Từ vựng Unit 9 lớp 7: Festivals around the world là một chủ đề thú vị giúp các em khám phá những lễ hội đặc sắc trên khắp thế giới. Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ từ vựng cùng bài tập thực hành để các em tự tin hơn khi học tiếng Anh nhé!
Dưới đây là tổng hợp chi tiết các từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 9 quan trọng nhất mà các em cần nắm vững, kèm theo phiên âm, nghĩa, cách dùng và ví dụ minh họa cụ thể.
1. Candy /ˈkændi/ (n): Kẹo
Cách dùng: Danh từ chỉ loại thực phẩm ngọt, thường được phát trong các dịp lễ hội, đặc biệt là Halloween.
Ví dụ: Children receive lots of candy when they go trick-or-treating on Halloween. (Trẻ em nhận được rất nhiều kẹo khi đi xin kẹo vào dịp Halloween.)
Collocation:
2. Cannes Film Festival /kænz fɪlm ˈfestɪvl/ (n): Liên hoan phim Cannes
Cách dùng: Danh từ riêng chỉ lễ hội điện ảnh quốc tế nổi tiếng được tổ chức hàng năm tại Cannes, Pháp.
Ví dụ: Many famous directors attend the Cannes Film Festival every year. (Nhiều đạo diễn nổi tiếng tham dự Liên hoan phim Cannes mỗi năm.)
Collocation:
3. Carve /kɑːv/ (v): Chạm, khắc
Cách dùng: Động từ chỉ hành động cắt gọt để tạo hình trên bề mặt gỗ, đá hoặc bí ngô.
Ví dụ: We carve pumpkins into funny faces for Halloween decorations. (Chúng tôi khắc bí ngô thành những khuôn mặt buồn cười để trang trí Halloween.)
Collocation:
4. Costume /ˈkɒstjuːm/ (n): Trang phục
Cách dùng: Danh từ chỉ bộ quần áo đặc biệt được mặc trong lễ hội, biểu diễn hoặc các dịp đặc biệt.
Ví dụ: She wore a beautiful traditional costume at the festival. (Cô ấy mặc một bộ trang phục truyền thống đẹp tại lễ hội.)
Collocation:
5. Decorate /ˈdekəreɪt/ (v): Trang trí
Cách dùng: Động từ chỉ hành động làm cho một nơi nào đó đẹp hơn bằng cách thêm các vật trang trí.
Ví dụ: We decorate our house with lanterns for the Mid-Autumn Festival. (Chúng tôi trang trí nhà cửa bằng đèn lồng cho Tết Trung thu.)
Collocation:
6. Decoration /ˌdekəˈreɪʃn/ (n): Đồ trang trí
Cách dùng: Danh từ chỉ các vật dụng được sử dụng để làm đẹp không gian.
Ví dụ: The Christmas decorations make the street look magical. (Đồ trang trí Giáng sinh làm cho con phố trông thật kỳ diệu.)
Collocation:
7. Disappointing /ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/ (adj): Đáng thất vọng
Cách dùng: Tính từ miêu tả điều gì đó không đạt được kỳ vọng và gây ra sự thất vọng.
Ví dụ: The festival was disappointing because there were not many activities. (Lễ hội thật đáng thất vọng vì không có nhiều hoạt động.)
Collocation:
8. Disappointment /ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/ (n): Sự thất vọng
Cách dùng: Danh từ chỉ cảm giác buồn bã khi điều gì đó không như mong đợi.
Ví dụ: To our disappointment, the fireworks show was cancelled due to rain. (Thật thất vọng cho chúng tôi, màn bắn pháo hoa đã bị hủy vì mưa.)
Collocation:
9. Dutch /dʌtʃ/ (adj, n): Thuộc về Hà Lan, người Hà Lan
Cách dùng: Tính từ hoặc danh từ liên quan đến đất nước Hà Lan hoặc người dân nơi đây.
