Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng các bạn khám phá trọn bộ Từ vựng - Unit 8 lớp 7: Films với phiên âm chuẩn, cách dùng chi tiết, ví dụ sinh động và các bài tập thực hành để giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả nhất. Hãy cùng bắt đầu nhé!
Dưới đây là bộ từ vựng Unit 8 lớp 7 đầy đủ nhất về chủ đề Films mà các bạn cần nắm vững:
1. Acting /ˈæktɪŋ/ (n): Diễn xuất
Cách dùng: Sử dụng khi nói về nghệ thuật thể hiện vai diễn của diễn viên trong phim, kịch hoặc các tác phẩm nghệ thuật.
Ví dụ: Her acting in the movie was absolutely brilliant and emotional. (Diễn xuất của cô ấy trong bộ phim thực sự xuất sắc và đầy cảm xúc.)
Collocation:
2. Comedy /ˈkɒmədi/ (n): Phim hài
Cách dùng: Sử dụng để chỉ thể loại phim có nội dung hài hước, nhằm mục đích giải trí và làm cho khán giả cười.
Ví dụ: I love watching comedy films because they always make me laugh and feel relaxed. (Tôi thích xem phim hài vì chúng luôn khiến tôi cười và cảm thấy thư giãn.)
Collocation:
3. Confusing /kənˈfjuːzɪŋ/ (adj): Khó hiểu, gây bối rối
Cách dùng: Sử dụng để miêu tả điều gì đó khó hiểu hoặc làm người xem không rõ ràng về nội dung.
Ví dụ: The plot of that movie was quite confusing with too many characters. (Cốt truyện của bộ phim đó khá khó hiểu với quá nhiều nhân vật.)
Collocation:
4. Director /dɪˈrektə/ (n): Người đạo diễn (phim, kịch, ...)
Cách dùng: Sử dụng để chỉ người chịu trách nhiệm chỉ đạo và điều hành quá trình sản xuất một bộ phim hoặc vở kịch.
Ví dụ: Steven Spielberg is one of the most famous film directors in Hollywood. (Steven Spielberg là một trong những đạo diễn phim nổi tiếng nhất ở Hollywood.)
Collocation:
5. Documentary /ˌdɒkjuˈmentri/ (n): Phim tài liệu
Cách dùng: Sử dụng để chỉ thể loại phim dựa trên sự thật, thường nhằm mục đích giáo dục hoặc cung cấp thông tin về một chủ đề cụ thể.
Ví dụ: We watched a documentary about wildlife in Africa in our science class. (Chúng tôi đã xem một phim tài liệu về động vật hoang dã ở châu Phi trong giờ học khoa học.)
Collocation:
6. Dull /dʌl/ (adj): Buồn tẻ, chán ngắt
Cách dùng: Sử dụng để miêu tả điều gì đó nhàm chán, không thú vị hoặc thiếu sự hấp dẫn.
Ví dụ: The film was so dull that many people fell asleep in the cinema. (Bộ phim quá buồn tẻ đến nỗi nhiều người ngủ gật trong rạp chiếu phim.)
Collocation:
7. Enjoyable /ɪnˈdʒɔɪəbl/ (adj): Thú vị, thích thú
Cách dùng: Sử dụng để miêu tả điều gì đó mang lại niềm vui, sự hài lòng và giải trí.
Ví dụ: It was a very enjoyable film that the whole family can watch together. (Đó là một bộ phim rất thú vị mà cả gia đình có thể xem cùng nhau.)
Collocation:
8. Fantasy /ˈfæntəsi/ (n): Phim giả tưởng
Cách dùng: Sử dụng để chỉ thể loại phim có nội dung hư cấu, thường liên quan đến phép thuật, sinh vật thần t化hoặc thế giới tưởng tượng.
Ví dụ: Harry Potter is a popular fantasy film series loved by millions of people worldwide. (Harry Potter là một loạt phim giả tưởng nổi tiếng được hàng triệu người trên toàn thế giới yêu thích.)
Collocation:
9. Frightening /ˈfraɪtnɪŋ/ (adj): Làm sợ hãi, rùng rợn
Cách dùng: Sử dụng để miêu tả điều gì đó gây ra cảm giác sợ hãi hoặc lo lắng.
