Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Giải đề Unlock The IELTS số 9: Đáp án và giải thích chi tiết, dễ hiểu
Nội dung

Giải đề Unlock The IELTS số 9: Đáp án và giải thích chi tiết, dễ hiểu

Post Thumbnail

Bộ đề Unlock The IELTS vòng Sơ Loại được thiết kế nhằm đánh giá kiến thức về Ngữ âm, Từ vựng, Ngữ pháp và kỹ năng Đọc hiểu của các bạn thí sinh.

Tương tự các đề thi trước đó, đề số 9 cũng gồm 12 câu hỏi với nội dung đa dạng và bài đọc về chủ đề “Marine Ecosystems” (Hệ sinh thái biển). Các bạn cùng thử sức trước khi check đáp án kèm giải thích từ IELTS LangGo nhé.

I. Bộ đề Unlock The IELTS - Đề số 9

Thời gian làm bài: 15 phút

Hình thức: Trắc nghiệm kết hợp tự luận

1. Choose the word that has different stress.

A. application

B. hospitality

C. satisfactory

D. communication

2. Write the sentence according to the phonetic transcription below?
/ˈbɜːnɪŋ ˈfɒsᵊl ˈfjuːəlz rɪˈliːsɪz ˈɡriːnhaʊs ˈɡæsɪz, wɪʧ ˈɡreɪtli ˈɪnkriːs ˈɡləʊbᵊl ˈwɔːmɪŋ./

->___________________________________________________________________

3. Choose the option that best explains the meaning of the underlined idiom.

The teacher told the students to keep their heads above water during exam week.

A. cope with heavy study pressure

B. manage to survive under pressure

C. concentrate on the important things

D. avoid making careless mistakes

4. Write the correct preposition to complete the sentence.

After the new policy, the mayor had to contend ______ unexpected criticism from the local community.

5. Choose the correct conjunction to complete the sentence.

The policy was implemented, ______ it faced strong opposition from several senior members.

A. albeit

B. although

C. despite

D. in spite

6. Write the correct form of the word in brackets.

The politician lost public trust because of his repeated acts of _________. (honest)

7. Complete the sentence with the correct inversion form.

No sooner _________ the news spread than journalists surrounded the company’s headquarters.

Đoạn văn:

Sharks, often perceived solely as dangerous predators, play a crucial role in maintaining the balance of marine ecosystems. By regulating populations of smaller fish and invertebrates, they help prevent the overpopulation of certain species, which could otherwise disrupt coral reefs and seagrass habitats. However, shark populations worldwide have been declining precipitously due to overfishing, bycatch, and the demand for shark fins. This reduction not only threatens biodiversity but also destabilizes marine food webs, with cascading consequences for both commercially important fish species and the overall health of oceanic environments.

Conservationists argue that protective measures, such as marine reserves and stricter fishing regulations, are essential to preserve these apex predators. Despite their ecological significance, public perception is often skewed by media portrayals emphasizing rare shark attacks, resulting in insufficient awareness of their vital environmental contributions. Without immediate intervention, the decline of sharks may trigger irreversible damage to marine ecosystems and compromise the livelihoods of communities dependent on fisheries.

Read the passage carefully. Then complete the following tasks:

8. Which of the following does the passage suggest is a major consequence of declining shark populations?

A. The balance of marine food chains is disrupted.

B. Certain smaller species decline drastically, harming fishery yields.

C. Opportunistic predators overpopulate, damaging oceanic habitats.

D. Ocean biodiversity is further threatened, compromising ecosystem stability.

9. Fill in the blank: Use one suitable word from the passage to complete the sentence. )

Sharks contribute to ecological stability by keeping numbers of smaller fish and __________ under control.

10-12. True / False / Not Given

Write T if the statement agrees with the information.

Write F if the statement contradicts the information.

Write NG if there is no information about the statement in the passage.

10. ____ Sharks are often viewed as harmless marine creatures.

11. ____ Media coverage frequently exaggerates the risk of shark attacks, affecting public perception.

12. ____ Sharks have become harmless to marine ecosystems due to their declining numbers.

