Bộ đề Unlock The IELTS vòng Sơ loại do đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm từ IELTS LangGo biên soạn nhằm đánh giá kiến thức về Ngữ âm, Từ vựng, Ngữ pháp và kỹ năng Đọc hiểu của các bạn học sinh.
Các câu hỏi trong Đề số 4 rất đa dạng: từ trọng âm, phiên âm, idioms, phrasal verbs, đến bài đọc chuyên sâu về chủ đề ‘Electric Vehicles’ giúp đánh giá trình độ Tiếng Anh của các bạn thí sinh một cách toàn diện.
Cùng IELTS LangGo khám phá 12 câu hỏi trong mã đề số 4 và thử sức xem mình đạt bao nhiêu điểm nhé.
Thời gian làm bài: 15 phút
Hình thức: Trắc nghiệm kết hợp tự luận
1. Choose the word that has different stress.
A. characteristic
B. communication
C. establishment
D. recommendation
2. Write the sentence according to the phonetic transcription below?
/meɪnˈteɪnɪŋ ə ˈbælᵊnst ˈdaɪət ænd ˈrɛɡjələr ˈɛksəsaɪz ɪz ˈkruːʃᵊl fɔː ˈlɒŋtɜːm ˈfɪzɪkᵊl ˌwɛlˈbiːɪŋ./
_____________________________________________________________________
3. Choose the option that best explains the meaning of the underlined idiom.
The scientist’s explanation was over my head, so I had to read it several times.
A. easy to understand
B. too complicated to understand
C. interesting and engaging
D. irrelevant
4. Choose the correct preposition to complete the sentence.
The scientist decided to carry ______ additional experiments to confirm the initial results.
A. on
B. in
C. over
D. out
5. Choose the correct conjunction to complete the sentence.
The company agreed to provide additional funding for the project ______ the research team strictly adheres to the budget plan.
A. although
B. despite
C. even if
D. on condition that
6. Choose the correct form of the word in brackets.
The politician’s remarks were criticized for their lack of ______, which angered many citizens. (honest)
A. dishonesty
B. honestly
C. honesty
D. honor
7. Choose the word that is OPPOSITE in meaning to the underlined word.
Lack of proper healthcare facilities can seriously hinder economic development in rural areas.
A. obstruct
B. enhance
C. exarcebate
D. affect
Đoạn văn:
In recent years, electric vehicles (EVs) have gained significant attention as a potential solution to reducing air pollution and combating climate change. One of their main advantages is that they produce zero direct emissions, which helps improve air quality in urban areas and decrease reliance on fossil fuels. Additionally, the lower operating and maintenance costs of EVs can make them more economical over time. However, there are certain challenges that remain. Many consumers are concerned about the limited driving range of electric cars and the availability of charging stations, which can restrict their practicality for long trips. Moreover, the production of EV batteries often requires substantial energy and rare minerals, raising questions about their overall environmental impact. For these reasons, while electric vehicles offer clear benefits for sustainability, they are not yet a complete solution to environmental problems.
Read the passage carefully. Then complete the following tasks:
8. What does the passage suggest about electric vehicles?
A. They are a perfect solution to environmental problems.
B. They do not require any rare materials for production.
C. They are cheaper than all conventional cars in every aspect.
D. They lower air pollution but have restricted driving range.
9. Fill in the blank: Use two suitable words from the passage to complete the sentence.
The manufacturing of electric vehicle batteries requires a lot of energy and ________
10-12. True / False / Not Given
Write T if the statement agrees with the information.
Write F if the statement contradicts the information.
Write NG if there is no information about the statement in the passage.
____ Electric vehicles are cheaper to buy than conventional cars.
____ All consumers are unconcerned about the driving range of electric cars.
____ Electric vehicles alone can completely solve environmental issues.
1. Choose the word that has different stress.
(Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.)