Ví dụ: The frightening scenes in the horror movie gave me nightmares. (Những cảnh rùng rợn trong phim kinh dị đã khiến tôi gặp ác mộng.)
Collocation:
10. Gripping /ˈɡrɪpɪŋ/ (adj): Hấp dẫn, thú vị
Cách dùng: Sử dụng để miêu tả điều gì đó thu hút sự chú ý và khiến người xem không thể rời mắt.
Ví dụ: The film has a gripping storyline that keeps you on the edge of your seat. (Bộ phim có cốt truyện hấp dẫn khiến bạn hồi hộp theo dõi.)
Collocation:
11. Horror film /ˈhɒrə fɪlm/ (n): Phim kinh dị
Cách dùng: Sử dụng để chỉ thể loại phim nhằm mục đích gây ra cảm giác sợ hãi, kinh hoàng cho người xem.
Ví dụ: I never watch horror films alone because they are too scary for me. (Tôi không bao giờ xem phim kinh dị một mình vì chúng quá đáng sợ đối với tôi.)
Collocation:
12. Moving /ˈmuːvɪŋ/ (adj): Cảm động
Cách dùng: Sử dụng để miêu tả điều gì đó làm cho người xem xúc động về mặt cảm xúc.
Ví dụ: The ending of the movie was so moving that it made me cry. (Cái kết của bộ phim quá cảm động đến nỗi khiến tôi khóc.)
Collocation:
13. Must-see /ˌmʌst ˈsiː/ (n): Bộ phim hấp dẫn, cần xem
Cách dùng: Sử dụng để chỉ bộ phim rất đáng xem, không nên bỏ lỡ.
Ví dụ: This new superhero movie is a must-see for all action film lovers. (Bộ phim siêu anh hùng mới này là phim cần xem đối với tất cả những người yêu thích phim hành động.)
Collocation:
14. Poster /ˈpəʊstə/ (n): Áp phích quảng cáo
Cách dùng: Sử dụng để chỉ tấm áp phích in hình ảnh và thông tin về một bộ phim, thường được dùng để quảng cáo.
Ví dụ: The movie poster looks really attractive with bright colors and interesting design. (Áp phích quảng cáo phim trông thực sự hấp dẫn với màu sắc tươi sáng và thiết kế thú vị.)
Collocation:
15. Review /rɪˈvjuː/ (n): Bài phê bình (về một bộ phim)
Cách dùng: Sử dụng để chỉ bài viết hoặc ý kiến đánh giá về chất lượng của một bộ phim.
Ví dụ: Before choosing a movie to watch, I always read reviews online. (Trước khi chọn một bộ phim để xem, tôi luôn đọc các bài phê bình trực tuyến.)
Collocation:
16. Scary /ˈskeəri/ (adj): Sợ hãi, rùng rợn
Cách dùng: Sử dụng để miêu tả điều gì đó gây ra cảm giác sợ hãi.
Ví dụ: That was the scariest movie I have ever seen in my life. (Đó là bộ phim đáng sợ nhất mà tôi từng xem trong đời.)
Collocation:
17. Science fiction /ˌsaɪəns ˈfɪkʃən/ (n): Thể loại phim khoa học viễn tưởng
Cách dùng: Sử dụng để chỉ thể loại phim dựa trên các yếu tố khoa học và công nghệ tưởng tượng, thường xảy ra trong tương lai hoặc không gian vũ trụ.
Ví dụ: Star Wars is one of the most successful science fiction film series in cinema history. (Star Wars là một trong những loạt phim khoa học viễn tưởng thành công nhất trong lịch sử điện ảnh.)
Collocation:
18. Shocking /ˈʃɒkɪŋ/ (adj): Làm sững sốt
Cách dùng: Sử dụng để miêu tả điều gì đó gây ra sự ngạc nhiên hoặc choáng váng mạnh mẽ.
Ví dụ: The shocking twist at the end of the movie surprised everyone in the cinema. (Tình tiết bất ngờ làm sững sốt ở cuối phim đã khiến mọi người trong rạp ngạc nhiên.)
Collocation:
19. Star /stɑː/ (v): Đóng vai chính
Cách dùng: Sử dụng khi nói về một diễn viên đóng vai trò chính trong một bộ phim.
