện tại.
Ví dụ: My colleague can deliver speech confidently. (Đồng nghiệp của tôi có thể thuyết trình rất tự tin.)
Could được sử dụng để nói về một tài năng hay kỹ năng trong quá khứ nhưng không còn có khả năng dùng trong hiện tại.
Ví dụ: When my sister was in high school, she could speak English, but she can’t now. (Khi chị tôi còn học cấp 3, chị ấy có thể nói tiếng Anh, nhưng bây giờ chị ấy không thể nữa.)
Cả hai cấu trúc can và could đều được dùng để diễn tả một hành động, sự việc có thể/không thể xảy ra, phụ thuộc vào các yếu tố ngoại cảnh. Tuy nhiên, giữa hai động từ này có sự khác nhau về thời gian. Cụ thể:
Can dùng trong thì hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ: If the weather is fine on Friday, we can go shopping and play volleyball. (Nếu thứ 6 này thời tiết đẹp, chúng ta có thể đi mua sắm và chơi bóng chuyền. )
Could dùng với thì quá khứ.
Ví dụ: As the weather wasn’t fine, we couldn’t go shopping and play volleyball that day. (Vì thời tiết không tốt, chúng ta không thể đi mua sắm và chơi bóng chuyền vào hôm đó.)
Chúng ta cũng có thể sử dụng hai cấu trúc can và could trong trường hợp bạn muốn nhờ vả hay yêu cầu người khác hoàn thành điều gì cho mình. Tuy nhiên, could lịch sự và trang trọng hơn một chút.
Ví dụ :
An old lady said to me: “Could you do me a favor, please?” (Một bà lão nói với tôi: “Cháu có thể giúp bà được không?)
I said to him: “Can you call back tomorrow?” (Tôi nói với anh ấy: “Anh có thể gọi lại vào ngày mai được không?”)
Ta có thể dùng cả cấu trúc could và can để xin phép ai làm điều gì đó. Tuy nhiên, could mang sắc thái lịch sự và trang trọng hơn, ngược lại, cấu trúc của can thường dùng trong tình huống gần gũi và thân mật.
Ví dụ:
A student to her teacher: “I don’t understand this exercise. Could you explain it again, Ms. Harrington?” (Học sinh nói với giáo viên: “Em không hiểu bài tập này lắm. Cô có thể giảng lại cho em được không, thưa cô Harrington?”)
Sarah said to her elder sister: “Can I use your computer? I need to send an email to my teacher but mine is broken.” (Sarah nói với chị gái: “Em có thể sử dụng máy tính của chị được không? Em cần gửi email cho giáo viên nhưng máy tính của em bị hỏng rồi.)
Cấu trúc could và can được dùng trong lời xin phép
Để trả lời cho câu hỏi xin phép, chúng ta luôn dùng ‘can’.
Ví dụ: Can/Could I go to the party? Yes, you can. (Tôi có thể đến bữa tiệc không? Có, bạn có thể.)
Với cấu trúc can và could, chúng ta cũng có thể sử dụng để đề nghị làm gì cho người khác
Ví dụ: Can/Could I help you? (Tôi có thể giúp bạn không?)
Trong trường hợp bạn muốn nói về việc ai đó không được phép làm gì bởi hành động đó vi phạm nội quy hoặc luật lệ, bạn có thể sử dụng dạng phủ định của can là cannot hoặc can’t.
Ví dụ: You can’t wear jeans at work. (Bạn không được mặc quần bò ở chỗ làm việc.)
Bạn đã nắm được làm thế nào để phân biệt can và could chưa? Nếu bạn đang bị bối rối bởi có quá nhiều lý thuyết để học thì đừng lo lắng, trong phần này IELTS LangGo sẽ giúp bạn hệ thống lại kiến thức cần học một cách ngắn gọn và dễ nhớ.
Tóm lại bạn chỉ cần ghi nhớ rằng cấu trúc can thường được dùng với thì hiện tại hoặc tương lai. Can cũng được dùng cho các tình huống thân mật, gần gũi như khi giao tiếp với bạn bè hoặc người thân. Trong câu hỏi xin phép ai đó làm gì, luôn luôn dùng “can” hoặc “can’t” để trả lời.
Khác với can, cấu trúc could thường được sử dụng trong thì quá khứ và trong các tình huống trang trọng, lịch sự như khi giao tiếp với người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao hơn để thể hiện sự tôn trọng.
Trong phần này IELTS LangGo đã tổng hợp một số cấu trúc đặc biệt với can và could như cấu trúc can be Ving. Đây là những cấu trúc được sử dụng khá nhiều trong bài tập ngữ pháp lẫn trong giao tiếp hàng ngày. Đừng quên ghi chép lại chúng để ôn tập lại lúc cần nhé.
Can’t help + V-ing: không thể không làm gì
Ví dụ: I can’t help falling in love with him. (Tôi không thể không yêu anh ấy được.)
Can’t stand = can’t bear + V-ing: không thể chịu được việc gì
Ví dụ: I can’t stand listening to this song day by day. (Tôi không thể chịu được việc nghe bài hát này ngày qua ngày.)
Can be doing with somebody/something: không thích ai/cái gì và không sẵn sàng chấp nhận nó
Ví dụ: I can't be doing with people who moaning all the time. (Tôi không thể chịu được những người than vãn suốt ngày.)
Could have V-pII: đã có thể thực hiện hành động nào đó trong quá khứ nhưng không làm
Ví dụ: I could have studied yesterday, but I decided to go out and have fun with my friends. (Tôi đã có thể học bài hôm qua, nhưng tôi quyết định ra ngoài và đi chơi với bạn bè mình.)
Trong bài viết này, IELTS LangGo đã chỉ ra những sự khác biệt trong chức năng và cách sử dụng của cấu trúc can và could.
Mong rằng những kiến thức trên đây sẽ giúp bạn phân biệt dễ dàng “bộ đôi” dễ nhầm lẫn “can” và “could” và áp dụng chính xác và thuần thục chúng vào các bài tập ngữ pháp cũng như trong giao tiếp.
Bên cạnh đó, các bạn có thể tham khảo thêm những kiến thức về Grammar hữu ích khác được LangGo tổng hợp và chia sẻ nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