A. characteristic - /ˌkærəktəˈrɪstɪk/
B. communication - /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/
C. establishment - /ɪˈstæblɪʃmənt/
D. recommendation - /ˌrekəmenˈdeɪʃn/
Giải thích: Từ “establishment” có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2 trong khi các từ còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ 4.
Lưu ý:
Đuôi -ic, -tion: Trọng âm thường rơi vào âm tiết ngay trước đó.
Đuôi -ment: Không làm thay đổi trọng âm của từ gốc (“establish” trọng âm là âm 2 => “establishment” giữ nguyên trọng âm là âm 2).
2. Write the sentence according to the phonetic transcription below?
(Viết câu dựa theo phiên âm sau đây.)
/meɪnˈteɪnɪŋ ə ˈbælᵊnst ˈdaɪət ænd ˈrɛɡjələr ˈɛksəsaɪz ɪz ˈkruːʃᵊl fɔː ˈlɒŋtɜːm ˈfɪzɪkᵊl ˌwɛlˈbiːɪŋ./
=> Đáp án: Maintaining a balanced diet and regular exercise is crucial for long-term physical well-being. (Việc duy trì một chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên là rất quan trọng đối với sức khỏe thể chất lâu dài.)
3. Choose the option that best explains the meaning of the underlined idiom.
(Chọn đáp án giải thích đúng nghĩa nhất cho thành ngữ gạch chân.)
The scientist’s explanation was over my head , so I had to read it several times. (Lời giải thích của nhà khoa học đã nằm ngoài khả năng hiểu của tôi, vì vậy tôi phải đọc lại vài lần).
A. easy to understand (dễ hiểu)
B. too complicated to understand (quá phức tạp để hiểu)
C. interesting and engaging (thú vị và lôi cuốn)
D. irrelevant (không liên quan)
4. Choose the correct preposition to complete the sentence.
(Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu.)
The scientist decided to carry out additional experiments to confirm the initial results. (Nhà khoa học quyết định tiến hành thêm các thí nghiệm để xác nhận kết quả ban đầu.)
1. on
2. in
3. over
4. out
Giải thích: Cụm động từ (phrasal verb) trong bài:
Carry on: tiếp tục
Carry out: tiến hành, thực hiện một thí nghiệm, cuộc khảo sát, kế hoạch...).
5. Choose the correct conjunction to complete the sentence.
(Chọn liên từ đúng để hoàn thành câu sau)
The company agreed to provide additional funding for the project on condition that the research team strictly adheres to the budget plan. (Công ty đồng ý cấp thêm vốn cho dự án với điều kiện là nhóm nghiên cứu tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch ngân sách.)
A. although
B. despite
C. even if
D. on condition that
Giải thích: Câu này đưa ra một điều kiện tiên quyết để hành động xảy ra.
On condition that + Mệnh đề = Only if: Với điều kiện là/Chỉ khi
Although/Even if: Mặc dù/Ngay cả khi (chỉ sự nhượng bộ/đối lập) => Sai nghĩa.
Despite: Mặc dù (+ Noun/V-ing) => Sai ngữ pháp vì phía sau là mệnh đề.
6. Choose the correct form of the word in brackets.
(Chọn dạng đúng của từ trong ngoặc)
The politician’s remarks were criticized for their lack of honesty , which angered many citizens. (honest) (Những phát biểu của chính trị gia bị chỉ trích vì thiếu sự trung thực, điều này làm nhiều người dân tức giận.)
A. dishonesty (n): sự không trung thực
B. honestly (adv): một cách trung thực
C. honesty (n): sự trung thực
D. honor (n): vinh dự
Giải thích: Sau giới từ "of" cần một Danh từ (Noun).
Honesty (n): sự trung thực.
Dishonesty (n): sự không trung thực. (Về ngữ nghĩa: "lack of honesty" = thiếu sự trung thực = không trung thực. Nếu dùng "lack of dishonesty" = thiếu sự không trung thực = rất trung thực => Sai ngữ cảnh câu bị chỉ trích).
7. Choose the word that is OPPOSITE in meaning to the underlined word.
(Chọn từ TRÁI NGHĨA với từ gạch chân.)
