Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Nắm chắc cấu trúc Hardly trong Tiếng Anh chỉ trong một nốt nhạc

Nội dung [Hiện]

Hardly là trạng từ của Hard? Hardly chỉ có một ý nghĩa duy nhất là “hầu như không”? Nếu bạn cũng đang có những suy nghĩ này thì không thể bỏ qua bài viết này để hiểu rõ về cấu trúc Hardly trong Tiếng Anh.

Chi tiết cấu trúc Hardly trong Tiếng Anh

Chi tiết cấu trúc Hardly trong Tiếng Anh

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng các bạn lần lượt tìm hiểu ý nghĩa, cấu trúc và lưu ý khi sử dụng Hardly để tránh mắc phải những lỗi sai đáng tiếc khi dùng Hardly.

1. Ý nghĩa và chức năng của Hardly trong Tiếng Anh

Hardly đóng vai trò như một thành phần trạng ngữ trong câu. Chính vì thế, Hardly thường đứng sau chủ ngữ và đứng trước động từ chính trong câu. Tuy nhiên, trong cấu trúc đảo ngữ với Hardly thì Hardly lại được đưa lên đứng đầu câu.

Trước khi phân tích chi tiết các cấu trúc Hardly được sử dụng như thế nào, chúng ta cùng điểm qua một số ý nghĩa chính của Hardly sau đây:

4 ý nghĩa thông dụng nhất của Hardly

4 ý nghĩa thông dụng nhất của Hardly

Hardly mang nghĩa là hầu như không có, hầu như không xảy ra. Với ý nghĩa này, hardly này thường được dùng trước các từ như ever hay anyone, anything,...

Ví dụ:

  • Hardly a day goes by without my dream of getting accepted to Harvard University. (Hầu như không có ngày nào trôi qua mà tôi không mơ ước việc được chấp nhận vào trường Đại học Harvard.)
  • Matthew got fired from his job because he hardly went to work on time. (Matthew bị sa thải khỏi công việc của mình vì anh ta hầu như không đi làm đúng giờ.)

Hardly dùng để nhấn mạnh rằng việc gì rất khó để làm và rất khó để xảy ra. Với ý nghĩa này, Hardly thường đứng sau can/could và đứng trước động từ chính trong câu.

Ví dụ:

  • We can hardly stay awake during such a tedious Literature lesson. (Chúng tôi khó có thể giữ tỉnh táo trong suốt tiết học Văn nhàm chán như thế.)
  • My aunt was taken aback because she could hardly expect her son to misbehave like that. (Dì tôi bị sốc bởi dì ấy không thể ngờ được rằng con trai dì có thể hành xử không tốt như vậy.)

Hardly còn có nghĩa là vừa mới bắt đầu, vừa mới xảy ra.

Ví dụ:

  • The kids had hardly sat down to breakfast when the school bus came. (Bọn trẻ con vừa mới ngồi xuống ăn sáng thì xe đưa đón của trường đã tới rồi.)
  • You really have to go now? We have just hardly met each other. (Cậu thực sự phải đi bây giờ ư? Bọn mình chỉ vừa mới gặp nhau thôi mà.)

Hardly được dùng trong câu trả lời mang ý nghĩa phủ định (tiếng Anh Anh)

Ví dụ:

Question: Are you sleepy? (Cậu có thấy buồn ngủ không?)

Answer: Hardly! I have just taken a quick nap. (Không hẳn. Tớ vừa ngủ một giấc ngắn xong.)

2. Cấu trúc với Hardly trong Tiếng Anh

Sau khi đã hiểu rõ về ý nghĩa và chức năng của Hardly, trong phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các cấu trúc Hardly thông dụng nhất nhé.

Nắm vững các cấu trúc Hardly bạn nhất định phải biết

Nắm vững các cấu trúc Hardly bạn nhất định phải biết

2.1. Cấu trúc Hardly + V/Adj/Noun

S + hardly + V/Adj/Noun + O

S + to be + hardly + V/Adj/Noun + O

Trong cấu trúc này, Hardly được dùng với ý nghĩa là hầu như không hay hiếm khi xảy ra.

Ví dụ:

  • The man was accused of vandalism although there had been hardly any evidence against him. (Người đàn ông đã bị buộc tội phá hoại tài sản mặc dù hầu như không có bất kỳ bằng chứng nào chống lại ông ta.)
  • My dad hardly stays up late because a lack of sleep will reduce his productivity at work. (Bố tôi hiếm khi nào thức khuya vì thiếu ngủ sẽ làm giảm năng suất làm việc của bố.)

