Bỏ túi 200 Câu hỏi và Trả lời tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày
IELTS LangGo
08/04/2025
Trong thời đại toàn cầu hóa, việc nắm vững câu hỏi và trả lời tiếng anh giao tiếp cơ bản hàng ngày là chìa khóa mở ra nhiều cơ hội trong công việc và cuộc sống.
Chẳng hạn trường hợp bạn đã lên kế hoạch đi du lịch nước ngoài, bị hỏi bằng tiếng Anh bất ngờ trên đường hoặc tại trường học hay traning sơ bộ cho gia đình "kiến thức tiếng Anh "bỏ túi" để không bị lạc giữa trời Tây. Đã có ngay bộ 200 Câu hỏi và Trả lời tiếng Anh giao tiếp cơ bản hằng ngày. Cùng tìm hiểu nhé!
1. Trọn bộ 200 câu hỏi và trả lời tiếng Anh giao tiếp thông dụng hàng ngày
1.1. Mẫu câu giao tiếp về chào hỏi
1. How are you? (Bạn khỏe không?)
I'm fine thank you. How about you? (Tôi khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn?)
Not too good. But I'll be okay. (Không tốt lắm. Nhưng tôi sẽ ổn thôi.)
2. How do you do? (Chào bạn/Rất vui được gặp bạn)
How do you do. Pleased to meet you. (Chào bạn. Rất vui được gặp bạn.)
3. Have you been waiting long? (Bạn đã đợi lâu chưa?)
I've only just arrived. (Tôi vừa mới đến.)
Only a few minutes. (Chỉ vài phút thôi.)
4. How are you feeling?(Bạn cảm thấy thế nào?)
Great! Never better. (Tuyệt! Chưa bao giờ tốt hơn.)
Really awful. (Thực sự tệ.)
5. Good morning! How's your day going? (Chào buổi sáng! Ngày của bạn thế nào?)
It's going well, thanks for asking. (Mọi thứ tốt, cảm ơn vì đã hỏi.)
Just started but looking good so far. (Mới bắt đầu nhưng mọi thứ có vẻ tốt.)
6. Good evening! Nice to see you again. (Chào buổi tối! Rất vui được gặp lại bạn.)
Nice to see you too! It's been a while. (Rất vui được gặp lại bạn! Đã lâu rồi.)
Great to catch up with you. (Thật tuyệt khi được gặp lại bạn.)
7. Hello! Long time no see. (Xin chào! Lâu rồi không gặp.)
Yes, it's been ages! How have you been? (Vâng, đã lâu quá! Bạn thế nào rồi?)
Indeed! I've missed seeing you around. (Đúng vậy! Tôi đã nhớ gặp bạn.)
8. Hi there! What's up? (Chào! Có chuyện gì vậy?)
Not much, just the usual. How about you? (Không có gì nhiều, vẫn như thường lệ. Còn bạn?)
Just busy with work. How about yourself? (Chỉ bận với công việc. Còn bạn thì sao?)
9. Hey! How's everything going? (Này! Mọi thứ thế nào rồi?)
Everything's great, thanks! (Mọi thứ đều tuyệt, cảm ơn!)
Could be better, but I'm managing. (Có thể tốt hơn, nhưng tôi đang xoay xở được.)
10. Good afternoon! Lovely weather, isn't it? (Chào buổi chiều! Thời tiết đẹp nhỉ?)
Yes, it's perfect for a walk in the park. (Vâng, thật hoàn hảo để đi dạo trong công viên.)
Indeed, much better than yesterday. (Đúng vậy, tốt hơn nhiều so với hôm qua.)
11. Hi! How's life treating you? (Chào! Cuộc sống đối xử với bạn thế nào?)
Can't complain. Life is good. (Không có gì để phàn nàn. Cuộc sống tốt đẹp.)
It has its ups and downs, but mostly good. (Nó có thăng trầm, nhưng phần lớn là tốt.)
12. Greetings! How have you been lately? (Chào! Gần đây bạn thế nào?)
I've been doing quite well, thanks for asking. (Tôi vẫn khá tốt, cảm ơn vì đã hỏi.)
Busy with a new project, but enjoying it. (Bận rộn với một dự án mới, nhưng đang thích nó.)
Mẫu câu tiếng Anh về chào hỏi
1.2. Mẫu câu tiếng Anh thông dụng về giới thiệu thông tin cá nhân
1. What's your name? (Tên bạn là gì?)
My name is Sophia. (Tên tôi là Sophia.)
I'm Liam. (Tôi là Liam.)
2. Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
I'm from France. (Tôi đến từ Pháp.)
I come from the UK. (Tôi đến từ Vương quốc Anh.)
3. Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
I live in Paris. (Tôi sống ở Paris.)
I'm currently living in Ho Chi Minh City. (Hiện tại tôi đang sống ở thành phố Hồ Chí Minh.)
4. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I'm 26 years old. (Tôi 26 tuổi.)
I'm 28. (Tôi 28 tuổi.)
5. When is your birthday? (Sinh nhật bạn khi nào?)
My birthday is on January 1st. (Sinh nhật tôi là ngày 1 tháng 1.)
I was born on May 15th. (Tôi sinh ngày 15 tháng 5.)