Lack of proper healthcare facilities can seriously hinder economic development in rural areas. (Việc thiếu các cơ sở y tế phù hợp có thể cản trở nghiêm trọng sự phát triển kinh tế ở các vùng nông thôn).
A. obstruct (cản trở)
B. enhance (nâng cao/thúc đẩy)
C. exarcebate (làm trầm trọng thêm)
D. affect (ảnh hưởng)
Giải thích: Động từ “Hinder” có nghĩa là “cản trở, kìm hãm”. Từ này trái nghĩa với động từ “Enhance” có nghĩa là “nâng cao, tăng cường, thúc đẩy.”
8. What does the passage suggest about electric vehicles?
(Đoạn văn gợi ý điều gì về xe điện?)
A. They are a perfect solution to environmental problems. (Chúng là giải pháp hoàn hảo cho các vấn đề môi trường)
B. They do not require any rare materials for production. (Chúng không yêu cầu bất kỳ nguyên liệu quý hiếm nào để sản xuất.)
C. They are cheaper than all conventional cars in every aspect. (Chúng rẻ hơn tất cả các xe truyền thống về mọi mặt.)
D. They lower air pollution but have restricted driving range. (Chúng làm giảm ô nhiễm không khí nhưng có phạm vi di chuyển hạn chế.)
Giải thích: Thông tin trong bài:
Giảm ô nhiễm: "One of their main advantages is that they produce zero direct emissions, which helps improve air quality in urban areas and decrease reliance on fossil fuels.” (Một trong những lợi thế chính của chúng là không phát thải trực tiếp, giúp cải thiện chất lượng không khí ở các khu đô thị và giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.)
Hạn chế di chuyển: "Many consumers are concerned about the limited driving range of electric cars and the availability of charging stations, which can restrict their practicality for long trips." (Nhiều người tiêu dùng lo ngại về quãng đường di chuyển hạn chế của ô tô điện và sự sẵn có của các trạm sạc, điều này có thể hạn chế tính tiện dụng của chúng cho những chuyến đi dài.)
=> Đáp án D tổng hợp đúng 2 ý (ưu điểm và nhược điểm) được nêu trong bài. Các đáp án A, B, C đều sai so với thông tin bài đọc.
9. Fill in the blank: Use two suitable words from the passage to complete the sentence.
(Điền vào chỗ trống: Dùng một từ thích hợp trong đoạn văn để hoàn thành câu.)
The manufacturing of electric vehicle batteries requires a lot of energy and rare minerals. (Việc sản xuất pin xe điện đòi hỏi nhiều năng lượng và các khoáng chất quý hiếm).
Giải thích: Câu mang thông tin “Moreover, the production of EV batteries often requires substantial energy and rare minerals, raising questions about their overall environmental impact.” (Hơn nữa, việc sản xuất pin xe điện thường đòi hỏi năng lượng đáng kể và các khoáng chất quý hiếm, đặt ra câu hỏi về tác động môi trường tổng thể của chúng.)
10-12. True / False / Not Given
(Đúng/Sai/Không có thông tin)
10. NG - Electric vehicles are cheaper to buy than conventional cars. (Xe điện rẻ hơn để mua so với xe truyền thống.)
Giải thích: Thông tin trong bài: “Additionally, the lower operating and maintenance costs of EVs can make them more economical over time.” (Ngoài ra, chi phí vận hành và bảo dưỡng thấp hơn của xe điện có thể khiến chúng tiết kiệm hơn theo thời gian).
Bài viết chỉ đề cập đến chi phí vận hành và bảo dưỡng (operating and maintenance costs), hoàn toàn không đề cập đến giá mua ban đầu (cheaper to buy). => Not Given
11. F - All consumers are unconcerned about the driving range of electric cars. (Tất cả người tiêu dùng đều không lo lắng về phạm vi di chuyển của xe điện.)