II. Hướng dẫn giải đề Unlock The IELTS số 9

1. Choose the word that has different stress.

(Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại.)

A. application - /ˌæplɪˈkeɪʃn/

B. hospitality - /ˌhɒspɪˈtæləti/

C. satisfactory - /ˌsætɪsˈfæktəri/

D. communication - /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/

Giải thích: Từ “communication” có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 4 trong khi các từ còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3.

Lưu ý: Các từ kết thúc bằng đuôi -tion (communication)-ity (hospitality) thường có trọng âm rơi vào âm tiết ngay trước nó.

2. Write the sentence according to the phonetic transcription below?

(Viết câu dựa theo phiên âm sau đây.)

/ˈbɜːnɪŋ ˈfɒsᵊl ˈfjuːəlz rɪˈliːsɪz ˈɡriːnhaʊs ˈɡæsɪz, wɪʧ ˈɡreɪtli ˈɪnkriːs ˈɡləʊbᵊl ˈwɔːmɪŋ./

=> Đáp án: Burning fossil fuels releases greenhouse gases, which greatly increase global warming. (Việc đốt nhiên liệu hóa thạch thải ra khí nhà kính, điều này làm gia tăng đáng kể sự nóng lên toàn cầu.)

3. Choose the option that best explains the meaning of the underlined idiom.

(Chọn đáp án giải thích đúng nghĩa nhất cho thành ngữ gạch chân.)

The teacher told the students to keep their heads above water during exam week. (Giáo viên bảo học sinh hãy vượt qua khó khăn trong tuần thi cử.)

A. cope with heavy study pressure (đối phó với áp lực học tập nặng nề)

B. manage to survive under pressure (xoay sở để tồn tại dưới áp lực)

C. concentrate on the important things (tập trung vào những điều quan trọng)

D. avoid making careless mistakes (tránh mắc lỗi bất cẩn)

4. Write the correct preposition to complete the sentence.

(Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu.)

After the new policy, the mayor had to contend with unexpected criticism from the local community. (Sau chính sách mới, thị trưởng đã phải đối mặt/đấu tranh với những chỉ trích bất ngờ từ cộng đồng địa phương.)

Giải thích: Cụm động từ (phrasal verb) "contend with something" = to have to deal with a problem or difficult situation (phải đối mặt, giải quyết vấn đề gì).

5. Choose the correct conjunction to complete the sentence.

(Chọn liên từ đúng để hoàn thành câu)

The policy was implemented, although it faced strong opposition from several senior members. (Chính sách đã được thực hiện, mặc dù nó vấp phải sự phản đối mạnh mẽ từ một số thành viên cấp cao.)

A. albeit

B. although

C. despite

D. in spite

Giải thích: Câu này thể hiện sự nhượng bộ. Sau chỗ trống là một mệnh đề hoàn chỉnh (it faced strong opposition...).

  • Although + Clause: Mặc dù.

  • Despite: + Noun/V-ing => Sai ngữ pháp

  • In spite: Thiếu "of" (In spite of).

  • Albeit: Thường đi với tính từ/cụm từ (ví dụ: albeit difficult), hiếm khi đứng đầu một mệnh đề độc lập như đề bài.

6. Write the correct form of the word in brackets.

(Chọn dạng đúng của từ trong ngoặc)

The politician lost public trust because of his repeated acts of dishonesty. (honest) (Chính trị gia đã mất lòng tin của công chúng vì những hành động không trung thực lặp đi lặp lại của ông ta.)

Giải thích: Vị trí sau tính từ "of" cần một Danh từ. Kết hợp với ngữ cảnh tiêu cực "lost public trust" (mất lòng tin) => Cần tiền tố phủ định.

Honest (adj) => Honesty (n) => Dishonesty (n: sự không trung thực).

7.  Complete the sentence with the correct inversion form.

(Hoàn thành câu với hình thức đảo ngữ đúng).

No sooner had the news spread than journalists surrounded the company’s headquarters. (Tin tức vừa mới lan ra thì các nhà báo đã vây quanh trụ sở công ty.)

Giải thích: Đây là Cấu trúc đảo ngữ với "No sooner".

  • No sooner + had + S + V3/ed + than + S + V(past).