6. What is your phone number? (Số điện thoại của bạn là gì?)
My phone number is 61709832145. (Số điện thoại của tôi là 61709832145.)
You can reach me at 0901234567. (Bạn có thể liên hệ với tôi tại 0901234567.)
7. What's your email address? (Địa chỉ email của bạn là gì?)
It's liam123@gmail.com. (Đó là liam123@gmail.com.)
My email is sophia.smith@outlook.com. (Email của tôi là sophia.smith@outlook.com.)
8. What religion are you? (Bạn theo tôn giáo nào?)
I am a Christian. (Tôi là một người theo đạo Thiên Chúa.)
I'm Buddhist. (Tôi theo đạo Phật.)
9. What is your marital status? (Tình trạng hôn nhân của bạn là gì?)
I'm married. (Tôi đã kết hôn.)
I'm single. (Tôi độc thân.)
10. Are you married? (Bạn đã kết hôn chưa?)
Yes! I'm married. (Vâng! Tôi đã kết hôn.)
No, but looking for someone nice. (Chưa, nhưng đang tìm kiếm một người tốt.)
11. Do you have a boyfriend/girlfriend? (Bạn có bạn trai/bạn gái không?)
I have a boyfriend/girlfriend. (Tôi có bạn trai/bạn gái.)
I'm not dating anyone. (Tôi không hẹn hò với ai.)
12. How many children do you have? (Bạn có bao nhiêu con?)
I have 2 children. (Tôi có 2 con.)
I do not have any children. (Tôi không có con nào.)
13. Do you have any siblings? (Bạn có anh chị em không?)
I don't have any siblings. (Tôi không có anh chị em nào.)
I have 2 brothers and 2 sisters. (Tôi có 2 anh/em trai và 2 chị/em gái.)
14. Who do you live with? (Bạn sống với ai?)
I live with my wife and children. (Tôi sống với vợ và các con.)
I live with my parents. (Tôi sống với bố mẹ.)
15. What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)
She's tall and slim with blonde hair. (Cô ấy cao và mảnh khảnh với mái tóc vàng.)
She has dark hair and brown eyes. (Cô ấy có tóc đen và mắt nâu.)
1.3. Mẫu câu giao tiếp cơ bản về thói quen và sở thích
1. What time do you get up? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ?)
I usually get up at 5.30am. (Tôi thường thức dậy lúc 5 giờ 30 sáng.)
I wake up around 7am on weekdays. (Tôi thức dậy khoảng 7 giờ sáng vào các ngày trong tuần.)
2. When do you do morning exercises? (Khi nào bạn tập thể dục buổi sáng?)
I often do morning exercises at 6am. (Tôi thường tập thể dục buổi sáng lúc 6 giờ.)
I exercise right after I get up. (Tôi tập thể dục ngay sau khi thức dậy.)
3. What time do you have breakfast? (Bạn ăn sáng lúc mấy giờ?)
I have breakfast at 6.30am. (Tôi ăn sáng lúc 6 giờ 30 sáng.)
I usually skip breakfast and just have coffee. (Tôi thường bỏ bữa sáng và chỉ uống cà phê.)
4. What time do you go to bed? (Bạn đi ngủ lúc mấy giờ?)
I go to bed at 11pm. (Tôi đi ngủ lúc 11 giờ tối.)
I usually fall asleep around midnight. (Tôi thường ngủ thiếp đi khoảng nửa đêm.)
5. What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
I like playing football, reading books, skateboarding, swimming. (Tôi thích chơi bóng đá, đọc sách, trượt ván và bơi lội.)
I am interested in playing guitar. (Tôi thích chơi đàn guitar.)
My hobbies are listening to music, dancing, playing tennis and collecting coins. (Sở thích của tôi là nghe nhạc, khiêu vũ, chơi tennis và sưu tầm tiền xu.)
6. What's your favorite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
My favorite food is Spaghetti. (Món ăn yêu thích của tôi là mì Ý.)
I love Vietnamese pho, especially on cold days. (Tôi thích phở Việt Nam, đặc biệt là vào những ngày lạnh.)
7. What's your favorite color? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)
My favorite color is green. (Màu sắc yêu thích của tôi là màu xanh lá.)
I'm particularly fond of dark blue. (Tôi đặc biệt thích màu xanh dương đậm.)
8. What's your favorite drink? (Đồ uống yêu thích của bạn là gì?)
My favorite drink is beer. (Đồ uống yêu thích của tôi là bia.)
I enjoy fresh coconut water in the summer. (Tôi thích nước dừa tươi vào mùa hè.)
9. What kinds of films do you like? (Bạn thích loại phim nào?)
I am really interested in horror, action film. (Tôi thực sự thích phim kinh dị, phim hành động.)
I prefer documentaries and historical dramas. (Tôi thích phim tài liệu và phim lịch sử.)
10. Did you like the movie? (Bạn có thích bộ phim không?)
It's one of the best I've ever seen. (Đó là một trong những phim hay nhất tôi từng xem.)
It was okay, but not as good as I expected. (Nó cũng được, nhưng không tốt như tôi mong đợi.)
11. What did you do last night? (Tối qua bạn đã làm gì?)
I watched TV. (Tôi đã xem TV.)