Ví dụ: The Dutch tulip festival attracts thousands of visitors every spring. (Lễ hội hoa tulip Hà Lan thu hút hàng nghìn du khách mỗi mùa xuân.)
Collocation:
10. Easter /ˈiːstə/ (n): Lễ Phục sinh
Cách dùng: Danh từ chỉ lễ hội Cơ đ독quan trọng trong Kitô giáo, kỷ niệm sự phục sinh của Chúa Jesus.
Ví dụ: Children hunt for Easter eggs in the garden on Easter Sunday. (Trẻ em tìm kiếm trứng Phục sinh trong vườn vào Chủ nhật Phục sinh.)
Collocation:
11. Feast /fiːst/ (n): Bữa tiệc
Cách dùng: Danh từ chỉ bữa ăn lớn và thịnh soạn, thường được tổ chức trong các dịp đặc biệt.
Ví dụ: Thanksgiving is a time for families to enjoy a big feast together. (Lễ Tạ ơn là thời gian để các gia đình cùng thưởng thức bữa tiệc lớn.)
Collocation:
12. Feature /ˈfiːtʃə/ (v): Trình diễn đặc biệt
Cách dùng: Động từ chỉ việc có hoặc bao gồm một phần quan trọng nào đó trong sự kiện.
Ví dụ: The festival features traditional music and dance performances. (Lễ hội trình diễn đặc biệt các tiết mục âm nhạc và múa truyền thống.)
Collocation:
13. Fireworks display /ˈfaɪəwɜːks dɪspleɪ/ (n): Bắn pháo hoa
Cách dùng: Cụm danh từ chỉ màn trình diễn pháo hoa trong các sự kiện và lễ hội.
Ví dụ: The New Year fireworks display lit up the entire sky. (Màn bắn pháo hoa năm mới làm sáng bừng cả bầu trời.)
Collocation:
14. Float /fləʊt/ (n): Xe diễu hành
Cách dùng: Danh từ chỉ chiếc xe được trang trí đẹp mắt dùng trong các cuộc diễu hành.
Ví dụ: The parade featured many colorful floats decorated with flowers. (Cuộc diễu hành có nhiều xe diễu hành sặc sỡ được trang trí bằng hoa.)
Collocation:
15. Folk dance /fəʊk dɑːns/ (n): Múa dân gian
Cách dùng: Cụm danh từ chỉ loại hình múa truyền thống của một dân tộc hoặc vùng miền.
Ví dụ: Vietnamese folk dances are performed at cultural festivals. (Các điệu múa dân gian Việt Nam được biểu diễn tại các lễ hội văn hóa.)
Collocation:
16. Mid-Autumn Festival /mɪd ˈɔːtəm ˈfestɪvl/ (n): Tết Trung thu
Cách dùng: Danh từ chỉ lễ hội truyền thống của Việt Nam và nhiều nước châu Á, diễn ra vào tháng 8 âm lịch.
Ví dụ: Children carry lanterns during the Mid-Autumn Festival. (Trẻ em rước đèn lồng trong dịp Tết Trung thu.)
Collocation:
17. (The) Netherlands /ˈneðələndz/ (n): Nước Hà Lan
Cách dùng: Danh từ riêng chỉ quốc gia Hà Lan ở châu Âu.
Ví dụ: The Netherlands is famous for its tulips and windmills. (Hà Lan nổi tiếng với hoa tulip và cối xay gió.)
Collocation:
18. Parade /pəˈreɪd/ (n): Cuộc diễu hành
Cách dùng: Danh từ chỉ một cuộc rước hoặc hành tiến có tổ chức trong các lễ hội.
Ví dụ: Thousands of people lined the streets to watch the festival parade. (Hàng nghìn người đứng dọc đường để xem cuộc diễu hành lễ hội.)