2.2. Cấu trúc Hardly … when

Nếu bản thân từ Hardly mang nghĩa là vừa mới xảy ra, thì cấu trúc Hardly … when diễn tả 2 sự việc diễn ra liên tiếp, sự việc thứ hai xảy ra gần như ngay lập tức sau sự việc đầu tiên.

S1 + had hardly + Vpii + O + when S2 + V2 + O

Ví dụ:

  • I had hardly finished hanging the clothes when it suddenly rained cats and dogs. (Tôi vừa mới phơi quần áo xong thì trời đột ngột đổ mưa xối xả.)
  • My parents had hardly bought a new pair of smartphones when I purchased it for them. (Bố mẹ tôi vừa mới mua một cặp điện thoại thông minh mới thì tôi đã mua cho họ.)

3. Cấu trúc đảo ngữ với Hardly

Bên cạnh 2 cấu trúc thông dụng trên, Hardly còn thường được dùng trong cấu trúc đảo ngữ mà IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu ngay sau đây.

3.1. Cấu trúc đảo ngữ thông thường với Hardly

Trong cấu trúc đảo ngữ thông thường, hardly được dùng với ý nghĩa là hiếm khi hoặc hầu như không xảy ra:

Hardly + trợ động từ (do/does/did/…) + S + V-inf

Ví dụ:

  • Ever since I started a Bachelor degree, hardly have I gone out after 10pm. (Kể từ khi tôi bắt đầu học bằng Cử nhân, hiếm khi nào tôi ra ngoài sau 10 giờ tối.)
  • We have submitted the assignments in due course because hardly did my teammates miss any deadlines. (Chúng tôi đã nộp bài tập đúng hạn bởi vì các thành viên trong nhóm hầu như không trễ hạn.)

3.2. Cấu trúc đảo ngữ Hardly … when

Trong cấu trúc đảo ngữ Hardly … when mang nghĩa là “ngay sau khi/vừa mới … thì …”. Cấu trúc:

Hardly + had + S + Vpii + when + S + Vpii

Với cấu trúc với Hardly trên, chúng ta có thể thay thế Hardly bằng Barely hoặc Scarcely, thay When bằng Before mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu.

Ví dụ:

  • Hardly had the singer turned up in public when many people realized her and asked her for some photos. (Cô ca sĩ vừa mới xuất hiện trước công chúng thì đã rất nhiều người nhận ra cô ấy và hỏi xin chụp ảnh cùng.)
  • Hardly had my dad finished washing his car when it began to rain heavily. (Bố tôi vừa mới rửa xe xong thì trời bắt đầu mưa nặng hạt.)

4. Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Hardly

Để sử dụng cấu trúc hardly một cách chính xác, các bạn cần lưu ý một số điểm sau:

Hardly đứng trước các từ phủ định như any, anyone hay anything,... Tuy nhiên, hardly không được dùng trước các từ mang nghĩa phủ định khác như no, never, nobody hay nothing.

Ví dụ:

Không sử dụng: This morning, I came to the class so early that there was hardly nobody there.

=> Thay vào đó, ta dùng: This morning, I came to the class so early that there was hardly anybody there. (Sáng nay, tớ đến lớp sớm đến nỗi mà chẳng có ai ở đó cả.)

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Hardly trong Tiếng Anh

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Hardly trong Tiếng Anh

Khi muốn nhấn mạnh một ý nào đó trong Tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc Hardly + V/Noun/Adj + at all.

Ví dụ:

  • We hardly slept a wink at all last night because of the dog’s constant bark. (Chúng tôi hầu như không chợp mắt được lúc nào cả đêm qua vì tiếng sủa liên tục của con chó.)
  • It is hardly freezing cold at all in Vietnam. (Ở Việt Nam, chả có lúc nào mà thời tiết trở nên lạnh tê tái cả.)

Từ Hardly có thể được sử dụng để thay thế cho cấu trúc Very little hay Very few.

Ví dụ:

  • My friend Anna hardly splurges any money on unnecessary items. She has taken minimalism into practice for years = My friend Anna slurges very little money on unnecessary items. (Bạn tôi Anna vung cực ít tiền vào các đồ không cần thiết. Cô ấy đã thực hành sống tối giản lâu rồi.)
  • Our professor hardly uses any materials while preparing for the lectures = Our professor uses very few materials while preparing for the lectures. (Giáo sư của chúng tôi dùng rất ít tài liệu khi đang chuẩn bị cho bài giảng của mình.)

Trên đây là 3 lưu ý mà bạn cần nắm chắc để không mắc những sai lầm đáng tiếc trong quá trình sử dụng cấu trúc Hardly.