I cooked pasta and soup. (Tôi đã nấu mì Ý và súp.)
I went out with friends for dinner. (Tôi đã đi ăn tối với bạn bè.)
12. What sports can you play? (Bạn có thể chơi những môn thể thao nào?)
I can play tennis, basketball, football. (Tôi có thể chơi tennis, bóng rổ, bóng đá.)
I'm pretty good at swimming and volleyball. (Tôi khá giỏi bơi lội và bóng chuyền.)
13. What do you do every day? (Bạn làm gì mỗi ngày?)
I listen to music and play badminton everyday. (Tôi nghe nhạc và chơi cầu lông mỗi ngày.)
I check my emails first thing in the morning. (Tôi kiểm tra email ngay khi thức dậy vào buổi sáng.)
14. Are you hungry? (Bạn có đói không?)
Yes. I'm hungry. (Vâng, tôi đói.)
No. I'm full. (Không, tôi no rồi.)
15. What do you usually do on weekends? (Bạn thường làm gì vào cuối tuần?)
I usually meet up with friends or go hiking. (Tôi thường gặp gỡ bạn bè hoặc đi leo núi.)
I like to stay home and catch up on my reading. (Tôi thích ở nhà và đọc sách.)
1.4. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thường gặp về học tập và ngôn ngữ
1. Where do you study? (Bạn học ở đâu?)
I am a student at Stanford University. (Tôi là sinh viên tại Đại học Stanford.)
I study at the local community college. (Tôi học tại trường cao đẳng cộng đồng địa phương.)
2. What time do you go to school? (Bạn đi học lúc mấy giờ?)
I go to school at 6.40am. (Tôi đi học lúc 6 giờ 40 sáng.)
My first class starts at 8am, so I leave home around 7:30. (Lớp đầu tiên của tôi bắt đầu lúc 8 giờ sáng, vì vậy tôi rời nhà khoảng 7:30.)
3. How do you get to school? (Bạn đến trường bằng cách nào?)
I usually take the bus. (Tôi thường đi xe buýt.)
My dad drives me to school every morning. (Bố tôi lái xe đưa tôi đến trường mỗi sáng.)
4. What is your major? (Chuyên ngành của bạn là gì?)
My major is Computer Science. (Chuyên ngành của tôi là Khoa học Máy tính.)
I'm studying Business Administration. (Tôi đang học Quản trị Kinh doanh.)
5 Which grade are you in? (Bạn đang học lớp mấy?)
I'm in 8th grade. (Tôi đang học lớp 8.)
I'm in my second year of high school. (Tôi đang học năm thứ hai của trường trung học.)
6. Which year are you in? (Bạn đang học năm thứ mấy?)
I'm in my third year. (Tôi đang học năm thứ ba.)
I am a freshman. (Tôi là sinh viên năm nhất.)
I'm in my final year. (Tôi đang học năm cuối.)
7. Do you have any exams coming up? (Bạn có kỳ thi sắp tới nào không?)
I've just graduated. (Tôi vừa mới tốt nghiệp.)
Yes, I have my final exams next month. (Vâng, tôi có kỳ thi cuối kỳ vào tháng tới.)
8. What's your favorite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?)
My favorite subject is art. (Môn học yêu thích của tôi là nghệ thuật.)
I really enjoy mathematics and physics. (Tôi thực sự thích toán học và vật lý.)
9. Do you find learning English difficult? (Bạn có thấy việc học tiếng Anh khó không?)
Sometimes, especially the pronunciation. (Đôi khi, đặc biệt là phát âm.)
It was hard at first, but it gets easier with practice. (Ban đầu thì khó, nhưng nó trở nên dễ dàng hơn với thực hành.)
10. What's the hardest part of learning English for you? (Phần khó nhất khi học tiếng Anh đối với bạn là gì?)
The grammar rules can be confusing. (Các quy tắc ngữ pháp có thể gây nhầm lẫn.)
I struggle with speaking fluently when I'm nervous. (Tôi gặp khó khăn trong việc nói trôi chảy khi tôi lo lắng.)
11. How do you practice your English? (Bạn luyện tập tiếng Anh của mình như thế nào?)
I watch English movies with subtitles. (Tôi xem phim tiếng Anh có phụ đề.)
I try to speak with native speakers whenever I can. (Tôi cố gắng nói chuyện với người bản xứ bất cứ khi nào có thể.)
12. What resources do you use to study? (Bạn sử dụng những tài nguyên nào để học tập?)
I use online courses and language apps. (Tôi sử dụng các khóa học trực tuyến và ứng dụng ngôn ngữ.)
I read English books and news articles regularly. (Tôi đọc sách và tin tức tiếng Anh thường xuyên.)
1.5. Mẫu câu giao tiếp thông dụng về công việc và văn phòng
1. What do you do?/What's your job? (Bạn làm nghề gì?)
I'm a student. (Tôi là một sinh viên.)
I work in a bank. (Tôi làm việc tại một ngân hàng.)
I'm unemployed at the moment. (Tôi hiện đang thất nghiệp.)
I work as a tour guide for a local tour company. (Tôi làm hướng dẫn viên cho một công ty du lịch địa phương.)
2. What line of work are you in? (Bạn làm việc trong lĩnh vực nào?)
I work in sales. (Tôi làm việc trong lĩnh vực bán hàng.)