Collocation:
19. Prosperity /prɒˈsperəti/ (n): Sự thịnh vượng, sự phồn vinh
Cách dùng: Danh từ chỉ tình trạng phát triển và giàu có về kinh tế.
Ví dụ: Red envelopes symbolize good luck and prosperity in the new year. (Phong bì đỏ tượng trưng cho may mắn và thịnh vượng trong năm mới.)
Collocation:
20. Symbol /ˈsɪmbl/ (n): Biểu tượng
Cách dùng: Danh từ chỉ vật hoặc hình ảnh đại diện cho một ý nghĩa hoặc khái niệm nào đó.
Ví dụ: The dove is a symbol of peace around the world. (Chim bồ câu là biểu tượng của hòa bình trên toàn thế giới.)
Collocation:
21. Take part in /teɪk pɑːt ɪn/ (v): Tham gia
Cách dùng: Cụm động từ chỉ việc tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện.
Ví dụ: Many students take part in the school festival every year. (Nhiều học sinh tham gia lễ hội trường học mỗi năm.)
Collocation:
22. Thanksgiving /ˈθæŋksɡɪvɪŋ/ (n): Lễ Tạ ơn
Cách dùng: Danh từ chỉ ngày lễ quan trọng ở Mỹ và Canada, khi mọi người cảm ơn những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
Ví dụ: American families gather together to celebrate Thanksgiving with turkey and pumpkin pie. (Các gia đình Mỹ tụ họp lại để ăn mừng Lễ Tạ ơn với gà tây và bánh bí ngô.)
Collocation:
Ngoài các từ vựng Tiếng Anh Unit 9 lớp 7 đơn lẻ, các em cần nắm vững những cụm từ quan trọng sau đây để diễn đạt tự nhiên hơn khi nói về các lễ hội.
Ví dụ: Our town holds the festival every year in spring. (Thị trấn chúng tôi tổ chức lễ hội hàng năm vào mùa xuân.)
Ví dụ: The dancers wore traditional costumes and performed beautifully on stage. (Các vũ công mặc trang phục truyền thống và biểu diễn tuyệt đẹp trên sân khấu.)
Ví dụ: All the participants wore uniforms and walked together in the parade. (Tất cả người tham gia mặc đồng phục và đi cùng nhau trong cuộc diễu hành.)
Ví dụ: The traditional ritual has been passed down for generations. (Nghi lễ truyền thống đã được truyền lại qua nhiều thế hệ.)
Ví dụ: Easter is an important religious celebration for Christians. (Lễ Phục sinh là lễ kỷ niệm tôn giáo quan trọng đối với người Cơ đốc.)
Ví dụ: Children light up lanterns and walk around the neighborhood on Mid-Autumn Festival. (Trẻ em thắp đèn lồng và đi quanh khu phố vào Tết Trung thu.)
Ví dụ: People set off fireworks at midnight to welcome the new year. (Mọi người đốt pháo hoa vào lúc nửa đêm để chào đón năm mới.)
Ví dụ: Thanksgiving is a time for family gathering and sharing gratitude. (Lễ Tạ ơn là thời gian sum họp gia đình và chia sẻ lòng biết ơn.)
Ví dụ: The streets are decorated beautifully, creating a festive mood everywhere. (Các con phố được trang trí đẹp đẽ, tạo nên không khí vui tươi mừng lễ khắp nơi.)
Ví dụ: Children love to dress up in costumes for Halloween parties. (Trẻ em thích hóa trang trong các bữa tiệc Halloween.)
Ví dụ: Friends exchange gifts during Christmas to show their love and care. (Bạn bè trao đổi quà trong dịp Giáng sinh để thể hiện tình yêu thương và sự quan tâm.)
Để giúp các em củng cố kiến thức về từ vựng Unit 9 lớp 7 Global Success, dưới đây là hai bài tập thực hành với đáp án chi tiết.