Giải thích: Thông tin trong bài: “Many consumers are concerned about the limited driving range of electric cars and the availability of charging stations, which can restrict their practicality for long trips.” (Nhiều người tiêu dùng lo ngại về quãng đường di chuyển hạn chế của ô tô điện và sự sẵn có của các trạm sạc, điều này có thể hạn chế tính tiện dụng của chúng cho những chuyến đi dài.)
Thông tin trong bài đọc: "Many consumers are concerned" (Nhiều người lo ngại).
Câu nhận định: "All consumers are unconcerned" (Tất cả đều không lo ngại).
=> Thông tin trái ngược hoàn toàn => False
12. F - Electric vehicles alone can completely solve environmental issues. (Chỉ riêng xe điện có thể giải quyết hoàn toàn các vấn đề môi trường.)
Giải thích: Thông tin trong bài: “For these reasons, while electric vehicles offer clear benefits for sustainability, they are not yet a complete solution to environmental problems.” (Vì những lý do này, mặc dù phương tiện điện mang lại lợi ích rõ ràng cho sự bền vững, chúng vẫn chưa phải là giải pháp hoàn chỉnh cho các vấn đề môi trường).
Câu nhận định khẳng định: "completely solve" (giải quyết hoàn toàn).
Bài đọc phủ định: "not yet a complete solution" (chưa phải giải pháp hoàn chỉnh).
=> Thông tin trái ngược => False
Sau khi giải đề Unlock the IELTS số 4, các bạn cùng note lại các từ vựng và cụm idioms hay trong đề đã được IELTS LangGo tổng hợp dưới đây để học nhé.
Ex: Electric cars produce zero direct emissions , making the air cleaner. (Xe điện tạo ra lượng khí thải trực tiếp bằng không, giúp không khí sạch hơn.)
Ex: We need to decrease our reliance on fossil fuels and switch to green energy. (Chúng ta cần giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và chuyển sang năng lượng xanh.)
Ex: Burning fossil fuels is a major cause of global warming. (Việc đốt nhiên liệu hóa thạch là nguyên nhân chính gây nóng lên toàn cầu.)
Ex: Driving an electric vehicle is more economical than a petrol car in the long run. (Lái xe điện tiết kiệm hơn xe xăng về lâu dài.)
Ex: Improvements in battery technology have extended the driving range of EVs significantly. (Cải tiến trong công nghệ pin đã mở rộng đáng kể phạm vi di chuyển của xe điện.)
Ex: The lack of charging stations limits the practicality of EVs for rural drivers. (Việc thiếu trạm sạc hạn chế tính thực tế của xe điện đối với tài xế ở vùng nông thôn.)
Ex: The transition to green energy requires a substantial investment. (Việc chuyển đổi sang năng lượng xanh đòi hỏi một khoản đầu tư đáng kể.)
Ex: Many companies are focusing on sustainability to attract eco-friendly customers. (Nhiều công ty đang tập trung vào sự bền vững để thu hút khách hàng thân thiện với môi trường.)
Ex: EV owners enjoy lower maintenance costs because electric motors have fewer moving parts. (Chủ xe điện hưởng chi phí bảo dưỡng thấp hơn vì động cơ điện có ít bộ phận chuyển động hơn.)
Ex: The lecture on quantum physics was completely over my head . (Bài giảng về vật lý lượng tử hoàn toàn quá sức hiểu của tôi.)
Ex: The hospital will carry out tests to diagnose the illness. (Bệnh viện sẽ tiến hành các xét nghiệm để chẩn đoán bệnh.)
Chúng ta vừa cùng nhau đi qua phần hướng dẫn giải chi tiết và tổng hợp kiến thức từ bộ đề Unlock the IELTS số 4. Mong rằng qua phần đáp án kèm giải thích chi tiết, các bạn sẽ tự tin hơn khi những dạng câu hỏi tương tự.
👉 Thử sức ngay với các đề khác trong bộ Unlock The IELTS tại: https://langgo.edu.vn/vong-so-loai-unlock-the-ielts-2025
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