I'm in the education sector. (Tôi làm trong lĩnh vực giáo dục.)
3. What company do you work for? (Bạn làm việc cho công ty nào?)
I work for an investment bank. (Tôi làm việc cho một ngân hàng đầu tư.)
I'm employed by a small tech startup. (Tôi được thuê bởi một công ty khởi nghiệp công nghệ nhỏ.)
4. How long have you been working here? (Bạn đã làm việc ở đây bao lâu rồi?)
I've been working here five years. (Tôi đã làm việc ở đây năm năm.)
I just started last month. (Tôi mới bắt đầu tháng trước.)
5. What time does the meeting start? (Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ?)
The meeting will start at 9am. (Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng.)
We're scheduled to begin at 2:30pm sharp. (Chúng tôi dự kiến bắt đầu đúng 2:30 chiều.)
6. What time does the meeting finish? (Cuộc họp kết thúc lúc mấy giờ?)
The meeting will finish at 11am. (Cuộc họp sẽ kết thúc lúc 11 giờ sáng.)
It should be over by 4pm at the latest. (Nó sẽ kết thúc muộn nhất là 4 giờ chiều.)
7. Could we schedule a meeting? (Chúng ta có thể lên lịch một cuộc họp không?)
Yes, I'm available on Tuesday afternoon. What time works for you? (Vâng, tôi rảnh vào chiều thứ Ba. Thời gian nào thuận tiện cho bạn?)
I'd be happy to meet. Let me check my calendar. (Tôi rất vui được gặp. Để tôi kiểm tra lịch của tôi.)
8. Could you email me that report? (Bạn có thể gửi email báo cáo đó cho tôi không?)
Sure, I'll send it to you right away. (Chắc chắn rồi, tôi sẽ gửi nó cho bạn ngay lập tức.)
I'll forward it to you as soon as I get back to my desk. (Tôi sẽ chuyển tiếp nó cho bạn ngay khi tôi quay lại bàn làm việc.)
9. What are your working hours? (Giờ làm việc của bạn là gì?)
I work from 9 AM to 6 PM, Monday through Friday. (Tôi làm việc từ 9 giờ sáng đến 6 giờ chiều, từ thứ Hai đến thứ Sáu.)
I have a flexible schedule, but I'm usually in the office from 10 to 4. (Tôi có lịch trình linh hoạt, nhưng tôi thường ở văn phòng từ 10 giờ đến 4 giờ.)
10. Do you have a business card? (Bạn có danh thiếp không?)
Yes, here you are. (Vâng, đây.)
I'm sorry, I've run out. Can I email my contact details instead? (Tôi xin lỗi, tôi đã hết. Tôi có thể gửi email thông tin liên hệ của tôi thay thế không?)
11. What's your position in the company? (Vị trí của bạn trong công ty là gì?)
I'm the marketing manager. (Tôi là giám đốc tiếp thị.)
I work as a senior software developer. (Tôi làm việc như một nhà phát triển phần mềm cấp cao.)
12. How's your new job going? (Công việc mới của bạn thế nào?)
It's challenging but I'm enjoying it. (Nó đầy thách thức nhưng tôi đang thích nó.)
I'm still getting used to the new environment. (Tôi vẫn đang làm quen với môi trường mới.)
13. Do you enjoy your work? (Bạn có thích công việc của mình không?)
Yes, I find it very fulfilling. (Vâng, tôi thấy nó rất bổ ích.)
Most days, though it can be stressful at times. (Hầu hết các ngày, mặc dù đôi khi nó có thể gây căng thẳng.)
14. Have you completed the project yet? (Bạn đã hoàn thành dự án chưa?)
Yes, I submitted the final report yesterday. (Vâng, tôi đã nộp báo cáo cuối cùng hôm qua.)
Not yet, I need another week to finish it. (Chưa, tôi cần thêm một tuần để hoàn thành nó.)
3. What would you like to drink? (Bạn muốn uống gì?)
Iced tea, please. (Trà đá, làm ơn.)
Nothing for me, thanks. (Không có gì cho tôi, cảm ơn.)
I'll have a glass of red wine. (Tôi sẽ dùng một ly rượu vang đỏ.)
4. Do you take reservations? (Bạn có nhận đặt bàn không?)
Yes, would you like to book a table? (Vâng, bạn có muốn đặt bàn không?)
We only accept walk-ins. (Chúng tôi chỉ nhận khách vãng lai.)
5. Could I have the check, please? (Làm ơn cho tôi hóa đơn?)
Certainly, I'll bring it right away. (Chắc chắn rồi, tôi sẽ mang nó ngay lập tức.)
Would you like to pay together or separately? (Bạn muốn thanh toán cùng nhau hay riêng biệt?)
6. Would you recommend any local specialties? (Bạn có giới thiệu đặc sản địa phương nào không?)
You should try our famous pho, it's a Vietnamese specialty. (Bạn nên thử phở nổi tiếng của chúng tôi, đó là một đặc sản Việt Nam.)
Our chef's special seafood platter is very popular with tourists. (Đĩa hải sản đặc biệt của đầu bếp chúng tôi rất phổ biến với khách du lịch.)