1. Children receive lots of _______ when they go trick-or-treating on Halloween.
A. candy
B. feast
C. float
D. parade
2. We _______ pumpkins into funny faces every Halloween.
A. decorate
B. carve
C. feature
D. celebrate
3. The festival _______ traditional music performances from different regions.
A. takes part in
B. sets off
C. features
D. exchanges
4. Red envelopes symbolize good luck and _______ in the new year.
A. disappointment
B. prosperity
C. costume
D. symbol
5. We need to _______ our house with lanterns for the Mid-Autumn Festival.
A. carve
B. exchange
C. decorate
D. feature
6. The parade included many colorful _______ decorated with flowers.
A. floats
B. feasts
C. symbols
D. decorations
7. Children _______ lanterns and walk around the neighborhood during the festival.
A. carve up
B. dress up
C. light up
D. set off
8. Many students _______ the school festival activities every year.
A. hold in
B. take part in
C. dress up in
D. light up
9. The dancers wore traditional _______ and performed on stage.
A. symbols
B. decorations
C. costumes
D. floats
10. People _______ fireworks at midnight to celebrate the new year.
A. light up
B. set off
C. dress up
D. take part in
11. _______ is a time for families to enjoy a big meal together in America.
A. Easter
B. Mid-Autumn Festival
C. Thanksgiving
D. Cannes Film Festival
12. The festival was _______ because there were not many interesting activities.
A. prosperous
B. festive
C. traditional
D. disappointing
13. Vietnamese _______ are performed at cultural festivals.
A. folk dances
B. costumes
C. parades
D. feasts
14. The dove is a _______ of peace around the world.
A. decoration
B. symbol
C. costume
D. float
15. Friends _______ gifts during Christmas to show their love.
A. light up
B. set off
C. exchange
D. carve
Our town _______ the harvest festival every year in autumn. (holds / celebrates / makes / does)
The New Year _______ display lit up the entire sky beautifully. (decorations / fireworks / lanterns / lights)
_______ is famous for its tulips and windmills. (The Dutch / Dutch / The Netherlands / Netherlands)
Easter is an important _______ celebration for Christians worldwide. (religious / traditional / cultural / festive)
Children love to _______ in costumes for Halloween parties. (wear up / put up / dress up / make up)
The festival creates a _______ mood everywhere in the city. (disappointing / festive / religious / traditional)
Thanksgiving is a time for _______ and sharing gratitude with loved ones. (family gathering / folk dance / fireworks display / parade)
All the participants wore _______ and walked together in the parade. (decorations / symbols / uniforms / costumes)
The _______ has been passed down for many generations in our village. (traditional ritual / folk dance / family gathering / festive mood)
We need to prepare a big _______ for the celebration tonight. (parade / feast / float / symbol)
Many famous directors attend the _______ every year in France. (Easter / Thanksgiving / Mid-Autumn Festival / Cannes Film Festival)
The streets are full of colorful _______ during the festival season. (prosperity / decorations / disappointment / uniforms)
Children carry lanterns during the _______ in Vietnam. (Thanksgiving / Easter / Mid-Autumn Festival / Cannes Film Festival)
To our _______, the concert was cancelled due to bad weather. (prosperity / symbol / disappointment / decoration)
The _______ tulip festival attracts thousands of visitors every spring. (Easter / Dutch / Thanksgiving / Netherlands)
Bài 1:
A
B
C
B
C
A
C
B
C
B
C
D
A
B
C
Bài 2:
holds
fireworks
The Netherlands
religious
dress up
festive
family gathering
uniforms
traditional ritual
feast
Cannes Film Festival
decorations
Mid-Autumn Festival
disappointment
Dutch
Hy vọng bài viết đã giúp các em nắm vững từ vựng Unit 9 lớp 7 Global Success về các lễ hội trên thế giới một cách sinh động và dễ hiểu nhất. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập và áp dụng từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 9 vào các tình huống giao tiếp thực tế để ghi nhớ lâu hơn nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