5. Hardly là trạng từ của Hard?

Một số bạn lầm tưởng rằng Hardly là trạng từ của Hard, tuy nhiên điều này hoàn toàn không đúng.

Hard được sử dụng dưới dạng cả tính từ lẫn trạng từ. Nhưng ý nghĩa của Hard và Hard vs Hardly thì khác nhau hoàn toàn.

Khi là một tính từ, Hard được hiểu theo hai nghĩa: cứng, rắn chắckhó khăn. Tuy nhiên, khi chuyển sang trạng từ, Hard mang nghĩa là cần nhiều cố gắng, nỗ lực và nó đứng sau động từ trong câu.

Phân biệt trạng từ Hard và cấu trúc Hardly

Phân biệt trạng từ Hard và cấu trúc Hardly

Ví dụ:

  • The sourdough bread becomes hard because I have put it in the freezer for more than a week. (Bánh mì men tự nhiên cứng lắm bởi vì tôi đã cho nó vào tủ đông được một tuần rồi.)
  • If you work hard, you will be likely to get promoted in the next 5 months. (Nếu bạn làm việc chăm chỉ, bạn sẽ có cơ hội được thăng chức trong 5 tháng tới.)

Khác với trạng từ Hard, cấu trúc Hardly có nghĩa là: hiếm khi nào hoặc hầu như không.

Ví dụ:

  • Mrs. Jennie has a sore throat, so she hardly spoke anything during the conference. (Bà Jennie đang bị đau họng nên bà ấy hầu như không nói bất cứ thứ gì trong suốt buổi hội nghị.)
  • I hardly burn the midnight oil to prepare for the exam. (Tôi hiếm khi nào thức khuya để ôn thi lắm)

Tóm lại, Hardly không phải là trạng từ của Hard (chăm chỉ), bạn đừng nhầm lẫn như vậy nữa nhé.

6. Bài tập viết lại câu với cấu trúc Hardly

Để hiểu kỹ hơn những kiến thức đã học trong phần trên, hãy cùng IELTS LangGo thực hành bài tập viết lại câu với cấu trúc Hardly dưới đây nhé.

  1. She fell asleep as soon as she lay down.
  2. He reached home. His friends called him.
  3. He read the reading passage first. Immediately after that, he answered the questions.
  4. Just after solving one problem, I was faced with another.
  5. As soon as they arrived at their destinations, the rain poured down.
  6. No sooner had the relief team arrived there than their joy knew no bounds.
  7. When he scored a goal, spectators started jumping.
  8. As soon as they arrived at their destinations, the rain poured down.
  9. As soon as the doctor heard it, she rushed out of her consultation room.
  10. When the king came to know of this, he was furious.
  11. As soon as the sun rose, the birds started chirping.
  12. I put the phone down. It rang again.
  13. As soon as Mike began to feel, the doctor was called.

(Bài tập được tổng hợp từ nhiều nguồn tham khảo)

Đáp án:

  1. Hardly had she laid down when she fell asleep.
  2. Hardly had he reached home when his friends called him.
  3. Hardly had he read the reading passage when he answered the questions.
  4. Hardly had I solved one problem when I was faced with another.
  5. They had hardly arrived at their destinations when the rain poured down.
  6. The relief team had hardly arrived there when their joy knew no bounds.
  7. Hardly had he scored a goal when spectators started jumping.
  8. They had hardly arrived at their destinations when the rain poured down.
  9. Hardly had the doctor heard it when she rushed out of her consultation room.
  10. Hardly had the king come to know of this when he was furious.
  11. Hardly had the sun risen when the birds started chirping.
  12. I had hardly put the phone down when it rang again.
  13. Hardly had Mike begun to feel when the doctor was called.

Bài viết trên đã tổng hợp cho bạn những kiến thức cần nắm được về cấu trúc Hardly trong Tiếng Anh, bao gồm ý nghĩa, cấu trúc, cách dùng và các sai lầm hay mắc phải khi sử dụng Hardly.

Hy vọng qua bài viết này, bạn có thể hiểu và sử dụng hardy một cách thành thạo. Các bạn có thể xem thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hữu ích khác được LangGo chia sẻ nhé.

Nhận ưu đãi lên tới 12.000.000Đ khi đăng ký học tại IELTS LangGo - Chỉ trong tháng 3/2024
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy là người tiếp theo cán đích 7.5+ IELTS với ưu đãi KHỦNG trong tháng 3 này nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

Đăng ký tư vấn MIỄN PHÍ
Nhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