7. Is service included in the bill? (Phí dịch vụ đã được tính trong hóa đơn chưa?)
Yes, a 10% service charge is already included. (Vâng, phí dịch vụ 10% đã được tính.)
No, tipping is at your discretion. (Không, tiền boa tùy theo ý bạn.)
1.9. Mẫu câu giao tiếp về hỏi đường và chỉ đường
1. How do you get to work? (Bạn đi làm bằng cách nào?)
I usually drive my car. (Tôi thường lái xe hơi của mình.)
I take the bus and then walk about 10 minutes. (Tôi đi xe buýt và sau đó đi bộ khoảng 10 phút.)
2. Is it close to the subway station? (Nó có gần trạm tàu điện ngầm không?)
Yes, it's very close. (Vâng, nó rất gần.)
No, it's about a 20-minute walk from there. (Không, nó cách đó khoảng 20 phút đi bộ.)
3. How long does it take? (Mất bao lâu?)
It takes half an hour. (Mất nửa giờ.)
About 45 minutes in rush hour traffic. (Khoảng 45 phút trong giờ cao điểm.)
4. How often do you ride the bus? (Bạn đi xe buýt thường xuyên như thế nào?)
Once in a while. (Thỉnh thoảng.)
Every weekday to get to work. (Mỗi ngày trong tuần để đi làm.)
5. Could you tell me how to get to the police station? (Bạn có thể cho tôi biết làm thế nào để đến đồn cảnh sát không?)
Take the second road on the right. (Đi con đường thứ hai bên phải.)
It's in the middle of the block. (Nó ở giữa khu phố.)
Go straight ahead for three blocks, then turn left. (Đi thẳng ba dãy nhà, sau đó rẽ trái.)
6. Excuse me! Is there a bank near here? (Xin lỗi! Có ngân hàng nào gần đây không?)
Yes! There is a bank nearby. (Vâng! Có một ngân hàng gần đây.)
I'm sorry, I don't know. (Tôi xin lỗi, tôi không biết.)
Yes, there's one about two blocks down on the right. (Vâng, có một cái cách đây khoảng hai dãy nhà về phía bên phải.)
7. What's the best way to the museum? (Đường nào tốt nhất đến bảo tàng?)
Go across the bridge. Turn right. It's on Oliver Street. (Đi qua cầu. Rẽ phải. Nó ở trên đường Oliver.)
You could ask the bus driver. (Bạn có thể hỏi tài xế xe buýt.)
I recommend taking the subway to Central Station, it's right across from there. (Tôi khuyên bạn nên đi tàu điện ngầm đến Ga Trung tâm, nó ở ngay đối diện từ đó.)
8. Could you tell me where Gate E is? (Bạn có thể cho tôi biết Cổng E ở đâu không?)
Go straight ahead. (Đi thẳng phía trước.)
I'm sorry, I don't know. (Tôi xin lỗi, tôi không biết.)
It's at the far end of the terminal, past the food court. (Nó ở cuối nhà ga, qua khu ẩm thực.)
9. Where's the counter, please? (Quầy ở đâu vậy?)
I don't know. Let's go to Information. (Tôi không biết. Hãy đến quầy Thông tin.)
It's over here, next to gate 7. (Nó ở đây, bên cạnh cổng 7.)
The check-in counters are on the ground floor. (Quầy check-in ở tầng trệt.)
1.10. Mẫu câu giao tiếp về sức khỏe
1. Are you sick? (Bạn bị bệnh à?)
Yes. I'm sick. (Vâng. Tôi bị bệnh.)
Just feeling a bit under the weather. (Chỉ cảm thấy hơi không khỏe.)
2. What are your symptoms? (Các triệu chứng của bạn là gì?)
I've got a headache. (Tôi bị đau đầu.)
I've been feeling sick. (Tôi đã cảm thấy không khỏe.)
I have a sore throat and a fever. (Tôi bị đau họng và sốt.)
3. How long have you been feeling like this? (Bạn đã cảm thấy như thế này bao lâu rồi?)
For 2 days. (Được 2 ngày.)
Since last week. (Từ tuần trước.)
4. Are you on any sort of medication? (Bạn đang dùng loại thuốc nào không?)
I need a sick note. (Tôi cần giấy chứng nhận bệnh.)
Yes, I'm taking antibiotics for an infection. (Vâng, tôi đang uống kháng sinh cho một bệnh nhiễm trùng.)
5. What's the matter? (Có chuyện gì vậy?)
I'm not feeling so good. (Tôi cảm thấy không tốt lắm.)
Nothing, I'm fine. (Không có gì, tôi ổn.)
My back hurts from sitting too long. (Lưng tôi đau vì ngồi quá lâu.)
6. Is there anything I can do to help? (Có điều gì tôi có thể làm để giúp đỡ không?)
Everything will be OK. (Mọi thứ sẽ ổn thôi.)
Could you get me some water, please? (Bạn có thể lấy cho tôi chút nước được không?)
7. Have you seen a doctor yet? (Bạn đã gặp bác sĩ chưa?)
Yes, I went to the clinic yesterday. (Vâng, tôi đã đến phòng khám hôm qua.)
Not yet, but I have an appointment tomorrow. (Chưa, nhưng tôi có cuộc hẹn vào ngày mai.)