=> Diễn tả một hành động xảy ra ngay lập tức sau một hành động khác trong quá khứ.

8. Which of the following does the passage suggest is a major consequence of declining shark populations?

(Điều nào sau đây được đoạn văn gợi ý là hậu quả chính của việc suy giảm quần thể cá mập?)

A. The balance of marine food chains is disrupted. (Sự cân bằng của chuỗi thức ăn biển bị phá vỡ.)

B. Certain smaller species decline drastically, harming fishery yields. (Một số loài nhỏ hơn giảm mạnh, gây hại cho sản lượng đánh bắt.)

C. Opportunistic predators overpopulate, damaging oceanic habitats. (Những kẻ săn mồi cơ hội phát triển quá mức, gây hại cho môi trường sống đại dương.)

D. Ocean biodiversity is further threatened, compromising ecosystem stability. (Đa dạng sinh học đại dương bị đe dọa thêm, làm tổn hại đến sự ổn định của hệ sinh thái.)

Giải thích: Câu mang thông tin “This reduction not only threatens biodiversity but also destabilizes marine food webs, with cascading consequences for both commercially important fish species and the overall health of oceanic environments.” (Sự suy giảm này không chỉ đe dọa đa dạng sinh học mà còn làm mất cân bằng các mạng lưới thức ăn trong biển, với những hệ quả dây chuyền ảnh hưởng đến cả các loài cá có giá trị thương mại và sức khỏe tổng thể của môi trường đại dương).

9. Fill in the blank: Use one suitable word from the passage to complete the sentence. )

(Dùng từ phù hợp từ đoạn văn để hoàn thành câu)

Sharks contribute to ecological stability by keeping numbers of smaller fish and invertebrates under control. (Cá mập đóng góp vào sự ổn định sinh thái bằng cách kiểm soát số lượng cá nhỏ và động vật không xương sống.)

Giải thích: Câu mang thông tin “By regulating populations of smaller fish and invertebrates, they help prevent the overpopulation of certain species, which could otherwise disrupt coral reefs and seagrass habitats.” (Bằng cách điều tiết quần thể các loài cá nhỏ và động vật không xương sống, chúng giúp ngăn chặn sự bùng nổ số lượng của một số loài, điều mà nếu không kiểm soát có thể làm gián đoạn các rạn san hô và môi trường cỏ biển.)

10-12. True / False / Not Given

(Đúng / Sai / Không có thông tin)

10. F - Sharks are often viewed as harmless marine creatures. (Cá mập thường được xem là sinh vật biển vô hại.)

Giải thích: Câu mang thông tin “Sharks, often perceived solely as dangerous predators, play a crucial role in maintaining the balance of marine ecosystems.” (Cá mập, thường chỉ được nhìn nhận như những kẻ săn mồi nguy hiểm, đóng một vai trò quan trọng trong việc cân bằng hệ sinh thái biển).

Câu hỏi viết "Viewed as harmless" (Vô hại), trong khi bài đọc đưa thông tin “Perceived as dangerous predators” (Kẻ săn mồi nguy hiểm).

=> Thông tin trái ngược => FALSE

11. T - Media coverage frequently exaggerates the risk of shark attacks, affecting public perception. (Việc đưa tin của truyền thông thường phóng đại nguy cơ cá mập tấn công, ảnh hưởng đến nhận thức của công chúng.)

Giải thích: Câu mang thông tin “Despite their ecological significance, public perception is often skewed by media portrayals emphasizing rare shark attacks, resulting in insufficient awareness of their vital environmental contributions.” (Mặc dù có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, nhận thức của công chúng thường bị lệch do những hình ảnh trên truyền thông nhấn mạnh các vụ tấn công hiếm gặp của cá mập, dẫn đến việc thiếu ý thức về những đóng góp thiết yếu của chúng đối với môi trường.)

  • "Media coverage" đồng nghĩa với "Media portrayals".

  • "Exaggerates the risk" đồng nghĩa với "Emphasizing rare shark attacks" (Nhấn mạnh những vụ việc hiếm => làm cho nó có vẻ phổ biến/nguy hiểm hơn thực tế => Phóng đại).