Ví dụ: Tom Hanks stars in many famous Hollywood movies. (Tom Hanks đóng vai chính trong nhiều bộ phim Hollywood nổi tiếng.)
Collocation:
20. Survey /ˈsɜːveɪ/ (n): Cuộc khảo sát
Cách dùng: Sử dụng để chỉ việc thu thập thông tin hoặc ý kiến từ nhiều người về một chủ đề cụ thể.
Ví dụ: A recent survey shows that comedy is the most popular film genre among teenagers. (Một cuộc khảo sát gần đây cho thấy phim hài là thể loại phim phổ biến nhất trong giới thanh thiếu niên.)
Collocation:
21. Twin /twɪn/ (n): Đứa trẻ sinh đôi
Cách dùng: Sử dụng để chỉ một trong hai đứa trẻ sinh cùng lúc từ cùng một người mẹ.
Ví dụ: In this movie, the main character discovers that she has a twin sister. (Trong bộ phim này, nhân vật chính phát hiện ra rằng cô ấy có một người chị em sinh đôi.)
Collocation:
22. Violent /ˈvaɪələnt/ (adj): Có nhiều cảnh bạo lực
Cách dùng: Sử dụng để miêu tả điều gì đó chứa nhiều hành động hung hăng, bạo lực hoặc gây thương tích.
Ví dụ: The film contains violent scenes that are not suitable for young children. (Bộ phim có chứa các cảnh bạo lực không phù hợp cho trẻ nhỏ.)
Collocation:
23. Wizard /ˈwɪzəd/ (n): Phù thủy
Cách dùng: Sử dụng để chỉ một người có phép thuật hoặc quyền năng siêu nhiên, thường xuất hiện trong các bộ phim giả tưởng.
Ví dụ: Harry Potter is a young wizard who studies magic at Hogwarts School. (Harry Potter là một phù thủy trẻ tuổi học phép thuật tại trường Hogwarts.)
Collocation:
Ngoài những từ vựng đơn lẻ, từ vựng Unit 8 lớp 7 Global Success còn bao gồm nhiều cụm từ thông dụng và hữu ích. Dưới đây là các cụm từ mà các bạn sẽ thường xuyên gặp khi nói về phim ảnh trong tiếng Anh.
Ví dụ: We usually go to the cinema every weekend to watch new movies. (Chúng tôi thường đi xem phim mỗi cuối tuần để xem những bộ phim mới.)
Ví dụ: My favorite actor stars in it, so I really want to watch this film. (Diễn viên yêu thích của tôi đóng vai chính trong phim đó, vì vậy tôi thực sự muốn xem bộ phim này.)
Ví dụ: I cannot watch a horror film alone because it gives me nightmares. (Tôi không thể xem phim kinh dị một mình vì nó khiến tôi gặp ác mộng.)
Ví dụ: Our teacher showed us a documentary about climate change in class today. (Giáo viên của chúng tôi đã cho chúng tôi xem một phim tài liệu về biến đổi khí hậu trong lớp hôm nay.)
Ví dụ: The plot was a bit silly, but the movie was still entertaining. (Cốt truyện hơi ngớ ngẩn một chút, nhưng bộ phim vẫn giải trí.)
Ví dụ: I prefer watching a comedy when I want to relax and have fun. (Tôi thích xem phim hài khi tôi muốn thư giãn và vui vẻ.)
Ví dụ: The Lord of the Rings is an amazing fantasy film with incredible special effects. (Chúa tể của những chiếc nhẫn là một bộ phim giả tưởng tuyệt vời với những hiệu ứng đặc biệt đáng kinh ngạc.)
Ví dụ: Marvel has created a very successful film series over the past decades. (Marvel đã tạo ra một loạt phim rất thành công trong những thập kỷ qua.)
Ví dụ: Emma Watson is one of the stars in the Harry Potter films. (Emma Watson là một trong những ngôi sao trong loạt phim Harry Potter.)
Ví dụ: The new animated movie received a lot of good reviews from both critics and audiences. (Bộ phim hoạt hình mới đã nhận được nhiều đánh giá tốt từ cả giới phê bình và khán giả.)
Ví dụ: The movie was a little frightening, but not too scary for younger viewers. (Bộ phim hơi đáng sợ một chút, nhưng không quá đáng sợ đối với khán giả nhỏ tuổi.)