8. Do you have health insurance? (Bạn có bảo hiểm y tế không?)
Yes, I'm covered through my employer. (Vâng, tôi được bảo hiểm thông qua công ty.)
No, I need to pay out of pocket. (Không, tôi cần phải trả tiền túi.)
9. Are you allergic to any medications? (Bạn có dị ứng với bất kỳ loại thuốc nào không?)
I'm allergic to penicillin. (Tôi bị dị ứng với penicillin.)
No known allergies. (Không có dị ứng đã biết.)
10. How are you feeling today? (Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?)
Much better, thanks. (Tốt hơn nhiều, cảm ơn.)
Still not 100%, but improving. (Vẫn chưa hoàn toàn khỏe, nhưng đang cải thiện.)
1.11. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh: Đề nghị giúp đỡ
1. Can you give me a hand? (Bạn có thể giúp tôi một tay không?)
No problem. (Không vấn đề.)
I'm afraid I can't. (Tôi e rằng tôi không thể.)
Sure, what do you need help with? (Chắc chắn rồi, bạn cần giúp đỡ gì?)
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về đề nghị giúp đỡ
2. Could you do me a favor? (Bạn có thể giúp tôi một việc không?)
I'd be happy to help you. (Tôi rất vui được giúp bạn.)
What can I do for you? (Tôi có thể làm gì cho bạn?)
3. Could you please give me that book? (Bạn có thể đưa cho tôi quyển sách đó được không?)
Sure. (Chắc chắn rồi.)
Here you go. (Đây.)
4. Would you mind opening the window? (Bạn có phiền không nếu mở cửa sổ?)
It would be my pleasure. (Đó là niềm vui của tôi.)
Not at all. (Không có gì.)
5. May I open the window? (Tôi có thể mở cửa sổ không?)
Certainly. It's very hot in the office today! (Chắc chắn rồi. Hôm nay văn phòng rất nóng!)
Go ahead, please. (Làm đi, làm ơn.)
6. Do you need help? (Bạn có cần giúp đỡ không?)
No, I'm good. Thanks for asking. (Không, tôi ổn. Cảm ơn vì đã hỏi.)
Yes, please, if you don't mind. (Vâng, làm ơn, nếu bạn không phiền.)
I'd appreciate some assistance, thank you. (Tôi sẽ đánh giá cao một số hỗ trợ, cảm ơn bạn.)
7. What's this? (Cái này là gì?)
This is a pencil. (Đây là một cây bút chì.)
It's a wireless charger for smartphones. (Đó là một bộ sạc không dây cho điện thoại thông minh.)
8. What's on your mind? (Bạn đang nghĩ gì vậy?)
I am just thinking. (Tôi chỉ đang suy nghĩ.)
I was just daydreaming. (Tôi chỉ đang mơ mộng.)
It's none of your business. (Đó không phải là việc của bạn.)
I'm worried about my upcoming exam. (Tôi lo lắng về kỳ thi sắp tới của mình.)
9. Could you help me with this task? (Bạn có thể giúp tôi với nhiệm vụ này không?)
Of course, I'd be glad to help. (Tất nhiên, tôi rất vui được giúp đỡ.)
I'm a bit busy right now, but I can help later. (Tôi hơi bận lúc này, nhưng tôi có thể giúp sau.)
10. Would you mind showing me how to do this? (Bạn có phiền không nếu chỉ cho tôi cách làm điều này?)
Not at all, let me demonstrate. (Không có gì, để tôi minh họa.)
I'd be happy to show you. (Tôi rất vui được chỉ cho bạn.)
1.12. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp về hẹn hò và gặp gỡ
1. Where are you going? (Bạn đang đi đâu vậy?)
I'm going to the store. I need to buy something. (Tôi đang đi đến cửa hàng. Tôi cần mua một cái gì đó.)
I'm heading to a meeting downtown. (Tôi đang đi đến một cuộc họp ở trung tâm thành phố.)
2. What are you going to do today? (Hôm nay bạn sẽ làm gì?)
I'm going shopping. (Tôi sẽ đi mua sắm.)
I have a few errands to run, then dinner with friends. (Tôi có một vài việc vặt phải làm, sau đó ăn tối với bạn bè.)
3. What are you doing? (Bạn đang làm gì?)
I am reading a book. (Tôi đang đọc một cuốn sách.)
I am washing dishes. (Tôi đang rửa bát đĩa.)
Just checking my emails. (Chỉ đang kiểm tra email của tôi.)
4. Where would you like to go? (Bạn muốn đi đâu?)
I would like to go to the zoo. (Tôi muốn đi đến sở thú.)
How about trying that new Italian restaurant? (Thử nhà hàng Ý mới đó thì sao?)
5. What are you planning to do today? (Hôm nay bạn dự định làm gì?)
I'm not sure yet. (Tôi chưa chắc chắn.)
I was thinking of going to the beach if the weather's nice. (Tôi đang nghĩ đến việc đi biển nếu thời tiết đẹp.)
6. What are you planning for after work? (Bạn đang lên kế hoạch gì sau giờ làm việc?)
I'm going shopping with my friends. (Tôi đang đi mua sắm với bạn bè.)