  • "Affecting public perception" đồng nghĩa với "Public perception is skewed".

=> Thông tin trùng khớp => TRUE

12. NG - Sharks have become harmless to marine ecosystems due to their declining numbers. (Cá mập đã trở nên vô hại đối với hệ sinh thái biển do số lượng giảm sút.)

Giải thích: Câu mang thông tin “This reduction not only threatens biodiversity but also destabilizes marine food webs, with cascading consequences for both commercially important fish species and the overall health of oceanic environments.” (Sự suy giảm này không chỉ đe dọa đa dạng sinh học mà còn làm mất ổn định các mạng lưới thức ăn biển, gây ra những hệ quả dây chuyền ảnh hưởng cả đến các loài cá có giá trị thương mại lẫn sức khỏe tổng thể của môi trường đại dương.)

Bài đọc nói về việc số lượng cá mập giảm gây hại (harm/destabilize) cho hệ sinh thái, chứ không nói bản thân cá mập trở nên "harmless" (vô hại - theo nghĩa không gây tác động gì hoặc hiền lành hơn) đối với hệ sinh thái.

=> Không có thông tin trong bài đọc. => NOT GIVEN

III. Từ vựng và idioms hay trong đề Unlock The IELTS số 9

IELTS LangGo đã tổng hợp và liệt kê các từ vựng và cụm idioms hay trong đề thi này, các bạn hãy cùng ghi lại để học nhé.

Tổng hợp từ vựng hay trong đề Unlock The IELTS số 9Ảnh minh họa
Tổng hợp từ vựng hay trong đề Unlock The IELTS số 9

1. Từ vựng chủ đề “Marine Ecosystems” (Hệ sinh thái biển)

  • Predator (n): Kẻ săn mồi.

Ex: Lions are apex predators. (Sư tử là những kẻ săn mồi đầu bảng.)

  • Precipitously (adv): Một cách dốc đứng, rất nhanh và đột ngột (= sharply, steeply).

Ex: Profits fell precipitously last quarter. (Lợi nhuận giảm mạnh trong quý trước.)

  • Destabilize (v): Làm mất ổn định.

Ex: The crisis could destabilize the entire region. (Cuộc khủng hoảng có thể làm mất ổn định toàn bộ khu vực.)

  • Biodiversity (n): Đa dạng sinh học.

Ex: We must preserve the biodiversity of the rainforests. (Chúng ta phải bảo tồn sự đa dạng sinh học của rừng mưa nhiệt đới.)

  • Cascading consequences (np): Các hậu quả dây chuyền (cái này dẫn đến cái kia).

Ex: The bank failure had cascading consequences for the economy. (Sự thất bại của ngân hàng đã gây ra những hậu quả dây chuyền cho nền kinh tế.)

  • Invertebrate (n): Động vật không xương sống.

Ex: Insects and crabs are invertebrates. (Côn trùng và cua là động vật không xương sống.)

  • Bycatch (n): Việc đánh bắt không chủ ý (các loài không phải mục tiêu bị dính lưới).

Ex: Dolphins are often victims of bycatch. (Cá heo thường là nạn nhân của việc đánh bắt không chủ ý.)

2. Idioms & Phrasal Verbs (Thành ngữ & Cụm động từ)

  • Keep one's head above water: Cố gắng xoay sở để tồn tại (về tài chính, công việc).

Ex: With the rising cost of living, many families are struggling to keep their heads above water. (Với chi phí sinh hoạt tăng cao, nhiều gia đình đang chật vật để xoay sở.)

  • Skewed perception: Nhận thức bị lệch lạc.

Ex: The news gave a skewed report of the event. (Bản tin đã đưa ra một báo cáo lệch lạc về sự kiện.)

Bài viết trên đã cung cấp lời giải chi tiết kèm giải thích cho đề Unlock The IELTS số 9. Mong rằng qua phần giải đề, các bạn sẽ học thêm nhiều kiến thức Tiếng Anh hữu ích.

👉 Thử sức với các bộ đề Unlock The IELTS khác tại:  https://langgo.edu.vn/vong-so-loai-unlock-the-ielts-2025

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