Ví dụ: This superhero movie has lots of action and amazing fight scenes. (Bộ phim siêu anh hùng này có nhiều cảnh hành động và những cảnh chiến đấu tuyệt vời.)
Ví dụ: The adventure film was interesting and exciting from beginning to end. (Bộ phim phiêu lưu thú vị và ly kỳ từ đầu đến cuối.)
Để giúp các bạn củng cố và ghi nhớ Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 8 tốt hơn, IELTS LangGo đã chuẩn bị hai bài tập thực hành với đáp án chi tiết. Hãy làm bài tập để kiểm tra mức độ hiểu bài của mình nhé!
1. The _______ of that movie was excellent. All the actors performed their roles very well.
A. acting
B. poster
C. survey
D. review
2. I love watching _______ because they always make me laugh.
A. documentaries
B. horror films
C. comedies
D. fantasies
3. The plot was quite _______ with too many characters and unexpected events.
A. enjoyable
B. confusing
C. gripping
D. moving
4. Steven Spielberg is a famous film _______ who has made many successful movies.
A. star
B. wizard
C. director
D. twin
5. We watched a _______ about ocean life in our biology class yesterday.
A. comedy
B. documentary
C. fantasy
D. poster
6. The movie was so _______ that I almost fell asleep in the cinema.
A. dull
B. gripping
C. enjoyable
D. shocking
7. It was a very _______ film that made everyone in my family happy.
A. violent
B. scary
C. enjoyable
D. confusing
8. Harry Potter is a popular _______ film series about magic and wizards.
A. horror
B. fantasy
C. documentary
D. comedy
9. The _______ scenes in that thriller movie kept me awake all night.
A. dull
B. enjoyable
C. frightening
D. moving
10. The film has a _______ storyline that keeps viewers engaged until the end.
A. dull
B. confusing
C. gripping
D. violent
11. I never watch _______ because they are too scary for me.
A. comedies
B. horror films
C. documentaries
D. fantasies
12. The ending was so _______ that it made many people in the audience cry.
A. moving
B. dull
C. confusing
D. violent
13. This new superhero movie is a _______ for all action film lovers.
A. survey
B. poster
C. must-see
D. twin
14. The movie _______ shows the main characters and the release date.
A. review
B. poster
C. survey
D. wizard
15. Before choosing a movie, I always read _______ online to see if it's good.
A. posters
B. surveys
C. reviews
D. twins
Điền các từ sau vào chỗ trống phù hợp: acting, scary, science fiction, shocking, star, survey, twin, violent, wizard, comedy, director, documentary, fantasy, gripping, must-see
The _______ of this film created an amazing visual experience with great special effects.
Tom Cruise will _______ in the new action movie coming out next month.
According to a recent _______, animated films are the most popular among children.
In the movie, the main character has a _______ brother who looks exactly like him.
The film contains many _______ scenes, so it is rated for viewers aged 18 and above.
Gandalf is a powerful _______ in The Lord of the Rings trilogy.
That was the _______ movie I have ever watched. I had nightmares for days.
Star Trek is a classic _______ series set in space with advanced technology.
The _______ twist at the end of the movie surprised all the viewers.
The thriller was so _______ that I couldn't stop watching until the end.
This award-winning film is a _______ for everyone who loves cinema.
We watched an interesting _______ about ancient Egypt in history class.
The _______ genre includes magical creatures and imaginary worlds.
Mr. Bean is a famous _______ character that makes people laugh worldwide.
Her natural _______ skills won her the Best Actress award at the film festival.
Bài 1:
A. acting
C. comedies
B. confusing
C. director
B. documentary
A. dull
C. enjoyable
B. fantasy
C. frightening
C. gripping
B. horror films
A. moving
C. must-see
B. poster
C. reviews
Bài 2:
director
star
survey
twin
violent
wizard
scary
science fiction
shocking
gripping
must-see
documentary
fantasy
comedy
acting
Hi vọng rằng với những kiến thức, ví dụ minh họa cụ thể và bài tập thực hành trong bài viết này, các bạn đã nắm vững Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 8 và tự tin hơn khi nói về sở thích xem phim của mình bằng tiếng Anh. Hãy tiếp tục theo dõi IELTS LangGo để cập nhật thêm nhiều bài học bổ ích khác!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