I might just head home and relax with a good book. (Tôi có thể chỉ về nhà và thư giãn với một cuốn sách hay.)
7. Are you free tomorrow? (Ngày mai bạn rảnh không?)
Yes, I'm free tomorrow. (Vâng, tôi rảnh ngày mai.)
No problem, we can meet tomorrow. (Không có vấn đề, chúng ta có thể gặp nhau ngày mai.)
I have a few appointments in the morning, but I'm free after lunch. (Tôi có một vài cuộc hẹn vào buổi sáng, nhưng tôi rảnh sau bữa trưa.)
8. Will you join me for coffee? (Bạn sẽ tham gia uống cà phê với tôi chứ?)
I'd love to. Thanks. (Tôi rất thích. Cảm ơn.)
Sorry. I'm afraid I don't have time. (Xin lỗi. Tôi e rằng tôi không có thời gian.)
That sounds great, when were you thinking? (Nghe có vẻ tuyệt, bạn đang nghĩ khi nào?)
9. Could we have lunch together one day? (Chúng ta có thể ăn trưa cùng nhau một ngày nào đó không?)
With pleasure. (Rất hân hạnh.)
I'd love to but I'm very busy at the moment. (Tôi rất muốn nhưng tôi rất bận lúc này.)
Yes, how about next Tuesday? (Vâng, thứ Ba tuần sau thì sao?)
10. Would you like to have dinner with me? (Bạn có muốn ăn tối với tôi không?)
Yes. That would be nice. (Vâng. Điều đó thật tuyệt.)
I'd be delighted to. (Tôi sẽ rất vui lòng.)
11. Where do you want to go? (Bạn muốn đi đâu?)
I'd like to go to a Japanese restaurant. (Tôi muốn đi đến một nhà hàng Nhật Bản.)
Anywhere quiet where we can talk would be good. (Bất cứ nơi nào yên tĩnh để chúng ta có thể nói chuyện sẽ tốt.)
1.13. Mẫu câu giao tiếp về du lịch và khách sạn
1. Do you have a reservation? (Bạn có đặt chỗ trước không?)
Yes, I do. (Vâng, tôi có.)
No, I don't. (Không, tôi không có.)
Yes, it should be under the name Smith. (Vâng, nó sẽ dưới tên Smith.)
2. What kind of room would you like? (Bạn muốn loại phòng nào?)
I'd like a single room, please. (Tôi muốn một phòng đơn, làm ơn.)
A double room with an ocean view if possible. (Một phòng đôi với view biển nếu có thể.)
3. May I see your ID, please? (Tôi có thể xem giấy tờ tùy thân của bạn không?)
Certainly. Here it is. (Chắc chắn rồi. Đây.)
Yes, here's my passport. (Vâng, đây là hộ chiếu của tôi.)
4. Could I see the room? (Tôi có thể xem phòng không?)
Your room is on the second floor. (Phòng của bạn ở tầng hai.)
Your room number is 401. (Số phòng của bạn là 401.)
Of course, let me show you to it. (Tất nhiên, để tôi dẫn bạn đến đó.)
5. Do you have a credit card, sir? (Ông có thẻ tín dụng không, thưa ông?)
Of course. (Tất nhiên rồi.)
Yes, I'll use this for the deposit. (Vâng, tôi sẽ sử dụng cái này cho tiền đặt cọc.)
6. How long will you be staying? (Bạn sẽ ở bao lâu?)
Two weeks from this Monday. (Hai tuần từ thứ Hai này.)
I'm here until the end of the week. (Tôi ở đây cho đến cuối tuần.)
Just for one night. (Chỉ một đêm thôi.)
7. Do you have any rooms available for the 14th of April? (Bạn có phòng trống nào cho ngày 14 tháng 4 không?)
I'm sorry, we don't have any rooms available. (Tôi xin lỗi, chúng tôi không có phòng trống nào.)
Yes, we have several options available. Would you prefer a standard or deluxe room? (Vâng, chúng tôi có một số lựa chọn. Bạn thích phòng tiêu chuẩn hay phòng sang trọng?)
8. How many places have you traveled to? (Bạn đã đi du lịch bao nhiêu nơi?)
Well, I have visited all the provinces throughout my country. (À, tôi đã thăm tất cả các tỉnh trong cả nước.)
I've been to about 15 different countries so far. (Tôi đã đến khoảng 15 quốc gia khác nhau cho đến nay.)
9. Have you ever been abroad? (Bạn đã từng đi nước ngoài chưa?)
Yes! I have. I went to Japan last year for a business trip. (Vâng! Tôi đã đi. Tôi đã đi Nhật Bản năm ngoái cho một chuyến công tác.)
No, this is my first time traveling internationally. (Không, đây là lần đầu tiên tôi du lịch quốc tế.)
10. What do you usually do during your trip? (Bạn thường làm gì trong chuyến đi của mình?)
I often go sightseeing, take pictures. (Tôi thường đi tham quan, chụp ảnh.)
I like to try local foods and visit museums. (Tôi thích thử các món ăn địa phương và thăm các bảo tàng.)
11. Do you prefer traveling by car, train or plane? (Bạn thích đi du lịch bằng xe hơi, tàu hỏa hay máy bay?)
I prefer the plane although it is a little expensive. (Tôi thích máy bay mặc dù nó hơi đắt.)
I enjoy train travel because you can see more of the countryside. (Tôi thích đi tàu vì bạn có thể nhìn thấy nhiều hơn về vùng nông thôn.)
1.14. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh: Xin lỗi
1. I'm sorry I'm late. (Tôi xin lỗi vì đến muộn.)
That's okay. We just started. (Không sao. Chúng tôi mới bắt đầu.)
No problem, these things happen. (Không vấn đề, những điều này xảy ra.)
2. I apologize for the inconvenience. (Tôi xin lỗi vì sự bất tiện.)
It's not a big deal. (Không phải vấn đề lớn.)
Don't worry about it. (Đừng lo lắng về điều đó.)
3. Sorry, I didn't catch that. Could you repeat it? (Xin lỗi, tôi không nghe rõ. Bạn có thể nhắc lại được không?)
Of course, I said... (Tất nhiên, tôi đã nói...)
Sure, let me say it again. (Chắc chắn rồi, để tôi nói lại.)
4. I'm really sorry about the mistake. (Tôi thực sự xin lỗi về lỗi sai.)
Don't worry, it's fixable. (Đừng lo, nó có thể sửa được.)
These things happen to everyone. (Những điều này xảy ra với tất cả mọi người.)
5. Please accept my apologies. (Xin vui lòng chấp nhận lời xin lỗi của tôi.)
Apology accepted. (Chấp nhận lời xin lỗi.)
It's all good, don't worry about it. (Tất cả đều tốt, đừng lo lắng về điều đó.)
6. I regret to inform you that... (Tôi lấy làm tiếc phải thông báo rằng...)
I understand. Thanks for letting me know. (Tôi hiểu. Cảm ơn vì đã cho tôi biết.)
That's disappointing, but these things happen. (Điều đó thật đáng thất vọng, nhưng những điều này xảy ra.)
7. Excuse me, could I get past? (Xin lỗi, tôi có thể đi qua không?)
Of course, go ahead. (Tất nhiên, mời đi.)
Sure, let me move aside. (Chắc chắn rồi, để tôi nhích sang một bên.)
8. I'm sorry to bother you, but... (Tôi xin lỗi vì làm phiền bạn, nhưng...)
It's no bother. How can I help? (Không phiền gì. Tôi có thể giúp gì?)
You're not bothering me at all. What do you need? (Bạn không làm phiền tôi chút nào. Bạn cần gì?)
9. Sorry, that was my fault. (Xin lỗi, đó là lỗi của tôi.)
Don't worry about it. Everyone makes mistakes. (Đừng lo lắng về điều đó. Ai cũng mắc lỗi.)
It's okay, no harm done. (Không sao, không có hại gì.)
10. I owe you an apology. (Tôi nợ bạn một lời xin lỗi.)
You don't need to apologize. It's fine. (Bạn không cần phải xin lỗi. Không sao đâu.)
Thanks for saying that, I appreciate it. (Cảm ơn vì đã nói điều đó, tôi đánh giá cao nó.)
2. Phương pháp tự luyện giao tiếp tiếng Anh tại nhà
Sau khi đã làm quen với 200 câu tiếng anh giao tiếp thông dụng, bạn cần những phương pháp hiệu quả để luyện tập và nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình. Dưới đây là một số phương pháp bạn có thể áp dụng tại nhà:
Luyện nói với bản thân trước gương: Mỗi ngày dành 15-20 phút đứng trước gương và thực hành các câu hỏi và trả lời tiếng anh giao tiếp cơ bản hàng ngày. Việc nhìn thấy biểu cảm khuôn mặt và ngôn ngữ cơ thể sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp thực tế.
Sử dụng ứng dụng học tiếng Anh: Các ứng dụng như Duolingo, Elsa Speak, hay HelloTalk không chỉ cung cấp bài học mà còn tạo cơ hội giao tiếp với người bản xứ. Hãy duy trì thói quen học tập ít nhất 30 phút mỗi ngày để cải thiện kỹ năng nói và nghe.
Xem phim, nghe podcast bằng tiếng Anh: Chọn phim hoặc podcast có phụ đề tiếng Anh, tập trung vào cách người bản xứ sử dụng các 200 cau tieng anh thong dung hang ngay. Hãy bắt đầu với những nội dung đơn giản, sau đó tăng dần độ khó để phát triển kỹ năng.
Phương pháp shadowing: Nghe một đoạn hội thoại ngắn và lặp lại ngay sau đó, bắt chước giọng điệu, ngữ điệu và phát âm. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả để cải thiện phát âm và độ trôi chảy trong giao tiếp.
Ghi âm và nghe lại: Sử dụng điện thoại để ghi âm khi bạn nói tiếng Anh, sau đó nghe lại và tự đánh giá. Phương pháp này giúp bạn nhận ra lỗi phát âm, ngữ điệu và cấu trúc câu để cải thiện.
Như vậy, việc nắm vững 200 câu hỏi và trả lời tiếng anh giao tiếp thông dụng hàng ngày là nền tảng vững chắc giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh. Hãy bắt đầu ngay hôm nay và kiên trì thực hành - thành công sẽ đến với những người không ngừng nỗ lực!
TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!